Khám phá sự tương đồng giữa Phật Pháp và Khoa học qua góc nhìn của Einstein

Chào mừng bạn đến với chuyên mục “Những lời dạy cổ xưa”, nơi chúng ta cùng nhau khám phá những tri thức uyên thâm từ các nền văn hóa và tôn giáo khác nhau. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về mối liên hệ thú vị giữa Phật giáo và khoa học, qua sự ngạc nhiên của nhà bác học Albert Einstein trước những khám phá của Đức Phật.

Phật giáo và khoa học, hai hệ thống tư tưởng tưởng chừng như khác biệt, lại có những điểm giao thoa đáng ngạc nhiên trong cách tiếp cận và hiểu biết về thực tại. Trong khi khoa học dựa trên lý trí, logic và quan sát khách quan để khám phá thế giới bên ngoài, Phật giáo lại chú trọng vào trực giác, thiền định và trải nghiệm nội tâm để thấu hiểu bản chất của tâm trí và vũ trụ. Tuy nhiên, cả hai đều hướng đến việc tìm kiếm sự thật và giải đáp những câu hỏi lớn về sự tồn tại.

Sự khác biệt trong phương pháp tiếp cận

Khoa học, với nền tảng là kiến thức và lý luận, thu thập thông tin về thế giới thực tại, đúc kết thành các định luật có thể kiểm chứng. Các nhà khoa học phân tích, so sánh và đo lường, diễn giải các định luật qua ngôn ngữ trừu tượng của toán học. Trực giác cũng có vai trò nhất định trong khoa học, nhưng chỉ khi được hệ thống hóa trong cấu trúc chặt chẽ của toán học và kiểm chứng bằng quan sát và phân tích.

Ngược lại, Phật giáo đặt trực giác, hay kinh nghiệm nội tâm, lên hàng đầu trong việc tiếp cận thực tại. Nếu khoa học hướng ngoại, Phật giáo hướng nội, sử dụng thiền định như một phương tiện khám phá. Khoa học quan tâm đến thế giới khách quan, còn Phật giáo tập trung vào bản thân. Thay vì chia nhỏ thực tại thành các phần riêng biệt như phương pháp phân tích của khoa học, Phật giáo tiếp cận mọi thứ một cách toàn diện, xem chúng như một thể thống nhất không thể tách rời. Phật giáo không dựa vào các dụng cụ đo lường hay công cụ quan sát phức tạp như khoa học thực nghiệm, mà mang tính định tính hơn là định lượng.

Mục tiêu cuối cùng của tri thức

Sự khác biệt chính giữa khoa học và Phật giáo nằm ở mục tiêu cuối cùng. Mục đích của khoa học là hiểu thế giới hiện tượng, tập trung vào tri thức về vũ trụ vật chất, nhằm kiểm soát thế giới tự nhiên. Trong khi đó, kiến thức trong Phật giáo chủ yếu được thu thập cho mục đích chữa lành. Mục tiêu của Phật giáo không phải là hiểu vũ trụ vật chất mà là giải thoát con người khỏi khổ đau do sự chấp trước vào thực tại bên ngoài. Phật giáo tìm cách hiểu bản chất thật của mọi hiện tượng để xua tan vô minh và mở đường đến giác ngộ và giải thoát. Thay vì sử dụng kính thiên văn, máy gia tốc hay kính hiển vi, Phật giáo dùng tâm trí làm công cụ khám phá vũ trụ, nhấn mạnh sự hiểu biết về bản chất của tâm qua trải nghiệm thiền định trực tiếp.

Qua nhiều thế kỷ, Phật giáo đã phát triển các phương pháp sâu sắc và chặt chẽ để hiểu các trạng thái tinh thần và bản chất tối thượng của tâm. Tâm trí đứng sau mọi trải nghiệm sống, định hình cách chúng ta cảm nhận thế giới. Một thay đổi nhỏ trong ý thức, trong cách chúng ta đối diện với các trạng thái tâm lý và nhận thức về con người và sự vật, có thể thay đổi hoàn toàn thế giới của chúng ta. Thay vì tập trung vào góc nhìn thứ ba – thế giới hiện tượng khách quan như trong khoa học cổ điển – Phật giáo cũng nhấn mạnh góc nhìn thứ nhất.

