Pháp Tu “Song Thân”: Bí Ẩn và Tranh Cãi Trong Phật Giáo Mật Tông Tây Tạng

Kênh “Những lời dạy cổ xưa” xin chào quý vị khán giả. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề gây nhiều tranh cãi và tò mò trong Phật giáo Mật tông Tây Tạng: pháp tu “Song Thân”. Đây là một pháp tu đặc biệt, được cho là con đường tắt để đạt đến giác ngộ, nhưng cũng vấp phải không ít chỉ trích về tính đạo đức và sự biến tướng của nó. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn đa chiều, khách quan về pháp tu này, đồng thời đi sâu vào những tranh cãi và bí ẩn xung quanh nó. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé.

Năm 1987, một bài báo gây chấn động thế giới khi đưa tin một bé gái 12 tuổi bị hiếp dâm tập thể bởi các vị lạt ma Tây Tạng. Sự việc này gây ra làn sóng phẫn nộ, lên án mạnh mẽ. Tuy nhiên, sau khi tìm hiểu, người ta mới biết rằng đây là một hình thức tu tập của Phật giáo Mật tông Tây Tạng, được gọi là pháp tu “Song Thân”. Vậy pháp tu này có thực sự là con đường dẫn đến giác ngộ hay chỉ là một sự lừa bịp, lợi dụng?

Để hiểu rõ hơn về pháp tu này, trước tiên chúng ta cần tìm hiểu về Phật giáo Mật tông Tây Tạng, hay còn gọi là Kim Cương Thừa. Kim Cương Thừa, cũng như mọi tông phái khác của Phật giáo, đều hướng đến mục tiêu đạt đến trọn vẹn Phật tánh, thành Phật. Kim Cương Thừa được coi là con đường đạt đến trí tuệ kim cương, Phật tánh bất hoại, không ô nhiễm bởi phiền não sinh tử. Phật tánh ấy thể hiện trong ba thân: Pháp thân, Báo thân và Ứng thân. Kim Cương Thừa cũng là sự tịnh hóa ba nghiệp thân, khẩu, ý để trở thành Phật. Khi ba sự tịnh hóa này thành tựu, gọi là ba nghiệp tương ưng, tức là ba nghiệp trọn vẹn với Phật tánh.

Phật giáo Mật tôngPhật giáo Mật tông

Kim Cương Thừa là sự kết hợp không thể phân chia của trí tuệ tánh không và đại bi. Đặc điểm của Kim Cương Thừa là những phương pháp tu học huyền bí, có tính chất mật truyền. Các pháp tu này thường được hướng dẫn bởi một vị đạo sư tu hành lâu năm. Nếu như con đường dẫn đến giác ngộ được so sánh với việc leo núi, thì Phật giáo Nguyên thủy giống như người leo bộ, còn Mật tông giống như cáp treo, giúp học viên đạt đến đỉnh cao nhanh hơn.

Một nghi lễ quan trọng trong Phật giáo Mật tông là Quán đảnh. Quán đảnh là sự nhập môn để trao truyền, đánh thức trí tuệ mật truyền, đánh thức năng lực nhận biết trong tâm của đệ tử. Việc tiếp nhận Quán đảnh và tuân thủ giới luật là điều kiện tiên quyết để rèn luyện Phật giáo Mật tông. Người phải qua quán đảnh mới trở thành tín đồ chính thức của Mật giáo và được truyền dạy các pháp tu bí truyền.

READ MORE >>  Cái Chết và Luân Hồi: Góc Nhìn Phật Giáo Về Sự Tái Sinh và Nghiệp Báo

Trong Kim Cương Thừa, có một pháp tu gây nhiều tranh cãi, đó là pháp tu “Song Thân”, hay còn gọi là Du già tối thượng. Đây được coi là cảnh giới cao nhất của môn Yoga, thông qua sự kết hợp cơ thể giữa nam và nữ, âm và dương, để tu hành đạt đến đỉnh điểm của giải thoát. Phương pháp này chỉ được truyền dạy cho một số ít người có trí tuệ tột đỉnh và đã ngộ đạo. Những người này mới có thể khống chế được dục vọng, còn người phàm phu tục tử dễ sinh lòng dâm dục, phạm giới. Pháp tu song thân có thể thực hiện theo hai thể: thể thực và thể hư. Thể thực là trực tiếp giao hợp với người phụ nữ, được gọi là Minh phi. Thể hư là quán tưởng như mình đang thực hiện với một thiếu nữ.

