Đối Diện Với Bát Phong: Bí Quyết Sống An Lạc Giữa Thăng Trầm Cuộc Đời

Chào mừng bạn đến với chuyên mục Những Lời Dạy Cổ Xưa, nơi chúng tôi khám phá những triết lý sâu sắc từ các kinh điển Phật Giáo và Thiên Chúa Giáo, cùng những tôn giáo khác đã định hình nên văn hóa và tâm linh Việt Nam. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về “Bát Phong” hay “Tám Gió Thế Gian,” một khái niệm quan trọng trong Phật giáo, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất vô thường của cuộc sống và tìm thấy sự an lạc nội tâm giữa những biến động không ngừng. Chúng tôi hy vọng rằng, những bài viết này sẽ mang đến cho quý độc giả những giây phút chiêm nghiệm và tìm thấy con đường tâm linh phù hợp với bản thân.

Cuộc đời là một dòng chảy không ngừng, một vũ trụ vận động theo những quy luật tự nhiên vốn có. Người lạc quan thấy thế giới này như một vườn hoa hồng rực rỡ, tràn ngập ánh sáng và niềm vui. Người bi quan lại thấy nó đầy gai nhọn. Nhưng với người thực tế, cuộc sống không chỉ có màu hồng của hạnh phúc hay bóng tối của đau khổ, mà là một tấm thảm phức tạp nơi ánh sáng và bóng tối cùng tồn tại.

Người hiểu biết không bị vẻ đẹp hữu hình của hoa hồng làm cho mê hoặc. Thay vào đó, họ nhìn nhận nó một cách chân thực. Họ biết rõ bản chất của gai nhọn, nhìn chúng một cách thực tế và cẩn trọng để tránh bị tổn thương. Theo dòng thời gian, giống như con lắc đồng hồ không ngừng đu đưa qua lại, ai cũng phải đối mặt với những tình huống như:

  • Được và Mất
  • Danh dự và Ô nhục
  • Khen ngợi và Chỉ trích
  • Hạnh phúc và Đau khổ

Những người có sức mạnh, ý chí, sự kiên cường, trí tuệ và sự minh mẫn có thể vượt qua ‘Tám Gió Thế Gian’ hay ‘Bát Phong’ trong giáo lý Phật giáo.

Bát Phong Ảnh Hưởng Đến Con Người Như Thế Nào?

Có một câu chuyện thú vị về Tô Đông Pha và Thiền sư Phật Ấn sống vào thời nhà Tống, cuối thế kỷ 11. Tô Đông Pha là một nhà thơ nổi tiếng, một học giả Phật giáo uyên bác. Ông rất tự hào về kiến thức văn học và Phật học của mình. Ông thường xuyên trao đổi với Thiền sư Phật Ấn. Hai người có mối quan hệ thân thiết và thường chia sẻ suy nghĩ về Phật pháp.

Một ngày, theo yêu cầu của một Phật tử, Thiền sư Phật Ấn đang thuyết pháp. Nghe tin này, Tô Đông Pha đến nghe. Hội trường chật kín chỗ. Thấy Tô Đông Pha đến mà không có chỗ ngồi, Thiền sư nói: “Ở đây không có chỗ cho quan lớn, xin hãy đợi dịp khác.” Tô Đông Pha không chịu thua, đáp lại bằng ngôn ngữ Thiền: “Nếu không có chỗ ngồi, xin phiền Thiền sư cho mượn thân tứ đại làm chỗ ngồi.”

Thiền sư đáp: “Được thôi, ta sẽ cho quan lớn mượn thân tứ đại, nhưng với một điều kiện: ông phải trả lời được câu hỏi của ta. Nếu không, xin phiền quan lớn để lại đai ngọc cho chùa làm kỷ niệm.” Tự tin vào tài văn chương của mình, Tô Đông Pha sẵn sàng chấp nhận.

Thiền sư hỏi: “Tứ đại vốn là không, ngũ uẩn cũng là không. Vậy quan lớn sẽ ngồi ở đâu?” Tô Đông Pha câm nín, vì thân này do tứ đại đất, nước, gió, lửa hợp thành, vốn không thật có, làm sao có chỗ cho quan lớn ngồi? Tô Đông Pha đành chấp nhận thử thách và để lại đai ngọc cho Thiền sư, một kỷ vật vẫn còn được lưu giữ tại chùa Kim Sơn cho đến ngày nay.

