Đừng Dại Dột Tu Mật Tông Nếu Chưa Hiểu Hết Về Pháp Tu Này

Chào mừng quý vị đến với kênh “Những lời dạy cổ xưa”, nơi chúng ta cùng nhau khám phá những tri thức uyên thâm và giá trị tâm linh vượt thời gian. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một chủ đề đang được nhiều người quan tâm: Mật Tông, hay còn gọi là Kim Cang Thừa. Đây là một pháp tu bí ẩn và cao siêu trong Phật giáo, nhưng cũng dễ bị hiểu lầm và phê phán nếu không có kiến thức nền tảng vững chắc.

Kim Cang Thừa: Giáo Lý Cao Thâm và Con Đường Tu Tập Gian Nan

Kim Cang Thừa, hay Vajrayana, là một trong những giáo lý cao nhất của Phật giáo. Nhiều người lầm tưởng rằng Mật Tông có nguồn gốc từ các Lạt Ma Tây Tạng, hoặc do sự biến tướng từ Ấn Độ giáo, thậm chí là một tôn giáo Mông Cổ. Sự thật là, giáo lý này được chính Đức Phật Thích Ca Mâu Ni truyền dạy, và nó được coi là pháp tu thù thắng nhất, nhưng cũng khó khăn nhất. Để hiểu và thực hành Kim Cang Thừa, hành giả phải có nền tảng vững chắc về Tiểu Thừa và Đại Thừa.

Đức Phật đã giảng dạy giáo lý tùy theo căn cơ và trình độ của đệ tử. Với những người có trình độ thấp, ngài giảng về Tiểu Thừa; với người có trình độ trung bình, ngài giảng về Đại Thừa. Chỉ những người có trình độ rất cao mới được truyền dạy Kim Cang Thừa. Tương ứng với các giáo lý khác nhau, Đức Phật cũng hóa thân thành những hình tướng khác nhau: Tỳ kheo khi giảng Tiểu Thừa, Bồ Tát khi giảng Đại Thừa và Phật Như Lai hay thiên thần khi giảng Kim Cang Thừa.

Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐức Phật Thích Ca Mâu Ni

Kim Cang (Vajra) trong Phạn ngữ có nghĩa là kim cương, tượng trưng cho sự kiên cố, bất hoại. Người tu theo Kim Cang Thừa phải có một tâm kiên định, không bị lay chuyển bởi bất kỳ xảo thuật hay thuật ngữ nào. Con đường tu tập này đòi hỏi sự nỗ lực và tinh tấn không ngừng nghỉ, vượt qua nhiều giai đoạn và thử thách.

Các Giai Đoạn Tu Tập và Những Ngộ Nhận Về Mật Tông

Con đường đến với Kim Cang Thừa không phải là một con đường tắt. Nó đòi hỏi hành giả phải trải qua các giai đoạn tu tập, bắt đầu từ Tiểu Thừa, tiếp đến là Đại Thừa, rồi mới đến Kim Cang Thừa. Các Lạt Ma Tây Tạng thường nhấn mạnh rằng những ai vội vàng đi tắt vào Kim Cang Thừa sẽ gặp nguy hiểm, không hiểu được ý nghĩa chân chính và có thể vấp phải sai lầm nghiêm trọng.

Mục đích của Kim Cang Thừa là giúp hành giả đạt đến cõi viên mãn Niết Bàn ngay trong kiếp này. Các tu sĩ Mật Tông thường sử dụng bốn loại đàn ấn, trược tiếng làm phép tắc tu trì. Tuy nhiên, nhiều người không hiểu thấu đáo về Mật Tông, cho rằng trong giáo lý có nhiều mâu thuẫn, không ăn khớp giữa tánh tông và tướng tông. Điều này dẫn đến những ngộ nhận và phê phán sai lệch.

Các vị Lạt Ma Tây TạngCác vị Lạt Ma Tây Tạng

Để hiểu đúng về Kim Cang Thừa, hành giả cần phải thấu đáo lý thuyết vạn pháp do nhân duyên sanh, chân lý chân không trong Tiểu Thừa. Đồng thời, cần nắm vững các kiến thức căn bản về pháp tướng tông, vô tướng tông và nhất thừa chung giáo trong Đại Thừa. Việc không nắm vững những kiến thức nền tảng này sẽ khiến hành giả không thể tiến sâu vào Kim Cang Thừa.

