Chào mừng bạn đến với chuyên mục “Những lời dạy cổ xưa”, nơi chúng ta cùng nhau khám phá những tri thức sâu sắc, những bài học quý giá từ quá khứ, giúp soi sáng con đường hiện tại và tương lai. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một học thuyết có tầm ảnh hưởng lớn đến nền hòa bình thế giới trong suốt gần một thế kỷ qua, một học thuyết mang tên MAD, hay “Hủy diệt lẫn nhau được đảm bảo”. Liệu học thuyết này có thực sự là lá chắn vững chắc bảo vệ chúng ta khỏi thảm họa chiến tranh hạt nhân, hay chỉ là một sự cân bằng mong manh trên bờ vực thẳm?
Vũ khí hạt nhân, biểu tượng cho sức mạnh tuyệt đối và khả năng hủy diệt khủng khiếp, đã trở thành một trong những phát minh gây tranh cãi nhất trong lịch sử nhân loại. Từ những cuộc thử nghiệm đầu tiên tại sa mạc New Mexico đến sự tàn phá kinh hoàng ở Hiroshima và Nagasaki, vũ khí hạt nhân không chỉ làm thay đổi cục diện các cuộc chiến tranh mà còn định hình một kỷ nguyên mới về chính trị và an ninh toàn cầu. Trong bóng tối của sức mạnh này, nhân loại phải đối mặt với câu hỏi lớn: liệu chúng ta sẽ sử dụng nó để bảo vệ hòa bình hay sẽ rơi vào vòng xoáy của sự tự hủy diệt?
Học thuyết MAD, hay “Hủy diệt lẫn nhau được đảm bảo”, là một khái niệm đơn giản nhưng có sức mạnh to lớn. Nó dựa trên nguyên tắc rằng, ngay cả khi bị tấn công trước, một quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân vẫn có khả năng phản công với các tên lửa phóng từ tàu ngầm, tên lửa tầm xa và máy bay ném bom, đảm bảo rằng cả hai bên đều sẽ bị tiêu diệt. Đó là lý do tại sao, trong gần tám thập kỷ kể từ khi bom nguyên tử ra đời, thế giới chưa phải chứng kiến một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn diện.
Hiện nay, có chín quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân: Trung Quốc, Pháp, Ấn Độ, Israel, Triều Tiên, Pakistan, Nga, Vương quốc Anh và Hoa Kỳ. Thế giới đang nỗ lực để ngăn chặn con số này tăng lên, nhưng vẫn còn những lo ngại rằng Iran có thể sớm gia nhập hàng ngũ các quốc gia hạt nhân, điều này có thể kích hoạt một cuộc chạy đua vũ trang mới tại Trung Đông.
Trong thời kỳ đỉnh cao của Chiến tranh Lạnh, Hoa Kỳ sở hữu một số lượng vũ khí hạt nhân khổng lồ, lên đến 31.225 đơn vị, trong khi Liên Xô vào thời điểm tan rã năm 1991 có khoảng 35.000 đơn vị. Phần lớn trong số này là các vũ khí hạt nhân chiến thuật, được thiết kế để sử dụng vào mục tiêu quân sự. Sự phát triển của vũ khí hạt nhân chiến thuật đã dẫn đến một cuộc chạy đua vũ trang mới, khi các quốc gia cố gắng đạt được sự cân bằng về số lượng vũ khí.
Ngày nay, Nga tuyên bố sở hữu khoảng 6257 đầu đạn hạt nhân, trong khi Hoa Kỳ có 5550 vũ khí hạt nhân. Phần lớn vũ khí hạt nhân chiến thuật đã được thay thế bằng các loại vũ khí có khả năng điều chỉnh sức công phá. Tuy nhiên, vẫn còn một số lượng đáng kể các vũ khí hạt nhân thuần túy chiến thuật, và mối lo ngại mới xuất hiện sau khi lệnh cấm tên lửa tầm trung kết thúc. Tám cường quốc hạt nhân khác bao gồm Pháp, Trung Quốc, Vương quốc Anh, Israel, Pakistan, Ấn Độ và Triều Tiên cũng sở hữu một số lượng lớn vũ khí hạt nhân. Tổng cộng, có hơn 12.000 vũ khí hạt nhân đang trong trạng thái hoạt động hoặc có khả năng tái kích hoạt.
