Hành Trình Từ Vô Minh Đến Tánh Không

Kênh “Những Lời Dạy Cổ Xưa” xin chào quý vị. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một hành trình đầy ý nghĩa, hành trình đi từ vô minh đến tánh không, dựa trên những chia sẻ sâu sắc từ một vị thiền sư. Đây không chỉ là câu chuyện của riêng ngài, mà còn là hành trình mà mỗi chúng ta, những người đang tìm kiếm con đường tâm linh, có thể soi chiếu vào. Với những lời dạy giản dị mà thâm thúy, chúng ta sẽ cùng nhau tháo gỡ những nghi hoặc, những thắc mắc để từ đó, tìm thấy sự an lạc và giải thoát trong chính cuộc đời này.

Mỗi chúng ta sinh ra đều mang trong mình những hạt giống vô minh và nghi ngờ. Tổ tiên, cha mẹ chúng ta cũng vậy, đều là những người mang trong mình những phiền não, những điều bất toàn, dẫn đến vô minh. Thực tế, có lẽ không ai trong chúng ta được sinh ra trong một “miền đất” của trí tuệ và tự do tuyệt đối. Vì vậy, nghi ngờ là một phần tất yếu trong cuộc sống. Hôm nay, Kênh “Những Lời Dạy Cổ Xưa” xin được chia sẻ những trải nghiệm của một thiền sư, một hành giả đã từng trải qua những nghi ngờ, những khó khăn trong quá trình tu tập để giải đáp những thắc mắc, những nghi vấn có thể đang hiện hữu trong tâm trí của quý vị.

Những nghi ngờ này xuất hiện từ những điều cơ bản nhất đến những tầng cao sâu của giáo pháp. Trước khi bước vào con đường tu tập, hoặc trong những bước đi đầu tiên trên hành trình ấy, chúng ta đều phải đối mặt với vô minh và nghi ngờ. Đây chính là những yếu tố dẫn chúng ta đến các trạng thái luân hồi, sinh tử. Khi bắt đầu hành trình tu tập, chúng ta thường thiếu vốn liếng trí tuệ để dẫn dắt mọi tình huống, và vì vậy, vô minh dễ dàng chiếm ưu thế. Nếu chúng ta không rèn luyện trí tuệ để soi sáng con đường, vô minh sẽ kéo chúng ta đi sai hướng.

Khi mới bắt đầu tu tập, vị thiền sư cũng từng nghi ngờ về tính hoàn thiện của giáo lý Đức Phật. Liệu những lời dạy về phương pháp thực hành và những kết quả đạt được có thực sự đầy đủ như Đức Phật đã tuyên bố? Nghi ngờ này len lỏi sâu trong tâm can của ngài, đặc biệt khi ngài cân nhắc việc tu tập để đạt đến những cảnh giới cao của giáo pháp, hay nói một cách trực tiếp hơn, là Niết bàn. Trước khi ngài hướng tâm đến Niết bàn, những nghi ngờ này hầu như không xuất hiện, có lẽ vì ngài chưa xác định rõ mục tiêu của mình.

Tuy nhiên, sau khi xuất gia và nghiên cứu Phật pháp, đặc biệt là cuộc đời của Đức Phật, sự hy sinh lớn lao của Ngài để đạt được giác ngộ, con đường (magga), quả (phala) và Niết bàn, cùng với cuộc đời tu tập của các vị Thánh đệ tử, ngài cảm thấy niềm tin và lòng kính trọng sâu sắc. Ngài khao khát được tu tập như các bậc Thánh nhân.

