Kênh “Những lời dạy cổ xưa” xin chào quý vị độc giả! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề sâu sắc và thường gây hiểu lầm trong Phật giáo, đó là ý nghĩa của chữ “Không” trong Bát Nhã Tâm Kinh. Nhiều người khi tiếp xúc với triết lý này thường băn khoăn: Vì sao kinh điển lại nói “Không” trong khi Phật dạy không nên chấp vào “Không”? Vậy, chữ “Không” này rốt cuộc mang ý nghĩa gì? Liệu “Không” có phải là phương tiện để giác ngộ? Bài viết này sẽ giúp bạn làm sáng tỏ những vấn đề này.
Phật dạy rằng, người tu nếu chấp vào “có” hay “không” đều không thể đạt đến lý đạo. Tuy nhiên, chấp vào “không” còn nguy hại hơn gấp bội so với chấp “có”. Trong khi đó, Bát Nhã Tâm Kinh lại nói rằng “không” mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý; không sắc, thanh, hương, vị, xúc,… Vậy, hai chữ “không” này khác nhau ở chỗ nào? Đây chính là một trong những hiểu lầm lớn mà nhiều người mắc phải. Để hiểu rõ chữ “Không” trong Bát Nhã, trước hết chúng ta cần nắm vững giáo lý nhân duyên.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thuyết pháp về lý nhân duyên
Giáo lý Nhân Duyên: Nền tảng của chữ “Không”
Chữ “không” trong Bát Nhã đứng vững trên nền tảng lý nhân duyên. Nếu nhân duyên là chân lý, thì chữ “không” cũng là chân lý. Vậy, hãy xem xét các pháp trên thế gian này, có pháp nào không do nhân duyên sinh ra? Ngôi chùa chúng ta thấy, chẳng phải do công sức của thợ thầy, gạch cát, xi măng hợp lại thành sao? Không có sự vật nào tự nhiên mà có, mà phải đủ nhân đủ duyên hội hợp.
Các nhà khoa học hiện đại khi nghiên cứu Phật pháp cũng nhận thấy rằng, chủ trương “các pháp do nhân duyên sinh” của Phật giáo rất phù hợp với khoa học. Bởi vì khoa học phân tích sự vật, và không có sự vật nào tự nó có mà đều do sự kết hợp của nhiều thành phần. Như vậy, không có sự vật nào đơn độc, một nhân duyên có thể thành, mà do nhiều nhân duyên tụ lại. Điều này cho thấy cái nhìn của Đức Phật cách đây hơn 2000 năm thật sự sâu sắc và tường tận.
Sự vật không tự có, không ngẫu nhiên có, cũng không do ai tạo ra. Chỉ khi nhân duyên tụ hội thì sự vật hiện hữu; khi duyên tan thì sự vật lìa tan. Giáo lý Phật chỉ rõ, không còn mê lầm rằng sự vật do người nào tạo ra hoặc ngẫu nhiên mà có. Từ cái nhà, cái bàn, cái ghế, đến cây cối, con người, tất cả đều do nhân duyên sinh. Ngay cả thân thể con người cũng do tinh cha huyết mẹ kết hợp, hàng tỷ tế bào phối hợp, sinh hoạt, phát triển. Khi chúng hư hoại thì thân này tan rã. Tất cả sự vật trên thế gian không thoát khỏi lý nhân duyên.
Hãy xét một chiếc đồng hồ. Không bộ phận nào là chủ thể của nó, mà do nhiều bộ phận hợp lại. Duyên hợp thì có đồng hồ, duyên tan thì đồng hồ không còn. Trước mắt ta thấy đồng hồ, nhưng thực thể của nó có hay không? Chỉ là duyên hợp tạm, chứ không thật. Vì không có chủ thể, nên đủ duyên thì nó còn, thiếu duyên thì nó mất, không có gì cố định.