Điểm chung giữa khoa học và Phật giáo

Vậy, với những khác biệt cơ bản về phương pháp và mục tiêu, liệu có điểm chung nào cho sự đối thoại giữa khoa học và Phật giáo? Câu trả lời là có. Một trong những nhiệm vụ chính của triết học Phật giáo là nghiên cứu bản chất của thực tại. Tuy khoa học không phải là mối quan tâm chính của Phật giáo, nhưng nó đã đề cập đến những câu hỏi tương tự mà khoa học hiện đại đặt ra. Liệu các hạt không thể phân chia có phải là các khối xây dựng cơ bản của thế giới hiện tượng? Chúng có thực sự tồn tại hay chỉ là những khái niệm giúp chúng ta hiểu thực tại? Các định luật vật lý có bất biến, tồn tại độc lập như các hình thái lý tưởng của Plato? Có một thực tại cụ thể nào đằng sau những biểu hiện bề ngoài? Đâu là nguồn gốc của thế giới hiện tượng? Và thế giới xung quanh ta, mà ta coi là “thực”, có thực sự tồn tại? Mối quan hệ giữa động và tĩnh, giữa chủ thể và khách thể là gì? Bản chất của không gian và thời gian là gì? Trong hơn 2500 năm, các nhà triết học Phật giáo liên tục khám phá và suy ngẫm về những câu hỏi này. Kinh điển Phật giáo chứa đựng nhiều luận thuyết về kiến thức và giải thích về các cấp độ khác nhau của thế giới hiện tượng, bao gồm các văn bản về tâm lý học khám phá các lĩnh vực khác nhau của ý thức và bản chất tối thượng của tâm.

Mặc dù phương pháp điều tra của Phật giáo và khoa học có vẻ rất khác nhau, nhưng khi xem xét kỹ hơn, chúng ta thấy cả hai đều dựa trên các phương pháp thực nghiệm để khám phá thực tại. Phương pháp phân tích thường được sử dụng trong Phật giáo, được gọi là “phân tích khái niệm”, cũng được sử dụng rộng rãi trong khoa học. Đây là các thí nghiệm tư duy được thực hiện trong tâm trí, dẫn đến các kết luận khó bác bỏ, ngay cả khi các thí nghiệm không được thực hiện về mặt vật lý. Kỹ thuật này thường được sử dụng bởi các nhà khoa học hàng đầu, chẳng hạn như Einstein. Ví dụ, khi nghiên cứu bản chất của không gian và thời gian, một nhà vật lý có thể tưởng tượng mình đang cưỡi trên một tia sáng. Tương tự, khi suy ngẫm về trọng lực, họ có thể cảm thấy như mình đang ở trong hiệu ứng của gia tốc. Theo cách tương tự, các học giả Phật giáo sử dụng phân tích khái niệm để mổ xẻ và hiểu thực tại.

Phật giáo, giống như khoa học, khuyến khích tinh thần hoài nghi trong việc phát triển niềm tin. Đức Phật khuyến khích không nên chấp nhận một cách mù quáng những lời dạy của Ngài mà không có sự suy ngẫm cá nhân. Ngài dạy: “Cũng như người khôn ngoan thử vàng bằng cách đốt, cắt và cọ xát, các con cũng nên chấp nhận lời ta chỉ sau khi đã kiểm tra kỹ lưỡng chứ không phải vì tôn trọng ta.”

Nếu chúng ta coi “khoa học” là “một hệ thống kiến thức có hệ thống, chặt chẽ và có thể kiểm chứng được” hoặc “một chuỗi các định luật và quy trình liên quan đến việc nhận biết và hình thành một vấn đề, việc hình thành dựa trên các giả thuyết và dữ liệu thu thập được thông qua quan sát và thử nghiệm để kiểm tra các giả thuyết này” (Từ điển Webster), thì Phật giáo có thể được mô tả là “khoa học nội quán” hay “khoa học của tâm trí”. Tuy nhiên, ở đây, lĩnh vực điều tra không chỉ là thế giới vật chất “khách quan” mà chúng ta có thể nghiên cứu, đo lường và tính toán theo nghĩa vật lý, mà là một thế giới mở rộng bao trùm toàn bộ phạm vi trải nghiệm chủ quan của con người, bao gồm cả lĩnh vực ý thức có thể hiểu được thông qua nội quán ngôi thứ nhất.

Sự tương đồng về quan điểm về thực tại

Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ cố gắng so sánh các quan điểm về thực tại được trình bày qua lăng kính của cả khoa học và Phật giáo, và xây dựng cầu nối giữa khoa học của thế giới vật chất và khoa học của tâm trí. Mục tiêu của chúng ta không phải là thần bí hóa khoa học hoặc bảo vệ các nền tảng Phật giáo trước các khám phá khoa học đương đại. Khoa học thực hiện chức năng của mình một cách đáng ngưỡng mộ, tự đạt được các mục tiêu đã đề ra mà không cần sự hỗ trợ triết học từ Phật giáo hay bất kỳ tôn giáo nào. Khi tôn giáo tin rằng nó có thể mang lại “sự thật” cho khoa học, vấn đề nảy sinh, như trường hợp bi kịch của Giáo hội lên án Galileo vào năm 1633. Phật giáo là khoa học của sự giác ngộ, vì vậy việc Trái Đất quay quanh Mặt Trời hay ngược lại không ảnh hưởng đến các nền tảng triết học của nó. Phật giáo đã tồn tại trên hành tinh này 2500 năm, trong khi khoa học hiện đại chỉ bắt đầu vào thế kỷ 16. Tuy nhiên, vì cả hai đều cố gắng tìm ra sự thật và sử dụng các tiêu chuẩn chính xác, nghiêm ngặt và logic để đạt được mục tiêu này, nên các thế giới quan tương ứng của chúng không dẫn đến những khác biệt không thể hòa giải mà có thể bổ sung cho nhau một cách hài hòa. Nhà vật lý Werner Heisenberg đã bày tỏ quan điểm này một cách thuyết phục: “Tôi thấy mong muốn vượt qua những điều đối lập, nơi một sự tổng hợp bao gồm cả kiến thức lý trí và trải nghiệm thần bí về sự thống nhất, là ‘mythos’, dù được tuyên bố hay không, của thời đại chúng ta.”

