Khám Phá Tứ Diệu Đế: Sự Thật Về Khổ Đau và Con Đường Giải Thoát

Kênh “Những lời dạy cổ xưa” xin chào quý vị. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một trong những giáo lý cốt lõi của Phật giáo: Tứ Diệu Đế. Đây không chỉ là những khái niệm trừu tượng mà còn là kim chỉ nam giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của cuộc sống, về những nỗi khổ đau và con đường dẫn đến giải thoát. Hãy cùng nhau khám phá sự sâu sắc và ý nghĩa của những lời dạy cổ xưa này.

Nỗi Khổ: Sự Thật Đầu Tiên Cần Nhận Biết

Bạn đã bao giờ cảm thấy như mình đang tìm kiếm một điều gì đó vô hình, một điều gì đó không tên, nhưng lại ý thức rất rõ về sự thiếu vắng của nó chưa? Đây là câu hỏi mà nhiều người trong chúng ta tự vấn, dù không phải ai cũng dành thời gian để suy ngẫm. Tại sao chúng ta vẫn cảm thấy bất mãn ngay cả khi có mọi thứ tốt đẹp nhất? Chúng ta không hoàn toàn hạnh phúc ngay cả khi có một ngôi nhà đẹp, xe hơi, một cuộc hôn nhân hoàn hảo, những đứa con tuyệt vời và tất cả những thứ khác. Chúng ta chắc chắn sẽ không hài lòng khi thiếu tất cả những điều này! Khi không có chúng, chúng ta nghĩ, ‘Ồ, nếu tôi có mọi thứ tốt nhất, thì tôi sẽ hài lòng.’ Nhưng chúng ta sẽ không!

Vẫn còn đó một sự trống rỗng, một cảm giác khó tả, một sự khao khát một điều gì đó vượt xa và sâu sắc hơn những gì tiền bạc có thể mua hoặc những thành tựu có thể đạt được. Bởi vì nếu chúng ta hài lòng, chúng ta sẽ không đặt câu hỏi và sẽ không có Tại sao? và Tại sao không? Trong Phật giáo, có một khái niệm mô tả điều này, được gọi là “Dukkha.” Dukkha thường được dịch là đau khổ, nhưng nó vượt ra ngoài nỗi đau thể xác để bao gồm sự bất mãn, khó chịu và sự không hoàn hảo của cuộc sống. Đó là một phần tất yếu của cuộc sống mà mỗi chúng ta phải đối mặt.

Bản Chất của Phật Giáo Nằm Ở Đâu?

Đức Phật từng nói: “Cả ta và các ngươi đã phải trải qua vòng luân hồi vô tận này vì chưa tìm thấy và thấu hiểu bốn sự thật.” Vậy bốn sự thật đó là gì? Đó là: Sự thật về Khổ (Dukkha), Sự thật về Nguồn gốc của Khổ (Samudaya), Sự thật về Sự Diệt Khổ (Nirodha) và Sự thật về Con đường Diệt Khổ (Magga). (Trích từ Trường Bộ Kinh, 16)

Giáo lý nền tảng và quan trọng nhất của Phật giáo là: Duyên Khởi, Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo. Ba giáo lý này là nền tảng cho tất cả các trường phái Phật giáo Nguyên thủy cũng như Phật giáo Đại thừa. Tứ Diệu Đế đôi khi được gọi là Tứ Thánh Đế hay Tứ Chân Đế. Chữ Satya trong tiếng Phạn có nghĩa là Chân lý. Aryasatya có nghĩa là Chân lý Cao quý hay Chân lý Thiêng liêng. Chữ arya có nghĩa là cao quý. Tứ Diệu Đế (Catvary Aryasatya) là bốn sự thật rất quan trọng, huyền bí và có thật. Tứ Diệu Đế là bài giảng chính thức đầu tiên của Đức Phật sau khi giác ngộ, vẫn còn được ghi lại cho đến ngày nay. Và chúng ta sẽ thấy, đây là những điểm cơ bản trong giáo lý của Đức Phật.

Bài Giảng Đầu Tiên

Sau khi đạt được giác ngộ dưới gốc cây Bồ đề, Đức Phật nghĩ đến việc giảng dạy. Ngài biết rằng việc tu tập không chỉ nhắm đến sự giải thoát cho riêng mình mà còn cho sự giải thoát của tất cả mọi người và các chúng sinh khác. Đức Phật đã ở lại cây Bồ đề trong một thời gian khá dài, vài tuần, để trải nghiệm trạng thái an lạc và tự do của một bậc giác ngộ. Đồng thời, Ngài cũng xem xét cách chia sẻ trí tuệ của mình với mọi người, kể cả cha mẹ, người thân và những người đang hoặc sẽ đau khổ. Trong thời gian này, Đức Phật ở làng Uruvela, giao lưu với dân làng, cả người lớn và trẻ em. Ngài chia sẻ những nhận thức của mình với những người ủng hộ Ngài trong những tuần đó.

