Vô Ngã, Vô Ưu: Hành Trình Thiền Định Theo Lời Dạy Cổ Xưa

Chào mừng quý độc giả đến với chuyên mục “Những lời dạy cổ xưa” của dinhbaochau.com, nơi chúng tôi khai thác những triết lý sâu sắc từ các kinh điển Phật Giáo và Thiên Chúa Giáo, đồng thời mở rộng đến các tôn giáo khác tại Việt Nam như Cao Đài và Hòa Hảo. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về “Vô Ngã Vô Ưu”, một tác phẩm kinh điển về Thiền quán của Ni sư Ayya Khema, để khám phá những bài học quý giá về hành trình tâm linh và cuộc sống an lạc. Chuyên mục này sẽ mang đến cho bạn những góc nhìn sâu sắc, đồng thời giúp bạn áp dụng những lời dạy cổ xưa vào cuộc sống hiện đại.

Thiền: Lý Do và Phương Pháp

Tại sao chúng ta cần hành thiền? Câu hỏi này có lẽ đã xuất hiện trong tâm trí của nhiều người, đặc biệt là khi cuộc sống hiện đại ngày càng trở nên hối hả và căng thẳng. Thiền không phải là một hoạt động dành riêng cho những lúc rảnh rỗi, mà là một nhu cầu thiết yếu để đạt được hạnh phúc và bình an trong cuộc sống. Con người thường có xu hướng sống trong quá khứ hoặc tương lai, mà quên đi giây phút hiện tại. Quá khứ chỉ là những kỷ niệm, tương lai chỉ là những dự định, và thời điểm duy nhất chúng ta thực sự sống là hiện tại. Để trải nghiệm cuộc sống một cách trọn vẹn, chúng ta cần học cách sống trọn vẹn trong từng khoảnh khắc.

Thực hành thiền là một phương pháp hữu hiệu giúp chúng ta sống trọn vẹn trong hiện tại. Tất cả chúng ta đều biết cách giữ gìn vệ sinh cho thân thể, nhưng có lẽ ít người quan tâm đến việc chăm sóc tâm hồn mình. Tâm là chủ, thân là tớ, vậy nên việc chăm sóc tâm còn quan trọng hơn cả chăm sóc thân. Nếu tâm không được yên, thì cuộc sống của chúng ta cũng khó có thể ổn định. Tâm tạo ra mọi thứ, nhưng chúng ta thường coi nhẹ tâm mình. Để tâm được phát triển, chúng ta cần phải chăm sóc và thanh lọc tâm.

Khi tâm chưa được rèn luyện, chúng ta thường nhìn nhận cuộc đời bằng con mắt nhị nguyên, phân biệt tốt xấu, thích ghét, có không. Khi tâm đã được rèn luyện, chúng ta có thể nhìn thấy những khía cạnh khác của sự vật. Để thanh lọc tâm, chúng ta cần thực hành thiền, và trong mỗi giây phút tỉnh thức, chúng ta cần phải sàng lọc tâm. May mắn thay, tâm không thể làm hai việc cùng một lúc. Khi ta thiền, những ái dục và tham vọng sẽ không thể hiện ra. Nếu thời gian thiền tăng lên, những vết nhơ trong tâm sẽ được gột rửa. Tâm là một báu vật vô giá mà chúng ta sở hữu, và chúng ta cần phải biết trân trọng và giữ gìn nó.

Khi ngồi thiền, chúng ta tập gạt bỏ những suy nghĩ không cần thiết để chỉ giữ lại những điều ta muốn nghĩ đến. Khi đã quen, chúng ta có thể áp dụng phương pháp thiền vào đời sống hàng ngày, để giúp ta dứt bỏ những tư tưởng không lành mạnh. Người có thể làm chủ tư tưởng của mình, khiến tâm chỉ nghĩ đến những gì mình muốn nghĩ, được gọi là A-la-hán. Tuy nhiên, đừng ngạc nhiên nếu không phải lúc nào ta cũng có thể dứt bỏ vọng tưởng. Điều quan trọng là ta có thể làm chủ được tâm của mình, hơn là để tâm làm chủ ta.

Luyện Tâm và Buông Bỏ

Tâm không kiềm chế giống như những làn sóng, luôn trồi lên trụt xuống, chạy lăng xăng từ chuyện này qua chuyện khác. Để tâm có thể trụ yên, ta cần phải thúc đẩy và luyện tập. Cũng giống như việc tập thể dục để tăng cường sức khỏe cơ bắp, việc luyện tập thiền định sẽ giúp tâm trở nên vững mạnh và kiên định hơn. Sự luyện tập cũng giúp tâm biết buông bỏ. Chúng ta không phải là A-la-hán, ai cũng có cái ngã. Chính cá nhân chủ nghĩa và thái độ “cái này của tôi, cái kia của anh” đã tạo ra nhiều vấn đề trong cuộc sống.

