Kênh Những lời dạy cổ xưa xin chào quý vị khán giả! Trong hành trình khám phá những triết lý và thực hành tâm linh cổ xưa, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào một chủ đề gây nhiều tranh cãi và tò mò: Pháp song tu trong Mật tông. Tại sao Mật tông lại cho rằng sự kết hợp giữa nam và nữ có thể dẫn đến giác ngộ? Liệu đây có phải là tà dâm trá hình, hay là một con đường tu luyện bí mật? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn khách quan và toàn diện về pháp môn này, dựa trên những lời dạy và kinh nghiệm thực tế của các bậc thầy Mật tông, đồng thời làm rõ những hiểu lầm và tranh cãi xung quanh nó.
Pháp song tu, hay còn gọi là “Du-già hợp nhất”, là một phương pháp tu luyện đặc biệt trong Mật tông, đặc biệt là Phật giáo Tây Tạng. Nó liên quan đến việc sử dụng năng lượng tình dục để đạt được giác ngộ. Tuy nhiên, đây không phải là một hình thức quan hệ tình dục thông thường. Thay vào đó, nó là một nghi lễ phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự hướng dẫn của một vị thầy có kinh nghiệm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các cấp độ của pháp song tu, từ quán đỉnh đến hội quán và mật quán, đồng thời tìm hiểu về những bí mật và nguy cơ tiềm ẩn của nó. Chúng ta cũng sẽ thảo luận về những tranh cãi xung quanh pháp song tu, và liệu nó có thực sự là một con đường dẫn đến giác ngộ hay không.
Các Cấp Độ Quán Đỉnh Trong Pháp Song Tu
Theo thầy Trần Kiến Minh, pháp song tu chia làm bốn cấp độ quán đỉnh: Bảo Bình quán đỉnh, bí mật quán đỉnh, trí tuệ quán đỉnh và Thắng Nghĩa quán đỉnh. Tuy nhiên, việc nhận quán đỉnh không hề đơn giản. Trước hết, bạn phải tìm được một Thượng Sư có công phu tu tập và pháp lực thực sự. Mật tông rất coi trọng sự gia trì của Thượng Sư, đó là con đường nhanh chóng để đạt được giác ngộ. Khác với Hiển tông cần thời gian dài để ngộ ra, trong Mật tông, Thượng Sư có thể dùng pháp lực trực tiếp giúp bạn chuyển hóa từ phàm phu thành Phật tử ngay tức khắc nếu quán đỉnh thành công. Ví dụ, chỉ cần nhận được Bảo Bình quán đỉnh đầu tiên, tất cả nghiệp chướng từ kiếp trước đến hiện tại của bạn như sát sinh hay tà dâm đều được xóa bỏ ngay lập tức.
Bảo Bình quán đỉnh trong Mật Tông
Tuy nhiên, để nhận quán đỉnh thành công, bạn cần gặp được Thượng Sư có đủ pháp lực. Không phải ai cũng có duyên may mắn gặp được thầy chân chính. Quá trình quán đỉnh không đơn giản chỉ là nghi lễ bên ngoài. Thượng Sư phải nhập đàn thành mandala, nơi bản tôn Phật của Thượng Sư ngự trị. Sau khi hợp nhất với bản tôn, Thượng Sư mới có đủ tư cách truyền pháp cho đệ tử. Bạn cần ngồi cạnh Thượng Sư với lòng thành kính, tưởng tượng Thượng Sư và bản tôn Phật của mình. Điều này có nghĩa là không chỉ Thượng Sư phải có tu hành và pháp lực mà bạn cũng phải có một mức độ tu hành nhất định, cũng phải biết cách quán tưởng. Khi tần số của bạn và Thượng Sư hóa thân của bản tôn Phật hòa hợp với nhau, lúc đó nước cam lồ của Phật mới thực sự thấm vào trái tim của bạn và như vậy quán đỉnh mới có hiệu quả. Mật tông nói rằng, sau khi quán đỉnh thành công, bạn sẽ không còn là phàm nhân nữa mà ngay lập tức trở thành Phật tử, gọi là Kim Cang chủng.