Bài giảng chính thức đầu tiên Ngài đưa ra là tại một khu rừng có tên là Vườn Nai, Sarnath, phía bắc Varanasi (Benares). Ngài đã dạy nó cho năm người bạn tu khổ hạnh trước đây của mình, bao gồm cả Kondanna. Ban đầu, Đức Phật muốn gặp hai người thầy cũ của mình. Ngài nghĩ rằng nếu có thể gặp những người thầy đã dạy Ngài về bốn thiền và bốn trạng thái vô sắc, Ngài có thể giúp họ nhanh chóng đạt được trạng thái A-la-hán. Tuy nhiên, sau khi tìm hiểu, Ngài biết rằng cả hai người thầy đều đã qua đời, vì vậy Ngài quyết định tìm đến năm người bạn mà Ngài đã từng tu khổ hạnh trước đây.

Trước đây, khi thấy Ngài từ bỏ các phương pháp tu khổ hạnh và bắt đầu ăn uống bình thường, họ đã thất vọng. Họ nghĩ rằng Ngài đã bỏ cuộc và từ bỏ, nên họ đã rời bỏ Ngài. Tin rằng có thể giúp đỡ họ, Ngài đã băng qua sông về phía bắc để đến Vườn Nai. Khi Đức Phật đến, năm người bạn cũ của Ngài không muốn gặp Ngài. “Cái ông Siddhartha này đã bỏ cuộc rồi, sao giờ còn đến đây làm gì?” Vì vậy, họ đã không chào đón Ngài nồng nhiệt như trước. Tuy nhiên, khi họ nhìn thấy phong thái và hào quang của Ngài khi bước vào, họ không thể tiếp tục thờ ơ. Mỗi người trong số họ tự động tiến lên chào đón Ngài nồng nhiệt. Một người lấy nước cho Ngài rửa chân, một người cầm bát và áo choàng của Ngài, một người khác lấy áo khoác của Ngài, và tất cả mọi người ngồi xuống xung quanh Ngài. Sau đó, Ngài nói:

“Này các bạn, ta sẽ dạy cho các bạn con đường giải thoát.” Năm người bạn hỏi: “Siddhartha, làm sao ngươi có thể dạy chúng ta con đường khi ngươi đã từ bỏ con đường tu tập?” Đức Phật trả lời: “Ta đã đạt được giác ngộ và có thể dạy các ngươi.” Những người khác hỏi lại để chắc chắn rằng liệu Đức Phật đã thực sự đạt được giác ngộ hay chưa, và Đức Phật nói: “Này các bạn, các ngươi biết rõ về ta. Ta đã bao giờ nói dối các ngươi chưa?” – “Không, Siddhartha, ngươi chưa bao giờ nói dối chúng ta.” “Ta đã bao giờ tuyên bố là đã giác ngộ trước đây chưa? Bây giờ ta nói ta đã đạt được con đường, ta đã giác ngộ, và ta sẽ dạy cho các ngươi.” Nghe vậy, cả năm người bạn cũ đều quỳ xuống, sẵn sàng lắng nghe Đức Phật.

Bài giảng này được coi là bài giảng đầu tiên, thảo luận về Tứ Diệu Đế, được ghi lại trong kinh Chuyển Pháp Luân (Dhammacakkappavattana Sutta). Bánh xe pháp là bánh xe giảng dạy, và chuyển bánh xe pháp có nghĩa là bắt đầu quay bánh xe giảng dạy. Bánh xe pháp luôn ở đó, nhưng nó cần phải được quay. Bài giảng đầu tiên của Đức Phật giống như hành động nắm lấy bánh xe pháp và quay mạnh nó, và từ thời điểm đó, bánh xe pháp đã tiếp tục quay. Cho đến ngày nay, bánh xe pháp vẫn đang chuyển động.

Bốn Sự Thật

Kinh này tồn tại trong nhiều phiên bản, bằng tiếng Pali, tiếng Trung và tiếng Phạn. Một trong những phiên bản tiếng Trung là kinh Phật thuyết Chuyển Pháp Luân, kinh số 110 trong Đại Tạng Kinh Taisho. Kinh Chuyển Pháp Luân (Dharmacakrapravartana) thảo luận về bốn sự thật huyền bí, bốn sự thật cao quý. Trong tiếng Anh, nó được gọi là Tứ Diệu Đế. Trong kinh này, Đức Phật nói về bốn sự thật: Có đau khổ. Có nguồn gốc của đau khổ. Có sự chấm dứt đau khổ. Có con đường dẫn đến sự chấm dứt đau khổ.

