Chào mừng quý độc giả đến với chuyên mục “Những lời dạy cổ xưa”, nơi chúng ta cùng nhau tìm hiểu những triết lý sâu sắc từ các bậc hiền triết, những kinh điển quý báu đã được lưu truyền qua hàng thế kỷ. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một bài giảng đặc biệt về “Pháp”, một khái niệm cốt lõi trong Phật giáo, và cách nó hiện diện trong mỗi chúng ta. Hãy cùng nhau mở lòng và tìm hiểu về “Pháp” để hiểu rõ hơn về bản thân và cuộc sống.
Pháp vốn dĩ tồn tại trong mỗi người, dù ta có nhận ra điều đó hay không. Khi Đức Phật còn là một người phàm, Ngài đã không ngừng tìm kiếm nguồn gốc của hạnh phúc đích thực. Ngài tự hỏi: “Liệu hạnh phúc có đến từ sự giàu có?”. Nhưng khi quan sát sự giàu có, Ngài nhận thấy nó cũng có những bất cập. Ngài chuyển sang học vấn, nhưng học vấn cũng không phải là tất cả. Ngài tìm đến quyền lực, nhưng quyền lực lại gắn liền với chiến tranh và giết chóc. Suy ngẫm về mọi thứ, Ngài nhận ra rằng hạnh phúc đến từ đau khổ, và đau khổ lại đến từ hạnh phúc. Thế giới cứ xoay vần như vậy. Và khi một vật thể xoay tròn, nó cần có một trục. Vậy nên, khi có sự xoay chuyển, phải có một cái gì đó không xoay chuyển. Ngài tiếp tục quán chiếu cho đến khi tìm ra nguồn gốc của mọi sự xoay chuyển và không xoay chuyển, chính là nằm ngay trong trái tim.
Pháp hiện diện trong mỗi người, dù bạn có nhận ra hay không, nó vẫn ở đó. Dù bạn có nghiên cứu hay không, nó vẫn tồn tại. Vấn đề chỉ là liệu bạn có biết cách giải mã nó hay không. Một khi bạn hiểu được những khái niệm mà Đức Phật đã dạy, bạn có thể tự giải mã bản thân, giống như cách bạn học đọc một cuốn sách. Hãy xem một đứa trẻ sơ sinh, nó không biết gì cả, ngay khi chào đời, nó đã khóc “Wae!”. Đó là cảm giác. Nếu nó đang ăn mà gặp phải thứ gì không thích, nó sẽ ném đi và tìm thứ khác tốt hơn. Đó là sự hình thành ý nghĩ. Khi lớn hơn, nó bắt đầu nhớ mọi thứ. Đó là tri giác. Như vậy, Pháp có trong tất cả mọi người.
Vậy tại sao chúng ta phải học? Chúng ta học để biết tên gọi của mọi thứ, và rồi cuối cùng chúng ta phải loại bỏ mọi tri giác, cũ, mới, quá khứ, và tương lai. Đó là khi chúng ta đạt đến niết bàn. Những người cảnh sát nếu cứ mặc mãi bộ đồng phục mà không hóa trang thành thường dân thì khó mà khám phá ra bí mật của bọn tội phạm. Vì vậy, chúng ta phải thực hành giới luật, thiền định, và trí tuệ để làm quen với năm uẩn. Đó chính là thiền quán.
Thiền định là thứ mà bạn thực hành. Thiền quán là sự buông bỏ. Bạn không thể “thực hành” thiền quán. Nó là kết quả. Khi giới luật là nhân, thiền định là quả. Khi thiền định là nhân, trí tuệ là quả. Khi trí tuệ là nhân, giải thoát là quả. Kỹ năng của thiền quán là thứ không thể dạy được. Bạn chỉ có thể dạy người ta cách thiền, chứ không thể dạy họ cách có được trí tuệ. Bạn phải “làm” trước khi bạn có thể “biết”. Bạn phải biết trước khi bạn có thể buông bỏ. Bạn phải tạo ra những nhân, rồi kết quả sẽ tự đến.