Những Sai Lầm và Xuyên Tạc Về Kim Cang Thừa

Khi Kim Cang Thừa được truyền bá sang phương Tây, nó đã bị xuyên tạc và hiểu sai lệch. Nhiều người cho rằng đây là con đường đưa đến giác ngộ một cách đột ngột, nhanh chóng, hoặc nhấn mạnh đến sự tự do hành động, thậm chí là sự thăng hoa của xác thịt. Những quan niệm này hoàn toàn sai lầm và có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.

READ MORE >>  Lời Dạy Cổ Xưa: Hành Trình Tìm Về Sự Thật Bên Trong Mỗi Con Người

Thực tế, Kim Cang Thừa không hề tồn tại độc lập ngoài các tông phái Phật giáo. Những tư tưởng đặc dị và ứng dụng sai lầm về Kim Cang Tông không chỉ xuyên tạc Phật giáo mà còn gây tai hại đến các hành giả. Những hành giả không thông suốt căn bản giáo lý Phật giáo khi tu theo Kim Cang Thừa sẽ gặp nhiều nguy hiểm.

Pháp khí Kim CangPháp khí Kim Cang

Tư tưởng chính của Kim Cang Thừa là sự kiên cố bất hoại, sự trở về với chính mình, với sự tỉnh thức của bản thể và nhận biết tự tánh kim cang. Đàn pháp mandala, một biểu tượng quan trọng trong Kim Cang Thừa, không phải là bùa phép hay phù thủy. Kim Cang Thừa là sự tiếp nối của Tiểu Thừa và Đại Thừa, không phải là con đường đi tắt.

Bản Chất Thật Sự Của Mật Tông

Mật Tông, hay Tantra, có nghĩa là sự kết nối giữa Tiểu Thừa, Đại Thừa và Kim Cang Thừa. Đây là một chuỗi liên kết không thể tách rời. Nếu không có nền tảng Phật học của hai thừa trước, dù đọc thiên kinh vạn quyển mật học cũng giống như xây lâu đài trên cát. Kim Cang Thừa là sự phát triển sâu xa và rộng rãi hơn của hai thừa trước, là sự phát triển của những thiện cảm và ý thức lành mạnh qua công phu thực hành.

Sự sai lầm căn bản của những học giả phương Tây khi tìm hiểu Kim Cang Thừa là không được giảng dạy theo trình tự và đúng đắn. Ở các trường đại học Tây Tạng, có hẳn một phân khoa huyền học với chương trình học quy củ, các sinh viên phải trải qua các kỳ thi về Phật học Tiểu Thừa và Đại Thừa trước khi học về Kim Cang Thừa. Các lớp học thường được tổ chức theo phương pháp khẩu truyền, bí mật và không tranh luận công khai.

Một lớp học Phật pháp tại Tây TạngMột lớp học Phật pháp tại Tây Tạng

Những sinh viên không đủ trình độ sẽ được khuyên dừng học, bởi vì thiếu kiến thức nền tảng sẽ gây ra những nguy hại trong hành trì mật tông. Chỉ những người vượt qua các thử thách mới được xem là có khả năng tiếp cận với cõi vô hình, sử dụng được những huyền thuật. Họ có thể thiết lập các đàn pháp, cầu mưa gió, chữa bệnh, và giúp đỡ dân chúng.

Bốn Loại Thực Hành Kim Cang Thừa

Có bốn loại thực hành Kim Cang Thừa: Mật điển hành động, mật điển tư duy, mật điển du già và mật điển tối thượng du già. Mỗi loại có một phương pháp tu tập và mục tiêu riêng, nhưng đều dựa trên hạnh bồ đề tâm.

  1. Mật điển hành động: Hành giả phát huy cao độ phúc lạc bằng cách quán tưởng đến một vị Phật, Bồ Tát hay vị thần.
  2. Mật điển tư duy: Hành giả tập trung vào việc gây phát sinh phúc lạc khi quán tưởng đến vị Phật, Bồ Tát hay vị thần với những nét hoàn lạc thoát tục, hiền hòa.
  3. Mật điển du già: Hành giả tập trung để phát sinh phúc lạc bằng cách lại gần và sờ vào vị Phật, Bồ Tát hay vị thần mà mình đã quán tưởng.
  4. Mật điển tối thượng du già: Hành giả ôm một người thật hoặc quán tưởng như vậy, rồi dùng phúc lạc đó để thiền quán chân không.

