Tại Sao Đức Phật Phủ Nhận Sự Tồn Tại của Linh Hồn và Bản Ngã? Vậy Cái Gì Luân Hồi?

Kênh “Những lời dạy cổ xưa” xin chào quý vị độc giả. Trong hành trình tìm hiểu về tâm linh và những triết lý sống sâu sắc, chúng ta thường gặp phải những câu hỏi lớn về sự tồn tại của bản thân, về cái chết và luân hồi. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề quan trọng trong Phật giáo: tại sao Đức Phật phủ nhận sự tồn tại của linh hồn và bản ngã, và điều gì thực sự luân hồi? Đây là một vấn đề phức tạp, nhưng chúng ta sẽ cố gắng giải thích một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất, giúp quý vị có thêm những góc nhìn sâu sắc trên con đường tu tập.

Quan Niệm Về Bản Ngã và Linh Hồn

Quan điểm của con người về sự tồn tại thường được chia thành hai trường phái chính: duy vật và duy tâm. Quan điểm duy vật, được nhiều nhà khoa học ủng hộ, cho rằng con người là sự kết hợp của vật chất, và ý thức là sản phẩm của hoạt động não bộ. Theo chủ nghĩa duy vật, ý thức không tồn tại vĩnh viễn, và không có thế giới tâm linh. Khi các tế bào não chết đi, ý thức cũng chấm dứt, và không có sự “truyền dẫn” từ người đã khuất sang một cơ thể mới trong kiếp sau. Tóm lại, cái chết là dấu chấm hết.

Ngược lại, các tôn giáo duy tâm tin rằng mỗi người đều có một linh hồn vĩnh cửu cư ngụ trong cơ thể. Khi cơ thể tan rã, linh hồn này thoát ra và hoặc tái sinh vào một cơ thể mới hoặc hòa vào một thế giới tâm linh. Các tôn giáo này cũng tin vào một thế giới tâm linh vĩnh cửu, được gọi là Thượng đế, Bản Ngã Lớn, hoặc Đấng Sáng Tạo, tùy thuộc vào tôn giáo. Linh hồn được coi là chủ nhân, người sở hữu và kiểm soát cơ thể và tâm trí. Khái niệm về linh hồn này là ý tưởng về “Bản Ngã”, được gọi là “Atman” trong tiếng Phạn, tự sinh ra và không bao giờ diệt vong, được gọi là Bản Ngã Thật hay Bản Ngã.

Các tôn giáo như Hồi giáo, Do Thái giáo và Kitô giáo tin rằng con người được tạo ra bởi Thượng đế, với Adam và Eva là những con người đầu tiên. Thượng đế đã thổi sự sống vào cơ thể được tạo ra từ đất sét, có nghĩa là Ngài đã thổi linh hồn của mình vào cơ thể đó. Linh hồn trong con người là một phần của Thượng đế trong mỗi người. Câu chuyện về con người và thiên đường trong Cựu Ước, nếu được hiểu theo nghĩa bóng, cho thấy linh hồn mà Thượng đế thổi vào mỗi người là thuần khiết và thánh thiện, sự “biết trực tiếp, phi khái niệm, phi ngôn ngữ, phi phân biệt” có mặt ngay từ khi sinh ra. Con người, sống trên thế giới, có được “kiến thức với các khái niệm và phân biệt” thông qua học tập và kinh nghiệm, làm ô nhiễm linh hồn bằng những phẩm chất xấu và không lành mạnh. Khi một người chết, nếu kiến thức thế gian bị bỏ lại phía sau, linh hồn không bị vấy bẩn sẽ trở lại hòa vào với Thượng đế. Nếu linh hồn không thể thoát khỏi sự ô nhiễm thế gian, nó sẽ bị đày xuống địa ngục.

