Kênh “Những lời dạy cổ xưa” xin kính chào quý vị. Trong dòng chảy vô tận của nhân sinh, chúng ta đã trải qua vô số lần sinh tử, miệt mài theo đuổi những mong cầu, những khổ đau và hạnh phúc thoáng qua. Nhưng đã bao giờ quý vị tự hỏi: Chúng ta đang ở đâu trong vòng luân hồi và làm thế nào để thoát khỏi vòng lặp này? Sáu cõi luân hồi, từ cõi trời an vui đến địa ngục khổ đau, đều do chính tâm chúng ta tạo nên. Đức Phật đã chỉ rõ con đường giải thoát, nhưng liệu chúng ta có dám bước đi? Hôm nay, “Những lời dạy cổ xưa” xin chia sẻ về cách thức để không bị mắc kẹt trong sáu cõi luân hồi, một hành trình trở về với chính mình, với an lạc và giải thoát đích thực.
Trong giáo lý nhà Phật, vòng luân hồi là sự trôi lăn bất tận của chúng sinh qua sáu cõi, hay còn gọi là Lục Đạo luân hồi. Đó là kết quả của nghiệp lực do chính chúng sinh tạo ra qua thân, khẩu và ý. Khi chưa thoát khỏi vô minh và chấp ngã, chúng sinh sẽ mãi trầm luân trong vòng xoay sinh tử, hết kiếp này đến kiếp khác. Sáu cõi trong vòng luân hồi bao gồm: cõi trời, cõi A Tu La, cõi người, cõi súc sinh, cõi ngạ quỷ và cõi địa ngục. Mỗi cõi mang những đặc điểm riêng, phản ánh nghiệp lực của chúng sinh.
Cõi trời là nơi chúng sinh được hưởng phước báo lớn lao nhờ tạo nhiều thiện nghiệp ở các kiếp trước. Những ai tái sinh vào cõi này thường có cuộc sống sung sướng, an nhàn và không phải chịu nhiều khổ đau như ở các cõi khác. Đây là nơi trú ngụ của chư thiên, với cảnh sắc đẹp đẽ, huy hoàng, tuổi thọ dài lâu và đầy đủ dục lạc. Người tu tập nhiều phước báo, làm việc thiện lành, bố thí, cúng dường, giữ giới và hành trì công đức sẽ được tái sinh vào cõi này. Tuy an vui, chúng sinh ở đây vẫn nằm trong vòng luân hồi, chưa giải thoát khỏi sinh tử. Khi phước báo hết, họ vẫn phải tái sinh vào cõi khác tùy theo nghiệp lực. Sự sung sướng dễ khiến chư thiên quên mất việc tu tập và tạo thêm công đức.
Cõi A Tu La là cõi của những chúng sinh có phước báo tương đối nhưng tâm đầy sân hận, ganh ghét và đố kỵ. Họ được hưởng một phần hạnh phúc, nhưng luôn sống trong đấu tranh, tranh chấp và thù hận. Người có nhiều phước báu nhưng tâm chưa trong sạch, còn tham, sân, si, sống ganh ghét và đố kỵ với người khác, sẽ sinh vào cõi này. Chúng sinh trong cõi này thường bị khổ não vì lòng sân hận và ganh tỵ không ngừng nghỉ. Dù có phước báo, tâm họ luôn bất an và đau khổ.
Cõi người là cõi trung gian giữa các cõi cao và cõi thấp. Nơi chúng sinh vừa phải chịu khổ đau, vừa có đủ điều kiện để tu tập và giác ngộ. Đây là cõi duy nhất mà con người có thể thực hành lời Phật dạy, chuyển hóa nghiệp lực và thoát khỏi vòng luân hồi. Người giữ giới, làm việc thiện, tạo nghiệp lành nhưng phước báo chưa đủ lớn để sinh vào cõi trời, sẽ sinh vào cõi người. Con người có đủ cả khổ và lạc để nhận ra bản chất vô thường của cuộc sống. Đây là cõi quý báu nhất vì chúng ta có thể giác ngộ và thoát khỏi sinh tử luân hồi.