Một ngày khác, ông đến thăm Thiền sư Phật Ấn, nhưng do bận Phật sự, Thiền sư không có ở chùa. Tô Đông Pha chờ đợi rất lâu và làm một bài thơ mà ông cho là kiệt tác không ai chê được.

Bài thơ của cư sĩ Tô Đông Pha có nội dung như sau:

  • Trong lòng bàn tay trời, một đóa sen nở,
  • Ánh hào quang soi khắp cõi đại thiên,
  • Tám gió không lay chuyển,
  • Sen vàng rực rỡ chẳng hề lay động.

Ông muốn nói rằng Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là một bậc giác ngộ, ánh hào quang của Ngài chiếu khắp mọi nơi, và tám gió không thể lay chuyển Ngài. Ông để lại bài thơ trước khi ra về, ngụ ý với bạn rằng ông cũng hiểu tám gió và không bị lay chuyển, giờ đây tám gió không còn ảnh hưởng đến ông.

Thiền sư Phật Ấn sau khi đọc bài thơ, hiểu rõ rằng Tô Đông Pha viết bài thơ này bằng sự nhạy cảm và trí tuệ, chứ không phải từ sự tu luyện hay giác ngộ. Thay vì khen ngợi, Thiền sư lại phê bình, đánh dấu hai chữ “hạ phong” thành “phóng hạ”, và sai người hầu mang trả lại cho Tô Đông Pha.

Đúng như Thiền sư dự đoán, Tô Đông Pha nổi giận, tức tốc chèo thuyền sang chùa Kim Sơn để chất vấn Thiền sư. Thiền sư đón ông ở bờ sông. Vừa thấy Thiền sư, Tô Đông Pha đã lớn tiếng: “Bài thơ của ta sai chỗ nào mà Thiền sư dám…”

Thiền sư mỉm cười hỏi: “Quan lớn nói tám gió không lay chuyển được, vậy sao giờ chỉ vì một chữ ‘hạ phong’ mà đã nổi giận, vội vã chèo thuyền sang đây? Nếu gặp bão tố thì sẽ ra sao?” Lúc đó, Tô Đông Pha mới nhận ra rằng sự hiểu biết của mình chỉ là hời hợt, dựa trên con chữ, chứ chưa thực sự giác ngộ.

“Tám gió” trong Phật giáo là tám trạng thái thế tục, thước đo sự tiến bộ của một người tu hành chân chính. Những cơn gió này thường làm xáo trộn và gây hoang mang cho người đời, dẫn đến hạnh phúc, vui vẻ, hoặc buồn bã và đau khổ. Cư sĩ Tô Đông Pha, giỏi học hỏi nhưng không thực hành, đã bị cảm xúc chi phối, tưởng rằng mình đã đạt đến giác ngộ. Ông kiêu ngạo, tin mình là dòng dõi Thiền chân chính, nên làm thơ để gây ấn tượng với Thiền sư.

Không ngờ, Thiền sư không những không khen mà còn phê bình gay gắt, như dội một gáo nước lạnh vào mặt, khiến ông đau đớn, suy ngẫm và nhận ra sai lầm của mình. Từ đó, ông càng kính trọng Thiền sư Phật Ấn hơn.

Cuộc đời chúng ta hiếm khi yên bình, hạnh phúc thực sự thì mong manh. Vừa có được thì đã mất, một vòng tuần hoàn lặp đi lặp lại hàng ngày do bị chi phối bởi tám cơn gió này. Vì vậy, để có được hạnh phúc và an lạc trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta phải giữ vững tâm trí khi giao tiếp, nói năng và hành động trong khuôn khổ, không để bị lay chuyển bởi những cơn gió thế tục này.

Bởi khi được thì vui sướng, hạnh phúc, khi mất thì lo lắng, buồn bã, đau khổ. Thiền sư Phật Ấn, không cần dùng kinh sách cao siêu hay Phật pháp thâm sâu, chỉ dùng bài thơ của Tô Đông Pha và lời phê bình chữ “hạ phong” để thức tỉnh ông, chỉ cho ông con đường trở về với chính mình, tìm thấy nguồn gốc của hạnh phúc đích thực.

