Khổng Tử, bậc thánh nhân của Trung Hoa, không chỉ nổi tiếng với những tư tưởng Nho giáo sâu sắc mà còn dành cả cuộc đời nghiên cứu Kinh Dịch, một bộ kinh điển cổ xưa chứa đựng những triết lý uyên thâm về vũ trụ và nhân sinh. Sự đam mê ấy thể hiện qua điển tích “Vi biên tam tuyệt,” ba lần đứt dây da buộc thẻ tre vì đọc Kinh Dịch quá nhiều. Từ những triết lý này, Khổng Tử đã đúc kết ra ba chân lý về cuộc đời, có giá trị soi sáng cho hậu thế, đặc biệt được thể hiện rõ nét qua các nhân vật và sự kiện trong Tam Quốc Diễn Nghĩa.
Thời Thế, Vận Mệnh và Sự Nỗ Lực
Chân lý đầu tiên Khổng Tử rút ra từ Kinh Dịch là “Thời dã, mệnh dã” – thời thế và vận mệnh. Mọi sự trên đời đều gắn liền với thời gian, với sự biến đổi không ngừng của vũ trụ. Trong Tam Quốc Diễn Nghĩa, ta thấy rõ sự chi phối của thời thế đối với số phận các nhân vật. Lưu Bị, dù mang dòng dõi hoàng thất và có chí lớn, nhưng ban đầu vẫn phải long đong lận đận, chờ đợi cơ hội. Ngược lại, Tào Tháo, dù bị coi là gian hùng, lại có thời thế thuận lợi, nhanh chóng nắm giữ quyền lực.
Kinh Dịch dạy rằng người quân tử phải “tàng khí ư thời, đãi thời nhi động” – giữ khí trong người, đợi thời cơ mà hành động. Tức là, tài giỏi đến đâu, cũng không thể hành động tùy tiện mà cần phải biết nắm bắt thời cơ. Điều này thể hiện rõ qua việc Gia Cát Lượng “xuất sơn” khi Lưu Bị đã ba lần đến mời, và kế sách “Liên Ngô kháng Tào” được thực hiện đúng thời điểm. Thời thế có thể tạo anh hùng nhưng cũng có thể nhấn chìm anh hùng. Hạng Vũ, sức mạnh vô song, nhưng cuối cùng vẫn phải tự vẫn vì không gặp thời. Ngược lại, Lưu Bang, tuy không có tài thao lược xuất chúng, nhưng nhờ thời thế mà dựng nên cơ nghiệp.
Tuy nhiên, không phải tất cả đều do định mệnh. Khổng Tử không phủ nhận vai trò của sự nỗ lực. Ông cho rằng, người quân tử cần phải “ôn cố tri tân,” học hỏi từ quá khứ, từ những tấm gương trong lịch sử, để nắm bắt được quy luật vận động của thời thế. Và trong Tam Quốc, chúng ta thấy rõ các nhân vật đều cố gắng tối đa để thay đổi số mệnh của mình. Lưu Bị không ngừng chiêu hiền đãi sĩ, Tào Tháo nỗ lực xây dựng cơ đồ, và Gia Cát Lượng tận tụy với sự nghiệp phục hưng nhà Hán.
Thận Trọng Khởi Đầu, Viên Mãn Kết Thúc
Chân lý thứ hai mà Khổng Tử đúc kết là “thận thủy thiện chung” – cẩn trọng khi bắt đầu, tốt đẹp khi kết thúc. Mọi việc đều có khởi đầu và kết thúc, và sự khởi đầu có vai trò quan trọng quyết định kết quả cuối cùng. Trong Tam Quốc, ta thấy nhiều ví dụ về sự thận trọng và thiếu cẩn trọng dẫn đến những kết cục khác nhau. Tào Tháo, trước khi quyết định đại sự, thường suy tính kỹ lưỡng, thận trọng. Ngược lại, Viên Thiệu, ban đầu có ưu thế vượt trội, nhưng lại thiếu quyết đoán, mắc nhiều sai lầm, cuối cùng thất bại.