Cõi súc sinh là nơi trú ngụ của các loài động vật. Chúng sinh ở đây chịu khổ vì thiếu hiểu biết, sống theo bản năng và luôn đối mặt với sự sợ hãi, đói khát. Người sống trong vô minh, thiếu đạo đức, lười biếng và tạo nhiều nghiệp xấu sẽ sinh vào cõi này. Chúng sinh ở đây không đủ trí tuệ để tu tập hay tạo thiện nghiệp, nên khó thoát khỏi vòng luân hồi.
Cõi ngạ quỷ là nơi trú ngụ của những linh hồn luôn đói khát và chịu khổ vì tâm tham lam, keo kiệt, bỏn sẻn lúc còn sống. Người sống ích kỷ, tham lam, không biết bố thí và tạo phước sẽ sinh vào cõi này. Chúng sinh ở đây luôn đói khát nhưng không thể ăn uống vì nghiệp lực ngăn cản.
Cõi địa ngục là nơi chịu khổ đau cùng cực, nơi chúng sinh phải trả giá cho những nghiệp ác lớn mà họ đã gây ra. Người sát sinh, gây hại người khác, sống độc ác và tạo nghiệp nặng nề sẽ sinh vào cõi này. Chúng sinh ở đây phải chịu hình phạt đau đớn không ngừng nghỉ và kéo dài vô tận.
Sáu cõi luân hồi là kết quả của nghiệp lực và tâm thức chúng sinh. Mỗi cõi mang những bài học sâu sắc và phản ánh rõ ràng luật nhân quả. Để không bị mắc kẹt trong vòng luân hồi, chúng ta cần nhận thức rõ bản chất khổ đau của các cõi và quyết tâm tu tập để chuyển hóa nghiệp lực, hướng đến giải thoát.
Để hiểu vì sao chúng sinh phải trầm luân trong vòng luân hồi qua sáu cõi, cần nhìn nhận sâu sắc về những nguyên nhân cốt lõi. Đức Phật dạy rằng, tất cả chúng sinh đều chịu sự chi phối của nghiệp lực do chính mình tạo ra. Những hành vi từ thân, khẩu, ý của mỗi người đều tạo thành nghiệp. Chính nghiệp này dẫn dắt chúng sinh đi vào các cõi khác nhau sau khi chết.
Nguyên nhân khiến chúng ta mắc kẹt trong sáu cõi luân hồi chủ yếu xuất phát từ ba gốc rễ của phiền não, còn gọi là tam độc: tham, sân và si. Tham là lòng tham lam, khao khát mong cầu không ngừng nghỉ đối với vật chất, danh vọng, quyền lực hay các thú vui trong cuộc sống. Khi tham lam khởi lên, con người không ngừng chạy theo những thứ bên ngoài và đánh mất sự an lạc trong tâm hồn. Nếu tham lam kết hợp với việc tạo phước báu nhưng tâm không trong sạch, người đó có thể sinh vào cõi trời hoặc cõi A Tu La. Nếu tham lam, ích kỷ, keo kiệt, không biết sẻ chia, người đó sẽ đọa vào cõi ngạ quỷ. Nếu lòng tham dẫn đến việc trộm cắp, chiếm đoạt, gây hại cho người khác, người đó có thể đọa vào cõi địa ngục hoặc cõi súc sinh.
Sân là tâm trạng tức giận, hờn hận, oán ghét khi đối mặt với những điều trái ý hay bất như ý trong cuộc sống. Khi lòng sân hận khởi lên, con người dễ dàng tạo ra những hành động tổn thương người khác và tự hại chính mình. Những ai sống trong sân hận, luôn gây hấn, tranh chấp và làm hại người khác sẽ đọa vào cõi địa ngục. Đây là nơi chịu hình phạt nặng nề nhất, tương xứng với nghiệp sân si mà họ đã tạo. Những người mang tâm sân hận nhưng vẫn còn phước báu có thể sinh vào cõi A Tu La, nơi họ tiếp tục đấu tranh và sống trong xung đột không ngừng.
Si là sự thiếu hiểu biết, mê mờ về bản chất thật của cuộc sống. Vô minh khiến chúng sinh không nhận ra luật nhân quả, không thấy được sự vô thường và khổ đau của vạn pháp. Khi si mê khởi lên, con người dễ tạo nghiệp ác do hành động trong vô ý thức và thiếu trí tuệ. Những ai sống trong si mê, thiếu hiểu biết, làm việc xấu mà không tự giác nhận ra thường đọa vào cõi súc sinh. Người mang tâm si mê nhưng tạo nghiệp nặng nề sẽ đọa vào cõi địa ngục.
