Kênh “Những lời dạy cổ xưa” xin chào quý vị khán giả, những người luôn tìm kiếm sự khai sáng và thấu hiểu về hành trình tâm linh. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một góc nhìn mới lạ về tác phẩm kinh điển “Tây Du Ký”, một câu chuyện tưởng chừng như đã quá quen thuộc nhưng vẫn còn ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc. Chúng ta sẽ cùng nhau đào sâu hơn vào các triết lý và những lời dạy cổ xưa được lồng ghép khéo léo trong tác phẩm này.
Một Góc Nhìn Khác Về Tây Du Ký
Nếu một ngày, chúng ta đảo ngược cốt truyện, liệu điều gì sẽ xảy ra? Phật Tổ phái Đường Tăng cùng đồ đệ mang kinh đến đại đường truyền đạo. Ngọc Đế nổi giận, xem đây là sự xâm phạm lãnh thổ. Thiên đình tung tin thất thiệt rằng ăn thịt Đường Tăng sẽ đắc đạo, đồng thời phái yêu quái diệt trừ thầy trò Đường Tăng. Hành trình thỉnh kinh đầy gian khổ, Sa Tăng bỏ cuộc, Bát Giới lấy vợ, chỉ còn Tôn Ngộ Không bảo vệ Đường Tăng.
Tôn Ngộ Không quá mạnh, diệt hết yêu quái, khiến kế hoạch của Ngọc Đế bị phá sản. Ngọc Đế thỏa thuận ngầm với Phật môn, chỉ cần ngăn cản Tôn Ngộ Không, thiên đình sẽ mở đường cho Đường Tăng đến đại đường. Tôn Ngộ Không bị nhốt dưới Ngũ Hành Sơn 500 năm, Đường Tăng an toàn đến đại đường, hưởng vinh hoa phú quý.
500 năm sau, Tôn Ngộ Không thoát khỏi Ngũ Hành Sơn, đại náo thiên đình, nhưng thất bại vì âm mưu của thiên đình. Ngộ Không trốn thoát, bái Bồ Đề lão tổ làm sư, nhưng bị đuổi đi. Ngộ Không nản lòng, trở về Hoa Quả Sơn và chết, phong ấn thành một cục đá. Phải chăng đây mới chính là phiên bản gốc của Tây Du Ký? Có nhiều lý do để chúng ta nghi ngờ về phiên bản quen thuộc đã được biết đến.
Giải Mã Bí Ẩn Trong Tây Du Ký
Đa số đều cho rằng hành trình thỉnh kinh của thầy trò Đường Tăng tượng trưng cho quá trình tu tập của phật tử. Tên thật của Đường Tăng là Trần Huyền Trang, pháp danh Tam Tạng, nghĩa là ba kho chứa: Tiểu thừa, Đại thừa và Tối thượng thừa, cũng có nghĩa là Phật, Pháp, Tăng. Hầu Vương (Tôn Ngộ Không) tượng trưng cho trí lăng xăng, nhưng bên trong là Phật tánh. Trư Bát Giới tượng trưng cho tam giới cấm (tham, sân, si), Ngộ Tịnh tượng trưng cho dụng công tu để đạt tánh thanh tịnh.
Thực chất, câu chuyện nói về cuộc đời của một hành giả tu theo Thiền Tông, từ khi sinh ra đến khi thành Phật. Hầu Vương là nhân vật chính, với những giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Hình thành từ ngũ hành (kim, mộc, thủy, hỏa, thổ).
- Giai đoạn 2: Tìm học kiến thức, tu đạt lý không với Bồ Đề Tổ Sư, được đặt tên Tôn Ngộ Không.
- Giai đoạn 3: Kiến chấp cao tột, phá luật nhân quả, đại náo thiên cung, xóa sổ sinh tử.
- Giai đoạn 4: Kiến chấp có hoặc không còn nhỏ, bị Phật Tổ nhốt dưới Ngũ Hành Sơn 500 năm (tượng trưng cho ngũ uẩn).
