Năm Đặc Tính Bất Biến Của Giáo Pháp: Con Đường Đến Sự Thật Tuyệt Đối

Kênh “Những lời dạy cổ xưa” xin chào quý vị độc giả. Chúng tôi hân hạnh mang đến cho bạn những kiến thức uyên thâm về tâm linh và triết lý sống, được đúc kết từ các kinh điển Phật giáo và những lời dạy cổ xưa. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá năm đặc tính bất biến của giáo pháp, một chủ đề sâu sắc giúp bạn hiểu rõ hơn về con đường tìm kiếm chân lý tuyệt đối. Những lời dạy này không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có giá trị thực tiễn, giúp chúng ta sống một cuộc đời ý nghĩa và an lạc hơn. Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào từng khía cạnh để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất.

Giáo pháp của Đức Phật, con đường dẫn đến sự thật tuyệt đối, mang những đặc điểm khác biệt so với các giáo lý của các tôn giáo khác trên thế giới. Điều đặc biệt là những lời dạy này không thay đổi theo thời gian, không bị tác động bởi yếu tố chính trị hay lịch sử, và luôn mang tính cao thượng và hướng thượng. Dựa trên năm đặc tính này, người học và người thực hành có thể so sánh, đối chiếu những gì mình đã được dạy và hướng dẫn để nhận ra đâu là sự thật tuyệt đối, đâu là tương đối, và đâu là những điều sai lệch cần tránh.

Giáo pháp mà Đức Phật đã giác ngộ và thuyết giảng luôn đảm bảo năm đặc tính sau:

Tính Thực Tiễn Trong Hiện Tại

Giáo pháp phải giúp con người vượt qua khổ đau ngay trong khoảnh khắc hiện tại, chứ không phải là chịu đựng khổ đau bây giờ để mong cầu một tương lai không đau khổ. Phương pháp của sự thật tuyệt đối phải mang lại bình an ngay trong giây phút sống, không phải là một sự chịu đựng để hướng đến tương lai.

Nhiều người tìm kiếm năng lượng vũ trụ, khai mở khả năng tiềm ẩn, chịu đựng gian khổ để đạt được giàu sang, mong cầu sức mạnh tổ tiên, hoặc tu tập thiền định để hỗ trợ bản thân trong tương lai. Thậm chí, mong cầu hạnh phúc ở cõi niết bàn hay giải quyết nghiệp báo trong đời này để kết thúc nghiệp trong tương lai… Tất cả những phương pháp này đều tốt đẹp, nhưng chúng không mang tính thực tiễn trong hiện tại và không phải là phương pháp giải thoát khỏi khổ đau của Đức Phật.

Trong suốt 45 năm thuyết pháp, Đức Phật chỉ nói về Khổ và Sự Diệt Khổ. Điều này mang tính thực tiễn vì nó phù hợp với mục tiêu của cuộc sống, đó là chấm dứt khổ đau. Nhân loại luôn tìm kiếm một điều gì đó, làm một việc gì đó cũng với mục đích chấm dứt đau khổ. Các tôn giáo và khoa học đều được thành lập với mục đích giúp con người chấm dứt khổ đau. Tuy nhiên, khái niệm chấm dứt khổ đau thường liên quan đến việc thay đổi hoàn cảnh, đạt được một tình huống tốt đẹp hơn trong tương lai. Vì vậy, hầu hết mọi người sống cho tương lai, hy vọng vào tương lai và mơ ước về tương lai.

READ MORE >>  Thiền Định Nào Đức Phật Thực Hành Để Đạt Giác Ngộ?

Các tôn giáo cũng tạo cho tín đồ niềm hy vọng chấm dứt khổ đau thông qua niềm vui trọn vẹn ở thiên đường sau khi chết. Người ta chịu đựng khổ đau hôm nay với hy vọng vào một ngày mai tốt đẹp hơn, và khi ngày mai đến, họ lại tiếp tục chịu đựng với hy vọng chấm dứt nó vào ngày hôm sau. Do đó, thực tại luôn đầy khổ đau, trong khi sự chấm dứt khổ đau chỉ là một giấc mơ tương lai không bao giờ thành hiện thực. Lời dạy về tính thực tiễn trong hiện tại được thể hiện rõ nhất trong kinh “Kinh Kalama”:

Không luyến tiếc quá khứ,

Không mong chờ tương lai.

Quá khứ đã qua,

Tương lai chưa đến.

Chỉ có pháp hiện tại,

Thấu suốt thật sự,

Bất động, không lay chuyển.

Đừng chờ đợi sự kết thúc của khổ đau trong tương lai, mà hãy học cách chấm dứt khổ đau trong hiện tại. Đó mới là sự chấm dứt khổ đau thực sự.