Điều quan trọng nhất mà chúng ta học được khi thiền định là biết buông bỏ, không chạy theo vọng tưởng. Lúc đầu, ta chỉ có thể buông bỏ được vọng tưởng trong khoảng thời gian ngắn, nhưng đó chỉ là bước đầu. Con đường tâm linh cuối cùng rồi cũng dẫn ta đến sự hoàn toàn buông xả. Không có gì mà ta cần phải đạt được hay bám víu vào. Con đường tâm linh là con đường dẫn ta đến việc từ bỏ tất cả những gì đã được ta tích lũy từ bấy lâu nay. Tuy nhiên, khi thiền, cái tôi không dễ đầu hàng, nó sẽ cảm thấy lạc lõng khi không có suy tưởng. Để phát triển sức mạnh của tâm, ta cần biết cách làm cho tâm ở yên một chỗ.

Giáo lý của Đức Phật rất thâm thúy, và chỉ những tâm thâm thúy mới có thể hiểu được những lời dạy của Ngài. Vì thế, chúng ta cần luyện tâm thêm vững mạnh. Một tâm vững mạnh có thể chịu đựng sự nhàm chán, căng thẳng, tuyệt vọng hay đau khổ, vì nó không bám víu vào những gì nó không thích. Thực hành thiền định là một cách để luyện tâm. Tâm là một bộ phận vô giá, tuyệt vời nhất trên đời, và nó cần được chăm sóc. Tâm ta suy nghĩ không ngừng từ lúc còn ấu thơ, không có phút giây nào ngưng nghỉ. Tâm cần được nghỉ ngơi, nhưng không phải bằng giấc ngủ, mà là khi nó ngừng mọi suy nghĩ và chỉ cảm nhận.

Tâm giống như một màn ảnh trắng, trên đó các phim ảnh (tư tưởng) được liên tục chiếu lên. Nếu chúng ta có thể tạm ngưng cuốn phim khi thiền định, chúng ta sẽ cảm nhận được sự tĩnh lặng thường hằng của tâm. Đó là giây phút tuyệt vời, giây phút hạnh phúc không thể tìm thấy ở đâu khác. Niềm hạnh phúc đó không phụ thuộc vào bất cứ điều kiện bên ngoài nào, mà chỉ có thể tìm thấy qua thực hành thiền. Khi tiếng động trong tâm tạm dừng, không chỉ có sự im lặng mà còn có cả cảm giác hài hòa. Tâm cuối cùng đã tìm được về nhà, nơi nó có thể nghỉ ngơi.

Vọng tưởng là đau khổ, vì có sự chuyển động là có va chạm. Giây phút chúng ta thư giãn, tâm sẽ tăng thêm sức mạnh và an lạc. Sự an lạc tìm thấy khi thiền định sẽ ở trong ta suốt ngày, cả trong sinh hoạt đời thường. Tâm an lạc vì biết rằng không có gì cản trở nó trở về nhà, tìm sự tĩnh lặng và hài hòa. Những lạc thú bên ngoài không thể so sánh được với niềm vui nội tâm. Sự buông thả giúp ta hiểu rằng cái tôi luôn đòi hỏi, và do đó tâm luôn đòi suy tưởng. Khi ta ngưng mọi ham muốn, ta không cần phải suy nghĩ. Khi chúng ta ngưng đòi hỏi, tất cả mọi sự thất vọng và đau khổ đều biến mất.

Thực Hành Thiền Định

Để bắt đầu, chúng ta cần chú trọng vào hơi thở ra vào nơi mũi. Hơi thở là gió, nên khi gió vào hay ra, ta đều cảm thấy. Cảm giác đó giúp chúng ta chú tâm ở nơi mũi. Hơi thở là sự sống của chúng ta, vì thế, không có gì thích hợp hơn là dùng hơi thở để thiền quán. Có nhiều cách để chú tâm vào hơi thở: ta có thể theo dõi hơi thở vào ra, hoặc kết hợp hơi thở với tụng niệm hoặc đếm. Hãy thử xem phương pháp nào thích hợp với bạn.

Khi ngồi thiền, chúng ta cần phải hoàn toàn tỉnh thức. Bạn sẽ thấy rằng không phải lúc nào tâm cũng trụ vào hơi thở, mà nó vẫn lăng xăng. Lúc này, chúng ta cần tập gọi tên các vọng tưởng, nhưng có thể đơn giản hóa bằng cách gọi chung chung như “tư tưởng” hay “hồi ức”. Ngay lúc ta đặt cho vọng tưởng một cái tên, đó là lúc ta đã tách ra khỏi nó. Nếu không, bạn không phải là ngồi thiền mà là đang suy nghĩ. Khi vọng tưởng dấy lên, hãy nhìn thẳng vào nó, đặt tên cho nó. Một khi vọng tưởng đã được đặt tên, ta có thể buông bỏ nó. Dần dần, thói quen này sẽ được áp dụng vào mọi phút giây tỉnh thức, giúp ta dứt bỏ những tư tưởng không trong sáng.