- Giai đoạn 5: Nhờ Bồ Tát Quán Thế Âm dẫn dắt, giác ngộ tánh chân không, hiểu rõ đạo lý nhân duyên, nhân quả và Phật tánh. Từ đó, Tôn Ngộ Không trở thành Tôn Hành Giả, người tu hành chân chính.
- Giai đoạn 7: Tôn Ngộ Không trở thành hành giả, thấy rõ hư ngụy.
- Giai đoạn 8: Thần cận Như Lai, tiếp cận Phật tánh, không lời để nói (kinh vô tự).
- Giai đoạn 9: Thỉnh kinh có chữ để giúp mọi người thấu hiểu.
Tây Du Ký và Sự Chống Đối Đạo Phật?
Tuy nhiên, nhiều quan điểm cho rằng Tây Du Ký thực chất lại là sự chống lại đạo đức Phật giáo. Phật Tổ Như Lai bị mô tả là chủ mưu hối lộ, gián tiếp gây tai họa. Tác giả cố tình tạo ra những tình tiết éo le để du ngủ độc giả, gây căm phẫn đối với Đức Phật và Bồ Tát.
Trong truyện, Phật Tổ ra lệnh cho hai tôn giả đòi quà thông quan với bốn thầy trò Đường Tăng, việc này khiến các đệ tử bất bình. Sau đó, chim đại bàng của Phật Di Lặc cướp kinh, khiến thầy trò Đường Tăng nhận ra kinh vô tự. Tác giả đã áp đặt những phần tử xấu xa lên Đức Phật và các vị thánh tăng, bôi bác xuyên tạc Phật giáo.
Theo Đại Đức Thích Nhật Từ, tác giả Ngô Thừa Ân đã xúc phạm Đức Phật, Bồ Tát và thánh tăng khi dựng lên tình tiết trái ngang. Đức Phật khuyên con người từ bỏ thì tác giả lại gán những điều đó lên Đức Phật. Mục đích của tác giả không phải là truyền đạo đức mà là chống lại đạo đức Phật giáo. Việc Phật Tổ hối lộ trắng trợn, mắng Tôn Ngộ Không khi chú khỉ đòi làm lớn chuyện đã khiến nhiều người than thở ngay cả ở Phật cũng có tệ hối lộ.
Giải Mã Ý Nghĩa Sâu Xa
Vậy thông điệp thật sự của câu chuyện là gì? Vì sao lại có kinh vô tự và vì sao phải trao bát vàng mới nhận được kinh?
Bình bát là vật phẩm quý giá tượng trưng cho tâm thanh tịnh của người xuất gia. Chiếc bát vàng của Đường Tăng lại tượng trưng cho danh vọng và của cải thế tục. Việc phải từ bỏ chiếc bát quý để lấy kinh Phật có nghĩa là con người phải lìa bỏ những dục vọng thế tục mới có thể thụ lĩnh đạo giải thoát.
Việc nhận được kinh vô tự có nghĩa là khi còn bị ràng buộc bởi những thứ thế tục, chưa thâm nhập vào Phật tánh thì không thể hiểu được ý nghĩa sâu xa của chân kinh. Khi đã trao bát vàng, Đường Tăng đã thực sự buông bỏ mọi sở chấp, đi sâu vào Phật tánh, thấy rõ các pháp vốn là không, từ đó nhận được chân kinh.
Chấp Có và Chấp Không
Phật dạy người tu chấp có không thể tột được lý đạo. Nhưng dù chấp có nhiều như núi Tu Di vẫn không tai hại như chấp không bằng hạt cải. Thế mà trong Bát Nhã lại nói cái gì cũng không. Chữ “không” trong kinh Bát Nhã và “không” trong lời dạy này khác nhau chỗ nào?
Chữ “không” trong kinh Bát Nhã dựa trên lý nhân duyên. Các pháp trên thế gian đều do nhân duyên sinh, không có cái gì tự có. Duyên hợp thì có, duyên hết thì không. Các pháp không có chủ thể, không cố định. Chữ “không” này là “tánh không” hay “tự tánh không”, nghĩa là không có chủ thể, không tự tánh.