Bốn loại thực hành Mật TôngBốn loại thực hành Mật Tông

Tất cả các pháp hành này đều được đặt trên nền tảng của hạnh bồ đề tâm, và mật chú có thể đưa tất cả hữu hình đến giác ngộ vô thượng bồ đề.

Câu Chuyện Về Vị Lạt Ma và Bài Học Về Vọng Động Trong Tu Học

Câu chuyện về vị Lạt Ma Tờ Sang là một bài học về sự vọng động trên đường tu học. Ông ta nổi tiếng về huyền thuật, nhưng lại đòi cưới em gái của một viên tùy tướng, rồi nổi giận khi không được đáp ứng. Ông ta đã dọa giết viên tùy tướng và lời dọa đó đã thành sự thật. Vị Lạt Ma đã bị mất hết sự kính trọng và danh tiếng của mình.

Lạt Ma Tây TạngLạt Ma Tây Tạng

Câu chuyện này cho thấy, dù có thần thông đến đâu, nếu không có đạo đức và lòng từ bi, hành giả vẫn có thể lạc lối và gây ra những hậu quả đáng tiếc. Những hành động siêu việt của một người có pháp nhãn không thể được đánh giá bằng con mắt phàm tục.

READ MORE >>  Biến Động Địa Chính Trị: Nguy Cơ Chiến Tranh Thế Giới và Những Lời Tiên Tri Cổ Xưa

Ảnh Hưởng Của Tịnh Độ Tông Trong Mật Tông Tây Tạng

Phật giáo Tây Tạng có sự hội nhập giữa nhiều yếu lý khác nhau, trong đó có Tịnh Độ Tông. Khi con người lìa cõi đời, họ sẽ đi vào cảnh giới với nhiều màu sắc khác nhau tùy theo tâm thức và mức độ giác ngộ. Người thân và đạo sĩ sẽ tụng niệm hồng danh của chư Phật để giữ cho linh hồn yên tĩnh và được hướng dẫn đến cảnh giới tươi đẹp.

Tịnh độ tông cũng được áp dụng trong nhiều trường hợp, như khi trẻ sơ sinh, người mắc bệnh, gặp tai nạn hay đứng trước nguy khốn. Việc tụng niệm hồng danh chư Phật có thể chuyển hóa được hoàn cảnh, tạo nên cảnh quan tốt và căn cơ tốt.

Tổ Chức và Các Giáo Phái Trong Phật Giáo Tây Tạng

Phật giáo Tây Tạng có một hệ thống tổ chức chặt chẽ, với các cấp bậc khác nhau:

  • Gong: Những vị vừa thọ giới, tương đương với Tỳ kheo.
  • Ghes: Những vị đã tốt nghiệp kỳ thi tiến sĩ Phật học.
  • Ripon/Tunku: Những vị Lạt Ma tái sinh, có vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển Phật pháp.

Có hai phương pháp để hiểu về sự tái sinh: Một là tin vào những đời trước, hai là tin vào những đời sau. Mục đích duy nhất của việc chấp nhận tái sinh là khuyến khích công năng tu hành và đạt được sự giải thoát.

Tái sinh của các vị Lạt MaTái sinh của các vị Lạt Ma

Có năm cách để nhận biết tái sinh:

  1. Nhờ bản năng và dấu hiệu tâm linh.
  2. Hiểu rõ về dòng tâm tương tục.
  3. Sử dụng năng lực của mộng tưởng.
  4. Nhớ đến những dấu ấn về tái sinh trên cử chỉ, lời nói.
  5. Nhờ những vị cao tăng thông qua kinh điển.

Kinh Hoa Nghiêm dạy rằng, khả năng chuyển biến các kiếp do tu hành để đốn ngộ bản thân, không do trợ lực nào. Phật giáo Tây Tạng rất ngưỡng mộ và kính trọng các vị cao tăng đã tu tập trong nhiều kiếp và tái sinh để tiếp tục hoàng pháp độ sinh.

