Chào mừng bạn đến với chuyên mục “Những Lời Dạy Cổ Xưa”, nơi chúng ta cùng nhau khám phá những triết lý sâu sắc từ ngàn xưa, soi rọi vào cuộc sống hiện đại. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một khái niệm tưởng chừng như đơn giản nhưng lại chứa đựng sự uyên thâm của đạo Lão, đó là “Vô Vi”. Đây không chỉ là một khái niệm triết học mà còn là một cách sống, một phương pháp để đạt được sự an lạc và hòa hợp với tự nhiên. Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa sâu xa của Vô Vi, cách nó được thể hiện trong cả đạo Lão và Phật giáo, và làm thế nào để áp dụng những triết lý này vào cuộc sống hàng ngày.
Thuyết Vô Vi của Lão Tử là một khái niệm vĩ đại và cao siêu, nhưng cũng là một khái niệm gây nhiều tranh cãi. Một số người cho rằng Vô Vi là một triết lý sống hoàn hảo, giúp con người đạt được hạnh phúc và thành công, trong khi những người khác lại cho rằng đó là một triết lý sống tiêu cực, dẫn đến sự thụ động và trì trệ. Vậy, Vô Vi thực sự là gì? Nó có phải là một triết lý sống hoàn hảo hay không? Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu.
Theo đạo giáo, bản chất của Vô Vi không có nghĩa là không làm gì, mà là để sự việc phát sinh một cách tự nhiên trong sự hòa hợp với đạo. Steve Jobs từng nói một câu kinh điển rằng: “Đời người quyết định quan trọng nhất không phải là bạn làm gì, mà là những gì bạn không làm”. Câu nói này chứa đựng triết lý to lớn mang tên Vô Vi, tư tưởng của triết gia Lão Tử. Lão Tử nói rằng những người trôi theo dòng chảy của cuộc sống biết rằng họ không cần sức mạnh nào khác. Cuộc sống giống như dòng chảy của một dòng sông, và hầu hết chúng ta đều bám vào bờ vì sợ khi buông tay sẽ có nguy cơ bị dòng sông cuốn đi mất. Ở một điểm nào đó, mỗi người chúng ta phải sẵn sàng buông bỏ và tin tưởng dòng sông sẽ đưa chúng ta đến đích một cách an toàn.
Lão Tử
Một khi chúng ta đã quen với việc hòa mình vào dòng chảy của dòng sông, chúng ta sẽ bắt đầu nhìn về phía trước và định hướng hướng đi của mình. Theo cách đó, dòng chảy dẫn dắt cuộc sống của bạn với ít trở ngại nhất, giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt về con đường phía trước. Để mọi thứ thuận theo tự nhiên, đó chính là đạo. Đạo là một phương cách sống, không phải là một Thượng Đế hay tôn giáo. Nghĩa chất tự của nó là con đường, là lối đi trên hành trình xuyên qua đời sống. Nó phù hợp với địa hình và thời gian biểu riêng của thiên nhiên. Bất cứ con đường nào ngoài đạo mà được định nghĩa đều là giả tạo. Các phương pháp Tây phương toan tính chinh phục hơn là hòa đồng với sức mạnh của thiên nhiên đều không tránh khỏi dẫn đến sự phân lập tinh thần giữa con người và thiên nhiên.
Đạo nhìn con người như một sinh linh bé nhỏ dễ tổn thương trong vạn hữu, và đạo gợi ý rằng để tồn tại một cách tốt nhất, chúng ta cần sống hòa hợp với sức mạnh to lớn của thiên nhiên đã tạo ra chúng ta. Đi ngược lại đạo thì cũng giống như cố gắng bơi ngược dòng nước chảy xiết, sớm muộn gì thì anh cũng sẽ kiệt sức, trì trệ và bị cuốn xa khỏi dòng chảy tự nhiên của đạo. Các đạo sĩ nhìn thấy toàn thể vũ trụ ngập tràn trong đạo đức, tức là năng lực của đạo, năng lực vũ trụ. Nguyên sơ này từng được gọi là Thái Hư, Thái Cực và Thái Di. Nó bao gồm một nguyên tố của vũ trụ vô hình, vô sắc mà từ đó toàn thể vạn vật được sinh ra.