READ MORE >>  Bí Ẩn Về Chất Dẫn Đến Không Gian Khác và Nỗi Sợ Hãi Của Chính Phủ

Tính vô thường trong thực tại

Phật giáo phân biệt hai loại vô thường: thô và tế. Vô thường thô bao gồm tất cả những thay đổi rõ ràng ở con người và sự vật mà chúng ta chứng kiến trong cuộc sống hàng ngày: sự thay đổi của các mùa, sự xói mòn của núi và sông, sự biến đổi từ tuổi trẻ đến tuổi già, và những cảm xúc không ngừng thay đổi trong chúng ta. Vô thường tế vi cụ thể hơn: trong mỗi khoảnh khắc, bất cứ điều gì dường như tồn tại đều đang thay đổi. Vũ trụ không bao gồm các thực thể rời rạc, rắn chắc mà giống như một dòng chảy vô tận của các sự kiện và dòng chảy năng động, nơi mọi thứ đều kết nối và liên tục ảnh hưởng lẫn nhau. Khái niệm về sự thay đổi liên tục và phổ biến trong Phật giáo tương ứng với chủ đề quan trọng của sự tiến hóa trong tất cả các lĩnh vực khoa học của thế kỷ 20.

Bây giờ, chúng ta hãy xem xét vũ trụ học đương đại. Quan niệm về các thiên cầu bất biến của Aristotle và vũ trụ tĩnh của Newton đã trở nên lỗi thời. Mọi thứ đều đang thay đổi và chuyển động; mọi thứ đều vô thường, từ các hạt hạ nguyên tử nhỏ bé nhất đến toàn bộ vũ trụ, bao gồm các thiên hà, ngôi sao, hành tinh và nhân loại. Vũ trụ không tĩnh mà liên tục mở rộng do xung lực ban đầu nhận được từ Vụ nổ lớn. Vũ trụ năng động này được mô tả bằng các phương trình của Thuyết tương đối rộng. Với lý thuyết Vụ nổ lớn, vũ trụ không còn được xem là một thứ vĩnh cửu và bất biến. Nó có một sự khởi đầu, một quá khứ, một hiện tại và một tương lai. Nó có một lịch sử. Theo những quan sát gần đây, nó sẽ tiếp tục mở rộng vô thời hạn, trở nên lạnh hơn và cuối cùng chết trong trạng thái đóng băng. Bên cạnh sự mở rộng này, tất cả các cấu trúc trong vũ trụ—các tiểu hành tinh, sao chổi, hành tinh, ngôi sao, thiên hà và cụm thiên hà—đều liên tục chuyển động và tham gia vào một điệu nhảy vũ trụ rộng lớn: chúng quay trên trục của chúng, quay quanh các thiên thể khác, tụ tập lại với nhau hoặc trôi dạt ra xa nhau. Chúng cũng có tuổi thọ, được sinh ra, lớn lên và cuối cùng chết đi. Các ngôi sao có tuổi thọ kéo dài hàng triệu hoặc hàng tỷ năm.

Sự thay đổi và tiến hóa cũng thấm nhuần các lĩnh vực khoa học khác. Trong địa chất học, các lục địa, mà chúng ta từng nghĩ là cố định với lớp vỏ Trái Đất, hiện được biết là di chuyển vài cm mỗi năm, gây ra núi lửa và động đất ở ranh giới của các mảng kiến tạo. Bề mặt Trái Đất luôn thay đổi và tự sửa chữa. Trong sinh học, khái niệm tiến hóa được nhà tự nhiên học Charles Darwin đưa ra vào năm 1859. Con người không còn được coi là những sinh vật thiêng liêng, con cháu của Adam và Eva do Chúa tạo ra, mà là sản phẩm của một chuỗi tiến hóa dài được hình thành bởi chọn lọc tự nhiên. Truy ngược về quá khứ, tổ tiên loài người từng là động vật linh trưởng, bò sát, cá, động vật không xương sống và các sinh vật đơn bào nguyên thủy.