Bồ Đề Tâm và Lòng Từ Bi Trong Phật Giáo Tây Tạng

Phật tử Mật Tông chú trọng đến việc phát bồ đề tâm, phát nguyện tu hành để trở thành vị Bồ Tát, mang tâm nguyện chuyển hóa trong kiếp sau để cứu độ chúng sinh. Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 nhấn mạnh rằng, tình yêu và lòng từ bi là nền tảng đạo đức của nền hòa bình thế giới. Tình yêu chân thật không dựa trên luyến ái mà dựa vào lòng vị tha. Lòng từ bi này sẽ tồn tại cho đến khi nhân loại không còn sự khổ đau.

Các vị cao tăng Tây Tạng đã từng phát bồ đề tâm rộng lớn và sự tái sinh của họ là để thực hành hạnh bồ tát, tự nguyện tái sinh trở lại cõi trần cho đến khi hạnh nguyện viên mãn. Một số vị Lạt Ma khác thì tái sinh không phải để tế độ quần sinh mà để tu học thêm và đem lại lợi ích cho kẻ khác.

Thần Thông và Giải Thích Khoa Học

Nhiều câu chuyện trong Phật giáo kể về thần thông của các thiền sư, và các nghiên cứu khoa học gần đây đã chứng minh rằng thần thông là hoàn toàn có thật. Tôn giả Mục Kiền Liên được xưng danh là thần thông đệ nhất. Các thiền sư như Bồ Đề Đạt Ma, sư Dui Bà Lam, sư Nguyễn Minh Không cũng được ghi nhận có những khả năng phi thường.

Các nghiên cứu về sóng gamma phát ra từ đại não của các Lạt Ma Tây Tạng đã cho thấy rằng, hoạt động sóng gamma của họ có biên độ vượt xa bất kỳ văn kiện ghi chép nào trong lịch sử. Các Lạt Ma có khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể bình thường trong điều kiện lạnh giá, thậm chí hong khô được những tấm ga ẩm ướt bằng nhiệt độ cơ thể.

Lạt Ma ngồi thiền trong điều kiện giá lạnhLạt Ma ngồi thiền trong điều kiện giá lạnh

Theo vật lý lượng tử, các nguyên tử vật chất được tạo ra bởi đám xoáy năng lượng, và ý thức con người có thể kết nối với các vật chất ở mức vi quan, tác động đến hành vi và cấu trúc của chúng. Những hạt năng lượng khi chịu sự chi phối bởi ý niệm của người tu hành đắc đạo hoàn toàn có thể cải biến thế giới vật chất.

Mirarepa: Biểu Tượng Của Sự Tu Hành Kiên Định

Trong những vị thánh tăng của mật tông Tây Tạng, Mirarepa được ca ngợi là giác ngộ phi phàm. Cuộc đời tu hành của ông trải qua nhiều khó khăn, nhưng nhờ trí kiên quyết tột đỉnh, ông đã chứng ngộ vô thượng. Mirarepa đã đánh bại những vị đạo sĩ quấy nhiễu bằng sức mạnh của thiền định và lòng từ bi.

READ MORE >>  Lời Dạy Cổ Xưa: Giải Mã Bí Ẩn Nền Văn Minh Tiền Sử Và Thảm Họa Diệt Vong

MirarepaMirarepa

Ông đã trở thành vị lãnh đạo lừng danh trong việc xây dựng giáo phái Kagyu. Câu chuyện của Mirarepa là một bài học về sự kiên trì và tinh tấn trong tu học.

Pháp Môn Tọa Thiền và Các Phép Luyện Tập Trong Mật Tông

Pháp môn tọa thiền là một trong những pháp môn chủ yếu của mật tông. Pháp môn này được vận dụng trong thiền tông của Phật giáo và thuật yoga của Ấn Độ giáo. Mục đích của tọa thiền là để thanh lọc khí ô nhiễm, cả về tinh thần lẫn vật chất.

Các tu sĩ Mật Tông thường luyện tập chín hơi thở để thanh lọc những luồng ô nhiễm. Họ cũng thực hành các phép luyện tập yoga:

  • Hatha Yoga: Luyện sắc thân.
  • Kundalini Yoga: Luyện năng khiếu thần thông.
  • Laya Yoga: Luyện tinh thần và trí nhớ.
  • Raja Yoga: Chuẩn bị điều kiện để trở thành bậc minh triết.
  • Samadhi Yoga: Đưa đến trạng thái giác ngộ tối cao.