READ MORE >>  7 Câu Chuyện Phật Giáo Sâu Sắc Về Nhân Sinh

Trong lúc thiền định, cơ thể có thể cảm thấy khó chịu vì phải ngồi yên. Thay vì lập tức thay đổi tư thế, hãy nhận biết sự khó chịu đó và quan sát nó. Quan sát xem cảm giác khó chịu đến từ đâu, và cảm nhận sự thay đổi của nó. Cảm giác không phải là một khối đông đặc, mà nó di chuyển và thay đổi. Hãy nhận biết rằng cơ thể ta không chỉ có sự đau đớn, mà nó đang đau đớn. Hãy nhận biết tính vô thường và khổ đau đã được ươm mầm trong cơ thể. Cảm giác tự đến, không có lời mời của chúng ta. Vậy tại sao gọi chúng là “của tôi”? Hãy nhận biết chúng, rồi chuyển đổi nếu cần, nhưng không phải ngay lập tức. Chuyển đổi nhẹ nhàng và đầy chính niệm.

Khi tiếp xúc với tư tưởng và cảm giác, hãy quan sát tính vô thường của chúng. Chúng đến rồi đi. Vậy tại sao ta nhận chúng là mình? Ta có mời chúng đến không? Chắc chắn là không. Vậy tại sao tâm ta đầy vọng tưởng? Chúng có phải là ta không? Chúng có phải là sự khổ đau không? Vô thường, khổ đau và vô ngã là ba đặc tính bao trùm vạn vật. Trừ khi ta nhận biết chúng từ trong tâm thức của ta, chúng ta sẽ không bao giờ hiểu được những lời Đức Phật dạy. Thiền là phương pháp giúp ta hiểu ra điều ấy.

Ảnh Hưởng Của Thiền Đến Đời Sống

Thiền giúp chúng ta tẩy uế và thanh lọc tâm. Nhưng chúng ta cũng cần phải tẩy rửa các thứ tạp uế đã chất chứa trên thân thể ta. Căn nhà của chúng ta là thân. Ta cần phải dọn dẹp cho căn nhà này được thông thoáng, sạch sẽ. Các phản ứng tâm lý chất chứa bên trong lâu ngày đã che mắt tâm ta. Trong thiền, điều này đồng nghĩa với việc nhận biết các cảm thọ nhưng không phản ứng, rồi buông bỏ. Bản chất của thiền là không phản ứng. Đặc tính đó giúp ta tìm được sự an lạc và quân bình trong tâm hồn, vì các phản ứng giống như những làn sóng, làm ta mờ mịt không thấy lối ra.

Khi các vọng tưởng khởi lên trong lúc thiền, ta chỉ cần biết chúng dấy khởi mà không cần có phản ứng. Thái độ không phản ứng này cũng có thể áp dụng vào đời sống hàng ngày. Cảm thọ nào dấy khởi, ta chỉ cần nhận biết nó đến rồi để nó đi. Nếu quán triệt được điều này, ta đã học được một trong những bài học quan trọng nhất trong việc tự giải thoát mình.

Một đặc tính quan trọng khác của thiền là ta có thể kinh nghiệm được tính vô thường của sự vật. Khi thiền, ta kinh nghiệm sự vô thường qua việc chú tâm vào hơi thở: một hơi thở vừa vào, lại một hơi thở ra. Cảm thọ này dấy lên rồi qua đi. Với chút ít kinh nghiệm tu thiền, ta có thể dễ dàng nhận ra sự vô thường của cảm thọ, đồng thời ta cũng nhận ra sự vô thường của bản thân. Ta biết rằng thân của ta là vô thường, hoại diệt, nhưng chúng ta vẫn sống như thể ta sẽ không bao giờ mất nó. Khi lắng sâu trong thiền định, ta có thể cảm được từng cảm giác trên da thịt mình, và có cái nhìn khác về bản thân và cuộc đời.

Khoa học đã chứng minh rằng không có gì trong vũ trụ là một khối, tất cả vật chất đều được tạo thành bởi những phân tử di chuyển nhanh. Đức Phật đã nói như thế về các phân tử cách đây 2500 năm, không cần đến phòng thí nghiệm. Ngài đã tự kinh nghiệm và giác ngộ. Các nhà khoa học cũng biết, nhưng họ không phải là đấng giác ngộ, vì họ thiếu kinh nghiệm bản thân. Khi ta cảm nhận được sự vô thường trong thiền định, ta thật sự “biết”. Ta không thể bàn cãi về những kinh nghiệm của chính mình.