Đến Để Thấy

Đặc tính thứ hai của việc học pháp là: tự mình thấy rõ điều gì là thực tiễn, mang lại bình an và hạnh phúc ngay trong khoảnh khắc thực hành, chứ không phải vì ai đó nói rằng:

  • Gánh nặng nghiệp báo, phải thực hiện các nghi lễ này kia.
  • Ai đó tuyên bố đã gặp được “Thượng Đế”, “Thánh nhân” hay “Thần linh”…
  • Trong cơ thể chứa đựng điều này điều kia, khai mở chúng sẽ mang lại lợi ích.
  • Trong kiếp trước là sinh vật này, vật thể kia, và kiếp sau sẽ đến nơi này, nơi kia…
  • Nhân vật đáng kính này, người nổi tiếng kia đã nói điều này điều kia…

Khi nghe những điều trên, hãy ghi nhận, đừng phản đối, nhưng cũng đừng vội tin. Hãy quan sát và dần dần kiểm chứng để xác định pháp một cách chắc chắn trước khi tự mình kết luận xem đó có phải là pháp chân chính hay không.

Phật giáo là con đường đến để tự mình thấy, không phải là con đường mà người khác thấy thay cho mình. Đến để thấy điều gì? Đó là thấy rõ Lý Duyên Khởi, thấy được thực tại Vô Thường, Vô Ngã, hiểu rõ Khổ, Nguyên Nhân của Khổ, Sự Diệt Khổ và Con Đường dẫn đến Sự Diệt Khổ.

Đến để thấy cũng bao gồm nhiều cấp độ khác nhau: thấy được chân lý thông qua việc nghe giáo pháp hoặc nghiên cứu kinh điển được gọi là Văn Tuệ; thấy được chân lý sâu rộng hơn thông qua việc suy ngẫm về những gì đã nghe được gọi là Tư Tuệ; và thấy và biết được chân lý cho chính mình bằng cách thực hành Tứ Niệm Xứ, sống với sự giác ngộ chân thật đó được gọi là Tu Tuệ. Đây là sự tiến triển của việc Học, Suy Ngẫm và Thực Hành. Chỉ khi nào một người thực sự thấy được thông qua việc thực hành Tứ Niệm Xứ, đạt được Tu Tuệ trọn vẹn, thì vô minh mới được diệt trừ hoàn toàn, đạt được Giác Ngộ Tứ Diệu Đế và từ đó đạt được Giải Thoát.

Tính Vượt Thời Gian – Không Thay Đổi Theo Thời Gian

Không giống như những chân lý của con người, có thể chỉ đúng trong vài trăm năm rồi bị thay thế bằng những khám phá mới của khoa học, hay những chân lý chỉ áp dụng cho nhóm người này mà không áp dụng cho nhóm người khác.

READ MORE >>  Bài Học Ngàn Vàng: Triết Lý Cổ Xưa Vượt Thời Gian

Do đó, nhiều khám phá tâm linh hoặc khoa học ngày nay chỉ có giá trị trong một thời gian hoặc một nhóm người nhất định, khiến chúng không phải là chân lý phổ quát. Giáo pháp của Đức Phật không bị giới hạn bởi thời gian. Trong bất kỳ thời đại nào, những lời dạy của Đức Phật vẫn luôn có giá trị áp dụng, mang lại giá trị thực tiễn cho nhân loại như hòa bình, hạnh phúc và giải thoát khỏi khổ đau. Không có chuyện những lời dạy chỉ có giá trị ở thời đại này mà không có giá trị ở thời đại khác.

Một số người có thể cho rằng những lời dạy nguyên thủy của Đức Phật không phù hợp với thời mạt pháp. Đây là một quan điểm sai lầm và vô căn cứ, vì chính Đức Phật đã khẳng định giáo pháp của ngài mang tính vượt thời gian (trong kinh Pāṭika Sutta, Dīgha Nikāya, số 24).

Như vậy, chân lý tuyệt đối, không thay đổi theo thời gian là: Dù điều kiện sống, của cải hay hoàn cảnh vật chất bên ngoài có thay đổi như thế nào, con người cũng không thể chấm dứt khổ đau nếu vẫn còn bám chấp vào tham, sân và si. Điều này đúng ở hiện tại và sẽ vẫn đúng hàng ngàn năm sau, bất kể có bao nhiêu sự tiến hóa xảy ra; con người vẫn sẽ đau khổ nếu còn bám chấp vào tham, sân và si.

Để chấm dứt khổ đau, chúng ta phải từ bỏ tâm lý làm chủ những thứ vật chất bên ngoài hoặc phản ứng với những hoàn cảnh bên ngoài. Thay vào đó, bằng cách quan sát những cảm giác của chính mình thông qua việc thực hành Tứ Niệm Xứ, chúng ta mới có thể thực sự chấm dứt khổ đau.

Hướng Đi Cao Thượng (Tiến Bộ, Phát Triển)

Đây là đặc tính quan trọng nhất trong những lời dạy của Đức Phật. Giáo pháp của Đức Phật có sức mạnh giúp người thực hành chuyển hóa tâm thức từ vô minh và ảo tưởng sang trí tuệ và giác ngộ.