Những người cứ chạy nhảy ngoài trời nắng sẽ không nhận ra cái nóng thực sự của mặt trời. Nếu bạn muốn biết trời nóng đến mức nào, bạn phải ngồi giữa một cánh đồng khi mặt trời đang gay gắt trong khoảng năm phút. Đó là khi bạn sẽ biết được thế nào là cái nóng thực sự. Tương tự với căng thẳng và đau đớn. Nếu tâm trí cứ chạy nhảy không ngừng, nó sẽ không thực sự thấy được căng thẳng và đau đớn. Nó phải tĩnh lặng nếu muốn thấy.
Thiền định giống như một tấm gương để nhìn rõ bản thân. Trí tuệ giống như một chiếc kính viễn vọng, khiến cho những thứ nhỏ bé trở nên lớn hơn, và những thứ ở xa trở nên gần hơn. Bạn phải ngừng tìm kiếm, hay nói cách khác, tâm trí phải tĩnh lặng, trước khi bạn có thể phát sinh trí tuệ. Tìm kiếm chính là vô minh, hay avijja. Sự hiểu biết mà bạn có được từ việc nghe và đọc (sutamaya-pañña) giống như một người đã thức dậy nhưng chưa mở mắt. Người đó không thấy ánh sáng, và phải mò mẫm xung quanh, đôi khi nắm bắt được những thứ đúng, đôi khi lại nắm bắt những thứ sai. Sự hiểu biết mà bạn có được từ việc suy nghĩ (cintamaya-pañña) giống như một người đã thức dậy nhưng chưa ra khỏi màn chống muỗi và chưa rửa hết cơn buồn ngủ. Tầm nhìn của người đó mờ ảo và không rõ ràng. Còn sự hiểu biết mà bạn có được từ thiền định (bhavanamaya-pañña) giống như việc ra khỏi màn chống muỗi và rửa mặt sạch sẽ để bạn có thể nhìn mọi thứ rõ ràng. Đây là loại hiểu biết cao nhất. Hãy cố gắng phát triển nó.
Để đạt được kết quả trọn vẹn từ thiền định, tâm trí phải ra lệnh. Chánh niệm là thứ thực hiện công việc và hỗ trợ sự tiến bộ của mọi hoạt động, trong khi tỉnh giác là thứ quan sát kết quả của những gì chúng ta đã làm. Nếu nói theo các khung tham chiếu, những phẩm chất này được gọi là chánh niệm và tỉnh giác. Nếu nói theo các tầng thiền, chúng được gọi là tư duy hướng và đánh giá. Chúng là những phẩm chất làm phát sinh trí tuệ.
Trí tuệ đến từ việc quan sát nhân và quả. Nếu chúng ta biết quả mà không biết nhân, điều đó không được coi là trí tuệ. Nếu chúng ta biết nhân mà không biết quả, điều đó cũng không được coi là trí tuệ. Chúng ta phải biết cả hai, cùng với chánh niệm và tỉnh giác. Đây mới là sự hiểu biết toàn diện theo đúng nghĩa của nó.
Sự hiểu biết toàn diện phát sinh trong chúng ta đến từ nhân và quả, không phải từ những gì chúng ta đọc trong sách, nghe người khác nói, hay tự suy đoán. Giả sử chúng ta có vài đồng bạc trong túi. Nếu tất cả những gì chúng ta biết chỉ là người khác nói đó là tiền, chúng ta không biết phẩm chất của nó. Nhưng nếu chúng ta thử nghiệm nó và cho vào lò nung để xem nó được làm từ gì và xem nó có thể được làm thành những thứ khác như thế nào, đó là khi chúng ta sẽ biết phẩm chất thực sự của nó. Đây là loại kiến thức đến từ hành động của chính chúng ta. Kiến thức này, khi chúng ta thiền định, đến dưới năm hình thức. Chúng ta thấy trong chính mình rằng một số thứ là do thuộc tính của cơ thể, một số do tâm trí, một số nhân đến từ tâm trí nhưng có tác động lên cơ thể, một số nhân đến từ cơ thể nhưng có tác động lên tâm trí, một số nhân đến từ cơ thể và tâm trí tác động cùng nhau. Loại kiến thức này là trí tuệ. Vì vậy, chúng ta phải học từ giới luật, thiền định, và trí tuệ bằng cách phát sinh chúng. Nếu chúng ta không làm vậy, chúng ta sẽ phải chịu sự vô minh và ảo tưởng.