Trong kinh A Hàm, Đức Phật dạy, người nào thấy được lý nhân duyên thì người đó thấy được pháp, thấy được pháp tức là thấy được đạo, thấy được Phật. Qua đó, chúng ta thấy tầm quan trọng của lý nhân duyên. Con người cũng do nhân duyên sinh, nên không có chủ thể, không cố định. Muôn vật trên thế gian cũng vậy.
Hình ảnh minh họa về lý nhân duyên
Chữ “Không” trong Bát Nhã: Không Chủ Thể, Không Cố Định
Hiểu được lý nhân duyên rồi, chúng ta mới tiến đến chữ “không” trong Bát Nhã. Đừng hiểu lầm chữ “không” là trống rỗng, không có gì. Chữ “không” này là ngay nơi sự vật hiện tiền, mắt thấy tay sờ mó được, nhưng chủ thể của nó là không, không cố định. Mắt thấy tay sờ được, nhưng nói là không, tức là không chủ thể, không cố định.
Bát Nhã nói “không” vì sự vật do nhân duyên sinh, nên không có chủ thể. Chữ “không” trong Bát Nhã còn gọi là “tánh không,” tức là không có chủ thể, không tự tánh, nhưng sự vật vẫn có giả tướng khi đủ duyên tụ hội. Con người cũng do nhân duyên sinh, không có chủ thể cố định, nên “ta” chỉ là cái “ta” tạm bợ, còn mất theo duyên, không có giá trị thật. Chúng ta lầm nhận “ta” là thật, sự vật là thật, đó là vô minh. Người học Phật phải có trí tuệ sáng suốt để thấy đúng như thật.
Thử nghiệm lại thân mình, có phải là tạm bợ không? Nếu thân chắc chắn thật thì không bao giờ hoại. Vì do duyên hợp nên thiếu duyên thì sinh bệnh tật, rồi bại hoại. Vậy, chữ “không” của Bát Nhã là không có thực thể, chứ không phải là không có. Cái bàn trước mắt là có, hư không trống rỗng là không, đó là “có không” của người đời. Còn “không” của Bát Nhã là “không tự tánh,” tức là không thực thể. Đức Phật nói thân này vô ngã, vì vô ngã nên không chủ thể, tùy duyên mà thành, tùy duyên mà hoại, không phải lúc nào cũng nguyên vẹn.
Khi hiểu rõ ý nghĩa của chữ “không,” ta thấy sự vật hiện tiền, mắt thấy tay sờ mó được, là thật có hay thật không? Nói thật có hay thật không đều sai, vì nó tạm bợ, chỉ có giả tướng hiện tiền. Phải nói các pháp không thật có, do duyên sinh, chỉ tạm có. Nhà Phật gọi là như huyễn, như hóa. Thiền sư Từ Đạo Hạnh đã diễn đạt điều này qua bài kệ: “Tác hữu trần sa hữu, vi không nhất thiết không; Hữu không như thủy nguyệt, vật trước hữu không.” (Có thì muôn sự có, không thì tất cả không; Có không trăng đáy nước, đừng mắc có cùng không).
Nếu nói có, thì vật nào cũng có, vì trên giả tướng mắt thấy tay sờ được. Nếu nói không, thì tất cả đều không, vì chúng là duyên hợp, không thật. Nói “có” và “không” giống như mặt trăng dưới đáy nước. Đêm rằm thấy trăng dưới nước, trăng đó có thật không? Nếu thật thì sao vớt lên không được? Nếu không thì sao mắt thấy rõ ràng? Đó chỉ là cái bóng, không thật. Muôn sự vật cũng như bóng trăng đáy nước, thấy như có nhưng rốt cuộc không thực thể. Do duyên hợp tạm có, đừng chấp nó là thật, nếu không sẽ đau khổ.