Quy luật vô thường không chỉ hiện diện trong thế giới vĩ mô mà còn ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử. Các hạt được biết là có khả năng thay đổi bản chất của chúng: quark có thể thay đổi hương vị hoặc loại, proton có thể biến thành neutron trong khi phát ra positron và neutrino. Vật chất và phản vật chất có thể tiêu diệt lẫn nhau để trở thành năng lượng thuần túy. Động năng của một hạt có thể biến thành một hạt khác và ngược lại, chứng minh rằng phẩm chất của một vật thể có thể biến thành một vật thể khác. Các electron trong các vật thể xung quanh chúng ta không bao giờ đứng yên. Ngay lúc này, hàng tỷ neutrino thoáng qua đang đi qua cơ thể chúng ta mỗi giây. Do sự bất định lượng tử của năng lượng, không gian xung quanh chúng ta chứa đầy một số lượng “hạt ảo” không thể tưởng tượng được, tồn tại thoáng qua như những bóng ma. Chúng liên tục xuất hiện và biến mất; đây là hình ảnh hoàn hảo nhất của sự vô thường vì chúng có tuổi thọ cực kỳ ngắn. Không còn nghi ngờ gì nữa: “vô thường tế vi” của Phật giáo là phổ biến, giống như cách khoa học đương đại mô tả thực tại.

Tính duyên khởi và tính bất khả phân của các hiện tượng

Con đường trung đạo

Khái niệm duyên khởi là quan điểm trung tâm của Phật giáo về bản chất của thực tại. Nó khẳng định: “Không có gì tồn tại độc lập hoặc tự thân.” Một đối tượng chỉ có thể được xác định thông qua các mối quan hệ của nó với các đối tượng khác và chỉ tồn tại trong mối quan hệ với chúng. Nói cách khác, cái này sinh vì cái kia sinh. Duyên khởi là điều cần thiết cho sự xuất hiện của các hiện tượng. Những trải nghiệm hàng ngày khiến chúng ta tin rằng mọi thứ đều sở hữu một thứ gì đó có thật, độc lập một cách khách quan, xuất hiện như thể nó tồn tại tự thân với bản sắc vốn có của nó. Tuy nhiên, Phật giáo xem nhận thức như vậy về thế giới hiện tượng chỉ là một sự sáng tạo của tâm trí. Họ gọi nhận thức về một hiện tượng riêng biệt được tạo ra bởi các nguyên nhân và điều kiện riêng biệt là ‘chân lý quy ước’ hoặc ‘ảo ảnh’. Thay vào đó, Phật giáo đưa ra ý tưởng về nhân quả tương hỗ: một sự kiện chỉ có thể xảy ra vì nó dựa vào các yếu tố khác. Vì mọi thứ là một phần của toàn thể nên không có gì có thể xảy ra độc lập. Bất cứ điều gì trên thế giới này chỉ có thể phát sinh vì nó có mối liên kết, phụ thuộc và do đó, nương nhau mà phát sinh và không ngừng vận hành trong một sự biến đổi liên tục. Một thực thể tồn tại độc lập với tất cả những thực thể khác như một thực tại bất biến, độc lập sẽ không thể ảnh hưởng đến bất cứ điều gì, kể cả chính nó.

Do đó, Phật giáo xem thế giới như một dòng chảy rộng lớn bao gồm các sự kiện liên kết với nhau, ảnh hưởng lẫn nhau. Trong khi đó, cách chúng ta nhận thức về dòng chảy này cô đọng thành các khía cạnh của vũ trụ bất khả phân, tạo ra ảo ảnh về các thực thể hoàn toàn tách biệt, độc lập với chính chúng ta. Do đó, các hiện tượng chỉ là những sự kiện đơn giản xảy ra trong các điều kiện cụ thể. Bằng cách trình bày quan điểm này, Phật giáo không bác bỏ chân lý quy ước—nhận thức của người bình thường hoặc những khám phá của các nhà khoa học bằng các công cụ của họ—cũng như không bác bỏ quy luật nhân quả, các định luật vật lý hoặc toán học. Nó chỉ đơn giản tuyên bố rằng nếu chúng ta tìm hiểu đủ sâu, chúng ta sẽ thấy sự khác biệt giữa cách chúng ta nhận thức thế giới hiện tượng và bản chất thực sự của nó.