Việc tu tập phải đi từ thấp đến cao, tuần tự, không có lối tu tắt hay bước nhảy vọt. Các tu sĩ Mật Tông thường thoát ly khỏi những ràng buộc của thế gian, vào những hang động sâu để tu tập, tọa thiền quán bích trong 10-20 năm.

Thần Giao Cách Cảm và Cảm Xạ Học Trong Mật Tông

Trong mật tông, để giao cảm với người khác hay cảnh giới khác, người ta sử dụng thần giao cách cảm, sau này được gọi là môn cảm xạ học. Cảm xạ học của Tây Tạng được ứng dụng trong nhiều mục đích, như đi vào cảnh giới khác, tìm ra ác xạ, giao cảm với thần linh. Nhiều nhà khoa học đã vận dụng cảm xạ học trong các ngành quan trọng như truyền thông và phong thủy.

Những Điều Kiện Để Khai Mở Năng Khiếu Thần Thông

Có một số điều kiện để khai mở năng khiếu thần thông, bao gồm:

  1. Khả năng tiên thiên: Khả năng bẩm sinh vốn bảo lưu từ kiếp trước.
  2. Nhận chân vạn vật là vô thường: Nhận thức rõ ràng về sự vô thường của mọi hiện tượng.
  3. Dụng các dược chất: Một số giáo phái Mật Tông dùng dược chất bí truyền để kích thích hệ thần kinh giao cảm, nhưng có thể gây tác hại nếu không được điều chế đúng cách.
  4. Thần chú: Ngôn ngữ thần diệu do chư Phật và Bồ Tát phát ra trong khi nhập định, có công năng mạnh mẽ khi được tu trì kiên định.
  5. Tu luyện: Các phương pháp tu luyện, từ khổ hạnh đến thần bí, đều nhằm mục đích loại trừ chứng ngại và tìm đến giải thoát.
  6. Thiền định: Phương pháp tu luyện chất sắc nhất, mang lại những kết quả vi diệu nhất trên bước đường tu học.

Thiền định trong hang độngThiền định trong hang động

Thiền định đòi hỏi sự chuẩn bị cho thân tâm thanh khiết, an lạc, bỏ tạp niệm, tạo quang cảnh trống vắng. Giai đoạn đầu là luyện tập cho xác thân không bị nhọc, giai đoạn hai là tập luyện hô hấp để mang lại sự thoải mái cho thân xác.

Các Giáo Phái Mật Tông Tây Tạng

Có nhiều giáo phái Mật Tông Tây Tạng, trong đó có bốn giáo phái chính:

  1. Phái Cổ Mật (Nyingma): Phái đầu tiên truyền bá Mật Tông tại Tây Tạng, do đại sư Padmasambhava thành lập, có nhiều nghi lễ huyền bí và chú trọng đến việc dùng thần chú, ấn quyết, trị bệnh.
  2. Phái Sakya: Thành lập vào khoảng giữa thế kỷ 11, quán triệt tất cả giáo lý Mật Tông nguyên thủy, phân chia tăng đoàn thành 12 cấp bậc với các quy tắc nghiêm ngặt.
  3. Phái Kagyu: Các vị danh sư thường tu tại mật thất và truyền thụ mật ngữ, chơn ngôn, kinh điển, các đệ tử phải trải qua những thử thách khó khăn mới được truyền ý.
  4. Phái Gelug (Mũ Vàng): Thành lập năm 1409, có tư tưởng canh tân Phật giáo để thích nghi với hoàn cảnh xã hội, đào tạo nhiều cao tăng nổi tiếng.

Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn toàn cảnh về Mật Tông Tây Tạng, bao gồm bản chất, con đường tu tập, các giai đoạn hành trì, những ngộ nhận sai lầm, cũng như những giáo lý và thực hành quan trọng của nó. Hy vọng rằng, những thông tin này sẽ giúp quý vị hiểu rõ hơn về Mật Tông và con đường tu tập tâm linh của mình. Hãy tiếp tục theo dõi kênh “Những lời dạy cổ xưa” để khám phá thêm nhiều tri thức uyên thâm và giá trị tâm linh khác.

Leave a Reply