Trong lịch sử Tam Quốc, trận Di Lăng là một trong những chiến dịch mang tính bước ngoặt, không chỉ định đoạt số phận của Thục Hán mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến cục diện chính trị khu vực. Đây là cuộc đối đầu khốc liệt giữa Thục Hán và Đông Ngô vào năm 221-222, đánh dấu sự sụp đổ về sức mạnh quân sự và tham vọng thống nhất thiên hạ của Lưu Bị.
Mối thâm thù giữa Thục và Ngô bắt nguồn từ việc tranh chấp Kinh Châu, một vùng đất chiến lược quan trọng. Vốn là đồng minh, nhưng sự phản bội của Đông Ngô khi đánh úp Kinh Châu và giết Quan Vũ đã đẩy hai nước vào cuộc chiến không khoan nhượng. Theo Tam Quốc Diễn Nghĩa, Lưu Bị vì quá đau buồn và nóng giận trước cái chết của Quan Vũ đã bất chấp can ngăn, dốc toàn lực 70 vạn quân để báo thù. Tuy nhiên, trên thực tế, số quân của Thục Hán chỉ khoảng 4 vạn người.
Lưu Bị khởi binh với ý chí quyết tâm cao độ, nhưng quyết định này lại mang tính cảm tính và thiếu sự cân nhắc chiến lược. Ông bỏ qua những lời khuyên của Triệu Vân và các tướng lĩnh khác, những người cho rằng kẻ thù chính của Thục Hán là Tào Ngụy. Với chiến lược “Long Trung đối sách”, Gia Cát Lượng đã vạch ra kế hoạch chiếm Kinh Châu làm bàn đạp đánh Trung Nguyên, nhưng việc Kinh Châu mất vào tay Đông Ngô đã làm kế hoạch này bị phá sản. Ngoài ra, khi so sánh tương quan lực lượng, Tào Phi mạnh hơn Tôn Quyền nên việc chọn đánh Đông Ngô là một lựa chọn dễ dàng hơn cho Lưu Bị.
Tuy nhiên, trái ngược với sự nóng vội của Lưu Bị, Lục Tốn bên phía Đông Ngô lại tỏ ra vô cùng bình tĩnh và khôn ngoan. Ông được Tôn Quyền tin tưởng giao cho toàn bộ binh mã, chủ động phòng thủ, chờ thời cơ phản công. Sau nhiều tháng giằng co, quân Thục dần suy yếu, Lục Tốn quyết định tung đòn quyết định bằng hỏa công. Quân Thục dựng trại giữa rừng rậm, với vật liệu dễ cháy nên nhanh chóng bị tiêu diệt. Cuộc tấn công bất ngờ của Lục Tốn đã khiến quân Thục đại bại, Lưu Bị phải tháo chạy về thành Bạch Đế trong tình cảnh thảm bại.
Theo Tam Quốc Diễn Nghĩa, quân số Thục Hán lên đến 70 vạn người và các con của Quan Vũ, Trương Phi cũng tham gia chiến đấu. Tuy nhiên, đây là chi tiết hư cấu. Trên thực tế, quân số Thục Hán chỉ có khoảng 4 vạn người. Các sử gia cho rằng, việc Lưu Bị không thể huy động 70 vạn quân là do nhân khẩu ở Ích Châu không đủ lớn, đồng thời, phải duy trì quân phòng thủ trước sự tấn công của Tào Ngụy ở phía Bắc. Trong khi đó, Đông Ngô có khoảng 5 vạn quân dưới sự chỉ huy của Lục Tốn.
Trận Di Lăng là một thất bại nặng nề cho Thục Hán, khiến quân lực suy giảm nghiêm trọng. Hàng loạt tướng lĩnh tài ba của Thục Hán đã hy sinh hoặc đầu hàng. Trận thua này đã làm tiêu tan mọi nỗ lực của Lưu Bị trong việc khôi phục nhà Hán. Sai lầm lớn nhất của Lưu Bị là đã quá nóng vội, xem nhẹ đối thủ, không đánh giá đúng tình hình và bỏ qua những lời khuyên can của các tướng lĩnh. Ông chủ quan tin vào sức mạnh của mình, không nhận ra sự lợi hại của Lục Tốn và đã mắc sai lầm nghiêm trọng trong chiến lược quân sự.
Thất bại ở Di Lăng đã thay đổi cục diện Tam Quốc. Kinh Châu mất vĩnh viễn vào tay Đông Ngô, chiến lược “từ Kinh – Ích giáp công” của Thục Hán trở nên bất khả thi. Nhà Thục suy yếu nghiêm trọng, không còn đủ sức mạnh để cạnh tranh với Tào Ngụy và Đông Ngô. Bản thân Lưu Bị cũng suy sụp tinh thần, lâm bệnh và qua đời tại thành Bạch Đế một năm sau đó.
Tóm lại, trận Di Lăng không chỉ là một thất bại quân sự đơn thuần của Thục Hán mà còn là dấu chấm hết cho tham vọng thống nhất thiên hạ của Lưu Bị. Đây là bài học đắt giá về tầm quan trọng của sự tỉnh táo, phân tích đúng tình hình và không hành động theo cảm tính trong chiến tranh.
Tài liệu tham khảo:
- La Quán Trung. (2019). Tam Quốc Diễn Nghĩa. Nhà xuất bản Văn học.
- Trần Thọ. (2016). Tam Quốc Chí. Nhà xuất bản Khoa học Xã hội.
- Lý Doãn Cương. (2020). Tam Quốc Sử Lược. Nhà xuất bản Thanh Niên.