Nhưng con đường tu tập đó như thế nào? Liệu phương pháp tu tập dẫn đến giác ngộ mà Đức Phật và các đệ tử đã đi có còn hiệu quả? Liệu nó có dẫn đến những kết quả tương tự, hay chỉ là sự khó nhọc vô ích? Hay liệu giáo pháp vẫn còn mang lại đầy đủ kết quả như những lời dạy chân chính? Đây là nghi ngờ lớn nhất của ngài. Dù ngài tin vào sự giác ngộ của Đức Phật và các đệ tử, nhưng ngài vẫn nghi ngờ liệu con đường tu tập mình đang đi có dẫn đến cùng một đích đến. Liệu con đường đó có còn nguyên vẹn hay đã bị gai góc che lấp? Liệu nó có còn là con đường dẫn đến giải thoát khỏi khổ đau hay không?

Về kết quả của việc thực hành, ngài tự hỏi liệu con đường, quả và Niết bàn có còn tồn tại như thời Đức Phật tại thế. Những nghi ngờ này ngấm sâu vào tâm khảm của ngài, đến nỗi ngài không thể chia sẻ với ai vì cảm thấy không ai có thể giải quyết được những thắc mắc đó.

Vì vậy, ngài luôn mong muốn được gặp Thiền sư Ajahn Mun. Mặc dù chưa từng gặp mặt, nhưng ngài đã nghe danh tiếng của vị thiền sư này, một bậc chân tu đạo hạnh. Ngài tin rằng, khi hoàn thành việc học tập theo lời nguyện, ngài sẽ nỗ lực tu tập dưới sự hướng dẫn của Thiền sư Ajahn Mun để xua tan những nghi ngờ trong lòng.

Lời nguyện của ngài là hoàn thành cấp ba của việc học Pali. Đối với việc học Phật pháp, ngài không quan tâm đến việc có vượt qua các kỳ thi hay không. Ngay khi vượt qua kỳ thi Pali cấp ba, ngài sẽ chỉ tập trung tu tập. Ngài quyết không học tiếp hay thi lên cấp cao hơn. Đó là lời nguyện của ngài. Tuy nhiên, do phước hay họa, ngài đã trượt kỳ thi Pali hai năm liên tiếp và chỉ vượt qua vào năm thứ ba. Còn đối với ba cấp học Phật pháp, ngài đều vượt qua, vì ngài học và thi cả hai môn cùng nhau.

Khi ngài đến Chiang Mai, thật trùng hợp, Thiền sư Ajahn Mun đã được mời đến Udorn Thani để an cư mùa mưa, và ngài đã rời nơi ẩn tu đến chùa Wat Chedi Luang ở Chiang Mai. Khi biết tin, ngài rất vui mừng. Sáng hôm sau, khi trở về sau buổi khất thực, ngài được một vị sư báo rằng Thiền sư Ajahn Mun cũng đã đi khất thực trên con đường đó. Điều này càng khiến ngài mong muốn được gặp vị thiền sư. Dù không thể gặp trực tiếp, chỉ cần được nhìn thấy ngài trước khi ngài rời Udorn Thani, ngài cũng cảm thấy mãn nguyện.

Sáng hôm sau, trước khi Thiền sư Ajahn Mun đi khất thực, ngài đã nhanh chóng đi khất thực sớm và trở về phòng. Ngài quan sát dọc theo con đường mà Thiền sư sẽ đi qua. Chẳng bao lâu sau, ngài thấy Thiền sư đến. Ngài vội vàng núp vào phòng và lén nhìn. Ngay khi nhìn thấy Thiền sư, ngài cảm thấy niềm tin tuyệt đối. Ngài nghĩ, cuộc đời mình không hề vô nghĩa, vì ngài đã được gặp một vị A-la-hán. Mặc dù không ai nói với ngài rằng Thiền sư là A-la-hán, nhưng trái tim ngài hoàn toàn tin tưởng vào điều đó. Đồng thời, một cảm xúc hân hoan khó tả dâng trào, khiến tóc ngài dựng đứng, mặc dù Thiền sư chưa nhìn thấy ngài bằng mắt thường.