Khi tâm ta cảm nhận được những thay đổi không ngừng trong ta, ta có thể tự hỏi: “Vậy thì cái ‘tôi’ ở đâu?”. Tất cả các cảm giác luôn thay đổi, cơ thể cũng luôn biến đổi. Không có gì để ta bám víu vào. Tư tưởng cũng luôn thay đổi. Chúng ta phải chấp nhận vô thường.

Thiền cũng giúp ta nhận biết về bốn yếu tố: đất, nước, gió, lửa. Cảm giác về sự cứng rắn thuộc về đất, sức nóng thuộc về lửa, tính kết dính thuộc về nước, và không gian thuộc về gió. Nếu chúng ta nhận ra những điều này, chúng ta sẽ thấy rằng tất cả đều là một thể, và chúng ta sẽ bớt đi những suy nghĩ ích kỷ. Khi chúng ta nhận ra rằng chúng ta chỉ là do các duyên hợp lại rồi tan đi, chúng ta không là gì ngoài bốn thứ đó, thì cái “tôi” có gì quan trọng để ta phải bảo vệ nó bằng mọi cách?

Thiền là để đạt được giác ngộ, và giác ngộ là mục đích của người Phật tử. Phương tiện là những công cụ để ta sử dụng. Chúng ta càng sử dụng chúng thuần thục, thì kết quả càng nhanh chóng. Nên nhớ phải chú tâm vào phương tiện, không vào kết quả.

Thanh Tịnh và Tỉnh Giác

Trong “Thanh Tịnh Đạo”, có hơn 40 cách thiền định, nhưng chỉ có hai phương hướng chính: thanh tịnh và tỉnh giác. Thanh tịnh và tỉnh giác luôn đi đôi với nhau. Thanh tịnh là phương tiện, tỉnh giác mới là cứu cánh. Chúng ta dễ bám víu vào sự thanh tịnh vì nó tạo ra sự thoải mái, dễ chịu. Nhưng vấn đề của chúng ta là luôn chạy theo sự dễ chịu và xa lánh sự khó chịu.

Để đạt được sự thanh tịnh, ta có thể thực tập chú tâm vào hơi thở. Dần dần, tâm sẽ ngừng suy nghĩ trong một giây phút và ta sẽ cảm thấy hoàn toàn thư thái. Tâm suy nghĩ không bao giờ được thư thái vì suy nghĩ là một quá trình chuyển động. Tuy nhiên, chúng ta có thể tìm được sự thanh tịnh trong một giây phút nếu ta tiếp tục tu tập. Khi cảm giác thanh tịnh dấy lên rồi qua đi, ta cần phải nhận ra tính vô thường của nó, thay vì thất vọng.

Sống theo pháp là đi ngược lại với những khuynh hướng tự nhiên của bản năng. Ta phải đi ngược lại với sự dễ dãi, thoải mái, những gì tất cả mọi người khác đều theo đuổi. Cảm giác thoải mái, tự tại mà ta cảm nhận được cũng sẽ qua đi. Ta phải nhận ra tính vô thường của nó, để có thể sử dụng nó cho một mục đích. Nếu không, ta chỉ sử dụng nó cho sự thoải mái của riêng mình, và đó là ích kỷ, đi ngược lại với giáo lý vô ngã.

Luôn trở về với hơi thở sẽ giúp ta đạt đến trạng thái thanh tịnh. Chính niệm, trong Bát Chính Đạo, dạy ta sự chú tâm đúng, đưa đến thiền định. Theo dõi hơi thở là cần thiết, nhưng không có ai đạt được thiền định chỉ bằng ao ước. Tất cả cần có thời gian. Do đó, khi ngồi thiền, ta cần đưa bất cứ vọng tưởng nào dấy lên trở về với sự tỉnh thức. Vọng tưởng không phải là kẻ phá rối, mà là ông thầy của chúng ta, dạy cho ta biết tâm ta lăng xăng.

Ta cần nhớ rằng tâm không phải là một phần tuyệt vời của chúng ta, mà là một cái tâm lăng xăng, luôn thay đổi và không làm những gì chúng ta đòi hỏi. Ta không nên tin vào tất cả mọi tư tưởng qua đầu ta, vì chúng đến không mời mọc thì cũng tự đi. Trong lúc thiền, chúng ta có cơ hội để quan sát tâm và luyện tập không để bị chúng lôi kéo. Thế thì tại sao trong đời sống hằng ngày ta lại tin vào chúng? Ta tin vào chúng và để chúng lôi kéo ta theo. Nhưng trong khi tất cả suy tưởng đều xảy ra theo một tiến trình tự nhiên, vậy thì tại sao ta phải tin chúng?

