Điều gì sẽ xảy ra với Trái Đất nếu một ngày loài người đột ngột biến mất? Nhiều bộ phim tài liệu đã chỉ ra rằng, khi con người biến mất, động vật hoang dã sẽ không hề cảm thấy mất mát. Ngược lại, chúng sẽ nhanh chóng chiếm lấy không gian sống của con người. Những động vật do con người nuôi dưỡng sẽ gặp bất lợi, vì chúng gần như không thể tồn tại nếu thiếu sự chăm sóc của con người. Các thành phố sẽ sớm bị bao phủ bởi cây cỏ, và một số loài động vật thậm chí sẽ tìm đến sống trên các tàn tích.
Con người biến mất, nhưng dấu vết của chúng ta vẫn còn đó. Tuy nhiên, đó chỉ là những giả thuyết và tưởng tượng trong khoảng thời gian từ hàng chục nghìn đến hàng triệu năm sau khi loài người biến mất, khi vẫn còn nhiều vật thể và dấu vết của nền văn minh nhân loại. Vậy, sau hàng tỷ năm, những dấu vết nào sẽ còn lại?
Nhiều người cho rằng, sau khi con người đột ngột biến mất, một lượng lớn sản phẩm nhựa sẽ tồn tại trên Trái Đất. Nhưng trên thực tế, nhựa có thể là vật liệu nhân tạo đầu tiên bị phân hủy. Lý do đơn giản là vì nó là một chất hữu cơ, tương tự như thịt và máu của con người. Và rất có thể, trong vòng chưa đầy 500 năm, nhựa do con người tạo ra sẽ phân hủy hết. Chúng ta thường nghĩ rằng nhựa rất khó phân hủy, vì nó thường được coi là một dấu mốc của cuộc sống hiện đại, và tốc độ phân hủy của nhựa không thể theo kịp tốc độ thải bỏ của chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Tuy nhiên, nhựa vẫn là một chất hữu cơ. Nó là một chất hữu cơ polyme được hình thành trên cơ sở các chuỗi carbon, giống như protein và chất béo trong cơ thể chúng ta. Chỉ cần các chuỗi carbon này bị phá hủy, chúng sẽ không thể tiếp tục tồn tại. Tất nhiên, nhựa có thể phân hủy, nhưng với tốc độ rất chậm. Và sự chậm trễ này cũng phụ thuộc vào khung thời gian tham chiếu. Nếu đặt nó trong dòng thời gian của Trái Đất, thì sự phân hủy của nhựa cũng chỉ là chuyện “vài giây hay vài phút”. Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng, các sinh vật phân hủy trong tự nhiên có thể sử dụng bất kỳ chất hữu cơ nào làm nguyên liệu thô. Sự biến mất đột ngột của con người thực sự để lại một lượng lớn nhựa, chúng có thể bị chôn vùi hoặc bị các loài động vật khác xử lý. Nhưng cuối cùng, chúng vẫn không thoát khỏi số phận bị phân hủy.
Nhựa, vốn được coi là biểu tượng của con người, hóa ra chỉ có thể tồn tại trong 500 năm đầu tiên sau khi loài người tuyệt chủng. Sau đó, nếu các nền văn minh trên hành tinh khác tìm thấy Trái Đất vào thời điểm đó, nhựa sẽ không còn tồn tại. Không chỉ nhựa, tất cả các chất hữu cơ do con người tạo ra sẽ ngừng tồn tại, và chỉ một lượng nhỏ chất vô cơ có thể để lại chút dấu vết trên mặt đất, trong những trường hợp ngẫu nhiên.
Dấu Vết Vô Cơ: Thủy Tinh, Kim Loại và Bê Tông
Vì tất cả chất hữu cơ sẽ phân hủy, vậy còn các chất vô cơ do con người tạo ra thì sao? Liệu chúng có thể tồn tại? Các nhà khảo cổ học đã khai quật được nhiều chai lọ của người cổ đại. Vậy, các sản phẩm thủy tinh mà chúng ta sử dụng ngày nay chắc chắn sẽ được bảo tồn và cuối cùng trở thành di tích văn hóa được các nền văn minh khác khai quật? Về lý thuyết, các chất vô cơ, như thủy tinh, có nhiều khả năng tồn tại lâu hơn các chất hữu cơ, vì không có vi sinh vật nào có thể phân hủy chúng. Tuy nhiên, thủy tinh rất dễ vỡ và dễ bị ăn mòn bởi các yếu tố địa vật lý khác. Gió và nước có thể bào mòn thủy tinh thành các hạt theo thời gian.
Bãi biển Thủy Tinh ở California là một ví dụ điển hình. Trong những năm 1950 và 1960, bãi biển này là nơi tập trung các chai thủy tinh bị vứt bỏ. Nhưng dưới sự tác động của nước biển, các chai thủy tinh đã được mài nhẵn thành những viên sỏi lấp lánh, sau đó biến thành cát trên bãi biển. Vì vậy, sau khi con người biến mất, các sản phẩm thủy tinh tiếp xúc với không khí và nước khó có thể tồn tại. Số phận của chúng sẽ giống như những chai lọ bị bỏ lại trên bãi biển ở California. Chúng sẽ bị phong hóa, rửa trôi, bào mòn và cuối cùng biến thành các hạt thủy tinh tồn tại trong lòng đất. Và nếu không có kính hiển vi, những dấu vết thủy tinh này về cơ bản là vô hình.