READ MORE >>  14 Câu Hỏi Đức Phật Không Trả Lời: Khám Phá Sự Thật Tâm Linh

Không lâu sau đó, Thiền sư Ajahn Mun rời chùa Wat Chedi Luang để đến Udorn Thani cùng các đệ tử. Ngài tiếp tục ở lại chùa để học tập. Sau khi vượt qua các kỳ thi Pali, ngài trở về Bangkok với ý định đi tu tập thiền định theo lời nguyện. Tuy nhiên, một vị sư lớn tuổi đã khuyên ngài nên tiếp tục học Pali. Ngài tìm cách để rời đi, vì ngài cảm thấy lời nguyện của mình đã được thực hiện khi đã vượt qua kỳ thi Pali. Ngài quyết không học tiếp hay thi lên cấp cao hơn.

Với bản tính coi trọng sự thật, một khi đã lập lời nguyện, ngài sẽ không bao giờ phá bỏ. Ngay cả sinh mạng, ngài cũng không coi trọng bằng lời nguyện. Vì vậy, ngài tìm mọi cách để đi tu tập. Trong thời gian đó, vị sư trưởng đã được mời đi tỉnh, nên ngài đã có cơ hội rời Bangkok. Nếu vị sư ấy ở đó, ngài sẽ rất khó đi vì ngài mang ơn vị sư ấy rất nhiều. Ngay khi thấy cơ hội, ngài đã quyết định lập lời nguyện vào đêm đó, xin một điềm báo từ giáo pháp để củng cố quyết tâm đi tu tập lần này.

Sau khi tụng kinh, ngài lập lời nguyện. Nếu việc đi tu tập theo lời nguyện trước đây diễn ra suôn sẻ và đạt được nguyện vọng, ngài muốn một linh kiến lạ thường xuất hiện trong lúc thiền định hoặc trong giấc mơ. Nếu ngài không thể đi tu tập, hoặc nếu đi mà gặp thất vọng, ngài xin được thấy lý do. Nếu việc đi tu tập thành tựu, ngài xin một linh kiến kỳ lạ và tuyệt vời. Sau đó, ngài ngồi thiền, nhưng không có linh kiến nào xuất hiện. Ngay khi ngài ngủ thiếp đi, ngài mơ thấy mình đang lơ lửng trên bầu trời một thành phố lớn. Không phải Bangkok, nhưng ngài không biết đó là thành phố nào. Nó trải dài bất tận và rất ấn tượng. Ngài bay ba vòng quanh thành phố rồi trở về mặt đất.

Ngay khi trở về mặt đất, ngài tỉnh giấc. Lúc đó là bốn giờ sáng. Ngài nhanh chóng thức dậy với cảm giác đầy đủ và mãn nguyện, vì khi bay lượn trên thành phố, ngài đã thấy nhiều điều kỳ lạ mà ngài không thể mô tả chi tiết. Khi tỉnh giấc, ngài cảm thấy hạnh phúc, vui vẻ và rất hài lòng với linh kiến của mình. Ngài tin rằng hy vọng của mình chắc chắn sẽ thành hiện thực, vì ngài chưa bao giờ thấy linh kiến nào tuyệt vời như vậy. Sáng hôm sau, sau khi ăn xong, ngài đến từ biệt vị sư trưởng và được ngài cho phép đi.

Từ đó, ngài đến tỉnh Nakhon Ratchasima và an cư mùa mưa tại huyện Cakkaraad. Ngài bắt đầu thực hành thiền định và ngạc nhiên trước sự phát triển của tâm trí, từng bước đạt được sự tĩnh lặng. Ngài có thể thấy rõ tâm mình lắng xuống trong an lạc. Sau đó, vị sư dạy Pali đã mời ngài trở lại Bangkok để tiếp tục học. Ngài còn đi tìm ngài và rủ ngài về Bangkok cùng. Cảm thấy khó xử, ngài đã đi đến Udorn Thani để tìm Thiền sư Ajahn Mun. Tuy nhiên, sự tiến bộ trong việc thực hành thiền định của ngài đã biến mất tại làng Baan Taad. Lý do là vì ngài đã dựng một cái lều. Chưa đầy một tháng ở Baan Taad, ngài đã cảm thấy tâm trí mình không còn an định như trước. Vì vậy, ngài đã nhanh chóng rời đi.