Bà la môn giáo tin vào một Bản Ngã Lớn (Brahman) bao trùm toàn bộ vũ trụ. Mỗi chúng sinh đều có một Bản Ngã Nhỏ (Atman) kiểm soát cơ thể và tâm trí. Bản Ngã Nhỏ tạo ra nghiệp và trải qua luân hồi, trải nghiệm những cơ thể khác nhau và đau khổ trong vòng luân hồi. Khi Bản Ngã Nhỏ thực hành để thoát khỏi cơ thể vĩnh viễn và hòa vào Bản Ngã Lớn, đó là Niết bàn, giải thoát.

Kỳ Na giáo, một tôn giáo phi hữu thần cùng thời với Phật giáo, không chủ trương một Bản Ngã Lớn hay Thượng đế toàn năng, nhưng vẫn tin vào một linh hồn kiểm soát cơ thể, bị ràng buộc bởi nghiệp. Linh hồn này trải qua luân hồi và đau khổ từ cơ thể này sang cơ thể khác. Kỳ Na giáo chủ trương thực hành khổ hạnh để trả nghiệp, để linh hồn trở nên “Toàn trí, Toàn giác”, thánh thiện, thoát khỏi nhà tù của cơ thể, đạt được tự do hoàn toàn.

Đạo giáo tin vào một thực thể gọi là Đạo, vô hình và vô dạng, bản chất của vũ trụ từ đó trời, đất và vạn vật phát sinh. Đạo thấm nhuần và bao trùm mọi hạt bụi, tương tự như Bản Ngã Lớn hoặc Thượng đế toàn năng của các tôn giáo duy tâm, chỉ khác nhau về thuật ngữ. Đạo giáo chủ trương thực hành để đạt được “hòa vào ánh sáng và hòa vào bụi”, có nghĩa là hòa vào Đạo, bản chất của thế giới hiện tượng.

Phật giáo Đại thừa chủ trương một Phật tính thanh tịnh, vĩnh cửu, bất diệt, thấm nhuần vũ trụ. Mỗi chúng sinh cũng có Phật tính này. Phật tính là sự biết thuần khiết, sáng suốt, phi khái niệm, phi ngôn ngữ, phi phân biệt, nhưng đã bị ô nhiễm bởi sự vô minh và kiến thức khái niệm, phân biệt thiện ác. Khi Phật tính được thanh lọc khỏi ô nhiễm nghiệp, nó được giải thoát và không còn luân hồi nữa. Vào thời điểm đó, Phật tính thoát khỏi cơ thể và hòa vào Biển Bản Thể Thuần Khiết, được gọi là nhập Niết bàn. Khái niệm này tương tự như Bản Ngã Nhỏ và Bản Ngã Lớn trong Bà la môn giáo.

READ MORE >>  Điều Nhỏ Nhặt Tạo Nên Số Phận: Hành trình khám phá những điều kỳ diệu trong cuộc sống

Kinh Lăng Nghiêm của Phật giáo Đại thừa chủ trương Tính Thấy, Tính Nghe và Tính Biết là vĩnh cửu và bất diệt trong mỗi chúng sinh, tương tự như linh hồn trong Kỳ Na giáo. Phật giáo Thiền tông Trung Quốc chủ trương về bản lai diện mục, mặc dù không sử dụng thuật ngữ linh hồn, nhưng về bản chất nó là khái niệm về linh hồn trong các tôn giáo duy tâm.

Khái niệm về Tính Không trong văn học Bát Nhã của Phật giáo Đại thừa giải thích thế giới ở hai khía cạnh: bản chất tuyệt đối vô hình và thế giới hiện tượng tương đối mà chúng sinh phàm phu đang sống, thế giới vật chất với hình tướng, sinh và tử. Từ bản chất tuyệt đối, thế giới hiện tượng tương đối phát sinh, và do đó Kinh Tâm Bát Nhã khẳng định: “Sắc bất dị Không, Không bất dị Sắc”. Khái niệm này tương đương với Bản Ngã Lớn và Bản Ngã Nhỏ trong Bà la môn giáo.