Các hành vi tạo nghiệp của thân, khẩu, ý, bên cạnh tam độc, cũng là nguyên nhân chính khiến chúng sinh tiếp tục trôi lăn trong sáu cõi. Hành động của thân như sát sinh, giết hại chúng sinh đọa vào địa ngục, súc sinh. Trộm cắp, chiếm đoạt tài sản người khác đọa vào ngạ quỷ, súc sinh. Tà dâm, quan hệ bất chính chịu quả báo khổ đau trong các cõi thấp. Lời nói của khẩu như nói dối tạo nghiệp xấu, mất lòng tin. Nói lời chia rẽ gây thù hận, mất hòa hợp. Nói lời thêu dệt, gieo rắc tà kiến. Nói lời thô ác làm tổn thương người khác. Tâm ý như tham lam tạo nghiệp đưa đến ngạ quỷ. Sân hận đọa địa ngục. Si mê làm súc sinh.
Một nguyên nhân sâu xa khiến chúng sinh mãi mắc kẹt trong luân hồi chính là sự chấp ngã. Chấp ngã khiến con người không buông bỏ được tham ái, sân hận và si mê. Họ luôn bám vào thân xác này, coi đó là thật mà không nhận ra thân này chỉ là giả tạm, duyên hợp rồi tan.
Nguyên nhân khiến chúng ta mắc kẹt trong sáu cõi luân hồi chính là do nghiệp lực tạo ra. Đức Phật đã chỉ ra rằng con đường thoát khỏi vòng luân hồi và sáu cõi chính là chuyển hóa tâm thức, đoạn trừ tham sân si và thực hành con đường Bát Chánh Đạo. Khi mỗi người tự giác ngộ được bản chất của sự sống, buông bỏ chấp ngã và tạo nghiệp thiện lành, chúng ta mới có thể thoát khỏi sự trói buộc của luân hồi.
Dưới đây là những phương pháp cụ thể và thiết thực giúp chúng ta thoát khỏi sự mắc kẹt trong sáu cõi luân hồi:
-
Nhận thức đúng về bản chất của cuộc đời: Cuộc đời là vô thường, khổ và vô ngã. Đây là ba đặc tính của sự tồn tại mà Đức Phật đã dạy (Tam pháp ấn). Vô thường: mọi sự vật hiện tượng trên đời đều thay đổi không ngừng, không có gì là bất biến hay vĩnh cửu. Khổ: cuộc đời đầy rẫy khổ đau, sinh, lão, bệnh, tử là quy luật tất yếu, không ai tránh khỏi. Vô ngã: mọi thứ chỉ là sự kết hợp của các duyên mà thành. Quán chiếu về sự vô thường mỗi ngày để buông bỏ tham chấp. Hãy nhìn sâu vào mọi vật xung quanh: hoa nở rồi tàn, trẻ rồi già, vui rồi buồn. Thực hành thiền quán để nhận ra khổ và vô ngã trong thân và tâm, từ đó giảm bớt sự bám víu vào vật chất, danh vọng hay con người. Ví dụ, một người luôn chấp vào sắc đẹp và tuổi trẻ của mình, nhưng khi nhận ra thân thể này vô thường, họ bắt đầu buông bỏ chấp niệm, chuyển tâm sang tu tập thiện lành.
-
Đoạn trừ tam độc (tham, sân, si): Tam độc chính là nguyên nhân sâu xa nhất dẫn chúng ta mắc kẹt trong luân hồi. Để thoát khỏi vòng luân hồi, mỗi người cần giảm trừ lòng tham (tham lam, mong cầu vô độ), kiềm chế sân hận (giận dữ, thù hằn, oán ghét), đoạn trừ si mê (thiếu hiểu biết, chấp ngã, tà kiến). Thực hành bố thí, tập buông xả những thứ mình có để đoạn trừ lòng tham. Không chỉ bố thí vật chất, mà còn bố thí nụ cười, lời nói lành thiện và trí tuệ. Thực hành nhẫn nhịn khi gặp nghịch cảnh, tập kiềm chế cơn giận, xem đó là cơ hội để rèn luyện tâm nhẫn nhục. Học hỏi Phật pháp, tìm hiểu về giáo lý nhà Phật, tham thiền, quán chiếu để xua tan vô minh. Ví dụ, một người thường nổi giận khi gặp chuyện trái ý, nhưng sau khi thực hành nhẫn nhịn và thiền định, họ dần kiểm soát được cảm xúc, tâm trở nên an lạc hơn.