Được và Mất

Trong kinh doanh, doanh nhân phải đối mặt với cả được và mất, hay nói cách khác là lợi nhuận và thâm hụt. Khi có lợi nhuận, người ta thường cảm thấy hài lòng và vui vẻ. Phản ứng này là hoàn toàn tự nhiên. Cho dù lợi nhuận đó có được một cách chính đáng hay không, nó vẫn mang lại niềm vui mà ai cũng mong muốn. Cuộc sống sẽ không đáng sống nếu thiếu những khoảnh khắc vui vẻ đó, dù chúng chỉ là tạm thời. Trong một thế giới đầy tranh chấp và bất ổn, con người hiếm khi được tận hưởng những khoảnh khắc hạnh phúc giúp tinh thần phấn chấn. Những niềm vui đó, dù là vật chất, chắc chắn sẽ giúp chúng ta khỏe mạnh hơn và kéo dài tuổi thọ.

Tuy nhiên, khi đối mặt với thất bại và mất mát, nỗi buồn bắt đầu xuất hiện. Chúng ta có thể dễ dàng mỉm cười khi có lợi nhuận, nhưng không dễ để làm điều đó khi đối mặt với thất bại. Trong nhiều trường hợp, những thất bại nghiêm trọng có thể khiến người ta tuyệt vọng, thậm chí tự tử nếu không thể chịu đựng được. Trong những lúc như vậy, điều quan trọng là phải mạnh mẽ và giữ một tâm trí bình tĩnh, không để bản thân quá đau khổ. Trong cuộc chiến với cuộc đời, ai cũng trải qua thăng trầm, và chúng ta phải chuẩn bị để chịu đựng và đối mặt, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn. Như vậy, nỗi thất vọng có thể được giảm bớt.

Khi mất một thứ gì đó, chúng ta cảm thấy buồn là điều tự nhiên. Nhưng nỗi buồn không giúp chúng ta lấy lại được những gì đã mất. Chúng ta nên nghĩ rằng có thể người khác sẽ thích nó, dù họ có thể không xứng đáng. Hãy hy vọng rằng họ sẽ tìm thấy niềm vui, bình yên và hạnh phúc từ nó!

READ MORE >>  Bí Mật Về Phật Giáo: Con Đường Không Tôn Giáo

Hoặc chúng ta có thể tự an ủi: “Đây chỉ là một mất mát nhỏ, không có gì đáng kể.” Hoặc chấp nhận một triết lý cao hơn: “Không có gì thực sự là ‘của tôi’, không có gì thực sự ‘thuộc về tôi’.” Trong những tình huống như vậy, chúng ta cần giữ cho tâm trí bình tĩnh.

Trong thời Đức Phật còn tại thế, có một phụ nữ tên là Mallika đến tu viện cúng dường cho tôn giả Xá Lợi Phất và 500 vị tăng khác. Trong khi chuẩn bị đồ cúng, bà nhận được tin chồng và tất cả con cái đều bị giết trong một cuộc tranh chấp. Tuy nhiên, bà không hề tỏ ra đau buồn. Bà bình tĩnh bỏ lá thư vào túi và tiếp tục dâng đồ ăn cho các vị sư như không có chuyện gì xảy ra. Trong khi đó, một nữ tu mang bình mật ong và sữa bị trượt tay làm vỡ bình. Nghĩ rằng người cúng dường có thể đau buồn vì chiếc bình đã mất, tôn giả Xá Lợi Phất an ủi bà: “Tất cả những gì dễ vỡ đều sẽ có ngày vỡ,” và khuyên bà đừng buồn phiền vì chuyện đó. Người phụ nữ sau đó lấy lá thư ra và nói: “Thưa tôn giả, đó chỉ là một mất mát nhỏ. Tôi vừa nhận được tin chồng con đều bị giết, nhưng tôi vẫn giữ được sự bình tĩnh và tiếp tục công việc cúng dường. Chiếc bình này có đáng gì so với bất hạnh đó?” Sự dũng cảm của người phụ nữ đó thật đáng ngưỡng mộ!

Trong một dịp khác, Đức Phật và các đệ tử đã dành thời gian an cư mùa mưa tại một ngôi làng theo lời mời của một Bà La Môn. Tuy nhiên, người này đã quên nghĩa vụ chăm sóc họ. Trong suốt ba tháng hè, không có gì để ăn, Đức Phật và các vị sư đã thanh thản chấp nhận thức ăn cho ngựa do một người đánh xe ngựa cúng dường.

Chúng ta phải cố gắng chấp nhận mất mát bằng sự dũng cảm và niềm vui, bởi vì mất mát không chỉ xảy ra một hoặc hai lần trong đời mà là khá thường xuyên. Chúng ta cần đối mặt với nó bằng một tâm thế buông bỏ vui vẻ, xem nó như một cơ hội để thực hành và phát triển những phẩm chất cao quý của mình.