READ MORE >>  Giải Mã Hành Trình Tối Giản: Buông Bỏ Vật Chất Để Tìm Bình Yên Nội Tại

Khi đã nắm bắt được ý nghĩa của tiến trình này, ta có thể thay đổi những suy nghĩ hiện lên trong đầu. Khi tâm không được “giải buồn”, nó muốn ngủ. Tâm luôn muốn được tiêu khiển, nhưng các vọng tưởng là vô thường, chúng đến rồi đi. Chúng không luôn có mặt như hơi thở. Vậy tại sao ta muốn làm chủ chúng? Sao không nghĩ chúng chỉ là một hiện tượng tự nhiên? Cũng thế, với thân này, có thực là ta không? Nó cũng chỉ là một hiện tượng tự nhiên phát sinh và tan biến đi.

Điều thứ ba ta rút ra được từ thiền quán là dukkha (đau khổ) hay sự không vừa lòng. Sự không như ý của quá trình tư duy sẽ hiện ra rất rõ trong thiền quán. Ta phải nhận biết về tính vô thường, không như ý và vô ngã bằng chính kinh nghiệm của mình. Nếu không, chúng chỉ là những lời hoa mỹ đầu môi. Cần phải có chính niệm để nhận biết chúng, và chính niệm là điều ta có thể đạt được trong quá trình tu tập thiền.

Thật vô ích khi ngồi đó nghĩ “Giá mà tôi không suy nghĩ”. Đó chỉ là ước mơ. Chúng ta không thể chỉ ngồi mơ mộng nếu ta muốn thấu đạt được nguyên nhân đã làm ta đau đớn. Phật đã nói tất cả chúng sinh đều bệnh, và pháp là thuốc chữa. Hãy ngưng đọc toa thuốc mà uống thuốc. Khi cảm giác khó chịu dấy lên, hãy sử dụng nó như một cách để tỉnh giác. Cảm thọ là nền tảng của cuộc sống, nhưng chúng ta phản ứng thế nào là do sự tiếp xúc với các giác quan.

Chúng ta không thể không có cảm xúc. Ai cũng có cảm thọ: dễ chịu, khó chịu hay trung tính. Chúng dấy khởi liên tục. Phần lớn chúng ta bỏ cả cuộc đời mình để tìm các cảm thọ dễ chịu và xua đuổi các cảm thọ khó chịu, một cuộc chiến đấu vô vọng. Vì không ai có thể nắm giữ mãi các cảm thọ dễ chịu, cũng như không thể trốn tránh mãi các cảm giác khó chịu.

Khi ta quyết ngồi yên giây lát và tự soi lại mình, ta sẽ biết về mình rất nhiều. Quan sát các khổ thọ dấy lên khi ngồi thiền cũng là một cách để tìm hiểu phản ứng của chính mình. Ta muốn thay đổi cảm giác đó, muốn chạy trốn nó. Thay vì chạy trốn, hãy đặt hết sự chú tâm vào nơi đang bị đau đớn để cảm nhận sự thay đổi của nó. Nhận biết rằng cảm giác khó chịu cũng chỉ là cảm giác, không có ai là chúng cả.

Khi ta nhận biết được những gì xảy ra cho tâm, ta sẽ không còn rơi vào thói quen phản ứng. Những suy nghĩ quen thuộc đã tạo thành nếp trong tâm tưởng ta. Đây là cơ hội để ta quan sát phản ứng của tâm đối với cảm giác khó chịu. Đừng phân tích, mà chỉ quan sát. Tâm ta rất khôn ngoan, nó có thể làm tất cả mọi việc. Ta có thể phân tích, lý luận đến chỗ ta thấy tất cả mọi người khác đều sai, và ta thì luôn luôn đúng. Đó là điều ta phải luyện tập khi thiền: không thể lúc nào ta cũng đúng. Phần lớn chúng ta tranh cãi đều để bảo vệ một lập trường, dựa trên quan điểm của chính cá nhân ta.

Tất cả các phương pháp nhằm giúp ta đạt được sự tỉnh giác cần được áp dụng không chỉ khi tâm theo dõi hơi thở, mà cả khi tâm phản ứng theo cảm thọ hay vọng tưởng. Mỗi phút tỉnh giác là mỗi phút thanh tịnh. Khi không còn cần để ý đến các suy tưởng, ta dễ buông bỏ chúng hơn. Khi không còn cần phản ứng theo các cảm thọ, ta dễ buông bỏ các hành động, phản ứng. Những điều Phật dạy đi ngược lại với bản năng của chúng ta, do đó, không dễ cho ta chấp nhận. Chỉ có tâm đã được tôi luyện mới có thể thấu hiểu Phật pháp.