Chánh niệm là thứ mang lại ánh sáng cho tâm trí, giống như một ngọn nến. Nếu chúng ta mang một ngọn nến vào một căn phòng vào ban đêm, đóng cửa sổ và cửa ra vào, và bịt kín tất cả các vết nứt trên tường, không có cơn gió nào từ bên ngoài có thể lọt vào và làm ngọn lửa dao động. Ngọn lửa sẽ tỏa ra nhiều ánh sáng hơn, và chúng ta sẽ có thể nhìn thấy mọi thứ trong phòng một cách rõ ràng. Đóng cửa sổ và cửa ra vào và bịt kín các vết nứt có nghĩa là thực hành sự kiềm chế đối với mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, và ý, để sự chú ý của chúng ta không bị lạc ra ngoài theo những tri giác và mối bận tâm bên ngoài. Điều này được gọi là kiềm chế thông qua chánh niệm. Chánh niệm của chúng ta sẽ tập trung vào một mối. Khi chánh niệm mạnh mẽ, kết quả sẽ đến ngay lập tức: một cảm giác dễ chịu và an lạc tinh thần. Khi chánh niệm vững chắc và không dao động, sự tập trung của chúng ta sẽ trở nên mạnh mẽ hơn. Tâm trí sẽ tĩnh lặng và ngay thẳng. Ánh sáng sẽ phát sinh theo một trong hai cách: từ bên trong chúng ta hoặc từ những gì phản chiếu trên tường. Đó là lý do tại sao chánh niệm là nhân, yếu tố hỗ trợ, giúp sự tập trung của chúng ta tiến bộ.
Vì lý do này, chúng ta không nên quên trân trọng phẩm chất tinh thần này. Khi chúng ta biết rằng những nhân nhất định mang lại hạnh phúc và an lạc, chúng ta nên chăm sóc những nhân đó. Giống như khi người khác chia sẻ thức ăn với chúng ta. Chúng ta không nên quên lòng tốt của họ. Hoặc khi cha mẹ nuôi dưỡng và chăm sóc chúng ta từ khi chúng ta còn nhỏ: Khi chúng ta lớn lên và có thể tự lập trên đời, chúng ta không nên quên lòng tốt của họ. Chúng ta phải thể hiện lòng biết ơn và chăm sóc họ mọi lúc để đền đáp lòng tốt của họ. Chỉ khi đó chúng ta mới có thể tiến bộ trong cuộc sống mà không bị thụt lùi.
Vì vậy, chánh niệm giống như cha mẹ của chúng ta. Chúng ta phải luôn chăm sóc nó, vì nó là mẹ của mọi phẩm chất thiện lành. Lý do chúng ta có được bất kỳ hạnh phúc nào trong cuộc sống là vì chánh niệm. Vì lý do này, chánh niệm là thứ mang lại sự bình yên cho tâm trí.
Ngồi đây và đưa tâm trí vào sự tĩnh lặng không thực sự khó như vậy. Lý do nó có vẻ khó là vì chúng ta hiểu sai mọi thứ. Quan điểm của chúng ta sai, và cả những tiền đề của chúng ta cũng vậy. Nếu chúng ta học để hiểu được điều này, chúng ta sẽ biết được sự thật. Ví dụ, khi chúng ta nghĩ rằng tâm trí đi chỗ này chỗ kia, đó không phải là sự thật. Đó chỉ là một ý niệm có sẵn. Thực tế, tâm trí luôn ở cùng cơ thể. Cái đi chỉ là ánh sáng, như với một chiếc đèn pin. Bóng đèn vẫn ở trong đèn pin; chỉ có ánh sáng là chiếu ra. Bóng đèn và ánh sáng là hai thứ khác nhau. Bóng đèn có ánh sáng, nhưng ánh sáng bên ngoài đèn pin thì không có bóng đèn. Tâm trí, tức là nhận thức, ở cùng với cơ thể trong mỗi hơi thở vào ra. Kiến thức chiếu ra không phải là thứ thật. Bạn không thể lấy ánh sáng và đặt nó trở lại vào đèn pin, giống như khi một người cố bắt một tia sáng thì nó không dính vào tay anh ta.