-
Tích lũy nghiệp thiện và chuyển hóa nghiệp xấu: Nghiệp chính là động lực dẫn chúng sinh đi qua sáu cõi luân hồi. Để thoát khỏi luân hồi, cần tạo nhiều nghiệp thiện và chuyển hóa nghiệp xấu đã tạo ra trong quá khứ. Tạo nghiệp thiện bằng cách làm việc lành như giúp đỡ người nghèo, bố thí, cúng dường tam bảo, giữ gìn giới hạnh (ngũ giới: không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói dối, không uống rượu), hành hạnh từ bi, yêu thương và bảo vệ tất cả chúng sinh. Sám hối và chuyển hóa nghiệp xấu bằng cách thường xuyên sám hối trước tam bảo để chuyển hóa nghiệp ác, hành thiền để thanh lọc tâm, buông bỏ hận thù và nuôi dưỡng tâm thiện lành. Ví dụ, một người từng sát sinh vì mưu sinh, nhưng khi nhận ra lỗi lầm, họ bắt đầu ăn chay, phóng sinh và cầu nguyện sám hối, nghiệp xấu dần được chuyển hóa.
-
Thực hành Bát Chánh Đạo: Con đường giải thoát. Bát Chánh Đạo là con đường tám nhánh mà Đức Phật đã chỉ dạy để giúp chúng sinh thoát khỏi khổ đau và luân hồi. Chánh kiến: nhìn nhận cuộc đời đúng đắn, hiểu rõ nhân quả và vô thường. Chánh tư duy: suy nghĩ chân chính, buông bỏ tham, sân, si. Chánh ngữ: nói lời chân thật, từ ái, không nói dối, không nói lời gây chia rẽ. Chánh nghiệp: hành động đúng đắn, không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm. Chánh mạng: kiếm sống chân chính, không làm nghề gây hại cho người khác. Chánh tinh tấn: nỗ lực không ngừng nghỉ để làm việc thiện và tu tập. Chánh niệm: tỉnh thức trong từng suy nghĩ, lời nói và hành động. Chánh định: thực hành thiền định để an tịnh tâm và đạt giác ngộ. Học hỏi và thực hành từng bước trên con đường Bát Chánh Đạo, tự mình quán chiếu xem bản thân đã làm được gì và còn thiếu sót gì để chỉnh sửa. Ví dụ, một người trước kia làm nghề buôn bán gian lận, nhưng khi hiểu về chánh mạng, họ chuyển sang nghề nghiệp lương thiện và sống đời an vui.
-
Phát nguyện tu hành để giải thoát khỏi luân hồi: Việc phát nguyện tu hành và hướng tâm đến giải thoát khỏi sáu cõi là bước quan trọng giúp mỗi người định hướng con đường mình đi. Phát nguyện thực hành theo lời Phật dạy, giữ giới, hành thiền, sống đời giản dị và từ bi. Hồi hướng công đức: mỗi việc thiện đều nên hồi hướng công đức cho tất cả chúng sinh thoát khổ. Tụng kinh, niệm Phật và lễ Phật tăng trưởng tâm từ bi và trí tuệ. Ví dụ, một người phát nguyện ăn chay trường, niệm Phật mỗi ngày và hồi hướng công đức cho cha mẹ cùng chúng sinh, tâm từ bi và an lạc ngày càng lớn dần.
Câu chuyện minh họa về nhân quả: “Người đồ tể và nhân quả luân hồi”
Ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ ven sông, có một người đàn ông tên An làm nghề đồ tể mổ heo. Hàng ngày, ông ta giết hàng chục con vật để bán thịt nuôi sống gia đình. Tuy kiếm được nhiều tiền, nhưng tâm ông luôn bất an, đêm về thường gặp ác mộng. Trong mơ, ông thấy những con heo với đôi mắt đầy oán hận đuổi theo ông, kêu la thảm thiết. An tỉnh giấc giữa đêm, mồ hôi ướt đẫm, nhưng ông vẫn nghĩ đó chỉ là giấc mơ bình thường và tiếp tục công việc sát sinh của mình.