Các vật thể bằng thủy tinh, nếu may mắn được chôn vùi trong lòng đất, sẽ tồn tại lâu hơn. Với một chút may mắn, chúng có thể được lưu giữ dưới lòng đất hàng triệu năm, như những công cụ của người xưa. Tuy nhiên, chúng cũng không bao giờ tồn tại được hàng tỷ năm. Vì lớp vỏ Trái Đất sẽ trải qua vô số thay đổi, và thủy tinh bên trong nó cũng sẽ tham gia vào quá trình này. Lớp vỏ Trái Đất, tưởng chừng như cứng rắn, thực chất lại rất “mềm”. Nó giống như một chất dẻo bị nén và ép liên tục. Nhiều mảng địa hình trên Trái Đất bị ép ra, dễ hình dung nhất là các đỉnh núi với các nếp gấp. Trong quá trình này, vật chất bên trong lớp vỏ Trái Đất cũng sẽ bị ép thành từng mảnh. Đó là lý do tại sao nhiều hóa thạch của các sinh vật cổ đại không thể được bảo tồn nguyên vẹn. Vì vậy, tuổi thọ dài nhất của đồ thủy tinh do con người để lại có thể là hàng trăm triệu năm, nhưng cần phải đáp ứng nhiều điều kiện. Thứ nhất là phải chôn dưới đất để không bị ăn mòn vật lý ngay từ đầu. Thứ hai, vị trí chôn không được có nước ngầm, nếu không chúng có thể bị xói mòn bởi dòng chảy. Cuối cùng, lớp vỏ địa chất của vị trí chôn cất phải rất ổn định, không dễ xảy ra động đất bất cứ lúc nào. Chỉ những đồ thủy tinh đáp ứng cả 3 điều kiện trên mới có thể được bảo tồn trong hàng trăm triệu năm.
Vậy còn kim loại thì sao? Đặc biệt là các kim loại như thép không gỉ và hợp kim titan nhân tạo có khả năng chống ăn mòn. Trên thực tế, khái niệm về khả năng chống ăn mòn của kim loại tương tự như nhựa khó phân hủy, vẫn chỉ được xem xét từ góc độ tuổi thọ của con người. Trong một trăm năm, con người khó có thể thấy thép không gỉ bị gỉ hoặc nhựa phân hủy. Nhưng điều đó không có nghĩa là hai thứ này là vĩnh cửu. Thép không gỉ cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo không bị gỉ. Sau khi con người biến mất, những vật phẩm này cũng sẽ bị bao phủ bởi bụi bẩn. Dưới ánh nắng và gió, lớp màng bảo vệ trên bề mặt sẽ sớm mất tác dụng, và kim loại bên trong bị lộ ra sẽ bị oxy hóa. Nếu bị chôn vùi dưới lòng đất, nó cuối cùng sẽ trở thành một phần của quặng sắt dưới sự chuyển động của lớp vỏ Trái Đất. Tuy nhiên, có một số kim loại có thể tồn tại lâu hơn, đó là các thành phần kim loại bên trong các sản phẩm điện tử. Điều này không phải vì chúng có khả năng chống ăn mòn cao, mà vì chúng được bao bọc trong các tấm silicon. Các bảng mạch và chip thực chất là các dây kim loại được kẹp giữa các tấm silicon. Mục đích của việc này là kéo dài tuổi thọ của kim loại. Thành phần chính của tấm silicon là silicon dioxide, cũng là thành phần chính của cát và đá trong tự nhiên. Đó là lý do tại sao nó có thể tồn tại lâu trên Trái Đất. Các bảng mạch thường được đặt bên trong các sản phẩm điện tử. Vỏ ngoài có thể bảo vệ chúng trong một thời gian nhất định. Sau đó, các bảng mạch và chip này sẽ bị phong hóa và ăn mòn sau khi tiếp xúc với không khí và nước. Nhưng silicon thì không sợ điều này, vì vậy các thành phần kim loại được phủ bởi nó sẽ tồn tại lâu hơn kim loại nguyên chất. Nếu may mắn được chôn vùi dưới lòng đất ngay từ đầu, những nguyên tố kim loại này có thể được lưu giữ trong hàng triệu, thậm chí hàng tỷ năm.
