Lời Dạy Cổ Xưa: Ai Thực Sự Quyết Định Vận Mệnh Thế Giới?

Chào mừng bạn đến với chuyên mục “Những lời dạy cổ xưa”, nơi chúng ta cùng nhau khám phá những triết lý, đạo lý vượt thời gian từ các nền văn hóa và tôn giáo khác nhau. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một chủ đề sâu sắc, một câu hỏi lớn mà nhân loại luôn trăn trở: Ai hoặc điều gì thực sự quyết định vận mệnh của thế giới? Liệu có phải là các nhà lãnh đạo quyền lực, các siêu cường quốc, hay một thế lực vô hình nào khác? Chúng ta sẽ đi sâu vào vấn đề này, không chỉ bằng lăng kính của khoa học hiện đại mà còn dưới ánh sáng của những lời dạy cổ xưa từ Phật giáo, để tìm kiếm câu trả lời cho chính mình.

Trong thế giới hiện đại, chúng ta thường bị cuốn vào dòng chảy của thông tin, từ chính trị, kinh tế đến các vấn đề xã hội. Hàng ngày, chúng ta nghe nhắc đến tên của các nhà lãnh đạo như Joe Biden, Vladimir Putin hay Tập Cận Bình, những người mà nhiều người cho rằng có khả năng quyết định vận mệnh của thế giới. Nhưng liệu có phải như vậy không? Liệu quyền lực thực sự nằm trong tay những con người này? Hay có một thế lực nào đó, một quy luật nào đó, chi phối tất cả?

Kinh điển Phật giáo dạy rằng, sau khi thiền định 49 ngày dưới gốc cây Bồ Đề, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã chứng ngộ và khám phá ra rằng tâm thức là nguồn gốc của vũ trụ vạn vật. Ngài nhận ra rằng, tâm và vật không hề khác nhau, dù hình thái của chúng có vẻ đối lập. Đó là lý do Phật pháp được gọi là “Bất Nhị Pháp Môn”. Tâm có thể hiện ra dưới hình thái của thông tin, hiểu biết, tư tưởng hoặc vật chất hữu hình. Đức Phật hiểu rõ rằng vật chất chỉ là ảo, không có thật; vũ trụ vạn vật và nhân sinh chỉ là ảo ảnh. Ngài đã từ bỏ ngai vàng, vợ con để đi tìm đạo, giải quyết vấn đề đau khổ của thế gian, cụ thể là bốn nỗi khổ: sinh, lão, bệnh, tử. Cuối cùng, Ngài khám phá ra rằng những nỗi khổ này cũng không có thật, bản thân con người được cấu tạo bởi ngũ uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức) cũng đều là không.

Đức Phật Thích Ca Mâu Ni ngồi thiền dưới gốc cây Bồ ĐềĐức Phật Thích Ca Mâu Ni ngồi thiền dưới gốc cây Bồ Đề

Những khám phá này vô cùng vi diệu và khó tin đến mức sau khi giác ngộ, Đức Phật đã định nhập diệt luôn. Tuy nhiên, Phạm Thiên, vị vua ở cõi trời, đã đến cầu khẩn Ngài giảng pháp bởi vì chúng sinh đang mê muội, tưởng mình là có thật và đang chịu đau khổ. Đức Phật đã chấp nhận lời thỉnh cầu này và bắt đầu giảng dạy về Tứ Diệu Đế, Thập Nhị Nhân Duyên và cuối cùng là Bát Nhã Tâm Kinh, phá vỡ mọi trí kiến thế gian, nói lên thắng nghĩa đế: Tánh không là bản chất của vạn pháp, tất cả các pháp đều chỉ là ảo.

READ MORE >>  Lời Dạy Cổ Xưa: Hành Trình 19 Ngày Thành Tiên Theo Trang Tử

Trong kinh điển có câu: “Độ nhất thiết khổ ách”, giải thoát tất cả mọi khổ nạn bởi vì tất cả chỉ là chiêm bao. Những người thân của hành khách trên chuyến bay MH370 hay những người thiệt mạng trong các vụ động đất, đang ngày đêm bị dày vò bởi đau khổ. Thậm chí, hiệu phó Kang Min Kyu của trường Danwon, nơi có nhiều học sinh bị chết, đã tự tử vì đau khổ và trách nhiệm. Nếu mọi người hiểu rằng thế gian chỉ là ảo ảnh, không có thật, liệu có giảm bớt được đau khổ không? Hiệu phó có cần phải tự tử không?