Không Tính Vô Ngã: Cốt Lõi Của Sự Giải Thoát
Một trong những mục tiêu quan trọng của pháp song tu là đạt đến trạng thái “không tính vô ngã”. Bạn có bao giờ để ý rằng chúng ta thường nói những câu như “tôi là đại sư huynh”, “tôi đói”, “tôi phiền lòng”? Trong tiềm thức của chúng ta luôn giữ chặt khái niệm về cái tôi. Nhưng bạn có nhận ra rằng tất cả những phiền não của chúng ta đều liên quan đến cái tôi? Tôi muốn kiếm tiền nhưng không thể thành ra tôi buồn phiền, tôi thích cô gái ấy nhưng không có được tôi phiền muộn. Phật giáo nói rằng, mọi thứ đều vô thường, không có cái tôi vĩnh cửu. Cái tôi là do duyên hợp từ cha mẹ và các yếu tố khác mà tạo nên, bản chất là trống rỗng. Tuy nhiên, con người chúng ta lại chấp nhất vào cái tôi, vì thế phiền não không ngừng.
Trạng thái vô ngã trong thiền định
Mặc dù có thể hiểu được rằng không có cái tôi thì không còn phiền não, nhưng việc từ bỏ cái tôi lại rất khó khăn đối với người bình thường. Việc từ bỏ cái tôi giống như sự mất mát quá lớn. Liệu rằng khi không còn cái tôi ta có chết đi hay đạt tới giác ngộ? Những người có tu hành hiểu rằng, từ bỏ cái tôi chính là con đường dẫn tới thành Phật tử. Nhưng ngay cả khi bạn muốn từ bỏ cái tôi, điều đó không có nghĩa là bạn có thể dễ dàng làm được. Làm sao bạn có thể xóa bỏ hoàn toàn khái niệm cái tôi khỏi tiềm thức của mình? Điều này đòi hỏi sự tu tập trí tuệ vô cùng cao. Phật giáo nói rằng, mặc dù việc này khó nhưng vẫn có thể làm được thông qua thiền định, từng bước loại bỏ cái tôi trong tâm trí. Tuy nhiên, việc này cực kỳ khó khăn. Thiền định có bốn cấp độ, nhưng nhiều người tu luyện cả đời cũng không thể vượt qua được cấp độ đầu tiên, chứ đừng nói đến việc đạt đến trạng thái vô ngã. Nhưng trong Mật tông lại khác, họ cho rằng chỉ cần quán đỉnh đầu tiên, bạn có thể ngay lập tức đạt tới trạng thái không tính vô ngã.
Khi đã đạt đến không tính vô ngã, bạn sẽ không còn cái tôi tồn tại nữa. Điều này có nghĩa là tất cả nghiệp chướng mà bạn đã tạo ra từ kiếp trước và hiện tại đều bị xóa bỏ nhờ sự gia trì của Thượng Sư. Mật tông trở thành một pháp môn tu luyện cực kỳ tiện lợi. Tuy nhiên, đừng vội mừng quá. Sau khi Thượng Sư truyền quán đỉnh cho bạn, điều đó không có nghĩa là bạn đã hoàn toàn tu luyện xong. Quá trình quán đỉnh chỉ là việc gieo một hạt giống trong tâm hồn của bạn. Sau đó, bạn vẫn cần trực tiếp tu luyện.
Sinh Khởi Thứ Địa: Quán Tưởng Bổn Tôn
Giai đoạn tiếp theo sau quán đỉnh là “sinh khởi thứ địa”. Nội dung chính của giai đoạn này là liên tục quán tưởng về bổn tôn Phật của mình. Ví dụ, nếu bổn tôn của bạn là Di Lặc Phật, bạn cần luôn quán tưởng về ngài, không chỉ là thấy ngài mà còn phải quán tưởng rằng bạn và Di Lặc Phật đã hợp thành một. Không chỉ ngồi thiền, mà ngay cả khi ăn uống, đi bộ hay ngủ, bạn cũng phải luôn quán tưởng rằng bạn và Phật là một, Phật là bạn, bạn là Phật. Khi đạt được sự định tâm này, bạn mới đủ điều kiện để tiến tới giai đoạn tiếp theo.
Quán tưởng bổn tôn trong Mật Tông
Thậm chí, trong giáo lý thực nhân Kim Cương định lực, tối thiểu bạn cần đạt được là khả năng nhìn chằm chằm vào một quả trái cây mà không chuyển động cho đến khi quả đó rụng xuống đất. Sau đó, bạn tiếp tục quán tưởng quả đó chính là bạn, rồi quan sát quá trình quả đó mọc lại thành cây và ra quả mới. Đây mới là tiêu chuẩn thực sự. Khi đã đạt được định lực như vậy, bạn mới có thể tiếp tục bước vào pháp song tu.