Minh phiMinh phi

Đầu tiên là thể thực. Trong pháp tu này, Minh phi là những người phụ nữ được tuyển chọn kỹ lưỡng, với tiêu chuẩn khắt khe: độ tuổi từ 12 đến 16 (không quá 20), vẫn còn trinh tiết. Các nam hành giả muốn tu thuật này phải thông qua Quán đảnh bí mật. Thông thường, các hành giả phải tự tìm Minh phi hiến dâng cho sư phụ. Sư phụ sẽ đưa Minh phi vào thần đàn để giao hợp, sau đó lấy tinh trùng và máu của nữ (gọi là Cam Lộ hoặc Xích Bạch Bồ Đề Tâm) cho đệ tử uống, hoàn thành bí mật quán đảnh. Theo lý thuyết của pháp môn K Chakra, khi cao trào giao hợp lên đến đỉnh điểm, các kinh mạch sẽ tạm thời buông lỏng, có một luồng gió nhẹ tuôn vào trục mạch, minh điểm xích bạch trong cơ thể dung hòa. Lúc này, người tu hành cảm thấy một cảnh giới đặc biệt gọi là đại lạc. Trong trạng thái này, thiền tu sẽ dễ thăng hoa, nhập vào cảnh giới samadi, để chứng ngộ Không tính. Một điểm khó khắc phục trong pháp tu này là khống chế xuất tinh. Nếu sinh dục vọng, người tu hành sẽ thất bại. Theo lý thuyết K Chakra, yếu tố không tham dục rất quan trọng. Chỉ cần nghĩ đến dục vọng, minh điểm sẽ chuyển đến quy đầu và dẫn đến xuất tinh. Vì vậy, pháp tu này chỉ dành cho những người có công lực uyên thâm, vận dụng được đại trí tuệ vô không, từ hữu niệm hướng đến vô niệm.

Thứ hai là thể hư, hay còn gọi là pháp tu đơn thân. Pháp tu này chủ yếu sử dụng quán tưởng ý dâm để đạt được mục đích sinh ra khoái cảm, giống như khi tu song thân pháp với Minh phi. Trong cuốn Hợi mẫu thậm thâm dẫn đạo của Liên Hoa Sinh, có khai thị rằng, nếu không có Minh phi thật để cùng tu, thì tu Đại lạc luận tự thân, tức là thủ dâm. Bậc du già sĩ có đủ lực, sau khi quán đảnh như pháp, ngồi lên đệm an lạc, tùy theo dục lạc mà nghĩ đến một vị Phật mẫu (quán tưởng ra một Minh phi). Khi Minh phi tưởng tượng xuất hiện, hãy nghe lời cô ta, làm các động tác, hướng đến hư không mà hành. Cứ thế đạt đến bất định pháp, khiến sinh an lạc, cảm xúc dâm lạc, thân sinh nhiệt, ra mồ hôi, truy tiết ra nước. Lúc này, cần quan sát thể tính đó vốn dĩ là không. Cho dù gặp tình huống nguy nan, cũng không được để tinh dịch xuất ra. Khi khoái cảm xuất hiện, hãy dùng thượng khí án đè xuống chỗ đó, trung khí làm cho nổi chống bụng, mắt nhìn lên thể minh không, lắc thân. Khi khoái cảm giảm, lại tiếp tục thủ dâm, thực hành không gián đoạn để tạo cực khoái. Cả hai pháp tu trên đều ngụ ý rằng, hành giả thường trú trong cảm xúc dâm lạc, vừa hưởng thụ khoái lạc tinh dục, vừa quán tưởng nó là không tính. Cần chăm chỉ tu hành để có thể trụ trong dâm lạc như vậy trong mọi hoàn cảnh, tức là đã thành tựu đại lạc ở địa Phật.

READ MORE >>  Giải Mã Con Đường Giải Thoát: Phân Tích Các Pháp Môn Trong Phật Giáo

Pháp tu đơn thânPháp tu đơn thân

Đất nước Bhutan ngày xưa là một điển hình thịnh hành pháp tu song thân. Các hành giả thường tìm đến những cô gái xinh đẹp để ngỏ ý muốn họ trở thành Minh phi. Đa số các cô gái đều hiến thân, vì xã hội Bhutan bấy giờ là xã hội chính trị và tôn giáo hợp nhất. Tuy nhiên, pháp tu này cũng gây ra nhiều tranh cãi. Nhiều người lo ngại rằng sẽ có kẻ đội lốt nhà tu để lừa gạt, làm điều vận đục đến đạo đức con người.