Khổng Tử dạy rằng “vạn sự khởi đầu nan,” mọi sự khởi đầu đều khó khăn, đòi hỏi sự cẩn trọng, chu đáo. Việc xây dựng một doanh nghiệp cũng giống như việc dựng nên một quốc gia, cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng về nhân lực, vật lực, và chiến lược. Nếu khởi đầu không tốt, sẽ khó tránh khỏi những khó khăn, thất bại về sau. Đồng thời, không chỉ bắt đầu thận trọng mà cần phải giữ vững ý chí, không được bỏ cuộc giữa chừng. Đổng Trác, ban đầu có thế lực lớn, nhưng lại quá kiêu ngạo, sa vào hưởng lạc, không thể giữ được cơ đồ.
Khổng Tử nhấn mạnh rằng, kết quả cuối cùng thường được báo trước ngay từ đầu. “Bồ tát sợ nhân, chúng sinh sợ quả,” người giác ngộ thì sợ nguyên nhân xấu, người thường thì sợ kết quả xấu. Do vậy, chúng ta cần phải cẩn thận trong từng hành động, không được buông thả, dễ dãi với bản thân. Cũng như khi Lưu Bị liên minh với Tôn Quyền để chống Tào, ông đã tính toán rất kỹ lưỡng để đảm bảo có thể đạt được mục tiêu của mình. Hay như việc Gia Cát Lượng 7 lần Bắc phạt, dù biết khó thành, vẫn nỗ lực hết mình.
Tận Nhân Lực, Thính Thiên Mệnh
Chân lý thứ ba là “tận nhân sự, thính thiên mệnh” – làm hết sức mình và lắng nghe mệnh trời. Khổng Tử không phủ nhận vai trò của ý chí và sự nỗ lực, nhưng cũng nhắc nhở con người về những giới hạn của bản thân và sự chi phối của thiên mệnh. Trong Tam Quốc, ta thấy rõ sự đối lập giữa những nỗ lực của con người và sự sắp đặt của số phận. Gia Cát Lượng, dù mưu trí tuyệt vời, cũng không thể thay đổi được số mệnh của nhà Thục Hán.
Khổng Tử dạy rằng, sự bất khả chiến bại của một người phụ thuộc vào nội tâm của người đó, vào khả năng phát triển sự kiên nhẫn để chờ đợi sau khi biết ý nghĩa sâu sắc của số phận và cuối cùng là tu luyện đạt đến sự bình thản trước thế sự. Do vậy, con người cần phải “tu kỷ đạt nhân,” tu thân để đạt được thành tựu cho người khác. Nhưng dù vậy, ông vẫn muốn nhắn nhủ mọi người hãy làm hết sức mình và lắng nghe theo mệnh trời bởi vì sức người có hạn mà mệnh trời thì vô biên. Cũng như Gia Cát Lượng, biết rằng khó có thể đánh bại nhà Ngụy, nhưng vẫn cố gắng hết sức, để không hổ thẹn với lương tâm và trách nhiệm của mình.
Tuy nhiên, “thính thiên mệnh” không có nghĩa là buông xuôi, thụ động. Ngược lại, nó là một thái độ chấp nhận và tôn trọng những giới hạn của bản thân, đồng thời vẫn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu. Câu nói “mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên” của Gia Cát Lượng cũng thể hiện rõ tinh thần này. Con người cần phải cố gắng hết sức, nhưng kết quả cuối cùng còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khách quan.
Kết Luận
Ba chân lý mà Khổng Tử rút ra từ Kinh Dịch, và được thể hiện rõ nét trong Tam Quốc Diễn Nghĩa, mang đến những bài học sâu sắc về nhân sinh. Đó là sự kết hợp hài hòa giữa nỗ lực cá nhân và sự chi phối của thời thế, giữa thận trọng và kiên định, giữa khát vọng và sự chấp nhận. Những chân lý này không chỉ có giá trị đối với con người trong xã hội cổ đại mà còn có ý nghĩa to lớn đối với chúng ta ngày nay, giúp chúng ta sống một cuộc đời ý nghĩa và trọn vẹn.
Tài liệu tham khảo
- La Quán Trung, Tam Quốc Diễn Nghĩa.
- Khổng Tử, Luận Ngữ.
- Kinh Dịch.
- Mã Thiên, Sử Ký.