Trong khi tâm bình thường nghi ngờ, lý luận, thì đó chỉ là lãng phí thời gian. Muốn hiểu được Phật pháp bằng nội tâm, ta phải nhiếp tâm, giữ tâm tĩnh lặng, và tâm đó phải biết bản chất thực của ngã là những hiện tượng đến rồi đi. Tất cả có thể xảy ra khi ta thiền, theo dõi hơi thở: thanh tịnh và tỉnh giác. Tỉnh giác là mục đích, thanh tịnh là phương tiện. Nếu tâm không thanh tịnh, nó sẽ đầy những làn sóng, và ta sẽ không thể thấy rõ chính mình.

Khi ta chú tâm theo dõi từng cử động, thanh tịnh sẽ đến. Nếu vọng tưởng dấy lên, ta dùng chúng để nhận biết những diễn biến của tâm. Việc đặt tên các vọng tưởng là một cách để theo dõi tâm. Khi có tham sân si dấy lên, người có chính niệm sẽ biết buông bỏ. Đó là phương thức để thanh tịnh hóa tâm. Sự thanh tịnh của tâm tùy thuộc vào sự thanh tịnh hóa của tâm. Sự thanh tịnh cũng có thể đạt được qua tỉnh giác. Khi thực tập thiền, tất cả các tên đặt đều phải được buông bỏ. Trong đời sống hàng ngày, những thứ tên gọi không ích lợi cũng cần được buông xả. Con đường dẫn đến sự thanh tịnh chấm dứt mọi khổ đau.

Tứ Vô Lượng Tâm

Trong mỗi chúng ta có bốn người bạn tốt, sẵn sàng giúp đỡ ta: Từ, Bi, Hỉ, Xả. Tuy nhiên, bên cạnh đó ta cũng có năm kẻ thù chực chờ tấn công ta. Vấn đề là có bao nhiêu người đủ sức mạnh để đánh đuổi kẻ thù, bảo vệ bạn tốt của mình?

Từ

Từ là lòng yêu thương không phân biệt. Nó không phải là tình cảm thông thường, mà là tình yêu thương cao thượng, yêu thương tất cả mọi người như thể người mẹ yêu đứa con duy nhất của mình. Có ba loại Từ: lòng tốt (good-will), tình thân hữu, và tình thương không phân biệt. Tình thân hữu cũng có mặt nguy hiểm của nó, đó là lòng ưa thích, có sự bám víu. Sự bám víu đó sẽ khiến ta đau khổ, sinh ra lòng sợ hãi. Tình thương thuần khiết không còn nữa vì sự bám víu đã làm hoen ố nó.

Tình cảm gia đình có thể dùng làm hạt giống để vun trồng lòng từ. Chỉ khi ta chuyển đổi tình cảm gia đình thành tình thương vô điều kiện, tình cảm gia đình mới có ý nghĩa. Nếu không, nó sẽ được dùng để củng cố cái Tôi. Tình bằng hữu cũng đưa đến sự bám víu. Khi ta tốt với bạn bè, ta đòi hỏi ở họ sự thân thiết trả lại. Một sự trao đổi sòng phẳng.

Mục đích chính của tình cảm gia đình là để giúp ta biết thế nào là cảm xúc thương yêu, và từ đó nhân rộng ra. Chúng ta cần tập luyện có phương pháp để phát triển lòng từ. Trái tim ta cần được rèn luyện để yêu thương, vì nó không phải được tạo ra để lúc nào cũng tràn đầy lòng thương yêu. Khi trong ta đầy tình thương, ta sẽ tràn đầy an lạc và tự tin. Quan trọng hơn là tình thương đó dành cho những người “không đáng thương”, vì đó là cơ hội để ta thay đổi con tim và lý trí của mình.

Hãy mang tình thương đến với mọi người, dù là người ta ghét hay thương. Mỗi người ta tiếp xúc đều đem lại cho ta những cơ hội để thực hành lòng từ. Điều quan trọng là những gì đang xảy ra trong lòng bạn. Giáo lý Đức Phật dạy cần được thể hiện trong cuộc sống. Khi ta có thể hành xử với trái tim đầy tình thương, ta sẽ tìm thấy sự an lạc. Phật đã nói về 11 điều lợi ích của lòng từ.

Một cách ứng dụng là trước khi đi ngủ, hãy làm một bảng cân đối, xem hôm nay mình đã đối xử tử tế với người khác bao nhiêu lần và bao nhiêu lần mình cảm thấy giận dữ. Nếu cột tiêu cực nhiều hơn tích cực, ta cần phải tu sửa. Chúng ta đang ở cõi thứ năm trong 31 cõi, cũng khó mong đợi gì hơn ở con người trong cõi này. Cuộc đời chính là một trường học, và đây là bài học quan trọng nhất.