Hầu hết các công trình do con người tạo ra được xây dựng bằng kết cấu bê tông cốt thép. Sau khi con người biến mất, dây leo sẽ nhanh chóng chiếm lấy chúng và không có sự bảo trì của con người, các tòa nhà cao tầng sẽ sớm sụp đổ. Dưới tác động của gió và nước, một phần xi măng sẽ hòa vào đá. Phần xi măng còn lại với khối lượng tương đối lớn sẽ tự hình thành đá. Các thanh thép bên trong cũng sẽ kết thúc như hầu hết các kim loại khác, đi sâu vào lớp vỏ Trái Đất để trở thành quặng sắt. Tuy nhiên, nếu bạn nghĩ rằng số phận của xi măng cũng bị xóa sổ, thì bạn đã nhầm. Ngoài các công trình được xây dựng bằng xi măng, chúng ta còn tạo ra rất nhiều xi măng trên mặt đất như đường, quảng trường… Những loại xi măng này mất nhiều thời gian để phong hóa và ăn mòn, lâu hơn so với thủy tinh và các chất khác. Ngay cả khi chúng đã trở thành một phần của lớp vỏ Trái Đất, thành phần của xi măng vẫn rất khác so với đá trong tự nhiên. Lớp vỏ Trái Đất sẽ ghi lại vật chất của một giai đoạn thời gian nhất định. Ví dụ, kỷ Phấn Trắng trong quá khứ được đặt tên theo phấn tồn tại với số lượng lớn trong thời kỳ đó. Và xi măng của con người cũng sẽ tạo ra một lớp trong lớp vỏ Trái Đất. Nếu các nền văn minh khác khai quật nó, có lẽ họ sẽ gọi đây là “Kỷ Nguyên Xi Măng”, cái tên dành riêng cho kỷ nguyên của con người.
Năng Lượng Hạt Nhân: Dấu Ấn Bền Vững Nhất
Con người sử dụng năng lượng hạt nhân, chủ yếu thông qua phản ứng tổng hợp hạt nhân và phân hạch hạt nhân. Trong đó, nguyên liệu chính cho phản ứng tổng hợp hạt nhân là hydro và các đồng vị của nó, trong khi vật liệu cho phản ứng phân hạch chủ yếu là nguyên tố có khối lượng nguyên tử lớn, đó là uranium. Uranium thường tồn tại trong tự nhiên dưới dạng ba đồng vị U238, U234 và U235. Ngoài ra, còn có 12 đồng vị nhân tạo của uranium không tồn tại trong tự nhiên. Uranium là một nguyên tố phóng xạ với chu kỳ bán rã rất dài, từ 100.000 đến 4,5 tỷ năm. Vì vậy, sau khi con người biến mất, các nhà máy điện hạt nhân sẽ tự phát nổ vì không được quản lý và sửa chữa, từ đó rò rỉ hạt nhân. Các đồng vị uranium tự nhiên và nhân tạo này sẽ xâm nhập vào môi trường, sau đó tiếp tục trải qua các phản ứng phân hạch. Để chứng minh, một lò phản ứng hạt nhân tự nhiên đã được tìm thấy ở Châu Phi. Phản ứng đã diễn ra trong 2 tỷ năm qua và vẫn tiếp tục. Vì vậy, chất thải hạt nhân của các nhà máy điện hạt nhân của con người sẽ tồn tại trên Trái Đất trong hàng tỷ năm. Năng lượng hạt nhân là đỉnh cao của khoa học và công nghệ của con người, và nó cũng sẽ trở thành dấu ấn lâu bền nhất của chúng ta trên Trái Đất.
Trình độ văn minh của con người có thể không cao nếu so sánh trên khắp vũ trụ, vì vậy, nếu một nền văn minh khác có thể khám phá Trái Đất sau khi con người biến mất, thì trình độ văn minh của họ chắc chắn cao hơn con người đã biến mất. Khi họ thấy đồng vị uranium nhân tạo trên Trái Đất, họ sẽ hiểu ngay rằng, đã có một nền văn minh khác ở đây. Có thể không cao như họ, nhưng nó đã từng tồn tại.
Kết Luận
Có thể thấy, ngay cả khi loài người đột ngột tuyệt chủng, các thành phần kim loại, xi măng và chất thải hạt nhân vẫn có thể tồn tại trên Trái Đất để chứng minh dấu vết của con người trong hàng tỷ năm. Nhưng Trái Đất luôn chuyển động. Có một lớp nằm giữa lớp vỏ và lớp phủ chứa đầy chất lỏng nhớt và nhiệt độ cao. Nó sẽ làm tan chảy lớp vỏ và nuốt chửng mọi thứ, và nó cũng có thể phun dung nham nóng chảy lên mặt đất để tạo thành lớp vỏ mới. Đây là cách Trái Đất đã “trao đổi chất” trong 4,5 tỷ năm qua. Tuổi của đá được con người phát hiện ngày nay thường không quá lâu. Chỉ một số ít đá cổ xưa như Trái Đất còn tồn tại đến ngày nay. Điều đó có nghĩa là, một ngày nào đó, dấu vết về sự tồn tại của con người sẽ bị Trái Đất xóa sổ hoàn toàn. Giống như chúng ta không biết sự sống nguyên thủy 3,8 tỷ năm trước là như thế nào. Và trong 4,5 tỷ năm nữa, sau khi chu kỳ bán rã của uranium do con người tạo ra kết thúc, các dấu vết khác liên quan đến sự sống của con người có lẽ sẽ không còn tồn tại mãi mãi.