Vậy nếu tâm trí luôn ở trong hiện tại, tại sao chúng ta phải thực hành thiền định? Chúng ta thực hành thiền định vì có hai loại lửa hoặc điện trong tâm trí: lửa nóng, là lửa của đam mê, ác cảm, và ảo tưởng; và lửa mát, là lửa của thiền định, hay sự nhập định tinh thần. Nếu chúng ta hiểu cách rèn luyện tâm trí, chúng ta sẽ gặp được lửa mát. Lửa nóng có hại cho dây thần kinh của mắt, tai, mũi, lưỡi, và thân. Các giác quan của chúng ta giống như bóng đèn. Các dây thần kinh của giác quan giống như dây tóc trong bóng đèn. Nếu chúng ta kết nối chúng với loại dòng điện sai, chúng sẽ phát nổ ngay lập tức. Nếu chúng ta kết nối chúng với dòng điện đúng nhưng không bao giờ tắt chúng, chúng sẽ bị hao mòn. Vì vậy, chúng ta thực hành thiền định vì chúng ta muốn điện mát, lửa mát của thiền định. Điện mát không gây hại cho các giác quan của chúng ta và cho phép chúng ta sử dụng các giác quan của mình để nhìn thấy sự thật, để hiểu mọi thứ chúng ta thấy, nghe, ngửi, nếm, chạm, và nghĩ về. Bằng cách này, tâm trí có thể mát mẻ và an lạc.
Đây là kỹ năng của thiền quán. Khi các hình ảnh va chạm vào mắt, tri giác phát sinh ngay khi có sự tiếp xúc, và chúng ta có thể nhìn thấy chúng bằng trí tuệ. Khi âm thanh va chạm vào tai, khi mùi va chạm vào mũi, khi vị va chạm vào lưỡi, khi cảm giác xúc giác va chạm vào thân, hoặc ý tưởng va chạm vào tâm trí, trí tuệ sẽ xuất hiện ngay ở giữa chúng. Bằng cách này, các hình ảnh không dính vào mắt, và mắt không dính vào hình ảnh; âm thanh không dính vào tai, tai không dính vào âm thanh, và cứ như vậy. Đây là trí tuệ trực giác, hay sự xả ly sáu yếu tố, có thể buông bỏ cả các giác quan và các đối tượng của chúng. Tâm trí đích thực vẫn mát mẻ và an lạc, giống như lửa mát kéo dài và không gây nguy hiểm cho ai.
Khi mọi người không rèn luyện tâm trí, họ phải sống với lửa nóng, thứ làm hao mòn các bộ phận khác nhau của tâm trí, chẳng hạn như dây thần kinh của mắt, tai, mũi, lưỡi, và thân. Khi các dây thần kinh này bị hao mòn, họ trở nên vô minh. Thị lực của họ bị tối sầm. Khi họ nhìn thấy hình ảnh, họ không biết sự thật của những hình ảnh đó. Đây được gọi là vô minh. Tai của họ điếc: Khi họ nghe thấy âm thanh, họ không biết sự thật của những âm thanh đó. Điều tương tự cũng xảy ra với mũi, lưỡi, thân, và tâm trí của họ. Bất cứ điều gì họ cảm nhận, họ không biết sự thật của những điều đó. Đây được gọi là vô minh. Nó làm phát sinh lòng tham và sự ô nhiễm, và dẫn đến đau khổ. Đó là ý nghĩa của việc không biết sự thật.
Những người không biết sự thật giống như người mù. Họ gặp khó khăn ở mọi nơi họ đi, nghĩ rằng những thứ cao là thấp và những thứ thấp là cao, giống như khi một người mù đi trên mặt đất bằng phẳng, nhấc chân lên cao vì sợ vấp phải thứ gì đó. Cũng như vậy, những người không biết sự thật nghĩ rằng Pháp sâu sắc là nông cạn, Pháp nông cạn là sâu sắc; Pháp cao là thấp, Pháp thấp là cao. Đó là Tà kiến. Khi quan điểm của bạn sai, thực hành của bạn sai; giải thoát của bạn sai, giống như nhấc chân lên để đi lên một bậc thang không có bậc nào. Có những người muốn tự đặt mình lên một cấp độ cao nhưng không có nền tảng thích hợp. Tâm trí của họ không có sự tập trung. Họ cứ đi, suy nghĩ, tưởng tượng về Pháp ở cấp độ cao, nhưng cuối cùng họ lại quay về nơi họ bắt đầu. Họ giống như một người mù cố gắng leo lên một cầu thang mà bậc thang dưới cùng bị mất. Anh ta sẽ chỉ giậm chân tại chỗ. Cũng như vậy, những người ở cấp độ thấp mà nghĩ rằng mình ở cấp độ cao cuối cùng sẽ lún sâu hơn xuống đất. Càng cố gắng leo lên, họ càng đi sâu hơn. Giống như một con voi bị rơi xuống bùn: Càng vùng vẫy, nó càng chìm sâu hơn.