Hội Quán: Bí Ẩn Của Sự Kết Hợp Âm Dương
Giai đoạn thứ hai của pháp song tu là “hội quán”. Thầy Trần Kiến Minh giải thích rằng, lý do giai đoạn này được gọi là hội quán là vì nó trả lời cho câu hỏi trước đó: Tại sao Kim Cương thập luân đại diện cho lòng từ bi, còn phụ nữ lại đại diện cho trí tuệ? Thầy giải thích rằng, vẻ duyên dáng của phụ nữ chính là biểu hiện của trí tuệ. Ví dụ, dáng điệu uyển chuyển, ánh mắt đầy biểu cảm của phụ nữ đều thể hiện trí tuệ của họ. Thậm chí, giọng nói của phụ nữ cũng có thể mê hoặc người nghe, và đôi khi ngay cả khi bị họ mắng, người ta vẫn cảm thấy thích thú. Vì vậy, hội quán được thực hiện thông qua phụ nữ, và từ đây pháp song tu mới thực sự được bắt đầu.
Song tu Mật Tông: Hội quán
Tuy nhiên, để thực hiện pháp môn này có nhiều yêu cầu nghiêm ngặt. Người tu hành phải tìm một người phụ nữ phù hợp, thường là một cô gái trẻ còn trong trắng, để làm Minh Phi. Tuy nhiên, người tu hành không trực tiếp quan hệ với Minh Phi mà dâng cô ấy lên thầy để thực hiện nghi lễ song tu. Trong quá trình song tu giữa thầy và Minh Phi, thầy sẽ thực hiện các nghi lễ đặc biệt và cuối cùng lấy ra hồng bạch nhị bảo từ cơ thể của Minh Phi, sau đó truyền lại cho người tu hành. Trong suốt quá trình này, người tu hành chỉ được quán tưởng thầy và Minh Phi song tu, không được phép nảy sinh dục vọng và không được thất thoát năng lượng. Điều quan trọng nhất là năng lượng trong cơ thể người tu hành phải lưu chuyển từ dưới lên trên, đi qua các luân xa và đạt đến đỉnh đầu, sau đó biến thành cam lồ của Phật và chảy ngược xuống từ đỉnh đầu. Khi toàn bộ cơ thể tràn đầy năng lượng, mặc dù đệ tử không có quan hệ thần xác với Minh Phi, nhưng nhờ sự quán tưởng và sự gia trì từ thầy, cơ thể của đệ tử cũng trải nghiệm được niềm hỉ lạc.
Mật Quán: Đạt Đến Đại Lạc Và Tính Không
Giai đoạn thứ ba của pháp song tu là “mật quán”. Đây là khi người tu hành thực sự có quan hệ thân xác với Minh Phi. Mật tông cho rằng, trong khoảnh khắc hoan hỉ giữa nam và nữ, các luân xa và khí mạch sẽ tạm thời được giải phóng, và mạch khí của hai người sẽ hợp nhất. Khi đó, người tu hành sẽ trải nghiệm một trạng thái đặc biệt gọi là “đại lạc”. Tuy nhiên, niềm vui này không giống với niềm vui của người phàm tục, mà là một niềm vui pháp hỉ cao cấp hơn, gọi là “lạc không bất nhị”. Khi đạt đến trạng thái lạc không bất nhị, người tu hành sẽ dễ dàng đạt được sự giác ngộ về tính không.
Mật quán: Sự hợp nhất âm dương trong Mật tông
Nhiều người tu luyện ở trạng thái này thường thấy những hiện tượng xuất hiện liên quan đến thế giới Phật giáo, như ánh sáng Phật xuất hiện giữa hai thân thể. Ánh sáng này không phải là ánh sáng bình thường mà là tượng trưng cho nguồn năng lượng tối cao và trí tuệ cao nhất. Tuy nhiên, ngay cả khi ánh sáng này đã bao phủ cả bầu trời, đó vẫn chưa phải là ánh sáng siêu việt nhất. Trên cơ sở của ánh sáng này, người tu hành phải tìm kiếm một loại ánh sáng mới lớn hơn và không thể diễn tả bằng ngôn ngữ, gọi là “minh thể”. Đây mới chính là mục tiêu tối thượng của giai đoạn thứ ba. Ánh sáng này giống như thường trụ quang trong Thiền tông.