Tóm lại, các tôn giáo duy tâm đều quan niệm về một linh hồn là chủ nhân, người sở hữu và kiểm soát cơ thể và tâm trí. Linh hồn này là vĩnh cửu và bất diệt, và trong các tôn giáo tin vào luân hồi, linh hồn có thể chuyển từ cơ thể này sang cơ thể khác qua nhiều kiếp sống.

Đức Phật Phủ Nhận Bản Ngã – Linh Hồn

Trong suốt 45 năm giảng dạy, Đức Phật liên tục phân tích và dạy rằng không có Bản Ngã – Linh Hồn vĩnh cửu, bất diệt nào kiểm soát cơ thể và tâm trí. Ngài khẳng định rằng tất cả các hiện tượng, dù là Danh hay Sắc, đều là vô ngã. Đức Phật đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để làm rõ vấn đề này.

Trong Kinh Vô Ngã Tướng, Đức Phật đã sử dụng một lập luận đơn giản nhưng vững chắc, dựa trên thực tế quan sát được chứ không chỉ dựa trên lý luận suông. Ngài chỉ ra rằng không có “bản ngã” hay cái tôi nào là chủ nhân, người sở hữu và kiểm soát Sắc, Thọ, Tưởng, Hành và Thức. Nếu có một bản ngã chủ nhân, nó sẽ kiểm soát các uẩn này theo ý muốn. Uẩn sắc (thân thể) sẽ không già, không bệnh, không chết. Thọ, Tưởng, Hành và Thức cũng sẽ nằm dưới sự kiểm soát như vậy. Tuy nhiên, thực tế là uẩn sắc vẫn phải chịu sự già, bệnh và chết, chứng tỏ rằng không có Bản Ngã – Linh Hồn nào kiểm soát cơ thể và tâm trí.

Đức Phật đã chứng minh rằng tất cả các hiện tượng phát sinh thông qua duyên khởi, tuân theo luật nhân quả: hai nguyên nhân ngang nhau tiếp xúc, sau đó cả hai đều chấm dứt, tạo ra một kết quả. Kết quả này sau đó tiếp tục đóng vai trò là một nguyên nhân tương tác với một nguyên nhân khác, cùng nhau chấm dứt và tạo ra một kết quả mới. Do đó, các hiện tượng, dù là Danh hay Sắc, đều vô thường và phù du, với mối quan hệ giữa các hiện tượng là ngang bằng, không có chủ nhân hay người sở hữu. Như vậy, tất cả các hiện tượng đều vô chủ và vô ngã. Do đó, không thể có Bản Ngã – Linh Hồn vĩnh cửu, bất diệt kiểm soát Danh và Sắc.

Trong Kinh Đại Duyên, Đức Phật dạy rằng Thọ phát sinh do xúc chạm, Tưởng phát sinh do xúc chạm, Hành phát sinh do xúc chạm, và Thức phát sinh thông qua quá trình Xúc chạm – Thọ – Tưởng – Ý chí, cũng do xúc chạm. Xúc chạm được hiểu là sự tương tác của hai nguyên nhân, Căn và Trần, tạo ra Thọ, Tưởng, Hành và Thức. Sắc được định nghĩa là tứ đại. Bất cứ điều gì được hình thành bởi tứ đại, và quan sát trong thực tế, đều phát sinh từ sự tương tác và chấm dứt lẫn nhau của hai hiện tượng sắc. Ví dụ, hai hiện tượng sắc, Hydro và Oxy, phải tương tác và chấm dứt cùng nhau để tạo ra Nước. Do đó, Sắc, Thọ, Tưởng, Hành và Thức phát sinh do xúc chạm và chấm dứt do xúc chạm, có nghĩa là không có gì là vĩnh cửu và bất diệt.