Một ngày nọ, An gặp lại vị sư thầy năm xưa, người đã tụng kinh siêu độ cho An. Vị thầy nhìn An với ánh mắt hiền từ và nói: “Nghiệp sát sinh trong quá khứ vẫn còn, nhưng con đã may mắn được làm người và mang theo sự tỉnh thức. Hãy dùng kiếp này để tạo nghiệp lành, cứu giúp chúng sinh và tu tập Phật pháp để giải thoát khỏi luân hồi”. Nghe những lời ấy, An chợt cảm thấy lòng mình an yên lạ thường, cậu quyết định theo sư thầy xuất gia tu hành.
Trong suốt cuộc đời, An đã gieo nhiều thiện nghiệp, cứu giúp người nghèo khổ, phóng sinh và tụng kinh cầu siêu cho những sinh linh đau khổ. Nhờ sự tu tập tinh tấn và lòng từ bi vô lượng, An đã giác ngộ được bản chất của nhân quả và thoát khỏi vòng luân hồi khổ đau.
Câu chuyện của An là minh chứng rõ nét cho quy luật nhân quả trong vòng luân hồi. Gieo nhân xấu ắt gặt quả khổ. An vì tạo nghiệp sát sinh nên phải chịu quả báo đau đớn cả thể xác lẫn tinh thần. Sám hối và chuyển hóa nghiệp: dù đã tạo nghiệp xấu, An vẫn có cơ hội chuyển hóa nghiệp lực nhờ thành tâm sám hối, tạo nghiệp thiện để thoát luân hồi. An đã dùng đời sống này để tạo nghiệp lành, nuôi dưỡng tâm từ bi và tu tập giải thoát. Nhân quả luôn công bằng, không một ai có thể trốn tránh hay thay đổi quy luật ấy ngoài chính bản thân mình. Khi hiểu được nhân quả, chúng ta sẽ cẩn trọng trong từng lời nói, hành động và suy nghĩ của mình.
Câu chuyện trên không chỉ cảnh tỉnh chúng ta về hậu quả của nghiệp xấu, mà còn cho thấy sức mạnh của sự sám hối và tu tập. Nhân nào quả nấy, khi ta gieo hạt giống thiện lành, cuộc đời sẽ trổ hoa an vui. Ngược lại, nghiệp ác sẽ kéo ta chìm sâu trong sáu cõi luân hồi. Hãy luôn nhớ rằng, mỗi suy nghĩ, lời nói và hành động đều là một hạt giống nhân quả, quyết định tương lai của chúng ta.
Cuộc sống con người thường xoay vần trong vòng tròn vô tận của luân hồi sinh tử. Sáu cõi luân hồi không chỉ là hình ảnh ẩn dụ trong kinh điển Phật giáo, mà còn phản ánh thực tế của những khổ đau, hạnh phúc và nghiệp quả mà chúng ta phải đối diện qua nhiều kiếp sống. Từ cõi trời xa hoa đến địa ngục tăm tối, mỗi cõi đều do nghiệp lực mà con người tự tạo ra. Điều quan trọng nhất là chúng ta có thể thay đổi số phận của mình. Đức Phật dạy rằng, luân hồi không phải là định mệnh cố định, mà là kết quả của nhân và quả. Sự thay đổi khởi nguồn từ những suy nghĩ, lời nói và hành động trong hiện tại. Khi ta khởi tâm tham lam, sân hận và si mê, chúng ta sẽ rơi vào vòng xoáy khổ đau, mắc kẹt trong sáu cõi. Khi ta khởi tâm từ bi, trí tuệ và buông bỏ, ta sẽ thoát khỏi khổ đau, hướng về sự giải thoát an lạc. Nhận ra điều này chính là bước đầu tiên để một người thoát khỏi vòng luân hồi và tiến gần hơn đến con đường giác ngộ.