Đế Khổ, Tập Đế, Diệt Đế, Đạo Đế (DUKKHA, SAMUDAYA, NIRODHA, MARGA). Sự thật về Khổ (Dukkha) là sự thật đầu tiên mà chúng ta phải nhận ra và học hỏi. (Dukkha, có nghĩa là ‘không có khả năng thỏa mãn’ hoặc Không thỏa mãn, bất mãn, đau khổ hoặc đau buồn, nói chung, là những gì làm cho chúng ta khó chịu). Sự thật cao quý về Nguồn gốc (tức là tập hợp lại) của các nguyên nhân dẫn đến đau khổ, các thức ăn vật chất và tinh thần đã được tiêu thụ và đã dẫn đến đau khổ. Đó là sự thật thứ hai cần được nhận biết và chuyển hóa. Sự thật thứ ba là Sự thật cao quý về Sự Diệt Khổ. Sự diệt ở đây là sự vắng mặt, sự loại bỏ các nguyên nhân đã dẫn đến đau khổ. Và sự thật thứ tư là Sự thật cao quý. Đạo có nghĩa là con đường, Con đường nào? Con đường dẫn đến sự tiêu diệt các nguyên nhân gây ra đau khổ, còn được gọi là Bát Chánh Đạo.

READ MORE >>  Hành Trình Của Linh Hồn: Khám Phá Thế Giới Tâm Linh Qua Lời Dạy Cổ Xưa

Khổ Đế: Sự Thật Về Khổ Đau

Dù Đức Phật xuất hiện hay không, khổ đau vẫn tồn tại, nó vẫn là điều bất biến từ thời cổ đại đến hàng ngàn năm sau. Đức Phật không phải là người tạo ra hay là nguồn gốc của sự thật này. Sự thật đó là một điều gì đó sẵn có, Đức Phật chỉ là người khám phá và nhận ra sự thật đó rồi thuyết giảng cho chúng sinh.

Sự thật đầu tiên là Sự thật về Khổ (dukkha sacca). Dukkha là một từ rất khó dịch sang bất kỳ ngôn ngữ nào khác. Người ta thường dịch dukkha là đau khổ hoặc đau buồn. Tuy nhiên, đau khổ hay đau buồn chỉ có thể diễn đạt một vài thuộc tính và phẩm chất của dukkha. Tương đối đầy đủ, chính xác và hoàn chỉnh về dukkha, chúng ta có thể hiểu sơ bộ như sau: Tất cả những thay đổi sinh lý trong cơ thể dẫn đến đau đớn, suy nhược, bệnh tật, tuổi già và cái chết đều là dukkha. Tất cả những thay đổi và biến đổi trong trạng thái tâm lý như yêu, ghét, oán giận, buồn bã, trầm cảm, tuyệt vọng, căm thù đều là dukkha.

Theo nghĩa trừu tượng, triết học, bất cứ điều gì khó chịu, không thỏa mãn, khó chịu đều là dukkha (du có nghĩa là khó, kha có nghĩa là chịu đựng). Nói một cách rộng hơn, nó có nghĩa là bất cứ điều gì làm cho bạn khó chịu.

Bản Chất Cốt Lõi Của Khổ Đau

Vậy, sự thật về khổ đau là gì? Đức Phật đã đạt được giác ngộ và thuyết giảng trong kinh Chuyển Pháp Luân với một tuyên bố ngắn gọn: “Sinh là khổ, già là khổ, bệnh là khổ, chết là khổ, không được điều mình muốn là khổ, gặp điều mình không thích là khổ, xa lìa điều mình yêu là khổ, tóm lại, Ngũ Uẩn chấp thủ là khổ.”

Hầu hết hiểu Sự thật về Khổ là Bát Khổ, bao gồm tất cả tám điều đã đề cập ở trên, nhưng đó không phải là tất cả. Nội dung của đoạn này chỉ ra BẢY KHỔ trong chương đầu tiên để NHÌN THẤY SỰ THẬT VỀ KHỔ, đó là sự hiện diện của khổ trong bảy tình huống trên, trong khi chương sau tóm tắt Ngũ Uẩn là khổ để BIẾT SỰ THẬT VỀ KHỔ.

Nhìn Thấy Sự Thật Về Khổ

Trong thế giới này, ngoại trừ những người đã thức tỉnh với Phật pháp một cách khéo léo như Đức Như Lai đã dạy, hầu như tất cả những người khác, bất kể tuổi tác, giới tính, giàu có, trí thông minh, sắc tộc hay tôn giáo, đều trải qua bảy loại đau khổ này. Mọi người sinh ra trên thế giới này đều không thể tránh khỏi đau khổ, dù sống được vài năm hay vài thập kỷ. Cuộc sống thường có cảm giác như chứa đựng “ít niềm vui, nhiều nỗi buồn và thậm chí còn nguy hiểm hơn.”

Sinh ra có nghĩa là ai cũng sẽ già đi, và khi già đi thì thường xuyên đau đớn, chậm chạp, mờ mắt, giảm trí nhớ, thậm chí còn lú lẫn, và không ai tránh khỏi đau khổ này. Sinh ra có nghĩa là có một cơ thể, và Đức Phật đã tuyên bố sự thật, “ai nghĩ rằng cơ thể này sẽ không bị bệnh là ảo tưởng,” và khi bị bệnh, mọi người đều cảm thấy sự hiện diện của đau khổ. Sinh ra có nghĩa là cái chết sẽ đến, và sự xuất hiện của cái chết là một nỗi sợ hãi kinh hoàng. Đó là: cái chết thực sự là đau khổ.