Khái niệm Vô Vi trong Đạo Đức Kinh thường được hiểu lầm là không nên làm gì cả, nhưng thật ra Lão Tử khuyên rằng làm mà như không làm và không làm những điều không nên làm. Ông cũng viết rằng nước tuy mềm mà uyển chuyển, nhưng có thể chảy đến bất cứ nơi nào, và với một khối lượng lớn thì nó có thể làm lở cả đất đá. Như vậy, Vô Vi có thể ví von với cách hành xử của nước. Quan niệm Vô Vi của ông được đề cập với nhiều lĩnh vực mà ta sẽ bắt gặp trong Đạo Đức Kinh. Lão Tử nói “Vô Vi nhi vô bất vi,” hiểu một cách nôm na thì đó là nếu bạn cảm thấy ổn khi không làm gì thì không nên làm. Thiên nhiên, trời đất vốn đã được vận hành theo chu kỳ tự nhiên. Nếu chúng ta tác động vào một yếu tố nào đó thì cũng xem như đã làm đảo lộn chu trình trên. Nếu chúng ta không làm gì cả, cũng tức là đảm bảo được chu trình trên vẫn hoạt động bình thường. Thuyết này đặc biệt hiệu quả trong trường hợp chúng ta chưa biết phải làm thế nào khi đứng trước một sự việc. Theo Lão Tử, thì tốt nhất là không nên làm gì cả.
Dòng chảy tự nhiên
Không làm không phải là buông bỏ tất cả. Vô Vi hay chính là không làm, không phải kiểu hành vi tiêu cực, không làm gì hết, mà là cách sống nhận được nhiều lợi ích hơn làm. Bằng cách dừng ý nghĩ hành động, chúng ta có thể thoát khỏi sự bồn chồn và tìm ra cách mới cho chính mình, tìm kiếm giá trị mới trong sự đơn giản, nhẹ nhàng. Trong cuộc sống, chúng ta thường đề cao vai trò của việc làm một việc gì đó mà bỏ qua cái lợi của việc không làm. Thông thường, con người thường nhìn thấy Hữu Vi, nghĩa là làm chuyện gì đó sẽ tốt với bản thân hơn. Nhưng trên thực tế, chúng ta cũng có thể giảm thiểu những kết quả xấu bằng cách Vô Vi, tức là không làm gì cả.
Nhiều người không thích Vô Vi vì thường cho rằng phải làm gì đó mới tích cực hướng về phía trước, mà không làm thì bị gắn mác với tiêu cực. Lắm lúc chúng ta sợ bản thân bị người khác nhìn vào sẽ nghĩ mình tiêu cực hoặc không cầu tiến, nên chúng ta thường đè nén ý nghĩ không muốn làm gì xuống đáy lòng. Thực tế cho thấy, làm nhưng loạn càng gây ra ảnh hưởng to lớn hơn không làm rất nhiều. Không làm là một loại đại trí. Để hiểu rõ hơn về thuyết Vô Vi của Lão Tử, chúng ta đến với ví dụ sau: Khi chứng kiến cảnh con hổ vồ con hươu, nếu bắn chết con hổ để cứu con hươu thì chúng ta đã có thể giết hại cả đàn hổ con đang chờ miếng ăn của hổ mẹ. Nếu giúp con hổ bắt con hươu dễ dàng hơn thì lại có lỗi với con hươu. Thế nên, chúng ta cứ để cho mọi việc xảy ra một cách tự nhiên mới là phải đạo nhất. Lý thuyết này thực sự hiệu quả khi giải thích lý do tại sao phải bảo tồn thiên nhiên, và phương pháp bảo tồn hiệu quả nhất là không làm gì cả, để tự nhiên tự sinh sôi nảy nở, tự sinh tự diệt.