Trong Tương Ưng Bộ kinh, Đức Phật thường xuyên nhắc nhở và nhấn mạnh sự cần thiết phải quan sát sự sinh khởi và chấm dứt của Ngũ Uẩn: “Đây là sự sinh khởi của sắc, đây là sự chấm dứt của sắc. Đây là sự sinh khởi của thọ, đây là sự chấm dứt của thọ. Đây là sự sinh khởi của tưởng, đây là sự chấm dứt của tưởng. Đây là sự sinh khởi của hành, đây là sự chấm dứt của hành. Đây là sự sinh khởi của thức, đây là sự chấm dứt của thức”. Phật tử không chỉ nên ghi nhớ mà còn phải quan sát thực tế để thấy rõ sự sinh khởi và chấm dứt của Sắc, Thọ, Tưởng, Hành và Thức rõ ràng như nhìn thấy một quả xoài trong lòng bàn tay. Từ đó, họ có thể khẳng định cho chính mình rằng không có gì là vĩnh cửu, thường hằng và bất diệt như một linh hồn.

READ MORE >>  Hành Trình Trở Thành Phật Tử Thuần Thành

Ngũ uẩn là một quá trình sinh khởi và chấm dứt, tại mỗi thời điểm chỉ có một hiện tượng sinh khởi và chấm dứt. Chỉ có Thọ và Tưởng sinh khởi và chấm dứt cùng nhau. Hiểu được điều này, chúng ta nhận ra rằng “chúng sinh” là quá trình sinh khởi và chấm dứt theo thứ tự Sắc – Thọ – Tưởng – Hành – Thức liên tiếp. Sự hiểu biết này chấm dứt vô minh, sự hiểu lầm rằng chúng sinh là một thực thể vững chắc.

Chúng ta cũng cần phải quan sát để hiểu rằng trong Ngũ Uẩn: Sắc, Thọ, Tưởng, Hành và Thức, Tưởng và Thức là những tâm biết mà thế giới lầm tưởng là linh hồn.

Uẩn tưởng là tâm biết trực tiếp thông qua các giác quan, được gọi là tâm biết trực giác, chịu trách nhiệm ghi nhận hoặc nhận biết các đối tượng. Nó là “phi khái niệm, phi ngôn ngữ, phi phân biệt,” bao gồm: nhãn thức, nhĩ thức, tỷ thức, thiệt thức, thân thức và ý thức. Tâm biết trực tiếp này được sở hữu bởi con người và động vật, có mặt ngay từ khi sinh ra, không có được thông qua học tập, truyền tải hay tích lũy, mà phát sinh do sự xúc chạm của Căn và Trần, vô thường và phù du.

Uẩn thức là tâm biết của ý thức, tâm biết gián tiếp phát sinh thông qua quá trình Xúc chạm – Thọ – Tưởng – Ý chí, khác với uẩn tưởng phát sinh do sự xúc chạm của Căn và Trần. Do đó, uẩn thức là “khái niệm, ngôn ngữ, phân biệt” có được thông qua học tập, truyền tải và tích lũy, vì vậy các loài và cá nhân khác nhau, thánh nhân và người phàm khác nhau. Tâm lý học gọi đây là nhận thức nhận thức về đối tượng. Uẩn thức cũng vô thường và phù du.

Người Phàm Phu Bám Chấp Vào Bản Ngã

Người phàm, dù là người duy tâm, tin vào sự tồn tại của Bản Ngã – Linh Hồn, hay là người duy vật, phủ nhận linh hồn, thế giới tâm linh và luân hồi, đều sống với một “bản ngã” là chủ nhân, người sở hữu và kiểm soát cơ thể và tâm trí. Tất cả đều cố gắng nuôi dưỡng và tôn vinh “bản ngã” này. Tuy nhiên, Bản Ngã không thực sự tồn tại. Trong thực tế, người phàm sống với khái niệm bám chấp vào bản ngã, gắn bó với Sắc, Thọ, Tưởng, Hành và Thức là của mình, là chính mình. Sự bám chấp vào bản ngã này, được gọi là Ngũ Thủ Uẩn, mâu thuẫn với thực tế vô ngã, gây ra đau khổ.