Trong cuộc sống hiện tại, chúng ta thường bị cuốn vào những tham vọng, sân hận và đau khổ. Ta chạy theo tiền tài, danh vọng, tình ái mà không hề nhận ra mình đang tự tạo nghiệp, tự trói buộc chính mình trong vòng luân hồi khổ đau. Thực tế, mỗi người đều có trách nhiệm với chính mình và với đời sống. Trách nhiệm ấy được thể hiện qua cách sống tỉnh thức, nhận ra bản chất của cuộc sống là vô thường, không điều gì tồn tại mãi mãi, kể cả khổ đau hay hạnh phúc. Sự tỉnh thức giúp ta không dính mắt vào những ham muốn tham lam hay sân hận. Làm chủ bản thân, thay vì đổ lỗi cho hoàn cảnh hay người khác, hãy nhìn lại chính mình. Mỗi suy nghĩ, lời nói và hành động đều gieo một hạt giống cho tương lai. Làm chủ được bản thân là làm chủ được số phận. Gieo hạt giống thiện lành: không sát sinh, không trộm cắp, không nói dối, không tạo nghiệp ác. Thay vào đó, hãy sống từ bi, chân thật và rộng lượng. Khi gieo nhân lành, quả thiện tự nhiên sẽ đến. Chúng ta không chỉ chịu trách nhiệm cho kiếp này, mà còn cho cả những kiếp sống tiếp theo. Vì vậy, hãy sống một cuộc đời ý nghĩa để khi rời khỏi cõi này, ta không còn gì phải hối tiếc.
Đức Phật đã chỉ dạy rất rõ ràng về con đường thoát khỏi sáu cõi luân hồi, đó chính là con đường Bát Chánh Đạo. Chánh kiến: nhìn nhận sự vật đúng như bản chất thật của nó, hiểu rõ luật nhân quả và vô thường. Chánh tư duy: suy nghĩ chân chính, không tham, sân, si, hướng về từ bi và trí tuệ. Chánh ngữ: lời nói chân thật, không dối trá, không nói lời gây tổn thương. Chánh nghiệp: hành động đúng đắng, không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm. Chánh mạng: nuôi sống bản thân bằng nghề nghiệp lương thiện, không làm tổn hại chúng sinh. Chánh tinh tấn: nỗ lực diệt trừ điều ác, phát triển điều lành. Chánh niệm: luôn tỉnh thức trong từng giây phút, không để tâm chạy theo vọng tưởng. Chánh định: thiền định để đạt được sự an lạc và trí tuệ giác ngộ. Bát Chánh Đạo là con đường của trí tuệ và từ bi. Khi đi trên con đường này, con người sẽ dần giải thoát khỏi khổ đau, chấm dứt vòng luân hồi. Đó mới chính là sự giải thoát đích thực.
Lời nhắn nhủ từ sâu thẳm trái tim: Cuộc đời là vô thường, sinh lão bệnh tử là quy luật tất yếu. Những gì ta đang có rồi cũng sẽ mất đi. Danh vọng, tiền bạc, quyền lực hay tình yêu đều không thể theo ta khi nhắm mắt xuôi tay. Điều duy nhất còn lại chính là nghiệp mà ta đã tạo ra. Nghiệp thiện hay nghiệp ác sẽ quyết định nơi ta đi trong vòng luân hồi. Vì vậy, hãy sống một cuộc đời ý nghĩa, hãy sống chân thật và yêu thương, vì mỗi người đều đang chiến đấu với khổ đau của riêng họ. Hãy sống tỉnh thức, không để mình chìm đắm trong tham lam, sân hận và si mê. Hãy tu tâm dưỡng tánh, gieo thật nhiều hạt giống thiện lành để mang lại hạnh phúc cho mình và cho người khác. Khi ta buông bỏ những dính mắc, ta sẽ tìm thấy sự an lạc và tự do trong chính tâm hồn mình. Hãy nhớ rằng, giải thoát khỏi luân hồi không phải là điều xa vời, nó khởi nguồn từ chính sự thay đổi trong tâm của mỗi người. Chỉ cần ta biết sống tỉnh thức, sống thiện lành và buông bỏ những khổ đau, hận thù, ta sẽ tìm thấy bình an đích thực.
Xin chúc tất cả chúng ta sớm tìm về con đường giác ngộ, sớm thoát khỏi vòng luân hồi khổ đau để hướng đến đời sống an vui và hạnh phúc viên mãn. Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.