Nên biết rằng hầu hết vấn đề phát sinh đều xuất phát từ hành động của chúng ta, từ đó mới dẫn đến nghịch cảnh cuộc đời trông chênh bất thường. Bản chất của con người vốn dĩ hoạt bát, hiếu động, có xu hướng đón nhận những điều khiến ta vui vẻ và phân tâm, nhưng đa phần chúng ta không thể kiên trì đến cùng. Nếu một người quyết định không suy nghĩ quá độ, họ sẽ tránh trường hợp bị mắc kẹt trong vấn đề, từ đó ít bị lo lắng, nóng nảy, bất an. Nếu một người có thể tiết chế được cuộc sống, cảm xúc của bản thân, không chủ động khám phá những điều bất thường, họ sẽ tránh được những tai họa xuất phát từ tình cảm phức tạp, lòng người khó hiểu. Nếu một người thận trọng trong lựa chọn, không làm những chuyện có độ rủi ro cao, họ sẽ tránh được những sai lầm ngốc nghếch.
Nên nhớ rằng sức lực của mỗi người đầu tư vào việc tập trung rất hạn chế. Một khi bạn tập trung vào thứ này cũng có nghĩa là bạn sẽ mất tập trung vào thứ khác. Nhất là trong thời đại thông tin quá tải và tràn lan, chúng ta khó lòng lựa chọn và tập trung vào một thứ, từ đó dễ mất đi sự lý trí và tỉnh táo. Sở dĩ Lão Tử nói con người không làm gì là vì không làm bất cứ thứ gì không phải chuyện dễ, đòi hỏi sự hoạt động trí lực cao cấp. Vô Vi càng khó làm hơn cả Hữu Vi. Trong đa số tình huống, chúng ta thường không thể kiềm chế được sự hoạt bát, hiếu động trong nội tâm, lúc nào cũng muốn nghĩ cái này, làm cái kia. Nhưng trước lúc đó, lại quên hỏi bản thân vì sao phải làm chuyện này, vì sao không làm chuyện này.
Vô Vi không có nghĩa là không làm gì, mà là để sự việc phát sinh một cách tự nhiên trong sự hòa hợp với đạo. Vì vậy, cần thực hiện những gì cần thiết nhưng không vượt quá nhiệt tình và hành động mù quáng. Đây là một trạng thái của sự im lặng nội tâm, đúng vào thời điểm hành động đúng có thể xuất hiện mà không cần nỗ lực của ý chí. Lão Tử lấy vô làm gốc nên khuyên chúng ta rằng “Vô Vi, Vô Ngôn, Vô Sự,” cũng chính lấy vô làm gốc nên ngài trọng sự hư tĩnh. Có thể nói học thuyết của ngài là học thuyết vô vô. Không có nghĩa là hoàn toàn không có gì, trái hẳn với hữu. Vô là diệu vi, vô sắc, vô thinh, vô hình đối với cảm quan hữu của ta. Như đạo, vô có tính cách huyền diệu, huyền bí, nó sinh ra hữu, rồi hữu lại trở về vô. Cho nên vô hay hữu không tương phản mà tương thành. Chữ hư là hư tâm, nghĩa là để lòng trống không, vô tri, vô dục. Tâm mà hư thì trừ được hết các thất tình lục dục, tâm hồn sẽ bình thản và thanh tịnh.