Danh Dự và Ô Nhục

Danh dự và sự ô nhục là hai hoàn cảnh không thể tránh khỏi trong cuộc sống mà chúng ta phải đối mặt hàng ngày.

Danh Dự

Chúng ta thích danh dự và sự nổi tiếng, và ghét sự ô nhục. Danh dự làm cho trái tim chúng ta tràn ngập niềm vui, còn mất đi danh dự lại gây đau khổ. Chúng ta khao khát trở nên nổi tiếng. Nhiều người muốn thấy hình ảnh của mình trên tạp chí bằng mọi giá. Chúng ta vui mừng khi những hành động của mình được công khai, dù chúng vô nghĩa. Đôi khi, chúng ta tìm kiếm sự công khai một cách thái quá.

Nhiều người lo lắng khi thấy hình ảnh của mình trên báo chí. Để có được danh dự, nhiều người sẵn sàng hối lộ hoặc đưa một số tiền lớn cho những người có ảnh hưởng để được biết đến, một số thể hiện sự hào phóng bằng cách quyên góp cho hàng trăm vị sư hoặc nhiều hơn; tuy nhiên, họ lại thờ ơ với nỗi đau khổ của người nghèo và người túng thiếu trong khu phố của mình.

Đây là những yếu điểm của con người. Hầu hết đều có động cơ ngầm. Hành động vị tha không có lợi ích cá nhân là rất hiếm trong thế giới này. Hầu hết những người thế tục đều giữ bí mật cho riêng mình. Vậy ai là người thực sự tốt? Có bao nhiêu người thực sự trong sạch trong động cơ của mình? Có bao nhiêu người thực sự vị tha?

Chúng ta không cần phải theo đuổi danh tiếng hay danh dự. Nếu chúng ta xứng đáng với danh dự, nó sẽ đến với chúng ta mà không cần tìm kiếm. Ong bị thu hút bởi những bông hoa đầy mật. Hoa không mời gọi ong.

Thật vậy, chúng ta tự nhiên cảm thấy hạnh phúc, thậm chí còn ngây ngất hơn khi tên tuổi của mình vang xa. Nhưng chúng ta phải nhận ra rằng danh tiếng, danh dự và vinh quang là phù du. Chúng tan biến vào không khí.

Mất Danh Dự

Thường mất nhiều năm để xây một tòa nhà tráng lệ. Trong một hoặc hai phút, với vũ khí hủy diệt hiện đại, tòa nhà đó có thể bị phá hủy dễ dàng. Mất nhiều năm, thậm chí cả đời người, để xây dựng một danh tiếng. Chỉ trong nháy mắt, một cái tên đã vất vả gây dựng có thể bị hoen ố. Không ai tránh khỏi những lời chỉ trích tàn khốc bắt đầu bằng chữ “nhưng”. Vâng, anh ấy rất tốt, anh ấy làm cái này cái kia, nhưng toàn bộ thành tích tốt của anh ấy đều bị hoen ố bởi cái gọi là “nhưng”. Bạn có thể sống một cuộc đời như Đức Phật nhưng không tránh khỏi sự chỉ trích, công kích và vu khống.

Đức Phật là người nổi tiếng nhất, nhưng ngài cũng là người bị vu khống nhiều nhất vào thời điểm đó. Một số đối thủ của Đức Phật đã tung tin đồn rằng một người phụ nữ thường xuyên ngủ qua đêm trong tu viện. Thất bại trong âm mưu đê hèn này, họ tung tin đồn trong dân chúng rằng Đức Phật và các đệ tử của ngài đã giết người phụ nữ và chôn xác dưới đống hoa héo trong tu viện. Những kẻ chủ mưu sau đó đã tự xác nhận mình là thủ phạm.

Khi sứ mệnh lịch sử của ngài thành công, và nhiều người đến tìm kiếm giáo lý của ngài, những kẻ gièm pha Đức Phật đã buộc tội ngài cướp mẹ khỏi con cái, chia rẽ chồng vợ và cản trở sự tiến bộ của quốc gia.

Thất bại trong tất cả các âm mưu làm tổn hại đến nhân cách cao quý của ngài, người anh em họ của Đức Phật, Devadatta, một đệ tử ghen tị, đã âm mưu giết ngài bằng cách lăn một tảng đá xuống, nhưng cũng thất bại trong âm mưu này.

Nếu đó là số phận bất hạnh của Đức Phật hoàn hảo, thì số phận của một người bình thường, không hoàn hảo sẽ như thế nào?