Con người luôn khao khát hạnh phúc vật chất và tinh thần được tìm thấy trong vẻ đẹp, danh tiếng, hương thơm, mùi vị, sự đụng chạm nhẹ nhàng, vì vậy họ tìm kiếm ở đây và ở đó. Khi không đạt được điều mình mong muốn, đau khổ nảy sinh; khi đạt được, họ bám víu vào nó, hy vọng nó sẽ tồn tại mãi mãi, nhưng bản chất vô thường của nó dẫn đến suy tàn, phá hủy, mất mát và đau khổ nảy sinh. Đây là nỗi đau khổ khi không đạt được điều mình mong muốn, và không ai tránh khỏi.

Ghét bỏ hoặc coi thường một điều gì đó (có thể là đồ vật, hiện tượng, con người, thông tin…) cũng sẽ làm nảy sinh đau khổ, đó là một sự thật phổ quát của đời người, được gọi là nỗi khổ khi gặp phải điều đáng ghét. Yêu thương và chia ly mang lại đau khổ cho tất cả mọi người, được gọi là nỗi khổ khi xa lìa người mình yêu. Đây là NHÌN THẤY SỰ THẬT VỀ KHỔ, một cái nhìn đa chiều, toàn diện về khổ đau, một sự thật phổ quát cho toàn nhân loại, không loại trừ ai, dù là một tổng thống quyền lực, một tỷ phú giàu có nhất thế giới, một tù nhân, một người ăn xin, một người khuyết tật hay có trí tuệ xuất chúng… tất cả chúng sinh đều bình đẳng trong đau khổ (ngoại trừ những bậc giác ngộ). Tuy nhiên, người đời chỉ thấy đau khổ một cách phiến diện, chỉ coi những người nghèo, bệnh tật, thất học hoặc thất bại là đau khổ, trong khi những người giàu có, thành công, quyền lực hoặc nổi tiếng lại không được coi là đau khổ.

Biết Sự Thật Về Khổ: Ngũ Uẩn Là Khổ

Điều này có nghĩa là bám víu vào Ngũ Uẩn như là của tôi, là tôi, là bản ngã của tôi, sẽ làm phát sinh đau khổ. Cụ thể, vô minh, ảo tưởng, tà kiến, chấp vào sắc, thọ, tưởng, hành hoặc thức như là của tôi, là tôi, là bản ngã của tôi, sẽ gây ra đau khổ phát sinh, chứ không phải bản thân Ngũ Uẩn là đau khổ. Vì vậy: KHỔ là do duyên khởi, và CON ĐƯỜNG DUYÊN KHỞI DẪN ĐẾN KHỔ được tóm tắt trong mười hai chi phần của duyên khởi: Do Xúc, có Thọ; do Thọ, có Ái; do Ái, có Thủ; do Thủ, có Hữu; do Hữu, có Sinh, Già, Bệnh, Chết, Sầu, Bi, Khổ, Ưu, Não. XÚC – THỌ – ÁI – THỦ – HỮU – KHỔ.

Nếu được mô tả chi tiết đầy đủ, con đường duyên khởi dẫn đến đau khổ là con đường của Tám Hành Sai của người đời: XÚC – <THỌ – TƯỞNG> – Tà Niệm – Tà Tư Duy – Thức với Tà Kiến – Tham, Sân, Si – Tà Định – Dục – Tà Tinh Tấn – Hành Bất Thiện – Tà Ngữ, Tà Nghiệp, Tà Mạng – Sinh, Già, Bệnh, Chết, Sầu, Bi, Khổ, Ưu, Não. Trong con đường của Tám Hành Sai này, Thức với Tà Kiến là Tư tưởng Bám víu vào Ngũ Uẩn như là Của Tôi, là Tôi, là Bản Ngã của Tôi, đó chính xác là Ngũ Uẩn.

KHỔ phát sinh trên con đường của Tám Hành Sai, vì vậy khổ thuộc về lĩnh vực tâm trí và không tồn tại trong thế giới bên ngoài như người đời hiểu. KHỔ, như một hiện tượng do duyên khởi, có bản chất VÔ THƯỜNG, VÔ CHỦ, KHÔNG SỞ HỮU, hoặc VÔ NGÃ, có nghĩa là không có BẢN NGÃ nào là chủ sở hữu hay người sở hữu đau khổ, đó là ý nghĩa của VÔ NGÃ.