Thiền định
Có vẻ như Vô Vi trong đạo giáo có sự liên hệ mật thiết với Phật giáo. Tư tưởng Vô Vi của Lão giáo vẫn ở trong cuộc đời, dù không bon chen, tranh giành, nhưng khi có vẫn nhận hưởng. Còn tư tưởng Phật giáo bắt đầu từ chữ “không” và có khuynh hướng xuất thế. Phật, Lão, Nho là ba triết thuyết lớn ảnh hưởng quan trọng tới đời sống tinh thần của người phương Đông, trong đó có cả người Việt chúng ta. Ngã Phật từ bi, Lão chủ Vô Vi, Nho dụng hữu vi mà độ mà răn mà tế thế. Chủ thể của Nho là người quân tử, đối tượng của Lão là các bậc đế vương, còn Phật gia chỉ mong độ chúng sinh đạt thành Phật đạo. Bàn về Vô Vi thì luận trong tư tưởng của Lão giáo và Phật giáo đều có đề cập, thật sự có khác nhau về cơ bản trong tư tưởng Vô Vi của hai giáo, đó là sự chấp nhận cái nguyên lý ban đầu. Của Lão không giống với Nhân Duyên của Phật. Nhưng hành sử Vô Vi thì giống nhau. Lão viết “Đại Đạo phế hữu nhân nghĩa,” lại viết “Hành Vô Vi chi đạo,” tức là Lão tin rằng có một quyền năng rất lớn bao trùm thế giới, đó là đạo. Đạo có sức mạnh lan tỏa khắp vũ trụ, ảnh hưởng tới thịnh suy của mọi đời người, mọi thời cuộc. Cái nguyên lý ban đầu của Lão Tử đã đưa ra như một đấng toàn năng điều khiển thế giới, đó là nguyên hữu thần trong hầu hết giáo lý của các tôn giáo, ngoại trừ Phật giáo.
Phật chỉ ra rất nhiều thế giới thần linh, nhưng tất cả đều bị chi phối của luật nhân quả. Nên dưới góc nhìn của Phật giáo, chư thần, thiên nhân, a tu la cũng chỉ là quảng đại chúng sinh, cần phải tu tập tuyệt nghiệp mới thành Phật đạo. Phật nói “Ta là Phật, các ngươi sẽ là Phật,” tức chỉ ra nhân duyên sinh quả, Phật do tu đắc mà thành, chứ không có vị Phật nào điều khiển sự thành Phật của chúng sinh, hay nói cách khác đi là sự thịnh suy của mọi đời người, mọi thời cuộc do chính nhân duyên của đời người đó, thời cuộc đó quyết định. Đây là nguyên lý vô thần của Phật giáo và nó là sự khác nhau cơ bản về tư tưởng so với các tôn giáo khác, trong đó có Lão giáo.
“Hành Vô Vi chi đạo” nghĩa đen là không làm gì cả. Có nghĩa là bảo ta không làm cái không nên làm, chứ không phải là bảo ta làm biếng. Các bậc đế vương thấy được cái không nên làm để không làm, tức là thánh đế. Nhưng người đời thường xảo biện nên đạo lớn của Lão Tử khó mà thành. Lão Tử than: “Đại đạo phế hữu nhân nghĩa, huệ trí xuất hữu đại ngụy”. Loài người càng khôn ngoan hơn thì sự dối trá càng nhiều hơn, và dùng lễ để che đậy khéo léo hơn, và cái sự làm cái không nên làm ngày càng nhiều hơn. Chính vì thế mà Lão vô cùng khinh lễ. Có lẽ không đắc thời để phổ biến cái thuyết đại đạo của mình, nên Lão làm cái nên làm của mình là mất đi, mặc cho hậu thế bình phẩm. Cũng đúng thôi, vì Lão chỉ dùng Vô Vi để dạy cách làm vua, mong trên đời xuất hiện nhiều thánh đế, một chuyện khó xảy ra, vì mấy ai không tư lợi, hám giành quyền lực. Nhờ Nho học hữu vi, các vị quân vương mới được bảo vệ bằng bình phong lễ giáo rất hữu hiệu, nào là tam cương ngũ thường, thuyết thiên mệnh…