Khi từ Nakhon Ratchasima đến Udorn Thani, mục đích của ngài là để gặp Thiền sư Ajahn Mun, người đã an cư mùa mưa ở Wat Noan Nives. Tuy nhiên, ngài không đến kịp, vì Thiền sư đã được mời đến Sakon Nakhon trước khi ngài đến. Ngài đã ở lại chùa Wat Thung Sawaang ở Nong Khai hơn ba tháng.

Vào tháng 5 năm 1942, ngài rời Nong Khai đến thị trấn Sakon Nakhon, và từ đó đến tu viện nơi Thiền sư Ajahn Mun đang ở tại Baan Khoak. Khi đến tu viện, ngài thấy Thiền sư đang đi kinh hành vào lúc hoàng hôn. Thiền sư hỏi: “Ai đó?” Ngài trả lời. Thiền sư rời đường kinh hành đến gặp ngài. Thiền sư đã có lòng từ bi đối với người vô minh đến tìm ngài. Thiền sư đã giảng cho ngài một bài pháp tối hôm đó.

Thiền sư nói: “Con đã học rất nhiều, ít nhất cũng đủ để đạt được danh hiệu “Mahā”. Bây giờ, ta sẽ nói với con một điều mà ta muốn con suy ngẫm. Đừng nghĩ rằng ta đánh giá thấp giáo pháp của Đức Phật, nhưng ở thời điểm hiện tại, dù con đã học nhiều đến đâu, nó cũng không có tác dụng gì ngoài việc trở thành một trở ngại cho việc thiền định. Con sẽ không thể cưỡng lại việc suy nghĩ về nó khi con đang cố gắng làm lắng dịu tâm trí. Vì vậy, ta muốn con gác lại giáo pháp con đã học. Khi thời điểm đến, nó sẽ tự hòa hợp với việc thực hành của con. Nhưng bây giờ, ta không muốn con bận tâm đến giáo pháp đã học. Bất kể con làm cho tâm trí tĩnh lặng hay dùng trí tuệ để quán chiếu các uẩn, trước tiên con hãy giới hạn mình trong phạm vi thân thể, vì tất cả giáo pháp đều chỉ đến thân và tâm, nhưng tâm chưa có bằng chứng vững chắc nên không thể sử dụng giáo pháp để đạt kết quả tốt. Giáo pháp sẽ chỉ trở thành những ám chỉ và nhãn mác khiến con suy đoán đến mức con trở thành người không có nền tảng, vì tâm con bị ám ảnh bởi lý thuyết. Ta muốn con suy ngẫm những điều ta đã nói. Nếu con kiên trì tu tập, một ngày nào đó những lời này sẽ khắc sâu vào trái tim con.”

Ngay đêm đó, ngài đã cảm thấy một niềm tin và lòng kính trọng sâu sắc đối với Thiền sư. Ngài cảm thấy hạnh phúc khi được ở dưới sự hướng dẫn của Thiền sư. Tuy nhiên, ngài cũng cảm thấy mình vô cùng ngu dốt. Thiền sư rất từ bi, luôn giúp ngài hiểu giáo pháp mỗi khi ngài đến gặp.