Bạn càng leo cao, bạn càng khiến người khác chú ý. Lưng bạn bị lộ ra ngoài trong khi mặt bạn bị che khuất. Thế giới soi xét sẽ tiết lộ những khuyết điểm và lo lắng của bạn nhưng lại bỏ qua những đức tính xuất sắc của bạn. Gió thổi bay trấu nhưng giữ lại hạt; cái rây giữ lại cái thô nhưng để cái mịn đi qua. Người có văn hóa lấy cái tinh túy và bỏ cái thô, trong khi người vô văn hóa giữ cái thô và bỏ cái tinh túy.

Không cần phải mất thời gian để sửa chữa những thông tin sai lệch, trừ khi hoàn cảnh buộc bạn phải làm rõ. Kẻ thù của bạn sẽ rất vui khi thấy bạn đau khổ. Đó là điều chúng mong muốn. Nếu bạn giữ thái độ thờ ơ, những sự xuyên tạc đó sẽ không có tác dụng.

Khi thấy lỗi của người khác, chúng ta nên hành động như thể mình bị mù. Khi nghe những lời chỉ trích không công bằng từ người khác, chúng ta nên cư xử như thể mình bị điếc. Nói xấu người khác, chúng ta nên cư xử như thể mình bị câm.

Không thể ngăn chặn được những lời buộc tội, tin đồn và những hiểu lầm.

Thế giới đầy gai và sỏi. Chúng ta không thể loại bỏ tất cả chúng. Nhưng nếu chúng ta phải đi giữa những chướng ngại vật này, thay vì cố gắng loại bỏ chúng, điều đó là không thể, chúng ta nên nghe lời khuyên hãy đi một đôi giày để tránh bị tổn thương.

Phật pháp dạy:

  • Như sư tử không sợ tiếng ồn,
  • Như gió không bám vào lưới,
  • Như hoa sen không bị vấy bẩn bởi bùn,
  • Hãy đi một mình như con tê giác.

Là vua của rừng xanh, sư tử không biết sợ hãi. Theo bản năng, nó không hề sợ tiếng gầm của các loài vật khác. Trong thế giới này, chúng ta có thể nghe thấy những thông tin trái ngược nhau, những lời buộc tội sai trái và những bình luận hạ thấp từ những lời nói suồng sã. Giống như sư tử, chúng ta không nên lắng nghe. Giống như chiếc boomerang ném đi rồi trở về vị trí ban đầu, những tin đồn sai sự thật sẽ kết thúc ở nơi chúng bắt đầu.

Thật đáng kinh ngạc khi những người vĩ đại đã bị vu khống, bôi nhọ, đầu độc, tra tấn và bắn chết. Nhà triết học vĩ đại Socrates đã bị đầu độc. Chúa Giêsu cao quý đã bị đóng đinh một cách tàn nhẫn lên thập giá. Mahatma Gandhi vô hại đã bị bắn chết.

Vậy có nguy hiểm không khi là một người tốt? Có! Khi còn sống, họ bị tấn công, hành hung, thậm chí bị giết. Sau khi chết, họ được tôn kính như thánh và được tôn vinh.

READ MORE >>  Khám Phá Tứ Diệu Đế: Sự Thật Về Khổ Đau và Con Đường Giải Thoát

Thật vậy, những người vĩ đại không quan tâm đến danh tiếng hay sự chỉ trích của thế giới. Họ không tức giận vì bị chỉ trích cũng không vui mừng vì được khen ngợi. Họ chỉ đơn giản là làm những gì họ cảm thấy cần phải làm mà không quan tâm đến việc những đóng góp của họ có được người khác công nhận hay không.

Khen Ngợi và Chỉ Trích

Một lần, một Bà La Môn mời Đức Thế Tôn đến chỗ ở của các vị sư. Theo yêu cầu của Bà La Môn, Đức Thế Tôn đã đến. Nhưng thay vì tiếp đón ngài tử tế, Bà La Môn lại tuôn ra một loạt những lời lẽ thô tục và bẩn thỉu.

Đức Thế Tôn, với vẻ trang nghiêm, hỏi: “Này Bà La Môn, có khi nào khách đến nhà ngươi không?” “Có,” Bà La Môn trả lời.

“Khi ngươi biết có khách đến nhà, ngươi làm gì?”

“Tôi chuẩn bị một bữa ăn thịnh soạn để chiêu đãi khách,” Bà La Môn trả lời.

