Chào mừng bạn đến với kênh “Những lời dạy cổ xưa”, nơi chúng ta cùng nhau khám phá những triết lý sâu sắc từ các bậc hiền triết và kinh điển cổ xưa. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại chứa đựng sự thâm sâu, đó là câu hỏi “Ta là ai?”. Chúng ta sẽ đi sâu vào lý do vì sao Đức Phật thường im lặng trước câu hỏi này, và khám phá những tầng ý nghĩa ẩn chứa đằng sau sự im lặng đó. Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn những hiểu biết rõ ràng và sâu sắc, giúp bạn trên hành trình khám phá tâm linh của chính mình.
Đức Phật từ chối trả lời trực tiếp câu hỏi “Có hay không có bản ngã” là một quyết định có chủ đích, xuất phát từ một chiến lược giảng dạy sâu sắc. Mục tiêu tối thượng của Ngài là giải phóng hoàn toàn tâm trí của người nghe khỏi mọi khổ đau. Để đạt được mục tiêu này, Đức Phật phân loại các câu hỏi thành bốn loại, dựa trên cách tiếp cận phù hợp nhất để chấm dứt khổ đau:
- Câu hỏi cần câu trả lời dứt khoát: Loại câu hỏi này đòi hỏi câu trả lời rõ ràng, không có ngoại lệ, ví dụ như “có” hoặc “không”, “đây” hoặc “kia”.
- Câu hỏi cần phân tích: Đức Phật sẽ phân tích lại câu hỏi trước khi trả lời, làm rõ các khái niệm và khía cạnh liên quan.
- Câu hỏi cần được hỏi ngược lại: Thay vì trả lời trực tiếp, Đức Phật sẽ đặt câu hỏi ngược lại người hỏi để làm rõ ý định và nhận thức của họ.
- Câu hỏi nên gác lại: Loại câu hỏi này được xem là vô ích, thậm chí gây hại trên con đường chấm dứt khổ đau, và câu hỏi “Có hay không có bản ngã” thuộc vào loại này.
Trong kinh tạng, có ghi lại một câu chuyện về Vacchagotta, một người tìm đạo đã hỏi Đức Phật về sự tồn tại của bản ngã. Vacchagotta hỏi: “Thưa Tôn giả Gotama, có bản ngã không?” Đức Phật im lặng. Vacchagotta hỏi tiếp: “Vậy không có bản ngã sao?” Đức Phật vẫn im lặng. Vacchagotta đứng dậy và rời đi. Sau đó, tôn giả Ananda hỏi Đức Phật lý do vì sao Ngài không trả lời.
Đức Phật giải thích rằng, nếu Ngài trả lời rằng “có bản ngã”, Ngài sẽ đồng tình với những người theo chủ nghĩa thường hằng, tin vào một linh hồn vĩnh cửu, không thay đổi. Ngược lại, nếu Ngài trả lời “không có bản ngã”, Ngài sẽ đồng tình với những người theo chủ nghĩa đoạn diệt, tin rằng cái chết là sự kết thúc hoàn toàn của bản ngã. Cả hai quan điểm này đều không phù hợp với giáo lý vô ngã của Ngài, và sẽ không giúp Vacchagotta đạt được sự giải thoát.
Hơn nữa, nếu Đức Phật trả lời rằng có bản ngã, điều đó sẽ mâu thuẫn với sự thật rằng mọi hiện tượng đều vô ngã. Và nếu Ngài trả lời rằng không có bản ngã, Vacchagotta có thể sẽ hoang mang hơn, tự hỏi liệu bản ngã mà ông từng tin là có thật đã biến mất hay chưa.
Điều quan trọng cần lưu ý là Đức Phật không đưa ra câu trả lời phân tích, chẳng hạn như “Ý ông muốn nói bản ngã nào?”, điều này cho thấy rằng giáo lý vô ngã không nhằm phủ nhận một quan niệm cụ thể nào về bản ngã.