Trong Tương Ưng Bộ Kinh, vấn đề đau khổ là vô thường, vô chủ hay vô ngã đã được giải quyết rõ ràng thông qua một cuộc đối thoại giữa một Bà La Môn và Đức Phật: Bà La Môn hỏi: Đau khổ là do chính mình gây ra và do chính mình gánh chịu? (Có nghĩa là, có một ông A là chủ sở hữu và là người tạo ra nguyên nhân của đau khổ và cũng là chủ sở hữu của đau khổ mà ông ta đã tạo ra từ quá khứ?) Đức Phật trả lời: Không phải vậy, đó là Thường Kiến. (Có nghĩa là, do không thực sự hiểu rằng đau khổ có bản chất vô thường và vô ngã (anatta), người đời không thấy rằng thuật ngữ ‘ông A’ đề cập đến các quá trình phát sinh và chấm dứt của Ngũ Uẩn, dùng để phân biệt tập hợp Uẩn này là ‘A’ với một tập hợp khác là ‘B’, nhưng không ngụ ý sự tồn tại của một thực thể bất biến, vĩnh cửu ‘ông A’ từ quá khứ đến hiện tại và tương lai với tư cách là chủ sở hữu, người tạo ra nguyên nhân của đau khổ và là người gánh chịu đau khổ. Sự hiểu biết như vậy của người đời được gọi là Thường Kiến.)

READ MORE >>  Giải Mã Luân Hồi & Tái Sinh: Góc Nhìn Phật Giáo và Khoa Học Lượng Tử

Bà La Môn sau đó hỏi: Vậy đau khổ là do người khác gây ra và do chính mình gánh chịu? (ví dụ, đau khổ như một sự trừng phạt từ Thượng đế vì tội lỗi của Adam và Eva, đau khổ từ tổ tiên trong thế giới tâm linh trừng phạt con cháu, giống như câu nói “cha ăn mặn, con khát,” hoặc “tội lỗi của cha được giáng xuống con”…) Đức Phật trả lời: Không phải vậy, đó là Đoạn Kiến. Bà La Môn tiếp tục: Vậy, không có đau khổ sao? Đức Phật trả lời: Có đau khổ, TA ĐÃ THẤY KHỔ, TA BIẾT KHỔ. Bà La Môn hỏi: Vậy thì khổ ở đâu? Đức Phật trả lời: Khổ phát sinh do Xúc. (Có nghĩa là, đau khổ là một hiện tượng do duyên khởi do sự tiếp xúc của Căn và Trần dẫn đến phát sinh theo con đường của Tám Hành Sai, do đó nó là vô thường, không vĩnh viễn, không nằm trong thế giới vật chất bên ngoài như Chủ nghĩa duy vật (Thường Kiến) quan niệm, cũng không phải là phần thưởng hay sự trừng phạt từ Thượng đế hoặc thế giới tâm linh như Chủ nghĩa duy tâm (Đoạn Kiến) quan niệm. Nó là vô chủ, không sở hữu, có nghĩa là không có ai, không có đấng tạo hóa, không có “ta,” không có Bản Ngã nào tạo ra hay gánh chịu, sở hữu đau khổ, đó là ý nghĩa của vô ngã (anatta).)

Ba Loại Khổ: Khổ Khổ, Hoại Khổ, Hành Khổ

Ví dụ, bệnh tật như một nỗi đau khổ nên được hiểu như sau: Do thiếu hiểu biết đúng đắn rằng một trạng thái sức khỏe là một cảm giác dễ chịu vô thường, vô ngã, người ta thích thú và bám víu vào trạng thái sức khỏe như là của tôi, là tôi, mong muốn nó kéo dài mãi mãi. Vì vậy, khi bệnh tật đến, đau khổ phát sinh khi trạng thái sức khỏe, cảm giác dễ chịu biến mất, dẫn đến đau buồn, than khóc, đau đớn, đau khổ và tuyệt vọng. Nỗi khổ này được gọi là Hoại Khổ, liên quan đến tâm trí chứ không phải thế giới bên ngoài, và đó là nỗi khổ khi không đạt được điều mình muốn. Khi cảm giác dễ chịu mất đi, thứ mà người ta bám víu như là của tôi, là tôi (sự bám víu vào uẩn thọ) được thay thế bằng cảm giác đau khổ (đau đớn), sự khó chịu với cảm giác đau khổ này nảy sinh, đó là nỗi khổ khi gặp phải điều mình không thích.

Nỗi khổ này được gọi là Khổ Khổ; nó là tinh thần, không phải bên ngoài. Khi đang đau đớn như vậy, cũng có nỗi sợ hãi về cái chết, những suy nghĩ tìm kiếm và hy vọng chữa khỏi bệnh, do đó đau buồn, than khóc, đau đớn, đau khổ và tuyệt vọng nảy sinh. Nỗi khổ này được gọi là Hành Khổ. Như vậy, do bám víu vào sức khỏe, bám víu vào cái chết như là của tôi, là tôi (bám víu vào uẩn thọ, bám víu vào uẩn hành), đau khổ về thể xác phát sinh, và đau khổ về tinh thần của sự thay đổi, đau khổ của đau khổ và đau khổ của sự điều kiện hóa xuất hiện.