Việc thực hành của ngài khi mới bắt đầu là sự tiến bộ và thoái lui trong tâm. Tâm trí ngài hiếm khi ổn định trong một thời gian dài. Trong mùa mưa đầu tiên ở với Thiền sư Ajahn Mun, chỉ có sự tiến bộ và thoái lui trong lĩnh vực tập trung của ngài. Sau mùa mưa, ngài đã lên núi ở hơn hai tháng, và khi trở lại, tâm trí ngài vẫn cứ tiến rồi lại lui. Ngài không thể hiểu tại sao nó cứ thoái lui mặc dù ngài đã cố gắng hết sức. Có những đêm ngài không thể ngủ vì sợ tâm sẽ thoái lui, nhưng nó vẫn cứ thoái lui. Đặc biệt, khi tâm trí bắt đầu lắng xuống trong tĩnh lặng, ngài lại càng nỗ lực hơn, nhưng nó vẫn cứ thoái lui. Khi tiến bộ, nó chỉ ở đó trong ba ngày rồi lại thoái lui ngay trước mắt ngài.

READ MORE >>  Giải Mã Con Đường Trung Đạo: Triết Lý Của Nagarjuna Về Tự Do Tuyệt Đối

Điều này làm ngài bối rối và tự hỏi: Tại sao nó lại thoái lui? Có phải vì ngài đã buông bỏ câu niệm chú thiền? Có lẽ chánh niệm của ngài đã bị lơ là. Vì vậy, ngài đã ghi nhớ điều này và tự hứa rằng dù thế nào đi nữa, ngài cũng phải giữ câu niệm chú trong tâm trí mọi lúc. Bất kể ngài đi đâu, làm gì, ngài cũng sẽ không để tâm trí rời khỏi “buddho”, câu niệm chú mà ngài thích dùng trong thiền định.

Vào thời điểm này, khi tâm trí lắng xuống trong tĩnh lặng, nếu nó có thể tiếp tục nghĩ đến câu niệm chú “buddho” trong sự tĩnh lặng đó, ngài sẽ không buông bỏ nó. Nếu tâm trí có dấu hiệu thoái lui, đây là điều mà ngài phải nhận biết.

Ngay khi ghi nhớ điểm này và lập lời hứa, ngài bắt đầu lặp lại từ “buddho”. Khi lặp lại, tâm trí có thể lắng xuống nhanh hơn nhiều so với trước đây. Nó chỉ buông bỏ câu niệm chú khi đã lắng xuống trong tĩnh lặng. Vào thời điểm đó, dù ngài có nghĩ “buddho” hay không, sự nhận biết về sự tĩnh lặng đó đã là “buddho”. Nó không hình thành bất kỳ suy nghĩ nào. Vào thời điểm đó, ngài ngừng lặp lại. Ngay khi tâm trí có dấu hiệu rút lui, ngài ngay lập tức bắt đầu niệm lại câu niệm chú như một phương tiện để giữ tâm trí ở đúng vị trí. Đồng thời, ngài quan sát để xem tâm trí sẽ thoái lui ở điểm nào. Ngài từ bỏ mối quan tâm về sự tiến bộ hay thoái lui của tâm trí. Dù tâm trí có tiến bộ hay thoái lui đến đâu, ngài cũng không muốn buông bỏ câu niệm chú.

Giờ đây, ngài không còn lo lắng về việc tâm trí sẽ tiến hay lui. Ngài chỉ đơn giản là buộc nó phải ý thức về “buddho”. Ngài sẽ cố gắng nhận biết sự tiến bộ và thoái lui chỉ trong phạm vi trái tim mang trong mình “buddho”. Đây là nơi ngài sẽ biết. Đây là nơi ngài sẽ thấy rõ. Đây là điểm duy nhất mà ngài sẽ đặt niềm tin.

Theo thời gian, tâm trí đã từng tiến bộ rồi thoái lui đã không còn thoái lui nữa. Điều này đã khiến ngài nhận ra: Việc tâm trí thường xuyên thoái lui là do lơ là câu niệm chú; chánh niệm chắc chắn đã bị lơ là vào thời điểm đó. Vì vậy, từ thời điểm đó, ngài luôn giữ câu niệm chú. Dù ngài đi đâu, làm gì, ngài cũng sẽ không để chánh niệm bị lơ là. Ngay cả khi ngài sắp chết, ngài cũng sẽ không để chánh niệm rời khỏi “buddho”. Nếu tâm trí định thoái lui, đây là nơi duy nhất mà ngài sẽ cố gắng nhận biết nó. Nhờ đó, tâm trí đã có thể thiết lập một nền tảng vững chắc nhờ câu niệm chú “buddho”.