Những hiểu lầm phổ biến về giáo lý vô ngã của Đức Phật
Nhiều người hiểu sai về giáo lý vô ngã, và thường đưa ra những diễn giải sai lệch:
- Phủ nhận bản ngã vũ trụ: Một số người cho rằng Đức Phật chỉ phủ nhận quan điểm về một bản ngã vĩnh hằng, kết nối với vũ trụ, nhưng không phủ nhận bản ngã cá nhân. Thực tế, Đức Phật không chấp nhận bất kỳ quan niệm nào về bản ngã.
- Khẳng định bản ngã vũ trụ: Một số người khác lại cho rằng Đức Phật phủ nhận bản ngã cá nhân nhỏ bé, nhưng khẳng định một bản ngã vũ trụ lớn lao, kết nối vạn vật. Quan điểm này cũng không đúng.
- Các uẩn là bản ngã: Có người cho rằng Đức Phật khẳng định năm uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức) là những gì cấu thành nên con người, nhưng chúng không phải là bản ngã vì chúng vô thường. Điều này cũng không chính xác.
Những diễn giải sai lầm này đều không phù hợp với giáo lý và cách tiếp cận của Đức Phật. Chúng đưa ra câu trả lời phân tích cho một câu hỏi mà Đức Phật đã gác lại, và không phù hợp với những gì Đức Phật đã nói về bản ngã và vô ngã.
Ví dụ, về quan niệm bản ngã vũ trụ, Đức Phật đã chỉ rõ rằng nếu có một bản ngã vũ trụ thì toàn bộ vũ trụ phải thuộc về người đó. Tuy nhiên, không ai có thể kiểm soát được toàn bộ vũ trụ. Do đó, không có lý do gì để cho rằng bản ngã là vũ trụ.
Về quan niệm năm uẩn là bản ngã, Đức Phật đã nhiều lần nói rằng không nên đồng nhất năm uẩn với “cái tôi”. Ngài dạy rằng năm uẩn là những nguyên liệu thô mà từ đó chúng ta tạo ra cảm giác về bản ngã, nhưng chúng không phải là bản ngã.
Vì sao Đức Phật im lặng: Một cái nhìn sâu sắc
Lý do chính khiến Đức Phật im lặng là để tránh rơi vào những tranh luận vô ích, gây trở ngại cho việc chấm dứt khổ đau. Những câu hỏi về sự tồn tại hay không tồn tại của bản ngã thường dẫn đến những quan điểm sai lầm, tạo thành “mê hồn trận của các quan điểm,” khiến con người lạc lối trên con đường tu tập.
Thay vì tập trung vào việc định nghĩa bản ngã, Đức Phật quan tâm hơn đến việc giúp chúng ta nhận thức rõ cách chúng ta tạo ra cảm giác về bản ngã. Chúng ta tự chịu trách nhiệm cho cách chúng ta định nghĩa bản thân, và chính sự định nghĩa này thường gây ra đau khổ.
Để chấm dứt khổ đau, chúng ta cần nhận thức được quá trình tạo ra cảm giác về bản ngã, và xem nó có phù hợp với Tứ Diệu Đế hay không. Chúng ta cần nhận ra sự vô thường của mọi hiện tượng, và từ đó buông bỏ sự chấp trước, để đạt được sự giải thoát.
Bản ngã như một hành động
Đức Phật dạy rằng bản ngã không phải là một thực thể cố định, mà là một hành động, một quá trình liên tục thay đổi. Tâm trí có thể tạo ra vô vàn hình dạng khác nhau của bản ngã, tùy thuộc vào hoàn cảnh và cảm xúc.
Bản ngã có thể được phân tích thành năm uẩn, và chúng ta có thể tạo ra bốn loại quan niệm về bản ngã dựa trên mỗi uẩn: đồng nhất uẩn với bản ngã, cho rằng bản ngã sở hữu uẩn, cho rằng bản ngã nằm trong uẩn, hoặc cho rằng uẩn nằm trong bản ngã. Tất cả những cách định nghĩa bản ngã này đều gây ra đau khổ, và cuối cùng nên được gác lại.
