Kênh “Những lời dạy cổ xưa” xin kính chào quý vị. Trong hành trình khám phá chiều sâu tâm linh, chúng ta thường tự hỏi: Giác ngộ là gì? Con đường nào dẫn đến giác ngộ? Liệu chỉ có Phật giáo mới mang lại sự giác ngộ? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những lời dạy cổ xưa để làm sáng tỏ những câu hỏi này, đặc biệt là hành trình giác ngộ theo quan điểm của Phật giáo.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đang ngồi thiền định
Trong khi các tôn giáo độc thần như Do Thái giáo, Thiên Chúa giáo và Hồi giáo tập trung vào sự ban phước và mặc khải từ Thượng Đế, Phật giáo lại nhấn mạnh vào con đường tu tập để tự giác ngộ. Kinh điển Phật giáo không có khái niệm về sự ban phước mà nhấn mạnh vào sự tự nỗ lực để đạt đến giác ngộ. Các tôn giáo Abraham thường hướng đến việc lên thiên đàng sau khi chết, nơi được miêu tả như một cõi vĩnh hằng hạnh phúc, tương tự như các cõi trời dục giới trong Phật giáo. Ấn Độ giáo tin rằng giác ngộ là sự hợp nhất với Brahman, thông qua thiền định và yoga, mở rộng bản ngã cá nhân đến các cõi cao hơn. Tuy nhiên, các giáo phái Ấn Độ giáo thường thờ phụng các vị thần cụ thể thay vì Brahman tối thượng.
Osho, một guru nổi tiếng, định nghĩa giác ngộ là ánh sáng bên trong, khi tâm thức không bị ô nhiễm bởi vọng tưởng, là sự bùng nổ của tuệ giác. Mặc dù ánh sáng là một kinh nghiệm quan trọng trong nhiều truyền thống tâm linh, Phật giáo lại có một cách hiểu sâu sắc hơn về bản chất của ánh sáng. Trong kinh điển, Đức Phật mô tả hào quang và ánh sáng liên quan đến trí tuệ. Ánh sáng giác ngộ phát sinh khi tâm lắng sâu trong định, kết hợp với tuệ, cho phép chúng ta thâm nhập vào thực tại tối thượng. Điều này khác với Ấn Độ giáo, nơi ánh sáng được coi là cứu cánh của thiền định. Phật giáo coi ánh sáng là phương tiện để đạt được giác ngộ, không phải là mục tiêu cuối cùng.
Khi thiền định, nếu xuất hiện những âm thanh hoặc hình ảnh lạ, đó có thể là dấu hiệu của sự xao nhãng, thay vì thành tựu. Các thiền định Bà La Môn có thể đưa đến các cảnh giới thiên đàng trong tam giới nhưng không thể giúp chấm dứt luân hồi sinh tử. Phật giáo, ngược lại, hướng đến Niết bàn, sự chấm dứt hoàn toàn khổ đau.
Một Bà La Môn lớn tuổi tên là Bamu đã đến gặp Đức Phật và hỏi về những đặc điểm của một bậc giác ngộ. Đức Phật đã trả lời bằng một bài kệ ngắn gọn, nêu bật ba đặc điểm: biết điều nên biết, từ bỏ điều nên từ bỏ, và phát triển điều cần phát triển.
Bánh xe pháp luân, biểu tượng của Phật giáo
Những đặc điểm này tương ứng với ba trong Tứ Diệu Đế:
- Khổ đế: Chân lý về khổ đau (cần phải biết).
- Tập đế: Chân lý về nguyên nhân của khổ đau (cần phải từ bỏ).
- Đạo đế: Chân lý về con đường diệt khổ (cần phải phát triển).
Chân lý thứ tư, Diệt đế, về sự chấm dứt khổ đau, sẽ tự nhiên xảy ra khi ba nhiệm vụ kia được hoàn thành. Bánh xe pháp luân tượng trưng cho ba khía cạnh của Phật thuyết: đạo đức, trí tuệ và định lực.
Vậy, biết điều nên biết nghĩa là gì? Đó chính là hiểu rõ về bản thân mình. Chúng ta thường hướng tâm trí ra bên ngoài, tìm kiếm niềm vui và sự thỏa mãn, ít khi tự hỏi “bản thân mình là gì?”. Đức Phật dạy rằng, chúng ta thường lầm tưởng về “cái tôi” như một thực thể có danh tính, nhưng thực tế, nó chỉ là sự kết hợp của năm uẩn: sắc, thọ, tưởng, hành, và thức. Hiểu rõ bản chất vô thường và vô ngã của năm uẩn là bước đầu tiên trên con đường giác ngộ.
Từ bỏ điều nên từ bỏ là từ bỏ các phiền não, những trạng thái tinh thần gây ra đau khổ. Đức Phật phân tích chi tiết về tâm, chỉ ra rằng những hành động phi đạo đức và trạng thái tinh thần ô nhiễm không thể mang lại hạnh phúc đích thực. Tham lam, sân hận và si mê là ba gốc rễ của phiền não. Để loại bỏ phiền não, chúng ta cần loại bỏ vô minh, sự che đậy bản chất thực của năm uẩn.
Phát triển điều cần phát triển là tu tập con đường đạo, bắt đầu bằng việc kiểm soát những biểu hiện thô thiển của phiền não thông qua việc giữ giới. Đồng thời, chúng ta cần trau dồi những hành động đạo đức, phát triển tâm từ bi, trung thực và trách nhiệm. Tiếp theo, chúng ta cần phát triển sự tập trung (định) để hiểu rõ hoạt động của tâm trí, từ đó làm suy yếu các phẩm chất bất thiện. Cuối cùng, trí tuệ (tuệ) phát sinh thông qua việc nghiên cứu giáo lý và thiền định.
Năm uẩn trong Phật giáo
Trí tuệ đạt được khi chúng ta trực tiếp nhìn thấy bản chất vô thường, khổ đau và vô ngã của năm uẩn. Khi chúng ta hiểu rõ về năm uẩn, các phiền não sẽ được loại bỏ và con đường tu tập sẽ được hoàn thành. Lúc đó, chúng ta sẽ nhận ra sự chấm dứt khổ đau, điều kiện của một bậc giác ngộ.
Trong hành trình tâm linh, “những lời dạy cổ xưa” mang đến cho bạn cái nhìn sâu sắc về con đường giác ngộ theo Phật giáo. Đó là một hành trình không ngừng học hỏi, thực hành và trải nghiệm, dẫn đến sự an lạc và giải thoát.
Cảm ơn quý vị đã theo dõi. Hãy tiếp tục đồng hành cùng “Những lời dạy cổ xưa” để khám phá thêm nhiều triết lý sâu sắc và những bài học giá trị.