Nói như vậy không có nghĩa là không tồn tại Lão giáo, mà tư tưởng Lão giáo luôn phát triển, góp phần giáo dục nhân sinh quan cho từng cá nhân, luôn tự răn mình phải làm người tốt, không để ảo ảnh hữu vi lôi vào cám dỗ. Lịch sử đã minh chứng có nhiều tấm gương hành Vô Vi chi sự mà tên tuổi lưu mãi nghìn thu. Đạo Phật thường bảo không gây nghiệp chướng thì không phải trả nghiệp. Lời răn này thấy sao giống lời của Lão bảo đừng làm cái không nên làm. Vì thế, nói về lối hành sự Vô Vi thì Phật, Lão tương đối giống nhau. Có khác chăng chỉ là mục đích cuối cùng của hai đạo. Các bậc minh sư của nhà Phật ở nước ta phần lớn đều am tường đạo pháp. Trước khi đến với kinh kệ Phật giáo, các ngài đều là học trò của Khổng, Lão, nhờ tứ thư, ngũ kinh mới có vốn chữ Nho để nghiên cứu kinh, luật, luận. Vì thế, Nho học và Lão học ảnh hưởng rất lớn về mặt nhận thức của các vị. Kết hợp nhuần nhuyễn sự tương đồng trong hành Vô Vi chi sự, các ngài đã sáng lập nhiều tông phái giáo rất đông tín đồ. Ví như ngài Trần Nhân Tông bỏ ngôi vua, nhưng không mong thành thánh đế, ngài hành Vô Vi theo kiểu nhà Phật, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm truyền đời đến tận ngày nay.
Không những thế, đạo Lão còn quan niệm về cái tâm của con người: “Tướng do tâm sinh, tâm tịnh thần sáng, thần sáng chí minh. Tâm bất tịnh thần suy, thân bất tịnh, chí bất minh”. Cũng tương tự như Phật giáo với quan niệm “Nhất thiết duy tâm tạo,” tất cả đều do tâm này làm chủ tạo tác. Những thiện nghiệp hoặc ác nghiệp nó tương ứng với những hành nghiệp mà chúng sinh đó đã tạo. Thiện hay bất thiện mà hiện tướng, thần minh trí sáng. Có thể nói hai quan điểm về tâm của hai tư tưởng tương tự nhau, đó là điểm tương đồng. Ông khuyên: “Tri nhân giả trí, tự tri giả minh,” nghĩa là biết người khác chỉ mới là trí, nhưng tự biết mình thì mới là sáng. Như vậy, ông chú trọng đến việc tự chinh phục bản thân hơn là chinh phục kẻ khác. Nên bằng lòng với cái mình có: “Tri túc tri túc, hà thời túc. Chi nhàn chi nhàn, hà thời nhàn,” nghĩa là biết đủ thì đủ, và lúc nào cũng đầy đủ cả. Biết nhàn thì nhàn, và lúc nào cũng nhàn cả. Một đặc tính căn bản của sách lược vô vi của Lão Tử là tiết kiệm. Thánh nhân không phí sức, phí công thi triển tài năng mà ngược lại thì tăng tiến trong mọi trường hợp, để bồi bổ nuôi dưỡng. Ngay cả trong lúc thi thố tài năng, sự sung mãn dồi dào đến từ nỗ lực tiết kiệm lâu dài đem đến sẽ thắng lợi. Đạo Phật cũng khuyên người ta nên biết đủ với những gì mình đã có, không lãng phí mà biết giữ gìn phước về sau. Sự tạo phước rất khó khăn nên phải biết tích chữ phước. Nếu không khi phước không còn thì ắt phải bị đọa lạc.