Hải Loa Mạch: Bí Mật Cuối Cùng Của Thành Phật
Trong giai đoạn thứ tư của quán đỉnh, khi bạn thấy được loại quang minh này, bạn có thể xem như đã thấy được thường tịch quang. Khi đó, bạn có thể chứng đắc được ánh sáng mới mẻ này mà không cần tu luyện thêm giai đoạn thứ tư nữa, bạn đã có thể tức thời thành Phật. Vấn đề là làm sao để thấy được ánh sáng thù thắng này? Đây chính là bí mật trong Mật tông. Thầy Trần nói rằng, thầy của ông chỉ tiết lộ rằng ánh sáng này có liên quan đến một loại kinh mạch gọi là “Hải Loa Mạch”. Nữ giới có một loại mạch đặc biệt gọi là Hải Loa Mạch. Thông thường, các loại mạch này đều có hình tròn, nhưng Hải Loa Mạch lại giống như phần đuôi nhọn của một con ốc biển, có hình nhọn. Nếu trong lúc song vận, người tu hành có thể tìm thấy đầu nhọn của Hải Loa Mạch và hợp nhất với nó, sẽ tạo ra ánh sáng cực kỳ mạnh mẽ, gọi là “thánh dị quang”.
Hải Loa Mạch: Kinh mạch bí ẩn trong cơ thể
Tuy nhiên, Hải Loa Mạch vô cùng khó tìm, vì nó không có vị trí cố định và không có kinh điển nào chỉ dẫn cách tìm kiếm nó. Đó là lý do tại sao trong Mật tông có nhiều tư thế song vận khác nhau, hy vọng bằng cách thay đổi tư thế có thể trúng vào Hải Loa Mạch. Nếu tìm được, bạn có thể trực tiếp thành Phật. Vì vậy, trong giai đoạn thứ ba của quán đỉnh, thường có một bậc thầy giàu kinh nghiệm luôn ở bên cạnh để hướng dẫn. Đáng tiếc là, trong hàng ngàn năm, rất ít người trên thế giới có thể tìm ra được Hải Loa Mạch. Thậm chí, nếu có một vị thầy biết bí mật về Hải Loa Mạch, họ cũng có thể giữ kín thông tin này. Vì vậy, tìm được một vị thầy chân chính biết về Hải Loa Mạch là điều cực kỳ khó khăn, thậm chí còn khó hơn trúng xổ số.
Tranh Cãi Xoay Quanh Pháp Song Tu
Có nhiều quan điểm cho rằng, phải chăng song tu đã vi phạm giới luật về tà dâm? Nhiều người trong Phật môn chỉ trích Mật tông đã làm tổn hại đến danh tiếng của Phật giáo. Họ thậm chí còn cho rằng, Mật tông Tây Tạng không phải là Phật giáo thực thụ, mà là sự kết hợp giữa Bon giáo của Tây Tạng và đạo Hindu giáo của Ấn Độ. Tuy nhiên, Mật tông lại khẳng định rằng, những lời chỉ trích này là vô căn cứ. Họ cho rằng, pháp môn song tu thực chất xuất phát từ lời dạy của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, chứ không phải ngoại đạo như nhiều người lầm tưởng.
Mật pháp Thời Luân Kim Cang cho rằng, tất cả chúng sinh đều đang sống trong ba thế giới mịt mù: quá khứ, hiện tại và tương lai, chịu đựng vô vàn khổ đau do vô minh. Để thoát khỏi nỗi khổ này, chúng ta phải tu luyện Thời Luân Kim Cang mật pháp. Khi nhìn thấy hình tượng song thân Phật của Thời Luân Kim Cang, bạn sẽ hiểu vì sao trong Mật tông lại có truyền thuyết về song tu. Thần Luân Kim Cang tượng trưng cho dương tính, đồng thời cũng biểu thị lòng từ bi. Còn Minh Phi của ngài đại diện cho âm tính và tượng trưng cho trí tuệ bát nhã. Sự hóa hợp giữa Thời Luân Kim Cang và Minh Phi biểu thị sự kết hợp giữa âm và dương, đại diện cho tất cả quy luật của vũ trụ.