Sau đó là mùa mưa thứ hai của ngài với Thiền sư Ajahn Mun. Trước khi mùa mưa bắt đầu, tâm trí ngài cảm thấy tĩnh lặng và vững chắc trong sự tập trung, không còn thoái lui. Ngay cả khi đó, ngài vẫn không buông bỏ câu niệm chú. Điều này tiếp tục cho đến khi ngài có thể ngồi thiền từ đầu đêm đến bình minh mà không cần thay đổi tư thế.

Trong mùa mưa thứ hai với Thiền sư Ajahn Mun, ngài đã coi việc ngồi thiền đến bình minh là phương pháp quan trọng nhất trong việc thực hành. Sau đó, ngài dần dần giảm bớt, khi nhận ra rằng cơ thể có thể bị hao mòn nếu không điều độ. Tuy nhiên, ngài thấy rằng việc nỗ lực ngồi thiền suốt đêm cho nhiều năng lượng hơn bất kỳ phương pháp nào khác.

Trong khoảng thời gian ngài ngồi thiền suốt đêm, ngài đã hiểu rõ về cảm giác đau đớn phát sinh khi ngồi thiền trong thời gian dài. Nhận thức quán chiếu về cơn đau đã làm việc không ngừng nghỉ cho đến khi có thể hiểu được mọi loại đau đớn trong cơ thể. Đồng thời, nhận thức quán chiếu cũng có thể thấu hiểu được cảm giác của trái tim. Điều này đã giúp tăng cường chánh niệm, nhận thức quán chiếu và lòng dũng cảm trong nỗ lực tu tập. Đồng thời, nó cũng khiến ngài can đảm và tự tin hơn trong tương lai, vì nỗi đau xuất hiện khi cận kề cái chết sẽ không khác gì nỗi đau mà ngài đang trải nghiệm và quán chiếu trong hiện tại.

Nỗi đau biến mất ngay khi nhận thức quán chiếu đã thấu hiểu hoàn toàn về nó, và tâm trí lắng xuống trong sự tĩnh lặng hoàn toàn.

Đến một điểm như thế này, bạn có thể nói rằng tâm là trống rỗng, nhưng đó là sự trống rỗng trong sự tập trung. Khi nó rút lui khỏi sự tập trung đó, sự trống rỗng biến mất. Từ đó, tâm trí tiếp tục quán chiếu cho đến khi đạt được chuyên môn trong sự tập trung của nó. Khi sự tập trung mạnh mẽ, nhận thức quán chiếu sẽ gia tăng việc xem xét các khía cạnh khác nhau của cơ thể cho đến khi nó thấy chúng rõ ràng và có thể loại bỏ hoàn toàn sự chấp trước vào cơ thể. Lúc đó, tâm trí bắt đầu trống rỗng, nhưng nó vẫn chưa thể hiện sự trống rỗng hoàn toàn. Vẫn còn những hình ảnh xuất hiện như những bức tranh bên trong nó cho đến khi đạt được sự thành thạo từ việc luyện tập không ngừng. Những hình ảnh bên trong tim sau đó bắt đầu mờ dần, cho đến khi chúng biến mất hoàn toàn. Không có hình ảnh nào xuất hiện bên trong hay bên ngoài tâm. Đây cũng được gọi là một tâm trí trống rỗng.