Đức Phật khẳng định rằng Ngũ Thủ Uẩn là đau khổ. Sự bám chấp này biểu hiện ở ba khía cạnh: “Tôi biết”, “Của tôi”, “Tôi hơn, kém hoặc bằng”. Trong kinh điển, chúng thường được gọi bằng các thuật ngữ Hán Việt là thân kiến, biên kiến và ngã mạn. Nhân loại, từ già đến trẻ, nam hay nữ, giàu hay nghèo, khôn hay dại, thuộc bất kỳ dân tộc hay tôn giáo nào, đều sống với quan điểm sai lầm này trên Bát Tà Đạo.

Ví dụ, một nữ sinh đến trường với quần áo đẹp, đắt tiền, độc đáo và nhận được lời khen ngợi. Cô cảm thấy tự hào, và ý thức về “bản ngã” xuất hiện: “Tôi hơn, tôi là người đẹp nhất, tôi là người lộng lẫy nhất.” Đây là sự bám chấp vào bản ngã, bám chấp vào những bộ quần áo đẹp là của tôi, là tôi (Sắc Thủ Uẩn). Trong thực tế, chính quần áo mới là thứ nổi trội, không phải bất kỳ Bản Ngã nào. Hoặc một nghiên cứu sinh đạt được bằng tiến sĩ sống với quan niệm: “Tôi hơn những người có bằng thạc sĩ”, nhưng trong thực tế, sự “vượt trội” là sự bám chấp vào lượng kiến thức (Thức Thủ Uẩn) của bằng tiến sĩ nhiều hơn kiến thức của bằng thạc sĩ, chứ không phải là một Bản Ngã tiến sĩ lớn hơn Bản Ngã thạc sĩ.

Người phàm sống với khái niệm bám chấp vào bản ngã này, bám chấp vào Sắc, Thọ, Tưởng, Hành và Thức là của mình, là chính mình, là Bản Ngã của mình. Quan niệm bám chấp vào bản ngã sai lầm này, Ngũ Thủ Uẩn, mâu thuẫn và đối lập với sự thật vô ngã, gây ra đau khổ. Do đó, trong Kinh Chuyển Pháp Luân, Đức Phật khẳng định: “Tóm lại, Ngũ Thủ Uẩn là khổ”.

Trong hành vi hàng ngày, chúng ta có thể dễ dàng thấy quan niệm bám chấp này. Ví dụ, một nữ sinh đến trường với quần áo đẹp, đắt tiền, độc đáo, lộng lẫy và nhận được sự ngưỡng mộ và khen ngợi. Cô cảm thấy rất tự hào, và ý thức xuất hiện rằng cô là người hơn, là người đẹp nhất, là người lộng lẫy nhất. Đây là sự bám chấp vào bản ngã, bám chấp vào những bộ quần áo đẹp là của tôi, là tôi (Sắc Thủ Uẩn). Trong thực tế, chính quần áo mới là thứ nổi trội, không phải bất kỳ Bản Ngã nào. Một nghiên cứu sinh đạt được bằng tiến sĩ cũng sống với sự hiểu biết rằng anh ta hơn những người có bằng thạc sĩ, nhưng trong thực tế, sự vượt trội là sự bám chấp vào lượng kiến thức (Thức Thủ Uẩn) của bằng tiến sĩ nhiều hơn kiến thức của bằng thạc sĩ, chứ không phải là một Bản Ngã tiến sĩ lớn hơn Bản Ngã thạc sĩ.

READ MORE >>  Giải Thoát: Mục Tiêu Tối Thượng của Đời Người trong Phật Giáo

Bám chấp vào bản ngã là nguồn gốc của mọi đau khổ và phiền não. Do đó, hiểu và loại bỏ quan niệm bám chấp vào bản ngã là một bước quan trọng trên con đường giác ngộ và giải thoát.

Không Có Linh Hồn – Bản Ngã, Vậy Cái Gì Luân Hồi?