Nhiều người lầm tưởng rằng việc học pháp sẽ dẫn đến sự tự mãn, tầm thường và thờ ơ với bản thân và thế giới. Tuy nhiên, giáo pháp vốn dĩ mang tính hướng thượng: nó hướng đến việc giải thoát nhân loại khỏi khổ đau, đạt được hạnh phúc chân thật, hạnh phúc không xuất phát từ sự ham muốn mà là sự giải thoát khỏi tham, sân và si.

Hướng phát triển hiện tại của nhiều người chứa đựng nhiều sai lầm, gây ra ô nhiễm môi trường, hủy hoại sức khỏe, chiến tranh… gây khổ đau cho nhiều nhóm người để một nhóm người nào đó hưởng lợi. Hướng phát triển của những người học và thực hành giáo pháp có vẻ bình dị bên ngoài, nhưng trên thực tế, nó nuôi dưỡng hạnh phúc nội tâm – luôn dễ dàng và sẵn có, an toàn và không gây hại cho ai. Ngược lại, hướng phát triển ngược lại tìm kiếm niềm vui và hạnh phúc từ hoàn cảnh bên ngoài hoặc người khác, do đó hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện và người khác, và do đó không bền vững.

READ MORE >>  Lời Dạy Cổ Xưa: Phật Giáo Có Thật Sự Vô Thần Khi Nói Về "Ma"?

Cho Người Trí Tự Mình Chứng Ngộ

Tương tự như các bộ môn khoa học khác, việc học pháp không dễ dàng tiếp cận với tất cả mọi người, đặc biệt là vì nó đại diện cho khám phá vĩ đại nhất trong lịch sử ý thức của con người – khám phá ra sự thật của thực tại. Ngược lại, hầu hết các khám phá khác chỉ xác định các hiện tượng chứ không phải chân lý tuyệt đối. Do đó, sự chứng ngộ giáo pháp không đơn giản đối với tất cả mọi người; chỉ có một số ít người thực sự có trí tuệ mới có thể hiểu được nó.

Điều gì định nghĩa một người trí tuệ: Đó là những người luôn tìm cách khám phá sự thật của thực tại với một tâm thế vô ngã, gạt bỏ cái tôi, kiến thức và kinh nghiệm hiện tại để mở lòng đón nhận những hiểu biết mới. Họ không phán xét người khác, quên đi nội dung thực tế mà họ đang chứng kiến.

Tuy nhiên, việc nói rằng chỉ có người trí mới có thể hiểu, thấu đáo và thực hành những lời dạy ngụ ý rằng giáo pháp, vốn là một chân lý sâu sắc và vi tế, mâu thuẫn với sự hiểu biết thông thường (đầy vô minh và ham muốn) và đại diện cho một con đường chuyển hóa đi ngược lại dòng chảy của cuộc sống thế gian.

Ví dụ, tham ái và ham muốn là gốc rễ của vòng sinh tử luân hồi, khổ đau, và là nền tảng mà từ đó sự tồn tại thế tục nảy sinh. Tuy nhiên, những lời dạy của Đức Phật nhằm mục đích diệt trừ tham ái và ham muốn, khiến chúng trở nên khó hiểu và khó nắm bắt sâu sắc. Chúng sinh nhận thức thế giới là có một cái tôi và là vĩnh cửu, nhưng những lời dạy của Đức Phật khẳng định rằng thế giới là vô ngã và vô thường (không kéo dài, có thể thay đổi, luôn ở trong trạng thái biến đổi). Tâm trí, bám chấp và ham muốn, không muốn chấp nhận sự thật về vô ngã và vô thường trong mọi thứ. Chỉ có người trí tuệ mới có thể chấp nhận, hiểu được sự thật (giáo pháp) của thế giới và con đường thực hành chuyển hóa. Ở đây, trí tuệ không đề cập đến kiến thức học thuật rộng lớn hoặc trình độ học vấn cao mà là trình độ thực hành cơ bản của một cá nhân, khả năng nắm bắt giáo lý Phật giáo, một tâm trí nhạy bén, một mối liên hệ nghiệp quả với giáo pháp chân chính, thông qua sự gần gũi với các bậc thầy tâm linh và những người bạn có kiến thức, và đã nghiên cứu kinh điển.

Kết Luận

Như vậy, việc học pháp sở hữu năm đặc tính bất biến:

  • Tính thực tiễn trong hiện tại
  • Đến để thấy
  • Không thay đổi theo thời gian
  • Hướng đi cao thượng
  • Cho người trí tự mình chứng ngộ

Nếu một người thực sự hiểu được năm đặc tính này của giáo pháp, họ sẽ không vội tin cũng không vội bác bỏ bất cứ điều gì. Chỉ sau khi so sánh với năm đặc tính của giáo pháp, họ mới bác bỏ hoặc chấp nhận. Việc học tập, nghiên cứu và thực hành như vậy sẽ mang lại những kết quả và lợi ích đáng kể.

Leave a Reply