Thay vì tranh luận về loại bản ngã nào là thật, Đức Phật muốn chúng ta hiểu rằng bản ngã là một hành động, và điều quan trọng là chúng ta cần hành động một cách khéo léo, để chấm dứt khổ đau.
Ba lợi ích của việc xem bản ngã như một hành động
- Nhận ra sự chấp trước: Việc xem bản ngã như một hành động giúp chúng ta nhận ra rằng bất kỳ sự đồng nhất nào với bản ngã đều liên quan đến sự chấp trước. Mà nơi nào có chấp trước, nơi đó có khổ đau.
- Thoát khỏi giới hạn: Bất kỳ định nghĩa nào về bản ngã cũng tạo ra giới hạn cho chúng ta. Khi chúng ta tin rằng chúng ta là người xấu, hoặc người tốt, hoặc không có bản ngã, chúng ta sẽ tự giới hạn bản thân và không thể phát triển.
- Sử dụng bản ngã như một công cụ: Khi hiểu rằng bản ngã là một hành động, chúng ta có thể tạo ra nhiều quan niệm về bản ngã khác nhau, và sử dụng chúng như những công cụ trên con đường tu tập, trước khi cuối cùng buông bỏ tất cả.
Câu chuyện về Vua Arthur
Câu chuyện về Vua Arthur trong cuốn “The Once and Future King” (Vua Xưa và Vua Tương Lai) minh họa cho nguyên lý này. Khi Arthur còn nhỏ, Merlin đã biến cậu thành nhiều loài động vật khác nhau để dạy cậu những bài học. Trong lần biến hình cuối cùng, Arthur biến thành một con lửng và được nghe bài luận của một con lửng già về việc con người thống trị muôn loài. Theo con lửng già, Chúa đã tạo ra tất cả các loài động vật dưới dạng phôi thai giống hệt nhau, và ban cho chúng một ân huệ là cho phép chúng thay đổi hình dạng cơ thể để thích nghi với môi trường.
Tuy nhiên, Chúa cũng đặt ra một điều kiện là một khi đã thay đổi hình dạng, chúng phải giữ nguyên hình dạng đó. Các loài động vật lần lượt lựa chọn thay đổi hình dạng, biến mình thành những công cụ sinh tồn. Nhưng đến ngày thứ sáu, vẫn còn một loài chưa thay đổi, đó là con người. Chúa hỏi con người: “Ngươi đã suy nghĩ về lựa chọn của mình trong hai ngày rồi. Vậy lựa chọn của ngươi là gì?” Con người trả lời: “Nếu ngài cho phép, con không muốn thay đổi bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể để làm công cụ. Con chỉ xin khả năng tạo ra công cụ. Ví dụ, nếu con muốn bơi, con sẽ làm một chiếc thuyền. Nếu con muốn bay, con sẽ làm một chiếc thuyền bay.” Chúa hài lòng và nói: “Ngươi đã đoán đúng câu đố của ta. Ta sẽ giao cho ngươi quyền cai quản muôn loài. Chúng đã tự giới hạn bản thân, còn ngươi thì không.”
Khi chúng ta hiểu được rằng bản ngã và vô ngã đều là những hành động, chúng ta có thể học cách sử dụng chúng một cách khôn ngoan, để chấm dứt khổ đau và đạt được hạnh phúc chân thật.
Kết luận
Đức Phật im lặng trước câu hỏi “Ta là ai?” không phải vì Ngài không có câu trả lời, mà vì Ngài muốn chúng ta tự khám phá và hiểu rõ về cách chúng ta tạo ra cảm giác về bản ngã. Thay vì mắc kẹt vào những quan điểm cố định về bản ngã, hãy học cách sử dụng nó như một công cụ, và cuối cùng buông bỏ nó để đạt được sự giải thoát.
Hy vọng rằng những chia sẻ này đã mang lại cho bạn những hiểu biết sâu sắc hơn về giáo lý của Đức Phật. Hãy tiếp tục theo dõi kênh “Những lời dạy cổ xưa” để khám phá thêm nhiều triết lý ý nghĩa khác.