Các bậc của cầu thang là giới luật, thiền định, và trí tuệ. Nếu chúng ta đi theo các bậc, chúng ta sẽ đến nơi chúng ta muốn đến, giống như một người có thị lực tốt leo lên cầu thang thực sự có bậc. Những người thực hành thiền định có thể biết mọi thứ dù mắt họ mở hay nhắm, vì họ có ánh sáng bên trong họ.
“Sankhara” có nghĩa là tạo tác. Sankhara là những thứ chúng ta phải nghiên cứu để biết rõ chúng là gì. Và chúng ta cũng phải khôn ngoan với chúng. Có hai loại. Sankhara thế gian là những thứ như lợi lộc, địa vị, lời khen, và niềm vui. Những thứ này phát sinh rồi biến mất. Sankhara Pháp là các hiện tượng vật lý và tinh thần của chính chúng ta: các uẩn, các yếu tố, và các giác quan. Những thứ này cũng phát sinh và biến mất theo cùng một cách. Vì vậy, chừng nào chúng ta còn có chúng, chúng ta nên sử dụng chúng một cách tốt. Nếu không chúng sẽ quay lại và giết chúng ta. Nếu chúng ta không nỗ lực rèn luyện chúng, chúng sẽ chỉ ở mức độ hiện tượng thông thường. Nhưng nếu chúng ta rèn luyện chúng, chúng ta sẽ nhận được ngày càng nhiều giá trị từ chúng. Giống như đất sét: Nếu chúng ta đủ thông minh, chúng ta có thể làm thành một chiếc nồi để nấu thức ăn. Cao hơn nữa, chúng ta có thể làm thành ngói để lợp mái nhà. Nếu chúng ta tráng men lên ngói, chúng sẽ trở nên có giá trị hơn. Tất cả đều phụ thuộc vào việc chúng ta có bao nhiêu trí tuệ trong việc hiểu cách làm việc với mọi thứ để tăng giá trị của chúng.
Hơi thở là sankhara của thân, tức là yếu tố tạo tác cơ thể. Sankhara ngôn ngữ là những ý nghĩ mà bạn đưa vào lời nói để sẵn sàng nói ra, nhưng không nói to. Sankhara tâm trí là những ý nghĩ không liên quan đến việc nói. Bạn chỉ cần suy nghĩ và sau đó biết ý nghĩ đó là về cái gì. Sankhara ngôn ngữ và tâm trí rất giống nhau. Trong việc rèn luyện tâm trí, điểm quan trọng là nỗ lực ngăn chặn sự phát sinh của sankhara ngôn ngữ. Dù chúng liên quan đến các tri giác quá khứ hay tương lai, bạn phải gạt bỏ tất cả.
Sankhara của thân là khía cạnh hiện tại của cơ thể, tức là hơi thở. Sankhara của tâm là khía cạnh hiện tại của tâm trí, tức là nhận thức tạo thành nền tảng cho suy nghĩ. Sankhara của tâm tạo thành bản chất của đau khổ. Sankhara là những thứ có giá trị đối với người ngu ngốc. Bạn phải loại bỏ khói nếu bạn muốn nhìn thấy ngọn lửa. Bạn phải loại bỏ sankhara trong tâm trí nếu bạn muốn nhìn thấy cái Không được tạo tác.
Việc thích thú các hình ảnh, âm thanh, mùi vị, v.v. là tham dục. Trạng thái tinh thần lang thang đi tìm một đối tượng nhưng chưa tìm thấy thứ gì làm hài lòng nó là tham muốn trở thành. Trạng thái tinh thần dao động hoặc nghiêng về mối bận tâm hiện tại của nó là tham muốn không trở thành. Không biết những khía cạnh này của tâm trí là vô minh (avijja).