Chữ “không” trong lời dạy là không nên chấp vào cái không, không nên hiểu lầm là “không có gì hết”. Mà phải hiểu rằng các pháp do nhân duyên sinh, không có thực thể, không cố định. Khi hiểu được điều này, ta sẽ không còn chấp nữa.
Thực Hành và Trí Tuệ
Tóm lại, chữ “không” trong kinh Bát Nhã là không có thực thể, không có chủ thể cố định. Các pháp do duyên sinh chỉ là tạm bợ, huyễn hóa. Người tu Phật cần có trí tuệ để thấy rõ bản chất của các pháp, không nên chấp có cũng không nên chấp không.
Đức Phật dạy rằng trong cái thấy chỉ là cái thấy, trong cái nghe chỉ là cái nghe, trong cái thọ tưởng chỉ là cái thọ tưởng, trong cái thức chỉ là cái thức, thì không có “ta” ở trong ấy. Lúc đó, ngũ uẩn yên lặng, không còn chấp ngã, thoát khỏi mọi lậu hoặc khổ đau.
Nếu thấy thân năm uẩn này là thật thì sẽ thấy khổ, còn nếu thấy thân năm uẩn là do duyên hợp hư dối thì sẽ không còn khổ nữa. Chỉ cần dùng trí tuệ bát nhã soi thấu, thấy bản thân và vạn vật đều là duyên hợp hư giả, thì mọi khổ ách đều có thể vượt qua.
Phật Là Gì?
Phật không chỉ đơn thuần là một cái tên, mà đại diện cho một trạng thái thức tỉnh sâu sắc nhất. Phật có nghĩa là thức tỉnh, trở nên nhận thức. Các thuật ngữ liên quan như Bồ Đề, Chánh đẳng giác, A-nậu-đa-la Tam-miệu Tam-bồ-đề, Bồ Tát… đều có chung gốc là “Phật”, nghĩa là trí tuệ.
Năm ý nghĩa lớn nhất của từ “Phật”:
- Sự thức tỉnh: Thức tỉnh bản thân và người khác, đối lập với giấc ngủ, với sự mất phương hướng của tưởng tượng. Trí tuệ là khả năng sống trong hiện tại.
- Nhận biết, nhận thức: Nhận ra cái giả là giả và cái thật là thật. Không tin vào bất cứ điều gì, cũng không phủ nhận bất cứ điều gì.
- Trí, biết, hiểu: Hiểu được thực tại là gì, không phải thông qua tích lũy kiến thức mà là thông qua sự hiểu biết trực tiếp.
- Sự giác ngộ và được giác ngộ: Trở thành ánh sáng, chiếu sáng bóng tối. Khám phá nội tâm, vượt qua sợ hãi, tìm thấy tình yêu, lòng trắc ẩn và sự tĩnh lặng.
- Thâm nhập: Thâm nhập vào chính mình, đạt được hạnh phúc tối thượng và niềm vui rộng lớn như vũ trụ.
Con đường của Đức Phật là con đường trí tuệ, không phải con đường cảm xúc. Trí tuệ phải được sử dụng và vượt qua, giống như chiếc bè đưa người qua sông, khi đã đến bờ thì không cần phải mang theo nữa.
Nghiệp và Luân Hồi
Từ vô thủy, không ai sống mãi với thời gian. Con người là một hiện hữu nhỏ nhoi và ngắn hạn trong vũ trụ. Trong đời sống trầm luân này, ai cũng tạo nghiệp. Nghiệp thì phải chịu luân hồi. Muốn thoát luân hồi, phải tu tập, làm sạch lậu hoặc, tức là sạch nghiệp.
Đức Phật dạy 37 phương thức tu tập để đoạn trừ lậu hoặc, trong đó có Bát Thánh Đạo: Chánh kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm, chánh định. Tất cả đều thông qua Giới, Định, Tuệ.