Một ví dụ khác: Một người bà, do bám víu vào Sắc, Thọ, Tưởng, Hành và Thức của đứa cháu như là của Tôi, là Tôi, trải qua đau buồn, than khóc, đau đớn, đau khổ và tuyệt vọng khi đứa cháu qua đời trong một tai nạn. Tuy nhiên, vì bà không bám víu vào Sắc, Thọ, Tưởng, Hành và Thức của đứa con nhà hàng xóm như là của Tôi, là Tôi, nên cái chết của đứa con nhà hàng xóm trong một tai nạn không gây ra cho bà đau buồn, than khóc, đau đớn, đau khổ và tuyệt vọng.

Một chàng trai trẻ, dù quen biết nhưng không yêu một cô gái, không có ý nghĩ bám víu, cho rằng cô gái, cha mẹ cô, anh chị em cô là của Tôi, là Tôi, nên anh không cảm thấy hạnh phúc khi họ hạnh phúc cũng như không đau khổ khi họ đau khổ. Nhưng khi anh yêu và kết hôn với cô gái, anh ngay lập tức bám víu vào cô gái cùng với cha mẹ và anh chị em của cô như là của Tôi, là Tôi, và do đó anh sẽ chia sẻ hạnh phúc của họ và đau khổ trong đau khổ của họ… Tóm lại, Ngũ Uẩn là Khổ như đã mô tả.

Tam Chuyển Pháp Luân: Mười Hai Hành Tướng

Mỗi sự thật có ba mệnh đề, do đó tạo thành mười hai sự hiểu biết trực tiếp. Theo truyền thống Theravada, đạt được trạng thái A-la-hán, người đã hiểu đầy đủ về Tứ Diệu Đế với ba mệnh đề và mười hai sự hiểu biết trực tiếp, được coi là đã nhận ra sự thật.

Mệnh đề 1: Nhận Biết

Đầu tiên là nhận biết, có nghĩa là nhận ra đau khổ: Đây thực sự là đau khổ của tôi! Nếu bạn muốn giúp một người bạn, bạn nói, “Đây thực sự là đau khổ của bạn. Bạn có thấy nó không?” Nhiệm vụ đầu tiên của bác sĩ là cho bệnh nhân biết họ bị bệnh. Và bệnh nhân phải thừa nhận bệnh của mình để bác sĩ có thể hợp tác. Nhận ra đau khổ không tự nhiên mà có. Nó đòi hỏi kiến thức, kinh nghiệm và thực hành. Người ta phải lắng nghe và quan sát cẩn thận để nhận ra nỗi đau khổ thực sự của mình.

Mệnh đề 2: Thấu Hiểu

Hành động thứ hai là thấu hiểu, nói rằng: Nỗi đau khổ này tôi muốn hiểu đầy đủ. Thấu hiểu đầy đủ có nghĩa là hiểu một cách thấu đáo. Biết mình mắc bệnh, cần phải thấy rõ bản chất của bệnh. Các triệu chứng là gì? Nó đã trở nên nghiêm trọng đến mức nào? Bệnh biểu hiện như thế nào vào buổi sáng? Vào buổi trưa? Vào buổi tối? Nó bộc lộ như thế nào trong khi ngủ? Đây là sự hiểu biết đầy đủ về đau khổ. Sau khi đã nhận ra nó, nhưng người ta phải khám phá nó hơn nữa. Đây là hành động thứ hai làm quay bánh xe Pháp hơn nữa, được gọi là lần chuyển thứ hai.

Mệnh đề 3: Chứng Ngộ

Thứ ba là chứng ngộ, đó là trải nghiệm rằng nỗi đau khổ này đã được hiểu đầy đủ. Ở đây, chứng ngộ có nghĩa là đã thực hành, đã thấy và đã hiểu đầy đủ về đau khổ. Lần chuyển đầu tiên dẫn đến lần thứ hai, và lần thứ hai dẫn đến lần thứ ba. Tóm lại, liên quan đến sự thật đầu tiên, người ta phải trải qua ba giai đoạn thực hành. Giai đoạn thực hành đầu tiên là nhận biết. Giai đoạn thực hành thứ hai là mong muốn sâu sắc được hiểu, được chuyển hóa. Và thứ ba là hiểu được bản chất, đặc điểm của nỗi đau và đau khổ. Đây là tam chuyển.

Đối với sự thật thứ hai, nguồn gốc của đau khổ, cũng có một tam chuyển. Đầu tiên là việc thực hành nhận ra các nguyên nhân trực tiếp và gián tiếp dẫn đến đau khổ. Cần phải suy ngẫm để thấy các yếu tố đóng góp. Với sự giúp đỡ của giáo viên và bạn bè, người ta có thể suy ngẫm rõ ràng hơn. Đây là sự hình thành của đau khổ: vì tôi ăn cái này, tôi uống cái kia, tai tôi nghe âm thanh này, mắt tôi nhìn thấy cảnh tượng kia, tôi tiêu thụ những thức ăn này hàng ngày, nên bây giờ tôi bị bệnh này, đau đớn này và đau khổ. Điều này phải được xem như một sự thực hành.