READ MORE >>  Bản Chất Nghịch Lý Của Phật Giáo: Một Tôn Giáo Mà Không Phải Là Tôn Giáo

Khía cạnh tinh tế nhất của duyên khởi liên quan đến mối quan hệ giữa ‘tên’ và ‘hình’ của một đối tượng. Hình của một đối tượng bao gồm vị trí, kích thước, hình dạng, màu sắc hoặc bất kỳ đặc điểm quan sát được nào. Cùng nhau, chúng tạo thành ‘tên’ của đối tượng, một cấu trúc tinh thần được gán cho một thực tại cụ thể của đối tượng. Trong cuộc sống hàng ngày, khi chúng ta nhìn thấy một đối tượng, chúng ta không bị ấn tượng bởi sự tồn tại đơn thuần của nó mà bởi tên được gán cho đối tượng. Vì chúng ta trải nghiệm nó nên Phật giáo không cho rằng nó không tồn tại. Tuy nhiên, nó không khẳng định rằng nó có một thực tại cố hữu. Phật giáo cho rằng đối tượng tồn tại (do đó tránh được quan niệm sai lầm theo chủ nghĩa hư vô thường được gán cho Phật giáo ở phương Tây), nhưng sự tồn tại này hoàn toàn là duyên khởi. Đây là điều mà Đức Phật gọi là Con đường trung đạo. Một hiện tượng không có sự tồn tại độc lập, nhưng cũng không hoàn toàn không tồn tại; nó có thể vận hành và hoạt động chính xác theo quy luật nhân quả.

Tính bất định xứ trong thế giới lượng tử

Một ý tưởng tương tự như duyên khởi của Phật giáo là khái niệm về ‘tính bất khả phân’ hay ‘tính bất định xứ’ trong cơ học lượng tử, được khám phá thông qua một thí nghiệm tư duy nổi tiếng do Einstein, Podolsky và Rosen (EPR) đề xuất vào năm 1935. Thí nghiệm này nhằm chứng minh rằng cách diễn giải xác suất của cơ học lượng tử là sai sót và do đó không đầy đủ. Thí nghiệm có thể được mô tả đơn giản như sau: Hãy tưởng tượng một hạt tự phân rã thành hai photon, A và B. Quy luật đối xứng quy định rằng chúng sẽ di chuyển theo các hướng ngược nhau. Nếu A di chuyển về phía tây, chúng ta sẽ thấy B di chuyển về phía đông. Mọi thứ có vẻ bình thường và hoàn hảo. Tuy nhiên, điều này bỏ qua bản chất kỳ lạ của thế giới lượng tử. Giống như Janus, ánh sáng có hai khuôn mặt khác nhau. Nó có thể vừa là sóng vừa là hạt. Trước khi được phát hiện bởi một máy dò, lý thuyết lượng tử cho chúng ta biết rằng A xuất hiện dưới dạng sóng. Sóng này không được định vị; không có xác suất nào cho thấy A có thể được tìm thấy ở bất kỳ hướng cụ thể nào. Chỉ khi bị bắt, A mới ‘biết’ nó đang di chuyển về phía tây.

Nhưng nếu A không ‘biết’ mình đang đi theo hướng nào trước khi bị phát hiện, thì làm sao B có thể ‘dự đoán’ được A đang làm gì để điều chỉnh hành vi của mình cho phù hợp và bị phát hiện đồng thời theo hướng ngược lại với A? Điều này khó có thể xảy ra trừ khi A giao tiếp với B ngay lập tức về hướng đi của nó. Điều này ngụ ý một tín hiệu ánh sáng được truyền với tốc độ vô hạn, mâu thuẫn với định luật tương đối tổng quát. Vì không có ‘Chúa gửi tín hiệu từ xa’ hoặc ‘hành động ma quái ở khoảng cách xa’, Einstein kết luận rằng cơ học lượng tử không cung cấp một mô tả đầy đủ về thực tại, khẳng định rằng A phải ‘biết’ hướng đi của nó và thông báo cho B trước khi tách ra. Ông tin rằng mỗi hạt chứa ‘các biến ẩn’ mà cơ học lượng tử không nắm bắt được, khiến nó không đầy đủ.

Trong gần 30 năm, thí nghiệm EPR vẫn là một thí nghiệm tư duy vì các nhà vật lý không biết cách thực hiện nó. Mãi đến năm 1964, nhà vật lý John Bell mới tìm ra cách đưa ý tưởng cốt lõi của EPR từ nghiên cứu trừu tượng thành một dự án có thể kiểm tra được trong phòng thí nghiệm. Ông đề xuất một định lý toán học, hiện được gọi là ‘Bất đẳng thức Bell’, có thể được kiểm tra bằng thực nghiệm nếu các hạt thực sự chứa các biến ẩn. Vào đầu những năm 1980, những tiến bộ trong công nghệ cuối cùng đã cho phép nhà vật lý Alain Aspect và nhóm của ông ở Paris thực hiện một loạt các thí nghiệm trên các cặp photon ‘vướng víu’—các photon tương tác với nhau. Họ phát hiện ra rằng Bất đẳng thức Bell liên tục bị vi phạm, chứng minh rằng không có các biến ẩn, và do đó, cơ học lượng tử là chính xác và Einstein đã sai.