Có bốn loại nghiệp quyết định sự tái sinh: thường nghiệp, tích lũy nghiệp, cực trọng nghiệp và cận tử nghiệp. Thường nghiệp là những gì ta làm hàng ngày. Tích lũy nghiệp là những việc nhỏ nhặt, không để tâm, nhưng vẫn được cất giữ trong tàng thức. Cận tử nghiệp là nghiệp tạo ra ngay trước lúc chết. Cực trọng nghiệp là nghiệp có năng lực mạnh mẽ, cho quả vượt trội hơn các nghiệp khác.
Giác Ngộ và Niết Bàn
Nhiều người vẫn tâm niệm rằng cứ siêng năng tu tập tụng niệm kinh Phật, tích cực cúng dường thì sẽ có ngày nhận phước báo vô biên và đi đến giác ngộ. Nhưng liệu chúng ta đã hiểu rõ giác ngộ là gì chưa? Có phải chỉ có đạo Phật mới đưa ta đến sự giác ngộ?
Các tôn giáo độc thần như Do Thái giáo, Thiên Chúa giáo, Hồi giáo không có khái niệm tự giác ngộ, mà chỉ có khái niệm được ban phước từ Thiên Chúa. Họ chủ trương giữ vững đức tin để đạt đến thiên đàng. Ấn Độ giáo tin rằng giác ngộ là sự hợp nhất với Brahman.
Trong đạo Phật, giác ngộ là sự hiểu biết đầy đủ, từ bỏ những gì cần từ bỏ và phát triển những gì cần phát triển. Đó là sự hiểu rõ về năm uẩn, từ bỏ phiền não, phát triển giới, định, tuệ.
Con Đường Tu Tập
Đức Phật dạy rằng: “Điều cần biết thì ta đã biết, cái gì phải bỏ thì ta đã bỏ, cái gì cần phát triển thì ta phát triển.”
- Biết điều nên biết: Hiểu rõ về bản thân, về năm uẩn, thấy được sự vô thường, khổ đau, vô ngã của chúng.
- Từ bỏ điều nên từ bỏ: Loại bỏ các phiền não, tham, sân, si, bằng cách trau dồi giới luật.
- Phát triển điều cần phát triển: Trau dồi đạo đức, tập trung định và trí tuệ.
Trí tuệ phát sinh qua thiền định, qua nghiên cứu lời Phật dạy. Khi đã phát triển tâm định và trí tuệ, người ta sẽ trực tiếp nhìn thấy bản chất thực sự của năm uẩn, nhận ra sự diệt trừ đau khổ.
Bí Ẩn Đằng Sau Các Công Trình Cổ Đại
Liệu có một thế lực siêu nhiên nào đã giúp con người xây dựng những công trình vĩ đại như đền Kailasa? Nhiều người tin rằng người cổ đại đã biết cách tận dụng những nguồn năng lượng từ tự nhiên mà khoa học hiện đại chưa thể lý giải.
Các công trình cổ đại như động Ajanta, động Elora, Tháp Bút, Kim Tự Tháp, Lâu Đài San Hô, đều chứa đựng những bí ẩn về cách xây dựng. Người cổ đại không chỉ có sức mạnh thể chất phi thường mà còn có một nguồn tri thức bí ẩn, có lẽ họ đã tiếp cận một loại năng lượng siêu nhiên.
Kết Luận
Tây Du Ký không chỉ là một câu chuyện phiêu lưu mà còn là một hành trình tâm linh đầy ý nghĩa. Qua những lời dạy cổ xưa, ta có thể tìm thấy con đường để khai sáng tâm trí, vượt qua những khổ đau của cuộc đời. Đồng thời, những bí ẩn đằng sau các công trình cổ đại nhắc nhở chúng ta rằng vẫn còn rất nhiều điều mà khoa học chưa thể giải thích. Chúng ta hãy tiếp tục khám phá và học hỏi để tìm ra sự thật về bản thân và thế giới xung quanh.
“Những lời dạy cổ xưa” xin cảm ơn quý vị đã theo dõi bài viết hôm nay. Xin hẹn gặp lại trong những nội dung tiếp theo.