“Nhưng nếu khách bận không đến thì sao?” “Vậy thì gia đình tôi và tôi sẽ chia sẻ bữa ăn.”

“Tốt lắm, Bà La Môn. Hôm nay, ngươi mời Như Lai đến chỗ ở của các vị sư, và ngươi đã chiêu đãi Như Lai bằng những lời lẽ cực kỳ thô tục và lăng mạ. Như Lai không chấp nhận chúng. Vậy xin hãy nhận lại chúng.”

Đức Thế Tôn không tức giận, không trả đũa, mà bằng lòng từ bi trả lại cho Bà La Môn những gì mà ông ta đã dùng để chiêu đãi Đức Thế Tôn.

Khi được khen ngợi, chúng ta cảm thấy vui sướng, còn khi bị chê trách, chúng ta lại cảm thấy đau khổ. Giữa khen ngợi và chỉ trích, Đức Thế Tôn dạy phải giữ một tâm trí bình tĩnh, không quá vui cũng không quá buồn, như một tảng đá vững chắc không bị gió thổi lay. Lời khen, nếu chân thành, thì nên trân trọng. Nếu không chân thành, đó là sự nịnh hót nhằm lừa dối. Nhưng trong mọi trường hợp, chúng ta nên coi nó như những âm thanh trong gió, tốt nhất là không nên bị ảnh hưởng. Thông thường, một lời khen sẽ có tiếng vang lâu dài.

Và người ta có thể dễ dàng đạt được mong muốn của mình thông qua lời khen. Một lời khen chân thành đủ sức thu hút người nghe ngay cả trước khi nó được thốt ra. Khi bắt đầu một cuộc trò chuyện, nếu người ta khen ngợi khán giả, họ sẽ lắng nghe một cách chăm chú. Ngược lại, nếu người ta chỉ trích họ, phản ứng sẽ rất tiêu cực. Tất nhiên, lời khen phải chứa đựng sự chân thành. Những người có học thức sẽ nhận ra và không chấp nhận sự nịnh hót. Những người chân thành, khi họ khen ngợi, họ làm điều đó một cách chân thành, không ghen tị. Và nếu họ chỉ trích, đó cũng là vì lòng trắc ẩn muốn giúp người được nhận tốt hơn. Bởi vì, như Malcolm Forbes đã nói, “Không có sự chỉ trích, sẽ không có thành công.”

Đức Thế Tôn dạy: “Người nói nhiều bị chỉ trích, người nói ít bị chỉ trích, người không nói cũng bị chỉ trích. Trong thế giới này, không ai thoát khỏi sự chỉ trích.”

Sự chỉ trích gần như là di sản thế giới của nhân loại.

Hầu hết mọi người có xu hướng tìm lỗi ở người khác nhưng lại bỏ qua những đức tính và vẻ đẹp của họ. Đôi khi chúng ta làm việc tốt nhưng bị nghi ngờ có động cơ ngầm. Đôi khi chúng ta cố gắng giúp đỡ người khác, chìa tay giúp đỡ bạn bè khi gặp khó khăn, nhưng họ vẫn tìm lỗi ở chúng ta và quay lưng đi khi chúng ta gặp khó khăn cần giúp đỡ. Những người vu khống Đức Thế Tôn thường là những người có ý đồ xấu. Tuy nhiên, giống như một con voi trên chiến trường chịu đựng tất cả những mũi tên nhắm vào mình, Đức Thế Tôn chịu đựng tất cả những lời lăng mạ với sự bình thản. Ngài không tức giận, không cảm thấy đau buồn, cũng không trả đũa những người chỉ trích hay vu khống ngài. Bởi vì ngài tin rằng: Hận thù không chấm dứt bằng hận thù trên thế giới này; chỉ có tình yêu thương mới chấm dứt được nó. Đây là quy luật vĩnh cửu. Không có vị giáo chủ tôn giáo nào nhận được nhiều lời khen và nhiều lời lăng mạ như Đức Thế Tôn. Bạn càng làm việc nhiều, bạn càng trở nên vĩ đại hơn. Bạn càng trở nên vĩ đại hơn, bạn càng phải đối mặt với nhiều lời chỉ trích và lên án hơn.