Thứ hai, sự khuyến khích chuyển, là sự khởi đầu của ý định loại bỏ những nguyên nhân đó. Tôi biết cơ thể mình bị ốm và đau đớn vì tôi đã ăn theo cách này, uống theo cách kia, ngủ theo cách kia, làm việc theo cách này. Bây giờ tôi phải ngừng ăn như vậy, ngừng uống như vậy, ngừng sống cuộc sống hàng ngày như vậy. Khía cạnh này cần phải được loại bỏ, đó là sự khuyến khích chuyển của sự thật thứ hai. Nếu mong muốn đó không đủ mạnh, người ta sẽ không bao giờ có thể loại bỏ được đau khổ. Mong muốn loại bỏ hạt giống của đau khổ phải rất mạnh mẽ. Người ta phải quyết tâm chấm dứt nó. Sau đó, lần chuyển chứng ngộ là sự nhận ra thực tế rằng nguồn gốc này đã bị loại bỏ.

READ MORE >>  Bí Mật Về Phật Giáo: Con Đường Không Tôn Giáo

Sự chấm dứt cũng có ba lần chuyển. Sự chấm dứt là sự vắng mặt của đau khổ, tức là hạnh phúc, đó là thừa nhận sự hiện diện của hòa bình. Trước đây, chúng ta không chịu đựng nỗi đau khổ mà chúng ta đang chịu đựng bây giờ. Xung quanh chúng ta, có những người không chịu đựng nỗi đau khổ này. Đây là việc thừa nhận trạng thái khỏe mạnh, điều kiện giải thoát, bình yên, hạnh phúc. Nếu chúng ta không thể nhận ra đau khổ, chúng ta không có khả năng loại bỏ đau khổ. Một người bị đau đầu, thừa nhận mình bị đau đầu, là sự thật thứ nhất. Sau đó, thừa nhận lý do tại sao họ bị đau đầu là sự thật thứ hai. Thừa nhận rằng có một trạng thái không bị đau đầu mà người ta đã trải qua trong quá khứ và sẽ trải qua trong tương lai nếu người ta được điều trị, thừa nhận có những người xung quanh không bị đau đầu, là sự thật thứ ba. Sự bình yên này, sự thật về sự chấm dứt này, cần phải được nhận ra, cần phải được thực hiện. Tôi muốn trở lại trạng thái bình yên cũ, tôi muốn sống trong trạng thái bình yên như bạn, bởi vì bạn không mắc bệnh như tôi, đó là sự khuyến khích chuyển. Và thứ ba, sự chuyển biến chứng ngộ, là trạng thái bệnh tật bị tiêu diệt đã được trải nghiệm. Ở đây, tôi đã đạt được sự bình yên, tôi không còn bị đau đầu nữa.

Và con đường cũng bao gồm ba lần chuyển. Lần chuyển đầu tiên là xem đây là con đường, phương pháp để chấm dứt đau khổ. Xác nhận có một con đường, một phương pháp, nhận ra rằng con đường và phương pháp đó giúp chúng ta thoát khỏi đau khổ và đạt được bình yên. Lần chuyển thứ hai là con đường này cần phải được thực hành, đó là sự khuyến khích chuyển. Khuấy động mong muốn thực hành vì chúng ta biết rằng chỉ thông qua thực hành mới có thể đạt được sự chuyển hóa. Không một đấng thần linh nào có thể thực hành thay cho chúng ta; chúng ta phải tự mình thực hành. Nếu muốn đến đích, chúng ta phải đi bằng chính đôi chân của mình. Thứ ba là sự chứng ngộ của con đường. Sau khi thực hành con đường, một cách tự nhiên, sự chấm dứt đã được nhận ra, nguồn gốc đã bị loại bỏ và đau khổ đã được hiểu đầy đủ.

Trong bài giảng đầu tiên của Đức Phật, chúng ta thấy rằng giáo lý của Đức Phật không phải là một tôn giáo thờ cúng. Không cầu nguyện bất kỳ đấng thần linh nào để có được hạnh phúc và giải thoát khỏi đau khổ, chúng ta phải tự bước đi trên con đường dẫn đến sự chấm dứt đau khổ. Mỗi sự thật cao quý bao gồm ba hành động, nhân với bốn sự thật, tạo thành mười hai. Đây được gọi là Tam Chuyển và Mười Hai Hành Tướng.