Trong các thí nghiệm của Aspect, các photon A và B được giữ cách nhau 12 mét và người ta thấy rằng B luôn ‘biết’ ngay lập tức A đang làm gì và phản ứng tương ứng. Các nhà vật lý đã đảm bảo rằng không có tín hiệu ánh sáng nào có thể được trao đổi giữa A và B bằng cách sử dụng đồng hồ nguyên tử gắn vào các máy dò để đo thời gian đến của mỗi photon với độ chính xác cực cao. Sự khác biệt giữa thời gian đến của hai photon nhỏ hơn 10 phần tỷ giây—trong thực tế là bằng 0, vì đồng hồ nguyên tử hiện tại đo được tới 10^-10 giây. Trong khoảng thời gian đó, ánh sáng sẽ chỉ đi được 3 cm, ngắn hơn 12 mét ngăn cách A và B. Hơn nữa, các kết quả tương tự đã thu được ngay cả khi khoảng cách giữa các photon ‘vướng víu’ tăng lên. Trong một thí nghiệm gần đây do nhà vật lý Nicolas Gisin và các đồng nghiệp của ông ở Geneva thực hiện vào năm 1998, các photon được phân tách 10 km, nhưng hành vi của chúng vẫn tương quan hoàn hảo. Nghịch lý này chỉ phát sinh nếu, như Einstein nghĩ, chúng ta tin rằng thực tại được chia cắt và định vị trong mỗi photon. Vấn đề biến mất khi chúng ta thừa nhận rằng A và B, sau khi tương tác, trở thành một phần của thực tại bất khả phân, bất kể khoảng cách của chúng, ngay cả khi một hạt ở mỗi đầu của vũ trụ. A không cần gửi tín hiệu đến B vì chúng chia sẻ cùng một thực tại. Do đó, cơ học lượng tử loại bỏ tất cả các ý tưởng về tính định xứ, mang lại một cái nhìn toàn diện về không gian. Đối với các photon vướng víu này, khái niệm ‘ở đây’ và ‘ở đó’ trở nên vô nghĩa vì ‘ở đây’ cũng là ‘ở đó’. Đây là điều mà các nhà vật lý gọi là ‘tính bất khả phân’ hoặc ‘tính bất định xứ’ của không gian. Khái niệm này song song với ý tưởng về duyên khởi trong thế giới hiện tượng trong Phật giáo.

Thí nghiệm con lắc Foucault và duyên khởi trong thế giới vĩ mô

Một thí nghiệm vật lý thú vị và nổi tiếng khác chứng minh rằng khái niệm duyên khởi không giới hạn trong thế giới hạt mà mở rộng ra toàn bộ vũ trụ. Đây là thí nghiệm con lắc do nhà vật lý Léon Foucault thực hiện vào năm 1851 tại Panthéon ở Paris để giải thích sự quay của Trái Đất. Hầu hết chúng ta đều quen thuộc với các đặc điểm của con lắc. Theo thời gian, hướng dao động của con lắc thay đổi. Nếu chúng ta bắt đầu nó dao động theo hướng bắc-nam, thì chỉ trong vài giờ, nó sẽ dao động theo hướng đông-tây. Nếu con lắc này được đặt ở Cực Bắc hoặc Cực Nam, nó sẽ hoàn thành một vòng quay đầy đủ trong 24 giờ (ở Paris, do ảnh hưởng của vĩ độ, con lắc Foucault chỉ hoàn thành một phần vòng quay trong một ngày). Foucault nhận ra rằng, trên thực tế, con lắc đang dao động theo cùng một hướng; chính Trái Đất đang quay.