Những nhãn mác của quá khứ và tương lai là “thế gian”. Hiện tại là Pháp. Đừng để mình bị cuốn vào dù chỉ là một chút nhãn mác. Ngay cả khi bạn chỉ dính líu một chút, đó cũng là một trạng thái trở thành, và bạn sẽ phải chịu thêm sinh, lão, bệnh, và tử.
Kỹ năng giải thoát là khi “quá khứ” chỉ đơn thuần là một chuyển động, “tương lai” chỉ đơn thuần là một chuyển động, và “hiện tại” chỉ đơn thuần là một chuyển động, nhưng không có nghiệp. Bạn có thể nghĩ về quá khứ, nhưng tâm trí không nếm trải bất kỳ kết quả nào từ suy nghĩ đó. Để tâm trí đạt được sự vô dục, bạn cần có kỹ năng xác định điều gì bất lợi trong hiện tại để bạn có thể ngay lập tức nhổ bỏ mọi đam mê. Quá khứ không phải là thật, tương lai không phải là thật. Nếu chúng là thật, chúng sẽ phải tồn tại vĩnh viễn. Nếu bạn thông minh, bạn sẽ không lấy những thứ bạn đã nhổ ra và cho vào miệng lại.
Đam mê và ham muốn giống như ăn và nuốt, hoặc thu thập vào. Vô dục giống như nhổ ra hoặc vứt bỏ. Nếu bạn nắm bắt những thứ đã rời xa bạn hoặc chưa đến với bạn, đó là ham muốn và đam mê. Vô dục giống như khi thức ăn chạm vào lưỡi bạn, bạn nhận thấy ngay lập tức và nhổ nó ra trước khi nó bị nuốt.
Khi Đức Phật còn là một người phàm, Ngài đã cố gắng truy tìm nguồn gốc của hạnh phúc đích thực. Ngài tự hỏi: “Liệu hạnh phúc có đến từ sự giàu có?”. Nhưng khi nhìn vào sự giàu có, Ngài thấy nó có những hạn chế. Vì vậy, Ngài chuyển sang học tập, nhưng việc học cũng có những hạn chế. Ngài chuyển sang quyền lực, nhưng Ngài thấy rằng quyền lực liên quan đến giết chóc và chiến tranh. Vì vậy, Ngài đã suy ngẫm mọi thứ qua lại như thế này, tự hỏi mình có thể làm gì để tìm thấy hạnh phúc đích thực. Cuối cùng, Ngài nhận ra rằng hạnh phúc đến từ đau khổ, đau khổ đến từ hạnh phúc. Thế giới phải tiếp tục quay vòng như thế này. Và khi một thứ gì đó quay tròn, nó phải có một trục, nếu không thì làm sao nó có thể quay? Vì vậy, khi có thứ gì đó quay, cũng phải có thứ gì đó không quay. Ngài tiếp tục suy ngẫm điều này cho đến khi tìm thấy nguồn gốc của tất cả những gì quay và không quay, đó chính là nằm ngay trong trái tim.
Có hai loại hiểu biết: hiểu biết đích thực và hiểu biết mô phỏng. Hiểu biết đích thực là thứ ở ngay đây và bây giờ, không đi đâu cả. Bạn biết khi bạn đang đứng, bạn biết khi bạn đang nằm, nói chuyện, suy nghĩ, v.v. Còn hiểu biết mô phỏng là kiến thức đi theo nhãn mác và tri giác. Nhãn mác là một hành động hiểu biết, nhưng chúng không phải là chính sự hiểu biết. Chúng giống như cái bóng của sự hiểu biết. Hiểu biết đích thực là chánh niệm về hiện tại, nhìn thấy nhân và quả. Đây là trí tuệ.