Ứng dụng chữ “Không” vào đời sống
Nếu thấy được lý này, chúng ta sẽ thấy được đạo Phật. Chúng ta tu khó khăn vì thấy cái gì cũng thật, dễ nhiễm, dễ kẹt. Nếu thấy các pháp không thật, chúng ta không có gì để chấp, đường tu sẽ dễ dàng. Si mê là nguyên nhân đưa ta đến sai lầm, khiến ta không thấy lẽ thật và chìm đắm trong sinh tử luân hồi. Tuy nhiên, những thứ đó cũng chỉ là tướng duyên không thật.
Chữ “không” trong Bát Nhã là tánh không của các pháp. Từ con người đến muôn vật đều giả có, không có thực thể. Thấy giả có mà chấp là thật, đó là mê lầm. Giả có mà nói không thì trái với lẽ Phật. Kinh Bát Nhã dạy: “Quán Tự Tại Bồ Tát hành thâm Bát Nhã Ba La Mật Đa thời chiếu kiến ngũ uẩn giai không độ nhất thiết khổ ách”. Bồ Tát Quán Tự Tại khi thực hành sâu về trí tuệ Bát Nhã, thấy tất cả sự vật (gồm 5 uẩn: sắc, thọ, tưởng, hành, thức) đều không có thực thể, không cố định. Khi thấy như vậy, Ngài vượt qua hết thảy khổ nạn.
Trong kinh có kể câu chuyện về tôn giả Bahiya, Đức Phật dạy: “Trong cái thấy chỉ là cái thấy, trong cái nghe chỉ là cái nghe, trong cái thọ tưởng chỉ là cái thọ tưởng, trong cái thức chỉ là cái thức”. Khi các giác quan tiếp xúc đối tượng, tâm hành giả biết nhưng không phản ứng thích thú hay chán ghét. Tâm không nói thầm về đối tượng. Khi tánh biết có mặt, nó sẽ là cái biết rõ ràng, lặng lẽ, trong sáng, khách quan. Lúc đó, toàn bộ ngũ uẩn yên lặng, không có “cái ta” hay “tự ngã” ở trong. Hành giả thoát khỏi mọi lậu hoặc, khổ đau.
Nếu ai đó chỉ trích mà bạn thấy khó chịu, tức là bạn đang chấp vào ngũ uẩn là thật. Nếu thấy thân ngũ uẩn là duyên hợp hư dối, thì có ai chửi, bạn cũng không thấy có gì. Thân đã không thật, thì lời chửi có thật đâu? Cũng chỉ là tạm bợ, hư giả. Mình hư giả, người hư giả, lời nói hư giả, có gì mà khổ? Chỉ cần dùng trí tuệ Bát Nhã soi thấu, thấy muôn sự vật và bản thân đều là duyên hợp hư giả, thì khổ ách nào cũng qua hết.
Đức Phật dạy thân này do năm uẩn hợp thành: sắc, thọ, tưởng, hành, thức. Sắc uẩn là tứ đại (đất, nước, gió, lửa); thọ uẩn là những cảm giác; tưởng uẩn là những tưởng tượng; hành uẩn là những ý niệm; thức uẩn là sự phân biệt. Thân này từ vật chất đến tinh thần đều do duyên hợp, không có gì cố định. Sơ Thiền sư Lương Giới Tổ Tông Tào Động khi đọc kinh Bát Nhã thấy “vô nhãn nhĩ tỷ thiệt thân ý, vô sắc thanh hương vị xúc pháp”, ngài sinh nghi và đi tìm học. Sau này, ngộ đạo, ngài mới thấy được lý chân thật của Phật dạy.
Tất cả lời Phật dạy đều chỉ ra lẽ thật, nhưng vì trình độ thấp nên chúng ta không nắm vững. Trong kinh Bát Nhã có đoạn: “Tướng không của các pháp, không nhờ, không sạch, không thêm, không bớt…” cho đến “không mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý…”. Như vậy, tánh không là thực thể không của các pháp. Trên phương diện không thực thể thì không có pháp gì là thật. Tất cả ngũ uẩn không, thập nhị xứ không, thập bát giới không… Thậm chí, vô vô minh, vô khổ tập diệt đạo… Tất cả đều không. Vậy thì chúng ta tu cái gì?