Loại trống rỗng này là sự trống rỗng vốn có của tâm đã đạt đến trình độ của nó. Nó không phải là sự trống rỗng của sự tập trung, hay của việc ngồi và thực hành sự tập trung. Khi chúng ta ngồi trong sự tập trung, đó là sự trống rỗng của sự tập trung. Nhưng khi tâm đã buông bỏ thân xác vì sự thấu hiểu sâu sắc, và nhờ sức mạnh của chánh niệm, nhận thức quán chiếu hoàn toàn tỉnh táo, đây được gọi là sự trống rỗng của tâm ở cấp độ của chính nó.

READ MORE >>  Lời Dạy Cổ Xưa: Phật Giáo và Ý Niệm về Đấng Sáng Tạo

Khi giai đoạn này đạt được, tâm trí thực sự trống rỗng. Dù thân xác xuất hiện, nhưng chỉ có cảm giác rằng thân xác đang ở đó. Không có hình ảnh của cơ thể xuất hiện trong tâm trí. Sự trống rỗng này được cho là trống rỗng ở cấp độ tâm trí – và nó liên tục trống rỗng như thế này mọi lúc. Nếu sự trống rỗng này là Niết bàn, thì đó là Niết bàn của người thiền định đó hoặc của giai đoạn đó của tâm, nhưng nó chưa phải là Niết bàn của Đức Phật. Nếu ai đó cho rằng sự trống rỗng của sự tập trung là Niết bàn, thì đó chỉ là Niết bàn của sự tập trung của người thiền định đó. Tại sao hai loại trống rỗng này không phải là sự trống rỗng của Niết bàn của Đức Phật? Vì tâm trống rỗng trong sự tập trung chắc chắn hài lòng và gắn bó với sự tập trung của nó. Tâm trống rỗng theo cấp độ của chính nó chắc chắn bị cuốn hút và gắn bó với loại trống rỗng đó. Nó phải lấy sự trống rỗng đó làm đối tượng cho đến khi nó có thể vượt qua nó. Bất kỳ ai gọi sự trống rỗng này là Niết bàn đều có thể bị coi là gắn bó với Niết bàn trong sự trống rỗng này mà không nhận ra. Khi đó, làm sao sự trống rỗng này có thể là Niết bàn?

Nếu chúng ta không muốn loại Niết bàn này, chúng ta phải trải rộng cảm giác (vedanā), nhãn mác (saññā), ý chí (saṅkhāra) và ý thức (viññāṇa) để xem xét kỹ lưỡng cho đến khi thấy chúng rõ ràng. Vì sự trống rỗng mà chúng ta đang nói đến là sự trống rỗng của cảm giác, trong đó cảm giác dễ chịu lấp đầy sự trống rỗng này. Nhãn mác của tâm ghi nhận nó là trống rỗng. Ý chí lấy sự trống rỗng này làm đối tượng. Ý thức giúp nhận biết nó bên trong và không chỉ nhận thức về những thứ bên ngoài – và vì vậy, sự trống rỗng này là sự trống rỗng của sự tập trung của tâm.

Nếu chúng ta xem xét những điều này một cách rõ ràng như những hiện tượng hữu vi (saṅkhāra-dhammas), điều này chắc chắn sẽ mở ra con đường để chúng ta vượt qua chúng. Khi chúng ta xem xét theo cách này, bốn uẩn này và sự trống rỗng này – những thứ làm lu mờ sự thật – sẽ dần dần hé lộ chính chúng. Tâm trí chắc chắn sẽ tìm ra cách để tự giải thoát. Ngay cả nền tảng của các hiện tượng hữu vi cũng sẽ không thể chống lại được chánh niệm và nhận thức quán chiếu, vì nó liên quan đến những điều này. Chánh niệm và nhận thức quán chiếu sẽ thâm nhập vào – giống như ngọn lửa đốt cháy không ngừng nghỉ khi gặp nhiên liệu – cho đến khi chúng đã đào sâu vào gốc rễ của những điều hữu vi này.