Hãy nhớ rằng “Vu khống người khác là vũ khí của kẻ tầm thường.” Một lần, những người từ một tôn giáo khác đã chỉ trích ngài và các đệ tử của ngài một cách gay gắt đến nỗi tôn giả A Nan đã yêu cầu Đức Thế Tôn rời khỏi nơi đó đến một ngôi làng khác. “A Nan, nếu người dân ở ngôi làng đó cũng nguyền rủa chúng ta, chúng ta sẽ làm gì?” “Thưa Đức Thế Tôn, chúng ta sẽ chuyển đến một ngôi làng khác.” “A Nan, nếu chúng ta làm như vậy, toàn bộ lãnh thổ Ấn Độ sẽ không có đủ chỗ cho chúng ta. Hãy kiên nhẫn. Những lời nguyền rủa tự nhiên sẽ đến hồi kết. Những lời nguyền rủa và lăng mạ là chuyện thường.”

Chúng ta càng phục vụ nhiều, chúng ta càng làm việc nhiều, chúng ta càng trở nên vĩ đại hơn, và chúng ta càng phải chịu đựng nhiều sự sỉ nhục và nguyền rủa hơn. Nhà triết học Hy Lạp cổ đại Socrates có một người vợ rất ghê gớm, thường xuyên mắng nhiếc ông, đặc biệt là khi ông ra ngoài giúp đỡ người khác. Nhưng có một lần bà bận một việc quan trọng và quên mắng Socrates khi ông ra ngoài. Socrates rời khỏi nhà với vẻ mặt buồn bã. Bạn bè ông nhận thấy và hỏi tại sao ông lại buồn. Socrates trả lời rằng vì hôm nay ông không bị vợ mắng. Sau đó ông giải thích rằng bị vợ mắng là một cơ hội để thực hành sự kiên nhẫn. Hôm nay ông đã bỏ lỡ cơ hội đó nên ông buồn. Đây là một bài học quý giá cho tất cả mọi người. Khi bị nguyền rủa, chúng ta phải coi đó là một cơ hội để thực hành sự kiên nhẫn. Thay vì tức giận, chúng ta phải biết ơn những người nguyền rủa mình.

Hạnh Phúc và Đau Khổ

Hạnh phúc và đau khổ là sự phân đôi cuối cùng, có ảnh hưởng sâu sắc đến nhân loại. Điều gì mang lại sự thoải mái là hạnh phúc (sukkha), và điều gì gây khó khăn là đau khổ (dukkha). Hạnh phúc thông thường xuất phát từ việc thỏa mãn những ham muốn. Tuy nhiên, ngay khi một ham muốn được thỏa mãn, một hình thức hạnh phúc khác lại được tìm kiếm. Vì vậy, những ham muốn ích kỷ của chúng ta không bao giờ được thỏa mãn. Niềm vui chung của nhân loại cuối cùng xoay quanh những khoái cảm giác quan. Khoái cảm giác quan là hạnh phúc cao nhất và thường là duy nhất đối với một người bình thường. Tuy nhiên, hạnh phúc này là ảo ảnh và không chắc chắn. Liệu của cải vật chất có thực sự mang lại hạnh phúc đích thực? Nếu vậy, tại sao những người có của cải lớn vẫn cảm thấy bất mãn trong cuộc sống? Ở các nước phát triển, nơi của cải vật chất đạt đến đỉnh cao, không phải công dân nào cũng cảm thấy hạnh phúc. Rõ ràng, của cải vật chất không thể dẫn con người đến hạnh phúc hoàn toàn.

Liệu sự thống trị thế giới có mang lại hạnh phúc cho mọi người không?

Tiền không mang lại hạnh phúc, vậy sự thống trị thế giới có mang lại hạnh phúc không? Alexander Đại đế đã chinh phục gần như toàn bộ thế giới, nhưng ông có hạnh phúc không? Khi đọc các trang lịch sử hiện đại, chúng ta kinh hoàng khi biết rằng hàng triệu người vô tội đã bị giết bởi các nhà lãnh đạo độc tài như Pol Pot, Idi Amin, Hitler. Họ tin rằng họ có thể tạo ra một thế giới mới bằng cách loại bỏ những người không giống họ, những người mà họ cho là thấp kém.

Nhưng họ đã đạt được điều gì? Cả thế giới lên án và nguyền rủa họ. Thông thường, cuộc sống của các chính trị gia, những người có quyền lực lớn, là rất bất an, như trường hợp của Thánh Gandhi và Tổng thống Mỹ John Kennedy đã chứng minh. Hạnh phúc thực sự chỉ có thể được tìm thấy bên trong (nội tại), không được định nghĩa bằng những khái niệm như tiền bạc, quyền lực, vinh quang hay chinh phục lãnh thổ. Nếu của cải có được bằng quyền lực, bất công, gian dối, chúng sẽ là nguồn gốc gây đau khổ cho chủ sở hữu của chúng. Điều mà một người coi là hạnh phúc có thể không phải là hạnh phúc đối với người khác. Rượu và thịt có thể ngon đối với một người nhưng có thể là chất độc đối với người khác. Đức Phật đã dạy về bốn loại hạnh phúc thế gian.