Với những quan niệm và những diễn giải tổng hợp và biện chứng về tư tưởng Vô Vi, chúng ta hãy tiếp tục với những bài học tâm đắc nhất của Lão Tử, có thể sẽ là cứu cánh cho cuộc đời bạn. Bài học đầu tiên: nhìn vào bản thân và bạn sẽ tìm thấy mọi thứ mình cần. Lão Tử nói rằng: “Tri nhân giả trí, tự tri giả minh. Thắng nhân giả hữu lực, tự thắng giả cường,” tức là kẻ biết người được gọi là trí, tự biết mình được gọi là minh. Thắng người là người có sức mạnh, thắng mình là người mạnh thực sự. Một người thành công phải tự biết mình và thắng được bản thân mình. Theo học thuật Trung Quốc, Jin và Giang là biểu tượng cho hai cực âm và dương trên vòng bát quái, thể hiện sự dung hòa giữa hai cực đối lập như sáng tối, đen trắng, nam nữ. Theo đó, vạn vật trong tự nhiên đều tồn tại hai mặt đối lập, hòa hợp, bổ sung và phụ thuộc lẫn nhau. Cuộc sống vật chất đã khiến chúng ta luôn tập trung vào việc kiếm tiền nhiều hơn là lắng nghe nội tâm bản thân. Nhìn từ quan điểm của đạo giáo, những hành động này thuộc về cực dương, là những chuyển động bên ngoài, và chúng ta cần một sự cân bằng giữa hai thái cực. Do đó, Đạo Đức Kinh khuyến khích chúng ta nên dành thời gian để trau dồi cực âm, là nội tâm bên trong của bản thân. Lời khuyên là bạn có thể bắt đầu với bộ môn thiền chánh niệm để cân bằng bản thân, lắng nghe cơ thể và tìm nguồn năng lượng cho những đột phá của mình.
Âm Dương
Bài học thứ hai: nếu bạn thực sự muốn biết về chính mình, đừng dán nhãn cho bản thân. Nếu bạn định nghĩa được chính mình, bạn sẽ không thể biết được bạn thực sự là ai. Những gì bạn thì thầm với chính mình mỗi ngày sẽ trở thành ý thức về bản thân, định hướng suy nghĩ và hành động của bạn. Không tự dán nhãn hoặc cho phép bất cứ ai khác dán nhãn cho bạn sẽ khiến bạn tự do khám phá và thử nghiệm nhiều hơn. Bạn sẽ không bị giới hạn phạm vi phát triển trong vùng an toàn mà thỏa sức vùng vẫy ở những chân trời mới. Bài học thứ ba: lòng tốt và lòng trắc ẩn sẽ luôn chiến thắng. Dòng sông nuôi dưỡng mọi thứ nó đi qua mà không cần tìm kiếm sự công nhận. Giống như việc cho đi lòng tốt mà không nghĩ tới những gì nhận được sẽ giúp chúng ta nhận được nhiều hơn những gì mong đợi. Lòng trắc ẩn là cảm giác hòa hợp với tâm trạng của người khác và sự tốt bụng cũng bắt nguồn từ lòng trắc ẩn. Khi bạn rèn luyện lòng trắc ẩn, bạn học cách lắng nghe nội tâm mình và hiểu bản thân mình nhiều hơn. Những lời tử tế sẽ tạo ra sự tin tưởng, những lời tử tế sẽ tạo ra sự tự tin. Tử tế trong suy nghĩ tạo nên sự vĩ đại, tử tế khi cho đi sẽ tạo ra tình yêu. Được ai đó yêu thương sâu sắc, bạn có thêm sức mạnh. Yêu thương ai đó sâu sắc, bạn sẽ có thêm sự can đảm.
Tóm lại, Vô Vi không phải là sự lười biếng hay thụ động, mà là một triết lý sống sâu sắc, hướng con người đến sự hòa hợp với tự nhiên, với chính bản thân mình. Bằng cách không làm những điều không nên làm, chúng ta có thể tránh được những sai lầm, giảm bớt những đau khổ và tìm thấy sự an lạc trong tâm hồn. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về triết lý Vô Vi và cách áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho chuyên mục “Những Lời Dạy Cổ Xưa”. Hãy cùng nhau khám phá và ứng dụng những giá trị tinh thần quý báu này để cuộc sống trở nên ý nghĩa và trọn vẹn hơn.