Tuy nhiên, vẫn còn một câu hỏi khó hiểu chưa được hiểu rõ cho đến ngày nay. Con lắc được cố định trong không gian, nhưng so với cái gì? Chúng ta biết rằng con lắc được gắn vào một tòa nhà và tòa nhà được gắn vào Trái Đất. Trái Đất mang chúng ta theo khi nó di chuyển với tốc độ 30 km/s xung quanh Mặt Trời, và bản thân Mặt Trời đang di chuyển trong không gian với tốc độ 230 km/s dọc theo quỹ đạo của nó xung quanh trung tâm của Dải Ngân hà, và Dải Ngân hà này đang di chuyển về phía Thiên hà Andromeda với tốc độ xấp xỉ 90 km/s. Nhóm thiên hà địa phương, trong đó Dải Ngân hà và Andromeda là những cụm thiên hà hùng vĩ nhất, cũng đang di chuyển với tốc độ 600 km/s dưới lực hấp dẫn của Cụm Xử Nữ và siêu đám Hydra-Centaurus. Tuy nhiên, siêu đám sau cũng đang di chuyển về phía Great Attractor, một cụm tương đương với hàng chục nghìn thiên hà. Vậy, cấu trúc nào trong số này kiểm soát con lắc Foucault? Để xác định thiên thể nào kiểm soát con lắc, chúng ta chỉ cần hướng con lắc về phía thiên thể đó. Nếu thiên thể di chuyển trên bầu trời nhưng luôn giữ nguyên hướng do con lắc chỉ ra, chúng ta có thể kết luận rằng thiên thể này có ảnh hưởng chính đến chuyển động của con lắc. Bây giờ, chúng ta hãy hướng con lắc về phía Mặt Trời. Sau một tháng, ngôi sao này sẽ lệch 15 độ so với hướng của con lắc. Tiếp theo, chúng ta hướng con lắc về phía ngôi sao gần nhất, Proxima Centauri, cách đó khoảng 4 năm ánh sáng. Ngôi sao này vẫn giữ hướng của con lắc lâu hơn nhưng vẫn lệch sau vài năm. Thiên hà Andromeda, cách xa 2,3 triệu năm ánh sáng, cũng lệch nhưng với tốc độ chậm hơn. Khoảng cách đến thiên thể càng xa thì thiên thể đó càng ở lâu trong hướng của con lắc và độ lệch càng nhỏ. Cuối cùng, chỉ những thiên hà xa xôi nhất nằm ở rìa vũ trụ quan sát được, cách đó hàng tỷ năm ánh sáng, mới không lệch khỏi hướng của con lắc.

READ MORE >>  Chiêm Nghiệm Về Sinh Tử Theo Đức Phật

Kết luận chúng ta rút ra từ thí nghiệm này thật đáng chú ý: hoạt động của con lắc Foucault không bị ảnh hưởng bởi hệ mặt trời của chúng ta mà bởi các thiên hà xa xôi nhất, hay chính xác hơn là bởi toàn bộ vũ trụ. Điều này chỉ ra rằng hầu hết vật chất quan sát được đều được tìm thấy trong các thiên hà xa xôi này, chứ không phải trong các ngôi sao gần đó. Do đó, bất cứ điều gì xảy ra ở đây trên Trái Đất đều được quyết định bởi toàn bộ vũ trụ rộng lớn. Những gì xuất hiện trên hành tinh nhỏ bé này phụ thuộc vào toàn bộ cấu trúc của vũ trụ.

Tại sao con lắc lại hoạt động như vậy? Sự thật là chúng ta không biết. Nhà vật lý Ernst Mach cho rằng điều này có thể được giải thích bằng một loại vật chất hiện diện ở khắp mọi nơi, gây ảnh hưởng. Theo ông, khối lượng của một vật thể—quán tính hoặc sức cản chuyển động của nó—đến từ ảnh hưởng của toàn bộ vũ trụ thông qua một tương tác bí ẩn khác với trọng lực, mà ông không thể mô tả chính xác. Kể từ đó, không ai đi sâu hơn vào lĩnh vực này. Giống như thí nghiệm EPR buộc chúng ta phải chấp nhận rằng các tương tác trong thế giới vi mô khác với những gì được mô tả bởi vật lý đã biết, con lắc Foucault cũng hoạt động tương tự trong thế giới vĩ mô. Các tương tác này không dựa vào lực hoặc trao đổi năng lượng và được kết nối với toàn bộ vũ trụ. Một lần nữa, chúng ta đi đến một kết luận liên quan chặt chẽ đến khái niệm duyên khởi của Phật giáo: mỗi phần chứa toàn bộ, và mỗi phần phụ thuộc vào tất cả các phần khác.

Tính Không hay sự vắng mặt của thực tại nội tại

Khái niệm duyên khởi dẫn chúng ta trực tiếp đến một ý tưởng quan trọng thứ ba trong Phật giáo (hai ý tưởng còn lại là vô thường và duyên khởi): đó là ‘Tính Không’ hay ‘Śūnyatā’. Một khi mọi thứ được xem là nương vào nhau mà sinh khởi, thì không có gì có thể được coi là có sự tồn tại độc lập hoặc thực tại nội tại. Quan niệm cho rằng các phẩm chất tồn tại độc lập và vốn có phải được loại bỏ. Khi Phật giáo khẳng định rằng tính không là bản chất tối thượng của mọi hiện tượng, điều đó có nghĩa là mọi thứ chúng ta cảm nhận xung quanh mình, thế giới hiện tượng, đều thiếu sự tồn tại độc lập hoặc vĩnh viễn. ‘Tính Không’ ở đây không nên được hiểu là ‘hư vô’, ‘trống rỗng’ hay ‘sự vắng mặt của thế giới hiện tượng’ như một số nhà phiên dịch phương Tây ban đầu đề xuất, mà là sự vắng mặt của sự tồn tại cố hữu. Phật giáo không tán thành bất kỳ hình thức hư vô chủ nghĩa nào. Tính Không không ngụ ý sự không tồn tại. Nếu người ta không thể nói về sự tồn tại thực sự, thì người ta cũng không thể nói về sự không tồn tại. Do đó, đối với Phật giáo, hiểu được bản chất ảo ảnh của các hiện tượng là một phần thiết yếu của hành trình tâm linh. Do đó, Tính Không không chỉ là bản chất tối thượng của thế giới hiện tượng mà còn chứa đựng tiềm năng cho sự biểu hiện của thế giới đa dạng mà chúng ta trải nghiệm. Nhà hiền triết Phật giáo Nāgārjuna của thế kỷ thứ hai đã tuyên bố: “Nếu một thứ gì đó là không, thì không có nghĩa là nó không tồn tại” hoặc như câu nói nổi tiếng trong Tâm Kinh: “Sắc tức thị không, không tức thị sắc”. Nếu thực tại không thay đổi và bất biến, thì tất cả các phẩm chất của nó cũng sẽ như vậy, không còn chỗ cho bất kỳ sự biến đổi nào. Do đó, thế giới hiện tượng sẽ không thể biểu hiện. Tuy nhiên, vì mọi thứ không có một thực tại nội tại, nên chúng có thể biểu hiện theo vô số cách.