Câu hỏi về cái gì luân hồi khi không có linh hồn – bản ngã đã làm bối rối các Phật tử kể từ thời Đức Phật. Vì câu hỏi này chưa được trả lời một cách rõ ràng và rành mạch, nên hầu hết các Phật tử và các tông phái Phật giáo vẫn quy cái thực thể luân hồi cho linh hồn, mặc dù được thể hiện theo nhiều cách khác nhau. Tuy nhiên, Đức Phật và những người giác ngộ biết rằng giải thoát, Niết bàn, là không tồn tại cả Danh và Sắc.

Theo Đức Phật, chúng sinh là những quá trình liên tục, kế tiếp nhau của sự sinh khởi và chấm dứt của Danh và Sắc qua vô số thời gian. Danh và Sắc này chấm dứt, tạo ra một Danh và Sắc khác trong một khoảng thời gian rất ngắn, tiếp tục vô tận. Khi một người chết, Danh và Sắc đó chấm dứt, tạo ra một Danh và Sắc mới. Quá trình này được gọi là luân hồi. Khi một người giác ngộ, vô minh và ái dục (Ngũ Thủ Uẩn) chấm dứt, chu kỳ luân hồi kết thúc, và không còn sự tồn tại của cả Danh và Sắc.

Ngày nay, với sự tiến bộ của công nghệ thông tin, chúng ta có thể hình dung rõ hơn quá trình này. Hãy tưởng tượng một chiếc xe tự lái bao gồm hai phần: phần cứng (Sắc) và phần mềm (Danh). Chiếc xe tự lái nhận thông tin, xử lý nó và thực hiện các hành động như một người lái xe. Nó có thể học hỏi, tích lũy kinh nghiệm, và khi nó đạt đến cuối tuổi thọ, dữ liệu của nó có thể được chuyển sang một chiếc xe mới. Quá trình này không đòi hỏi một linh hồn – bản ngã để kiểm soát.

Tương tự, con người bao gồm hai phần: phần cứng, là cấu trúc cơ thể vật lý (Sắc), và phần mềm, là lượng thông tin (Danh) bao gồm kiến thức, kinh nghiệm được học, truyền tải và tích lũy. Sự tương tác giữa Danh và Sắc với thế giới bên ngoài tạo ra tâm trí “Thấy, Nghe, Cảm nhận, Biết” và dẫn đến lời nói và hành động. Lượng thông tin được học, tích lũy, truyền tải được gọi là Pháp trần. Thông tin Pháp trần này cùng với thông tin di truyền được lưu trữ trong cấu trúc DNA của các tế bào thần kinh não bộ luân hồi, được truyền từ cơ thể đã chết sang một cơ thể mới, tương tự như cách dữ liệu của chiếc xe tự lái được chuyển sang chiếc xe mới.

Do đó, quá trình luân hồi không liên quan đến linh hồn hay bản ngã mà là sự truyền tải thông tin từ cơ thể này sang cơ thể khác. Khi một người chết, Danh và Sắc của họ chấm dứt, tạo ra điều kiện cho một Danh và Sắc mới phát sinh. Đây là một quá trình liên tục, vô tận, không có thực thể nào hoàn toàn diệt vong. Nguyên nhân của quá trình này là vô minh và ái dục do bám chấp vào Sắc, Thọ, Tưởng, Hành và Thức là của tôi, là tôi, là bản ngã của tôi.

Khi một người giác ngộ, vô minh và ái dục hoàn toàn chấm dứt, chu kỳ luân hồi kết thúc, và không còn sự tồn tại của cả Danh và Sắc. Đây là trạng thái Niết bàn không dư tàn, nơi Danh và Sắc của người đó hoàn toàn chấm dứt, không còn điều kiện cho một Danh và Sắc mới phát sinh. Nó giống như ngủ một giấc ngủ sâu, không mộng mị mãi mãi.

Để trả lời rõ câu hỏi “Cái gì luân hồi?”, chúng ta cần hiểu rằng quá trình này là sự tiếp nối của Danh và Sắc, không phải của một linh hồn hay bản ngã. Bằng cách hiểu điều này, chúng ta có thể loại bỏ sự bám chấp vào bản ngã và tiến tới sự giải thoát thực sự.

Leave a Reply