Nhà văn Cố Tử Văn đã đi bộ 120.000 km vào Tây Tạng để viếng thăm mẹ Zumba Kimiwa. Bà đã kể lại cho ông những sự thật kinh hoàng về pháp tu song thân của Mật tông. Kimiwa bị một học viên tên Vaja Zuba ép làm Minh phi từ năm 14 tuổi. Sau đó, Zuba đã dâng Kimiwa cho sư phụ của mình là Rupa Kinh Kông. Kinh Kông đã hướng dẫn Kimiwa thực hiện các thủ tục Yoga tối thượng. Sau đó, Kimiwa trở thành vợ lẽ của Vaja. Kimiwa phải thực hiện hơn 30 loại chuyển động và tư thế nhịp nhà. Sau khi sư phụ hoàn thành thủ tục, Cam Lộ được đưa cho đệ tử uống để hoàn thành nghi lễ quán đảnh. Kể từ đó, Kimiwa trở thành Minh phi, phải phục vụ nhu cầu tình dục của Vaja. Mặc dù được dạy kinh điển Phật giáo, Kimiwa luôn trong tình trạng kiệt sức. Sau khi sinh hai người con, Vaja đã tìm một Minh phi 12 tuổi khác và bỏ rơi Kimiwa. Sau này, Kimiwa được đi học và nhận ra sự bất công và lạm dụng đối với phụ nữ. Khi trở về Bhutan, Kimiwa đã viết bài tưởng điệm cho nhà vua, yêu cầu chấm dứt các pháp tu bí truyền trái với đạo đức xã hội. Sau khi bãi bỏ chế độ nô lệ, nhà vua đã tuyên bố pháp tu Du già tối thượng là bất hợp pháp. Tuy nhiên, pháp tu này vẫn được thực hiện bí mật cho đến ngày nay.

READ MORE >>  Lời Dạy Cổ Xưa: Khám Phá Tam Pháp Ấn - Vô Thường, Khổ, Vô Ngã

Phật giáo nguyên thủy của Đức Phật Thích Ca đã dạy rằng, phạm vào sắc dục là điều tối kỵ. Vậy tại sao pháp tu song thân lại được tôn sùng đến vậy? Quan niệm về Phật giáo có sự khác biệt tùy từng thời điểm và vùng miền. Phật giáo Tây Tạng là sự kết hợp của văn hóa bản địa, Phật giáo Ấn Độ giáo và tôn giáo Bon của Tây Tạng. Kinh Đại Nhật và Kim Cang Đảnh là hai bộ kinh quan trọng giúp hình thành tư tưởng riêng của Mật giáo. Kinh Đại Nhật chú trọng thiền định và trì tụng thần chú. Thiền định là con đường chính để thấy Phật và đạt đến Niết Bàn. Kinh Kim Cang Đảnh thuộc hệ phái Du Già hành, trọng tâm là thuyết tâm thức, mang đậm tư tưởng Đại lạc. Kinh này bao hàm các nghi thức quán đảnh, tư thế tham thiền, các nghi thức bán ấn trí chú và quán Manda la. Kinh này còn chịu ảnh hưởng của Yoga, cho rằng pháp tu Du già có thể đạt đến tất cả mục đích của xuất thế gian, tức là tức thân thành Phật.

Vì chịu ảnh hưởng của nhiều hệ tư tưởng, các thực hành bí truyền của Phật giáo Mật tông đã đi ngược với giáo lý của Phật giáo nguyên thủy. Nhiều ý kiến cho rằng, Phật giáo Mật tông chỉ là trò lừa bịp, người tu mật tông vẫn còn ham muốn dục vọng như người bình thường. Các hành giả Kim Cương Thừa giao giảng những điều tốt đẹp, nhưng sau cánh cửa đóng kín, ai biết họ suy nghĩ và hành động thế nào. Các thực hành bí truyền tập trung vào việc đạt năng lực siêu nhiên và kinh nghiệm thần bí hơn là tuân theo chánh niệm và đạo đức. Tuy nhiên, cũng có người cho rằng, Phật giáo Mật tông là sự phát triển từ truyền thống Đại thừa, mục tiêu cuối cùng vẫn là giảm bớt đau khổ và đạt giải thoát. Đức Phật đã dạy đệ tử giảng dạy tùy theo khả năng của mỗi người. Các thực hành và giáo lý của Phật giáo Mật tông có thể được coi là phương tiện thiện xảo, phù hợp với nhu cầu của một số cá nhân.

Đức Phật Thích CaĐức Phật Thích Ca

Nhìn bề ngoài, Phật giáo Mật tông có thể đi trệch hướng so với Phật giáo nguyên thủy. Nhưng khi tiếp cận với một tâm hồn cởi mở, chúng ta sẽ nhận ra tiềm năng của nó trong việc dẫn dắt hành giả đến mục tiêu giác ngộ. Quan điểm của bạn thế nào về vấn đề này? Hãy để lại bình luận để cùng thảo luận nhé.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của Kênh “Những lời dạy cổ xưa”. Nếu thấy hay, hãy ủng hộ kênh bằng một like và một đăng ký nhé.

Leave a Reply