Điều đáng lo ngại nhất là 900 vũ khí mà Hoa Kỳ và Nga mỗi bên đều duy trì ở chế độ sẵn sàng cao, có thể được phóng trong vòng 15 phút sau khi nhận lệnh. Vũ khí hạt nhân mạnh nhất của Mỹ là B83, có khả năng điều chỉnh sức công phá lên đến 1,2 megaton, mạnh hơn 60 lần so với quả bom đã thả xuống Nagasaki.
Vậy, học thuyết MAD hoạt động như thế nào? Nó hoạt động dựa trên ba yếu tố chính:
- Khả năng hủy diệt tương đương: Cả hai bên phải có một kho vũ khí đủ lớn để đe dọa sự hủy diệt gần như hoàn toàn của đối phương. Nếu một quốc gia chỉ có kho vũ khí hạn chế, học thuyết MAD sẽ sụp đổ.
- Phương thức vận chuyển đáng tin cậy: Cả hai quốc gia phải có các phương thức vận chuyển vũ khí hạt nhân đáng tin cậy và hiệu quả.
- Lực lượng răn đe có khả năng sống sót: Các quốc gia cần duy trì một lực lượng răn đe có khả năng sống sót, nghĩa là vẫn có thể phản công ngay cả khi bị tấn công trước.
Để đạt được yếu tố thứ ba, các quốc gia thường duy trì một “bộ ba hạt nhân” bao gồm:
- Tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM) đặt trên mặt đất: Các tên lửa này có thể tấn công bất kỳ quốc gia nào khác trên thế giới, nhưng dễ bị tổn thương trong một cuộc tấn công đầu tiên.
- Máy bay ném bom: Các máy bay ném bom mang theo các loại vũ khí tấn công tầm xa, cho phép chúng tấn công từ ngoài tầm của hệ thống phòng không địch.
- Tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm (SLBM): Tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo gần như không thể phòng thủ hoặc vô hiệu hóa, đảm bảo khả năng phản công ngay cả khi các lực lượng khác đã bị tiêu diệt.
Giả sử chiến tranh hạt nhân thực sự xảy ra, nó sẽ bắt đầu bằng một cuộc tấn công đầu tiên từ một trong hai bên, rất có thể là từ các cuộc tấn công phóng từ tàu ngầm vào các trường tên lửa của đối phương và các căn cứ không quân chính. Các tàu ngầm đối phương sẽ xâm nhập vùng biển ven bờ của quốc gia địch, và tiếp cận đủ gần để thời gian bay của vũ khí đến mục tiêu là quá ngắn để đánh chặn thành công. Khi các vũ khí trên mặt đất bị phá hủy phần lớn và các căn cứ không quân không còn hoạt động, lệnh báo động sẽ được gửi tới phần còn lại của bộ ba hạt nhân.
Bộ ba hạt nhân đảm bảo khả năng răn đe hạt nhân bằng cách duy trì một lực lượng hạt nhân đáng tin cậy và có khả năng sống sót. Điều này khiến kẻ thù không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải chịu sự hủy diệt lẫn nhau. Đó là lý do tại sao thế giới chưa từng chứng kiến một cuộc chiến tranh hạt nhân.
Trong suốt lịch sử, những lời dạy cổ xưa luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của hòa bình và sự sống. Học thuyết MAD, dù có vẻ đáng sợ, nhưng lại là một minh chứng cho thấy sự cân bằng mong manh giữa sức mạnh hủy diệt và hy vọng hòa bình. Chúng ta cần tiếp tục nỗ lực để duy trì hòa bình, tránh để cho những xung đột leo thang thành thảm họa hạt nhân.
Hãy cùng nhau suy ngẫm về những bài học từ quá khứ, để chúng ta có thể xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn, nơi mà những lời dạy cổ xưa về hòa bình và yêu thương được trân trọng và thực thi.