Pháp của Phật dạy là phương tiện trị tâm bệnh. Nếu bệnh không thật thì thuốc có thật không? Pháp của Phật chỉ là phương tiện giúp chúng sinh giải trừ bệnh. Ngôn ngữ ấy không thật. Kinh điển như ngón tay chỉ mặt trăng, hay chiếc bè đưa người qua sông. Tất cả pháp thế gian (tục đế) và xuất thế (chân đế) đều không có thực thể, chỉ là giả tưởng, tạm bợ. Thấy rõ như vậy, ta không chấp và sẽ đạt đến Niết bàn.
Hình ảnh minh họa về sự không chấp
Trí Tuệ và Từ Bi: Hai cánh của người tu
Hiểu được chữ “không” rồi, chúng ta sẽ dễ tu hơn. Chúng ta đang mắc bệnh chấp “không”, nói các pháp không chủ thể liền chấp “không” ngay. Chúng ta phải hiểu rõ “không” là không chủ thể, không cố định, chứ đừng hiểu lầm là không có. Không chấp vào sự vật, ta sẽ tự tại, không còn phiền não. Sở dĩ chúng ta phiền não là vì chấp nó thật. Nếu biết rõ nó không thật, chỉ tạm bợ, ta sẽ không chấp.
Phật độ chúng ta hết khổ, hay do ta tự thấy ra chân tướng không thật. Thấy tường tận đạo lý, ta không còn chấp. Chấp là gốc từ si mê, là nhân của đau khổ. Nhờ trí tuệ, ta không chấp, đau khổ cũng không còn. Tụng một bài kinh Bát Nhã mà thấu triệt, ta sẽ tự tại trong cuộc đời.
Tuy nhiên, nếu mọi thứ đều tạm bợ, huyễn hóa, thì có cần làm gì nữa không? Đây là nghi vấn của nhiều người. Thực ra, người tu Phật phải có đủ hai mặt: trí tuệ (Bát Nhã) và từ bi. Quan sát thấy các pháp là không, do duyên hợp tạm có, đó là trí tuệ Bát Nhã. Nhưng nếu thấy người đói khổ mà bỏ mặc, thì lại là khô khan, tiêu cực. Phải có tâm từ bi. Phật dạy, có trí tuệ mà không có từ bi là “càn tuệ” (trí tuệ khô), còn từ bi mà thiếu trí tuệ là “từ bi mụ”.
Người tu phải có đủ từ bi và trí tuệ. Chúng sinh tuy hư giả nhưng không biết hư giả, nên khổ. Chúng ta phải thương, phải cứu họ. Nhờ trí tuệ phá kiến chấp sai lầm, từ bi thương người mê lầm, ta sẽ giúp họ thấy được lẽ thật. Trí tuệ và từ bi phải nhịp nhàng. Người tu Phật phải hòa hợp hai phương diện này. Không vị Phật nào chỉ có trí tuệ mà thiếu từ bi.
Đừng nói thân giả, cảnh giả, khổ không thật, rồi ngồi đó không làm gì. Trong kinh Phật dạy, phước và huệ phải song hành như hai cánh chim. Người tu phải có trí tuệ để thấy rõ lẽ thật và có lòng từ bi để chia sẻ nỗi khổ của chúng sinh. Đó mới là người tu Phật chân chính.
Hy vọng qua bài viết này, quý vị sẽ hiểu rõ hơn về chữ “Không” trong Bát Nhã Tâm Kinh và áp dụng vào đời sống tu tập. Nếu thấy bài viết có ý nghĩa, hãy chia sẻ và lan tỏa đến mọi người. Xin cảm ơn và hẹn gặp lại quý vị trong những bài viết tiếp theo của kênh “Những lời dạy cổ xưa”.