Chào mừng bạn đến với chuyên mục “Những Lời Dạy Cổ Xưa” trên dinhbaochau.com, nơi chúng ta cùng nhau khám phá những giá trị tinh thần sâu sắc từ các kinh điển và triết lý cổ xưa. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một tác phẩm kinh điển của triết học Trung Hoa, “Trang Tử Nam Hoa Kinh”, qua lời giới thiệu và phân tích của học giả Thu Giang Nguyễn Duy Cần. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách triết học thuần túy mà còn là một tác phẩm văn học đặc sắc, với những áng văn bay bổng, tư tưởng phóng khoáng, và lời lẽ thâm sâu. Hãy cùng nhau khám phá những tầng ý nghĩa sâu xa mà Trang Tử đã gửi gắm qua tác phẩm này.
Trang Tử, hay còn gọi là Trang Châu, sống vào thời Chiến Quốc, giai đoạn đỉnh cao của các tư tưởng triết học Trung Hoa. Ông là một nhà triết học, một tác gia lớn, và những tư tưởng của ông đã vượt xa tầm thời đại, chạm đến những tầng sâu thẳm nhất trong tâm hồn của hậu thế. Trang Tử đề cao thuyết vô kỷ, vô công, vô danh. Dù những thông tin về cuộc đời ông còn rất hạn chế, bộ sách Nam Hoa Kinh đã đủ để đưa ông vào hàng ngũ những tác gia lớn của thời Xuân Thu Chiến Quốc. Tác phẩm này không chỉ kế thừa và phát triển các học thuyết về đạo đức và vô vi của Lão Tử, mà còn là một tác phẩm văn học thực thụ, được Kim Thánh Thán xếp vào bộ “Lục Tài Tử Thư” – sáu tác phẩm tuyệt vời nhất của văn học Trung Quốc cổ đại. Ngày nay, Trang Tử và Nam Hoa Kinh không chỉ được biết đến ở các nước Á Đông mà còn vươn xa đến với độc giả Âu Mỹ.
Tại Việt Nam, học giả Thu Giang Nguyễn Duy Cần đã dành nhiều tâm huyết để dịch và bình chú Nam Hoa Kinh. Trong lời nói đầu, ông chia sẻ những khó khăn khi dịch Trang Tử, đặc biệt là việc nắm bắt cổ ngữ, yếu chỉ của học thuyết Lão Trang, và tinh thần của Trang Tử. Ông coi việc dịch thuật là một phương pháp tự học, một cách để hiểu sâu sắc hơn về những tư tưởng thâm sâu trong kinh điển. Dù biết rằng việc dịch thuật không thể truyền tải hết tinh thần của nguyên tác, ông vẫn cố gắng hết sức để mang đến cho độc giả một bản dịch chính xác và dễ hiểu nhất.
Bản dịch của Thu Giang Nguyễn Duy Cần chia làm hai phần. Phần thứ nhất gồm sáu thiên trong “Nội Thiên” – Tiêu Dao Du, Tề Vật Luận, Dưỡng Sinh Chủ, Đức Sung Phù, Đại Tông Sư và Ứng Đế Vương, được xem là phần tinh túy nhất của Trang Tử. Phần thứ hai gồm các thiên trong “Ngoại Thiên” và “Tạp Thiên”, trong đó ông chọn ra những chương tiêu biểu nhất, loại bỏ những phần bị cho là không phải do Trang Tử viết hoặc quá thiển cận. Cách làm này giúp tránh cho Nam Hoa Kinh những mâu thuẫn và xuyên tạc, đồng thời tập trung vào những giá trị cốt lõi của tư tưởng Trang Tử.
Trong chương 1, tác giả lược sử về Trang Tử, ông cho biết Trang Tử sống vào khoảng năm 369 đến 298 trước Công Nguyên, đồng thời với Mạnh Tử và Aristotle. Ông cũng thuật lại một số câu chuyện về cuộc đời Trang Tử, như việc ông từ chối làm quan, không màng danh lợi, sống cuộc đời thanh bần mà vẫn giữ được sự thanh cao. Trang Tử quan niệm rằng, nghèo không phải là khổ, mà khổ là khi con người không thể tự do phát triển tài năng của mình. Ông lấy ví dụ con khỉ, con vượn, nếu gặp rừng cây tốt thì có thể nhảy nhót tự do, còn gặp cây khô thì sẽ bị hạn chế. Trang Tử cũng cho rằng, dù ở hoàn cảnh nào, nếu con người giữ được cái tâm thanh cao, thì sẽ không bao giờ chịu bó thân trong cảnh vinh hoa phú quý mà đánh mất tự do của mình.
Trang Tử là người có tư tưởng phóng khoáng, không câu nệ tiểu tiết. Ông thường biện luận với Huệ Tử, một nhà tư tưởng nổi tiếng đương thời. Những cuộc tranh luận này cho thấy sự khác biệt về quan điểm, nhưng cũng cho thấy sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa hai nhà tư tưởng. Một trong những câu chuyện nổi tiếng là khi Trang Tử và Huệ Tử đứng trên cầu Hào, Trang Tử nói cá bơi lội thung dung thật vui, Huệ Tử hỏi ông không phải cá sao biết cá vui. Trang Tử đáp lại rằng ông biết cá vui vì đang đứng trên cầu Hào mà thấy được, một cách lập luận vừa hài hước vừa thâm thúy.
Trang Tử còn có một quan niệm rất đặc biệt về cái chết. Khi vợ mất, Trang Tử vẫn ngồi rũ chân vừa vỗ bồn vừa ca hát, khiến người đời kinh ngạc. Ông giải thích rằng, con người vốn từ hư vô mà ra, trải qua sinh, lão, bệnh, tử là lẽ thường của tạo hóa, giống như xuân, hạ, thu, đông. Vì vậy, không nên quá đau buồn trước cái chết, mà hãy nhìn nhận nó như một quy luật tự nhiên. Khi gần mất, Trang Tử không cho đệ tử hậu táng, mà muốn hòa mình vào thiên nhiên, lấy trời đất làm quan tài, nhật nguyệt làm ngọc bích, tinh tú làm châu báu.
Tóm lại, “Trang Tử Nam Hoa Kinh” là một tác phẩm triết học sâu sắc, mang đậm tinh thần tự do và phóng khoáng. Qua bản dịch và bình chú của học giả Thu Giang Nguyễn Duy Cần, độc giả Việt Nam có cơ hội tiếp cận gần hơn với những giá trị tinh thần mà Trang Tử đã để lại. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn sẽ cảm thấy hứng thú và tìm đọc tác phẩm để khám phá thêm những tầng ý nghĩa sâu sắc mà nó mang lại.