READ MORE >>  Tây Sơn Bi Hùng Truyện - Hành Trình Tâm Linh Và Những Lời Dạy Cổ Xưa

Khi có lòng sân si, ta không thể vun trồng được lòng từ. Ta cần phải nhổ cỏ dại là sân si để cây hoa Từ có thể ra hoa. Nhiều người đi tìm người yêu thương mình, nhưng lại không muốn ban phát tình thương cho ai cả, thật không tưởng. Càng cho đi, ta càng được nhận lại. Khi ta ban phát tình thương, không phải vì ta muốn cho, mà vì trái tim ta đã được rèn luyện để làm như thế.

Nếu người khác lợi dụng ta, đó là nghiệp của họ. Trong khi người tử tế không có gì để mất. Tình thương vô điều kiện tăng thêm sức mạnh cho con người, không phải sự yếu đuối. Tình thương đến từ trái tim sẽ vững bền hơn đá. Lòng từ giúp ta dễ nhiếp tâm. Đó là lý do tại sao ta nên bắt đầu một buổi thiền với những ý nghĩ tốt đẹp về chính mình. Lòng từ xuất phát từ trái tim, đem lại cho ta sự bình an, tĩnh lặng. Ta cần yêu thương chính mình, nhưng không phải bằng cách phục dịch nó, mà bằng cách hướng dẫn, uốn nắn nó. Mức độ định tâm của ta tùy thuộc vào lòng từ trong ta. Lòng từ giúp ta có một vẻ đẹp từ bên trong. Tình thương đó cũng giúp ta không sợ hãi. Chúng ta sẽ được chết bình an.

Từ tâm chính là tình yêu thương chính mình, không phải tình thương ích kỷ, mà là bàn đạp đưa ta đến vô ngã. Khi trái tim ta càng có nhiều lòng từ, ta càng ít nghĩ đến chính bản thân mình. Và khi cái tôi nhỏ bé lại, thì tình thương yêu càng dễ phát triển hơn.

Bi

Bi là sự xót thương, đồng cảm với nỗi đau của người khác. Nó không phải là lòng thương hại, mà là chia sẻ nỗi đau của người khác trong chính bản thân mình. Nếu không, ta sẽ sống trong ảo tưởng, rằng đối với ta, mọi việc đều bình thường, chỉ có người khác là có vấn đề, là đau khổ. Chúng ta đều có cùng một số phận. Khi ta có thể cảm nhận được sự đau khổ của người khác, sự thương cảm đối với họ cũng tự nhiên đến.

Chúng ta thường chọn lựa người để cảm thông, và sự lựa chọn này đẩy con người ra xa nhau. Sự chia rẽ này do chấp ngã mà ra. Cái tôi thường xuyên cảm thấy bị đe dọa, và nơi nào có sự sợ hãi, nơi đó không có cảm thông. Càng chấp ngã, sự sợ hãi càng tăng. Một vị A-la-hán hoàn toàn không có sợ hãi, vì không có gì để mất. Sự sợ hãi xuất phát từ lòng muốn bảo vệ cái tôi giả tạo.

Phần lớn chúng ta đều rất giỏi “đóng kịch”. Chúng ta nói một đường, nhưng ý nghĩ, hành động lại khác, và chúng ta không ý thức được chuyện đó. Chúng ta không xét lại kỹ lưỡng ý tứ, lời nói, và hành động của mình. Chỉ khi soi lại mình một cách thấu đáo, ta mới hiểu được những điều Phật dạy. Bên ngoài chúng ta khác nhau, nhưng bên trong thì giống nhau, chạy theo cùng thứ, đi cùng con đường.

Ai cũng muốn hòa bình, nhưng nó không thể có. Vì việc bãi bỏ vũ khí phải bắt đầu từ trái tim của mỗi người. Sự phòng thủ và tấn công luôn xảy ra trong chính chúng ta, khi ta bảo vệ cái tôi của mình. Khi ta có thể thu nhỏ cái tôi của mình lại, ta sẽ tìm thấy hòa bình nội tâm. Một cách là đặt tên cho các tư tưởng của mình, để khám phá ra các tư tưởng xấu. Khi ta nhận ra các tư tưởng xấu, ta sẽ bớt quan trọng hóa bản thân.

Sự thành thật giúp cái tôi bớt trương phồng. Khi đó, lòng cảm thông sẽ trở thành một hiện thực. Lòng cảm thông xuất phát từ trái tim, không cần có lý do hay điều kiện. Nếu lòng cảm thông phải được kích thích, thì lòng cảm thông đó không phải luôn luôn có mặt trong tim ta. Một trái tim đầy cảm xúc luôn đầy thương cảm, vì biết rằng ai cũng có nỗi khổ.