Về sự vắng mặt của thực tại nội tại, vật lý lượng tử đã đưa ra những tuyên bố đáng chú ý tương tự. Theo Bohr và Heisenberg, những người ủng hộ nhiệt thành của cái gọi là “Cách diễn giải Copenhagen” về cơ học lượng tử, chúng ta không còn có thể coi các nguyên tử và electron là những thực thể có các thuộc tính xác định, cụ thể như tốc độ, vị trí, được vạch ra rõ ràng trong các quỹ đạo rõ ràng. Thay vào đó, chúng ta phải xem chúng như một phần của một thế giới được tạo thành từ các tiềm năng hơn là các đối tượng hoặc sự kiện. Ánh sáng và vật chất có thể được coi là thiếu thực tại nội tại vì chúng thể hiện tính lưỡng tính sóng-hạt: xuất hiện dưới dạng sóng hoặc hạt tùy thuộc vào thiết bị đo. Hiện tượng mà chúng ta gọi là “photon” sẽ là sóng khi tất cả các thiết bị đo đều tắt và không được quan sát. Nhưng ngay khi chúng ta kích hoạt thiết bị để đo, nó sẽ xuất hiện dưới dạng hạt. Các khía cạnh hạt và sóng là không thể tách rời; thay vào đó, chúng bổ sung cho nhau. Đây là điều mà Bohr gọi là “nguyên tắc bổ sung”. Do đó, bản chất thực sự của ánh sáng và vật chất phụ thuộc vào bối cảnh quan hệ của chúng. Chúng không phải là những thực thể độc lập mà thay đổi tùy thuộc vào sự tương tác giữa người quan sát và đối tượng được quan sát. Nói về thực tại nội tại của một hạt, hoặc thực tại mà nó sở hữu khi không được quan sát, là vô nghĩa vì chúng ta không bao giờ có thể nắm bắt được nó. Do đó, theo Bohr, khái niệm “nguyên tử” chỉ đơn thuần là một hình ảnh thuận tiện giúp các nhà vật lý tổng hợp các quan sát khác nhau về thế giới hạt thành một hệ thống logic, mạch lạc. Ông nhấn mạnh tính không thể tách rời của các kết quả và phép đo thực nghiệm: “Khi mô tả thế giới tự nhiên, mục tiêu của chúng ta không phải là khám phá bản chất thực sự của các hiện tượng, mà chỉ đơn thuần là tuân theo mối quan hệ giữa các khía cạnh khác nhau của thí nghiệm, trong phạm vi có thể.” Schrödinger cũng cảnh báo về quan điểm thuần túy duy vật về các nguyên tử và các thành phần của chúng: “Tốt nhất là không nên xem một hạt là một thực thể bất biến mà là một sự kiện tức thời. Đôi khi những sự kiện tức thời này được liên kết với nhau và tạo ra ảo ảnh về các thực thể bất biến.” Như vậy, cơ học lượng tử đã sửa đổi cơ bản khái niệm của chúng ta về một đối tượng, khiến nó phụ thuộc vào phép đo, hay nói cách khác, vào một sự kiện. Cũng giống như trong Phật giáo, các hiện tượng không vốn có; chỉ có các mối quan hệ của chúng mới tồn tại.

Qua bài viết này, chuyên mục “Những lời dạy cổ xưa” hy vọng bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về sự tương đồng thú vị giữa Phật pháp và khoa học, hai con đường khác nhau nhưng cùng hướng đến mục tiêu khám phá sự thật về cuộc sống và vũ trụ. Hãy tiếp tục theo dõi những bài viết tiếp theo để khám phá thêm nhiều tri thức quý giá khác nhé.

Leave a Reply