Đức Phật nói với năm đệ tử của mình: “Này các tỳ kheo, trong quá khứ khi ta chưa hiểu đầy đủ về các khía cạnh của đau khổ, nguồn gốc, sự chấm dứt và con đường, ta không tuyên bố là đã giác ngộ hoàn toàn. Nhưng bây giờ, sau khi đã hiểu đầy đủ về khía cạnh của đau khổ, ta đã hiểu đầy đủ về đau khổ. Ta đã nhận ra nguồn gốc, ta đã loại bỏ nguồn gốc. Ta đã nhận ra sự chấm dứt, ta đã thực hiện sự chấm dứt. Ta đã nhận ra con đường, ta đã thực hành con đường. Bây giờ ta tuyên bố rằng ta đã giác ngộ hoàn toàn.” Đây là một tuyên bố trong kinh Chuyển Pháp Luân. Đức Phật cũng nói: “Này các tỳ kheo, vì ta có thể thấy bằng tri kiến trực tiếp ba lần chuyển và mười hai hành tướng trong bốn sự thật này, sự thấy và sự chứng ngộ này mang lại trí tuệ, mang lại ánh sáng, nên ta tuyên bố trước tất cả các vị thần, tất cả các ác quỷ, tất cả các nhà tu khổ hạnh, tất cả các Bà La Môn trong tất cả các thế giới, rằng ta đã tiêu diệt tất cả các ô nhiễm và đã được giải thoát, nhận ra trạng thái giác ngộ hoàn toàn.” Tuyên bố này cũng nằm trong kinh Chuyển Pháp Luân. Chúng ta có thể thấy rằng ban đầu, năm đệ tử không tin rằng Đức Phật đã giác ngộ, nhưng sau đó họ phải tin rằng Đức Phật đã giác ngộ vì Ngài có sự hiểu biết sâu sắc về bốn sự thật cao quý. Không phải bằng sức mạnh trí tuệ, mà bằng kinh nghiệm và sự chứng ngộ trực tiếp, vì Ngài đã trải qua tam chuyển, mười hai hành tướng. Sự lặp lại này nhấn mạnh, “Này các tỳ kheo, trước khi ta thực sự nhận ra ba lần chuyển và mười hai hành tướng của bốn sự thật, ta chưa bao giờ tuyên bố rằng ta đã giác ngộ hoàn toàn. Nhưng bây giờ ta đã thực sự nhận ra ba lần chuyển và mười hai hành tướng của bốn sự thật, ta tuyên bố trước tất cả chúng sinh rằng ta đã giác ngộ hoàn toàn.” Thực sự nhận ra là một cụm từ trong Kinh, giống như tri kiến trực tiếp. Biết không phải bằng sức mạnh trí tuệ, mà biết bằng kinh nghiệm, biết bằng sự thấy của chính mình, gọi là tri kiến trực tiếp.

Tứ Diệu Đế: Một Cuộc Tìm Tòi Suốt Đời

Chúng ta áp dụng Tứ Diệu Đế vào sự tự kỷ luật của mình. Chúng ta kết hợp chúng vào các khía cạnh trần tục của cuộc sống, xuống đến những ràng buộc và ám ảnh tầm thường của tâm trí. Với những sự thật này, chúng ta có thể kiểm tra sự bám víu của mình để tự nhận ra. Thông qua Sự thật cao quý thứ ba (Sự thật về Sự chấm dứt), chúng ta có thể nhận thức được sự loại bỏ và kết thúc của đau khổ, và thực hành Bát Chánh Đạo cho đến khi đạt được sự sáng suốt. Một khi Bát Chánh Đạo được phát triển đầy đủ, người thực hành sẽ nhận ra con đường và đạt được trạng thái A-la-hán. Bốn sự thật, ba mệnh đề, mười hai sự hiểu biết trực tiếp – những điều này có vẻ phức tạp, nhưng thực tế chúng rất đơn giản. Chúng là những công cụ giúp chúng ta hiểu được đau khổ và cách thoát khỏi nó.

Trong thế giới Phật giáo, nhiều Phật tử không được thông tin đầy đủ về Tứ Diệu Đế. Một số người nói, “Ồ, Tứ Diệu Đế – đó là cơ bản” và coi nó như giáo lý cơ bản: “Đó chỉ dành cho người mới bắt đầu, cho trẻ em. Những giáo lý cao hơn phải là…” Sau đó, họ đuổi theo những lý thuyết và suy nghĩ phức tạp – quên đi cánh cửa Pháp sâu sắc và huyền bí nhất. Tứ Diệu Đế là một cuộc tìm tòi suốt đời. Nó không chỉ là việc hiểu Tứ Diệu Đế, Tam Chuyển Pháp Luân và Mười Hai Hành Tướng (3 Mệnh Đề và 12 Sự Hiểu Biết Trực Tiếp) để trở thành một A-la-hán và an cư ở đâu đó – để sau đó chuyển sang một cảnh giới cao hơn. Tứ Diệu Đế không đơn giản như vậy. Chúng đòi hỏi một sự cảnh giác liên tục vì chúng cung cấp khuôn khổ cho việc kiểm tra toàn bộ cuộc đời.

Hy vọng qua bài viết này, quý vị đã hiểu rõ hơn về Tứ Diệu Đế, một trong những giáo lý căn bản và quan trọng nhất của Phật giáo. Xin cảm ơn quý vị đã lắng nghe và hẹn gặp lại trong những bài chia sẻ tiếp theo của Kênh “Những lời dạy cổ xưa”.

Leave a Reply