Điều thú vị là, nhiều người khi nghe đến song tu ngay lập tức nghĩ đến Mật tông, nhưng thực tế từ trước khi Phật giáo Tây Tạng xuất hiện, vào thời Đông Hán, Ngụy Bá Dương đã ghi chép lại bí pháp song tu giữa nam và nữ trong cuốn “Chu dịch tham đồng khế”. Mật pháp này nhấn mạnh rằng, con người sống trong một thế giới được cai quản bởi âm dương. Nếu muốn đạt được sự giải thoát, muốn trở thành Phật, bạn không thể rời bỏ thế giới thực tại này để tu luyện. Vì thế, Thần Luân Kim Cang mật pháp dạy rằng, bạn phải tu luyện và giác ngộ ngay trong thế giới của dục vọng này để đạt đến thành Phật ngay trong kiếp sống hiện tại. Như vậy, pháp môn song tu thực sự là tu luyện trong lòng dục vọng để chặt đứt nó. Đó là nguyên lý cơ bản của song tu.
Nguy Cơ Tiềm Ẩn Và Lời Khuyên
Tuy nhiên, vấn đề chính là có nhiều người không có ý định tốt. Họ chỉ kể về sự kỳ diệu của song tu để lừa rối phụ nữ mà không bao giờ nói với bạn rằng, song tu pháp không phải ai cũng có thể học. Như bí pháp Thời Luân Kim Cang đã nói, song tu là chặt đứt dục vọng ngay trong lòng dục. Nếu bạn có định lực và tu vi, bạn có thể chặt đứt dục vọng và thành Phật. Nhưng nếu bạn không có định lực, không thể kiểm soát dục vọng thì sẽ chìm đắm trong nó, và thậm chí còn phải xuống địa ngục.
Cảnh báo về những nguy cơ của pháp song tu
Câu chuyện về Đạt Lai Lạt Ma đời thứ năm và thứ sáu là một lời nhắc nhở rằng, người bình thường không thể tùy tiện song tu. Nếu không có định lực cao, bạn sẽ không kiểm soát được dục vọng của mình. Song tu là dành cho những bậc thành nhân, A La Hán. Do đó, đặc biệt là với phụ nữ, nếu bạn quan tâm đến Phật giáo, đừng dễ dàng tin vào những người nói rằng họ có thể dạy bạn song tu, vì 99% họ là kẻ lừa đảo. Nếu họ không phải là kẻ lừa đảo, thì hãy yêu cầu họ chứng minh như Đạt Lai Lạt Ma đời thứ năm đã làm, biểu diễn thần thông ngay trước mặt bạn. Nếu họ có thể làm được điều đó, thì hãy tu với họ.
Phật Tổ từng nói rằng, có 84.000 pháp môn trong Phật giáo để người tu chọn lựa phù hợp với căn cơ của từng người. Nếu bạn có căn cơ tốt, hãy học Thiền tông. Nếu căn cơ không tốt, không biết chữ thì hãy tu Tịnh độ tông, niệm danh hiệu A Di Đà Phật. Dù chậm hơn, nhưng cuối cùng cũng sẽ đạt được cõi Phật.
Kết Luận
Pháp song tu Mật tông là một chủ đề phức tạp và gây nhiều tranh cãi. Mặc dù nó được coi là một con đường nhanh chóng để đạt đến giác ngộ, nhưng nó cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Điều quan trọng là phải hiểu rõ về nguyên lý và thực hành của pháp môn này, đồng thời luôn giữ thái độ cảnh giác và không dễ dàng tin vào những lời dụ dỗ. Nếu bạn quan tâm đến Phật giáo, hãy tìm hiểu những pháp môn phù hợp với căn cơ của mình, và đừng quên rằng, mục tiêu cuối cùng của mọi con đường tu tập đều là giải thoát khỏi khổ đau và đạt đến sự giác ngộ.
Cảm ơn quý vị đã theo dõi bài viết hôm nay của Kênh Những lời dạy cổ xưa. Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và cái nhìn sâu sắc hơn về pháp song tu Mật tông. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc ý kiến đóng góp nào, xin vui lòng để lại bình luận bên dưới. Đừng quên bấm đăng ký kênh và bật chuông thông báo để không bỏ lỡ những video thú vị tiếp theo. Xin chào và hẹn gặp lại!