Ở cấp độ này, đâu là đối thủ của Niết bàn của Đức Phật? Đó là những điều mà tâm trí bám víu vào: cảm giác rằng, “Tâm tôi trống rỗng,” “Tâm tôi an lạc,” “Tâm tôi trong sạch và sáng suốt.” Mặc dù chúng ta có thể thấy tâm trống rỗng, nhưng nó đi kèm với một sự không trống rỗng. Tâm có vẻ an lạc, nhưng nó phụ thuộc vào căng thẳng. Tâm có vẻ trong sạch và sáng suốt, nhưng nó sống với phiền não – mà chúng ta không hề hay biết. Do đó, sự trống rỗng, an lạc và sáng suốt là những phẩm chất che lấp trái tim vì chúng là dấu hiệu của sự sinh thành và tái sinh. Bất kỳ ai muốn chấm dứt sự sinh thành và tái sinh nên quán chiếu để hiểu rõ những điều này và buông bỏ chúng. Nếu nhận thức quán chiếu của bạn đào sâu vào ba “chúa tể” của sự sinh thành khi chúng xuất hiện, bạn sẽ đến trung tâm của sự sinh thành và tái sinh, và nó sẽ bị tan rã khỏi trái tim ngay khi nhận thức quán chiếu chạm đến nền tảng của nó.

Khi những điều này kết thúc nhờ sức mạnh của nhận thức quán chiếu, thì đó cũng là một dạng trống rỗng. Không có dấu hiệu nào của thực tại quy ước (sammati) xuất hiện trong sự trống rỗng này. Đây là một sự trống rỗng khác với những dạng trống rỗng mà chúng ta đã trải qua. Liệu sự trống rỗng này có thể được gọi là sự trống rỗng của Đức Phật hay không, ngài không dám nói, ngoài việc đó là một sự trống rỗng mà mỗi người thiền định chỉ có thể biết trực tiếp cho chính mình.

Sự trống rỗng này không có thời gian hay mùa. Nó là akāliko – vô thời gian – xuyên suốt thời gian. Sự trống rỗng của sự tập trung có thể thay đổi. Sự trống rỗng ở cấp độ vô sắc có thể thay đổi hoặc bị vượt qua. Nhưng sự trống rỗng chỉ có trong bản thân không thay đổi – vì không có cái tôi trong sự trống rỗng này, và không có cảm giác rằng sự trống rỗng này là bản thân. Đơn giản là sự hiểu biết và tầm nhìn về mọi thứ như chúng vốn là (yathā-bhūta-ñāṇa-dassana) – nhìn thấy sự trống rỗng này theo các nguyên tắc tự nhiên của nó như chúng vốn có, và nhìn thấy tất cả các hiện tượng như chúng vốn có, khi chúng đi qua và tồn tại nói chung. Ngay cả đức hạnh, sự tập trung và nhận thức quán chiếu cũng được nhận ra như chúng vốn là và buông bỏ theo đúng thực tế của chúng. Không còn gì sót lại trong bản chất của giai đoạn cuối cùng của sự trống rỗng này.

Kênh “Những Lời Dạy Cổ Xưa” xin mời quý vị cùng suy ngẫm về ba loại trống rỗng này và cố gắng phát triển bản thân để đạt được chúng – đặc biệt là dạng trống rỗng cuối cùng, là sự trống rỗng trong các nguyên tắc của tự nhiên, vượt ra ngoài phạm vi mà bất kỳ ai hoặc bất kỳ thực tại quy ước nào có thể liên quan đến chúng ta. Những nghi ngờ của chúng ta, từ những cấp độ ban đầu của giáo pháp đến sự trống rỗng cuối cùng này, sẽ được giải quyết bằng chính kiến thức và tầm nhìn của chúng ta.

Và giờ đây, ở cuối buổi chia sẻ này, Kênh “Những Lời Dạy Cổ Xưa” xin được dừng lại. Cầu chúc quý vị luôn được an lạc.

Leave a Reply