Hiểu biết theo nhãn mác, theo sách vở hoặc theo những gì mọi người nói, là hiểu biết mô phỏng, không phải là thứ thật. Nó giống như cái bóng của sự hiểu biết. Hiểu biết thực sự là sự hiểu biết phát sinh bên trong chính bạn. Đó là paccattam, tức là hoàn toàn cá nhân. Đó là loại hiểu biết không thể dạy và không thể nói được. Nó phải phát sinh trong bạn. Chỉ khi đó bạn mới biết điều gì là vô thường, đau khổ, và vô ngã; và điều gì là thường hằng, an lạc, và hữu ngã. Kiến thức thay đổi dòng dõi (gotarabhu-ñana) nhìn thấy cả hai mặt và buông bỏ cả hai. Sự thật của Pháp là Dhammathiti, khía cạnh của tâm trí ở nguyên vị trí mà không thay đổi. Các chuyển động và đặc điểm của tâm trí chỉ đơn thuần là bóng hoặc sự mô phỏng của sự hiểu biết. Khi thực hành Pháp, bạn muốn sự hiểu biết đích thực. Nếu bạn không thực sự thực hành, bạn sẽ chỉ gặp phải cái bóng của Pháp. Vì lý do này, chúng ta nên thực hành để sự hiểu biết đích thực sẽ xuất hiện trong chúng ta.
Dhammathiti là thứ tự bản chất ở nguyên vị trí. Nó không thay đổi hoặc dao động, tăng lên hoặc giảm xuống theo các đối tượng tinh thần tiếp xúc. Đó là tâm trí được giải thoát khỏi đau khổ và căng thẳng, tâm trí ở đúng với bản chất thật của nó. Mặc dù có thể có suy nghĩ hoặc nói hoặc hành động theo đủ mọi cách, tâm trí chỉ đơn giản là nhận thức. Nó không cho thấy bất kỳ triệu chứng nào thay đổi so với bản chất nguyên thủy của nó. Ví dụ, giả sử chúng ta đặt một chiếc ly ở đây, mà không ai hoặc bất cứ thứ gì chạm vào hoặc di chuyển nó. Nó sẽ ở nguyên đó trong mười năm, một trăm năm, mà không bị vỡ. Tâm trí là Dhammathiti cũng giống như vậy. Hoặc bạn có thể nói rằng nó giống như việc viết số 1 mà không thay đổi nó thành bất cứ thứ gì khác. Nó sẽ phải ở nguyên là số 1 như ban đầu. Đây được gọi là Dhammathiti.
Luôn quán chiếu mọi thứ dưới góc độ vô thường, đau khổ, và vô ngã, nhưng bạn cũng phải nhìn chúng dưới góc độ thường hằng, an lạc, và hữu ngã. Bạn phải nhìn mọi thứ từ cả hai phía, và không chỉ nhìn vào những thiếu sót của chúng. Bạn phải nhìn vào cả cách sử dụng của chúng, nhưng bạn không thể để mình bị gắn bó với bên nào. Nếu không bạn sẽ giống như một người chỉ có một mắt: Sự thường hằng, an lạc, và hữu ngã sẽ có thể lén đến đánh vào đầu bạn mà bạn không hề hay biết.
Trí tuệ có hai mặt: mặt nhìn theo những gì chúng ta được dạy và mặt nhìn theo hướng ngược lại. Nhìn theo những gì mọi người nói có thể biến thành sự tha hóa của trí tuệ. Nhìn theo hướng ngược lại có nghĩa là nhìn theo những gì họ không nói. Ở đâu họ nói có vô thường, ở đó có thường hằng. Ở đâu họ nói có đau khổ, ở đó có an lạc. Ở đâu họ nói có vô ngã, ở đó có hữu ngã. Đây là trí tuệ trực giác.
Sự tĩnh lặng của trí tuệ không phải là điều mà Đức Phật mong muốn, bởi vì nó không thực sự tĩnh lặng, không thực sự bình yên. Hạnh phúc tối thượng là thứ thậm chí còn cao hơn cả trí tuệ. Những người đã đạt được sự siêu việt: người nhập lưu, người nhất lai, người bất lai, và vị a la hán: Những thuật ngữ này không áp dụng cho người, mà áp dụng cho tâm trí.
Bài viết này, thuộc chuyên mục “Những lời dạy cổ xưa” của trang dinhbaochau.com, hy vọng đã mang đến cho quý độc giả những hiểu biết sâu sắc hơn về Pháp và con đường tu tập tâm linh. Hãy tiếp tục hành trình khám phá bản thân và áp dụng những lời dạy này vào cuộc sống hàng ngày.