Bây giờ, chúng ta hãy xem xét các nhà lãnh đạo của các cường quốc và cả thầy hiệu phó Kang Min Kyu, liệu họ có thực sự quyết định điều gì không? Hay mọi quyết định đều được đưa ra một cách vô ngã và vô thức? Khoa học ngày nay đã đạt đến trình độ đủ để hiểu và chứng thực những khám phá của Đức Phật. Ngài nói: “Nhân vô ngã, pháp vô thường”. Đây là một chi tiết quan trọng mà nhân loại cần hiểu. Các thí nghiệm khoa học cho thấy, ý thức hay ý chí của con người rất phụ thuộc, không quyết định gì cả. Ý thức của cái tôi chỉ là người thừa hành, “ngã” chỉ là con số không.

Thí nghiệm khoa học chứng minh ý thức con người không quyết địnhThí nghiệm khoa học chứng minh ý thức con người không quyết định

Trong một thí nghiệm, các nhà khoa học đã ghi lại hoạt động não bộ của một người trước khi người đó đưa ra quyết định bấm nút trái hay phải. Kết quả cho thấy, não bộ đã đưa ra quyết định trước 6 giây, trước khi ý thức của người đó nhận ra và thực hiện hành động. Điều này chứng tỏ, ý thức không phải là người quyết định, mà chỉ là người thừa hành. Quyết định đã có từ trước, do nghiệp lực của mỗi người, mỗi tập thể.

Từ thí nghiệm này, chúng ta có thể rút ra hai kết luận:

  1. Quyết định dựa trên nghiệp lực: Quyết định có cơ sở sâu xa từ nghiệp của cá nhân hoặc tập thể, là quyết định có hiệu lực. Khi nhân duyên đủ, kết quả sẽ xuất hiện. Nếu ý thức của cá nhân đồng nhất với nghiệp lực, mọi việc sẽ thành công.
  2. Quyết định dựa trên vọng tưởng: Ý thức có thể đưa ra quyết định sai lầm, không có cơ sở, không có nhân duyên. Những quyết định như vậy thường dẫn đến thất bại.

Ví dụ, Bill Gates quyết định bỏ học để kinh doanh và thành lập Microsoft. Quyết định này không phải do ý thức của ông ta mà do nghiệp lực của ông ta phù hợp với nhân duyên, hoàn cảnh thực tế lúc đó. Những người khác bắt chước Bill Gates có thể thất bại vì ý thức của họ không phù hợp với nghiệp lực.

READ MORE >>  Tiên Tri Về Năm Đen Tối Nhất Thế Kỷ 21: Góc Nhìn Từ Những Lời Tiên Tri Cổ Xưa

Như vậy, các nhà lãnh đạo thế giới, cũng giống như những người tham gia thí nghiệm, chỉ là người thừa hành. Họ có thể tưởng rằng họ đang quyết định, nhưng thực tế không phải vậy. Quyết định thực sự đến từ nghiệp lực, từ a lại gia thức, kho chứa vô hình của tất cả mọi hiện tượng xảy ra trong tam giới. A lại gia thức phân tích và lựa chọn dữ liệu phù hợp với từng trường hợp, sự kiện. Ý thức của cá nhân chỉ đóng vai trò phụ thuộc.

Lão Tử và Đạo Đức KinhLão Tử và Đạo Đức Kinh

Lão Tử, trong Đạo Đức Kinh, cũng đưa ra quan điểm tương tự. Ông đề nghị các bậc vua chúa “Vô vi nhi trị”, tức là không làm gì mà nước vẫn thịnh trị. Không làm ở đây có nghĩa là không quyết định dựa trên ý kiến cá nhân, không dựa trên tư dục. Mọi người vẫn làm việc, nhưng theo đạo lý tự nhiên.

Các nhà vật lý lượng tử cũng cho rằng, thức mới chính là yếu tố quyết định. Thức không có bản ngã, nó là sự hiểu biết, tinh thần. Nó là kho chứa dữ liệu, là nền tảng của mọi hiện tượng. Các nhà khoa học gọi nó là “consciousness” hay “field of consciousness”, nhưng những thuật ngữ này có thể gây nhầm lẫn với ý thức của mỗi cá nhân. Thức ở đây được hiểu là A lại gia thức của Phật giáo.

Vật chất mà chúng ta cảm nhận, thực chất chỉ là tưởng tượng của bộ não. Các bậc giác ngộ biết rằng vật chất không có thật, chỉ là ảo tưởng. Cái “ta” cũng không có thật, không quyết định gì cả. Vũ trụ, vạn vật và cuộc sống con người chỉ là một cuộc hí trường, một trò chơi với những vui buồn, sướng khổ. Dù là trò chơi, nhưng nó vẫn có quy luật nhất định, những quy luật này không phải là chân lý vĩnh cửu. Luật nhân quả cũng chỉ có giá trị trong chiêm bao.