Cuộc đời chính là sự khổ đau, không phải là bi kịch, mà là ẩn chứa sự xung đột, bất như ý. Lòng cảm thông cần có mặt, không đợi đến khi người khác bị long đong. Khi quá chấp ngã, ta khó thể cảm thông với người khác, và thiếu lòng từ bi. Hạnh phúc thực sự khó tìm thấy, trong khi chính từ và bi mới đem lại cho ta niềm vui. Khi ta buông bỏ cái tôi, ta sẽ nhận ra cái khổ của tất cả nhân loại, lúc đó, nỗi đau của ta sẽ trở nên nhỏ mọn.

Hỉ

Hỉ là sự biết chia sẻ niềm vui với người khác. Đối nghịch với hỉ là lòng ganh tỵ. Chia sẻ niềm vui với người khác là liều thuốc chữa bệnh trầm cảm. Nếu biết chia sẻ niềm vui, ta sẽ có nhiều cơ hội để hạnh phúc hơn.

Ta có thể chia sẻ niềm vui với người có khả năng. Nhiều người khó chấp nhận sự tài giỏi của người khác. Ta sẽ có biết bao niềm vui nếu biết chia sẻ. Chia sẻ niềm vui là một cách tạo nghiệp lành. Ta phải tự rung tiếng chuông hoan hỉ trong lòng mình. Ta phải nhớ những điều Phật dạy để thực hành chúng. Phật chỉ dạy về khổ đau và đoạn diệt khổ. Ta phải nhớ chấp ngã là nguồn gốc của mọi vấn đề, nếu không là ta quên lời Phật dạy.

Xả

Xả là lòng an nhiên tự tại. Đối nghịch với xả là sự lo lắng, bồn chồn. Xả không phải là sự thờ ơ, lãnh đạm, mà là sự hiểu biết rằng mọi sự vật đều vô thường. Dù chuyện gì xảy ra, rồi nó cũng sẽ qua đi. Sự thanh thản dựa trên ý thức rằng mọi vật đều thay đổi, không làm ta vui mừng hay buồn bã.

Ta chỉ có mặt ở đây trong một thời gian ngắn, vậy thì lo lắng làm gì? Có gì để nắm giữ? Sự yên ổn là ảo tưởng. Ai cũng phải đối mặt với cái chết. Tất cả những gì ta sở hữu đều sẽ bị hủy diệt. Sự xáo trộn phát sinh khi những việc không như ý xảy ra là do ta ảo tưởng đã mất một thứ gì đó. Để có được tâm xả, ta cần có quyết tâm, nhưng sự quyết tâm đó không phải là sự dồn nén. Dồn nén chỉ dẫn đến bệnh hoạn.

Sự an nhiên xuất phát từ bên trong, từ ý thức rằng mọi vật đều thay đổi. Qua thiền định, ta thấy được sự bồn chồn và thay đổi của tâm. Các tư tưởng đến rồi đi. Do đó, có gì đâu mà lo lắng. Luôn có những bồn chồn vì còn có một con người đằng sau đó. Nếu ta cứ cố gắng làm cho mọi thứ vĩnh viễn, ta sẽ không bao giờ có được an nhiên tự tại. Để có được tâm xả, ta cần có sự chấp nhận và chịu đựng. Nếu không biết chấp nhận, ta sẽ sinh ra khổ đau. Sự chấp nhận sẽ đem lại thanh thản và an lạc.

Tứ vô lượng tâm đem lại niềm vui trong lòng ta. Nếu ta vun trồng các tình cảm này, ta sẽ cảm thấy tự tại vì ta nhận ra cho dù thế giới có đảo điên, ta cũng không bị lay chuyển. Như Phật nói: “Ta không tranh chấp với thế gian, chính thế gian tranh chấp với ta”. Thật là bình an!

Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá những bài học sâu sắc từ tác phẩm “Vô Ngã Vô Ưu” của Ni sư Ayya Khema. Hành trình thiền định không chỉ là một phương pháp rèn luyện tâm linh mà còn là một con đường dẫn đến cuộc sống an lạc và hạnh phúc. Việc thực hành thiền, luyện tâm, buông bỏ và phát triển tứ vô lượng tâm (Từ, Bi, Hỉ, Xả) sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân, về thế giới xung quanh, và tìm thấy sự bình an trong tâm hồn. Hãy bắt đầu hành trình khám phá nội tâm của bạn ngay hôm nay, và hãy chia sẻ những trải nghiệm của bạn với chúng tôi. Nếu bạn quan tâm đến những lời dạy cổ xưa và muốn tìm hiểu thêm, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của dinhbaochau.com.

Leave a Reply