Đức Phật đã đưa ra câu chuyện người mù sờ voi để minh họa cho sự mê muội của chúng sinh. Mỗi người chỉ cảm nhận được một phần của thực tại, không thể thấy được toàn bộ chân tướng. Các nhà vật lý lượng tử cũng cho rằng, vũ trụ là một miền tần số, một trường siêu dây, hay trường Duy thức. Nó chứa tất cả dữ liệu để tạo ra vũ trụ. Nó vô hình nhưng có dạng sóng tần số. Không gian vũ trụ chỉ là ảo ảnh, là một toàn ảnh, xuất hiện trong bộ não của sinh vật.

Hình ảnh minh họa người mù sờ voiHình ảnh minh họa người mù sờ voi

Một số tần số sóng được bộ não chọn lựa và chuyển thành vật chất, thân thể, cây cối, nhà cửa. “Thức” chính là yếu tố chọn lựa này. Thức chọn lựa theo nghiệp duyên của chúng sinh. Mana thức, thức chấp ngã của mỗi chúng sinh, chọn lựa dữ liệu từ kho chứa A lại gia thức, tạo ra thế giới riêng của mình. Do cộng nghiệp, nhiều người có thể thấy và tương tác với cùng một vật, như mặt trăng chẳng hạn.

READ MORE >>  Lời Dạy Cổ Xưa: Phật Giáo Có Thật Sự Vô Thần Khi Nói Về "Ma"?

Vật chất không có thật, nên cũng không phải là khách quan. Đó là lý do tại sao con người đã cố gắng tìm sinh vật ngoài hành tinh trong nửa thế kỷ qua mà không thành công. Trái đất và nhân loại chỉ là ảo tưởng, một hiện thực đối với những người ở trong cùng một hoàn cảnh, nhưng là không có thật đối với những người ở ngoài toàn ảnh.

Tuy hiểu rõ bản chất của thế gian là ảo, Phật pháp không dạy con người sống giả dối. Thế giới này là tương đối. Khối lượng, không gian, thời gian đều là tương đối. Thế giới tương đối mang đến sự mới mẻ cho cuộc sống. Giáo dục Phật giáo tôn trọng sinh mạng, không coi thường sinh bệnh. Giới luật của Phật tử có giới đầu tiên là không sát sinh hại vật.

Trong thế giới tương đối, chúng ta không nên suy luận theo logic duy nhất. Logic có nhiều sai lầm. Ví dụ, mũi tên bay đến đích, vừa đúng mà cũng vừa không đúng. Thế giới chỉ là tưởng tượng, không có chân lý vĩnh cửu, chỉ có lẽ đúng tương đối. Đức Phật khám phá ra rằng, lục thức đều là sai lầm, không đáng tin cậy. Sai lầm lớn nhất của chúng sinh là tưởng thế gian có thật. Trí bát nhã thấy rằng thực tế chỉ là tánh không.

Hiện tượng vướng víu lượng tử thể hiện rõ tính chất phi hiện thực, bất định xứ và phi số lượng của lượng tử, chứng minh tánh không mà Đức Phật đã khám phá. Khoa học hiện đại đang xác nhận những gì Phật giáo đã đề cập từ hơn 2500 năm trước.

Vì vậy, thế giới không phải do các nhà lãnh đạo siêu cường hay cường quốc quyết định. Bên ngoài có vẻ như họ quyết định, nhưng thực tế họ chỉ là người thừa hành. Vũ trụ và bộ não người đều là toàn ảnh, ảo ảnh xuất hiện ở nơi nó không tồn tại. Mọi sự xảy ra đều là vô thường, vô ngã, không có ai quyết định. Đây chính là hy vọng cho các nước nhược tiểu, bởi vì họ sẽ không phải mãi mãi phụ thuộc vào nước lớn. Vận mệnh thế giới không do một ai quyết định, và không ai có thể đắc thời mãi mãi.

Cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục “Những lời dạy cổ xưa” hôm nay. Hy vọng rằng những triết lý sâu sắc này sẽ giúp bạn có thêm một góc nhìn mới về thế giới và cuộc sống. Hãy để lại ý kiến của bạn dưới phần bình luận để chúng ta cùng nhau thảo luận và học hỏi thêm.

Leave a Reply