READ MORE >>  Làm Chủ Tâm Trí: Phương Pháp Thực Hành Theo Lời Dạy Đức Phật

Một là hạnh phúc đạt được thông qua của cải, bao gồm của cải, sức khỏe, tuổi thọ, sức mạnh, vẻ đẹp và con cái. Hai là hạnh phúc có được từ việc biết cách tận hưởng của cải của mình. Người bình thường ai cũng thích hưởng thụ. Đức Phật không khuyên mọi người từ bỏ thú vui trần tục mà là biết cách tận hưởng chúng mà không gây đau khổ. Sự hưởng thụ không nên chỉ dành cho bản thân mà còn nên liên quan đến việc chia sẻ và giúp đỡ người khác. Thức ăn chúng ta ăn đi qua cổ họng và biến mất, nhưng nếu chúng ta chia sẻ nó với người khác, nó sẽ tồn tại. Những gì chúng ta cho đi, chúng ta sẽ nhận lại. Chúng ta sẽ được mọi người nhớ đến vì những việc tốt chúng ta đã làm cho thế giới. Nhà tiên tri Muhammad đã nói: “Những gì chúng ta có thể khẳng định là thực sự của chúng ta là những gì chúng ta cho đi.” Thứ ba là hạnh phúc khi không mắc nợ. Nếu chúng ta sống tiết kiệm và hài lòng với những gì mình có, chúng ta sẽ không mắc nợ. Những người mắc nợ luôn sống trong lo lắng và xấu hổ, đặc biệt là đối với những chủ nợ của mình. Ngay cả khi một người nghèo, nếu không mắc nợ, họ sẽ cảm thấy nhẹ nhõm và thoải mái. Thứ tư, có hạnh phúc nào so sánh được với việc sống không bị chỉ trích? Những người không bị chỉ trích không chỉ tìm thấy niềm vui trong chính mình mà còn có ảnh hưởng tích cực đến người khác thông qua trường năng lượng hạnh phúc mà họ tỏa ra xung quanh mình.

Đau Khổ

Hầu hết mọi người thích thú với những khoái lạc vật chất của năm giác quan, nhưng cũng có những người tìm thấy niềm vui trong sự từ bỏ, trong việc buông bỏ. Không buông thả hay vượt lên trên thú vui vật chất là hạnh phúc của tinh thần. Hạnh phúc chung của con người cũng tốt, nhưng nó thường đi kèm với đau khổ mà không phải ai cũng có thể chịu đựng được. Đau khổ đến từ nhiều nguồn, từ tuổi già, từ bệnh tật, từ những thay đổi, từ mất mát… Khi ốm đau, chúng ta nên học cách chấp nhận và an ủi mình bằng cách nghĩ rằng bệnh đã nhẹ rồi, nó có thể còn tồi tệ hơn, và chúng ta có thể đã chết. Chia ly với những người thân yêu cũng là một dạng đau khổ. Nhưng chúng ta nên nghĩ rằng tất cả các mối quan hệ đều phải kết thúc vào một thời điểm nào đó. Đây là cơ hội để chúng ta thực hành buông bỏ. Hoặc chúng ta có thể nghĩ rằng đây là kết quả của nghiệp mà chúng ta đã tạo ra trong quá khứ. Nói chung, trong cuộc sống, những điều không diễn ra theo kế hoạch xảy ra thường xuyên hơn những điều diễn ra theo kế hoạch, vì vậy chúng ta phải học cách thích nghi và vượt qua những trở ngại.

Có một câu nói: “Khi chúng ta cười, cả thế giới cười với chúng ta. Nhưng khi chúng ta khóc, chúng ta khóc một mình.” Ngay cả Đức Phật, người đã vượt qua mọi lo lắng và nghiệp báo, vẫn phải chịu đựng bệnh tật và tai nạn. Ngài bị đau đầu, đau lưng và bị thương ở chân do một hòn đá do Devadatta ném trúng. Ngài phải sống một mình trong rừng ba tháng khi các vị sư ở Kosambi chia rẽ và không nghe lời ngài… Bất kể hoàn cảnh nào, Đức Phật vẫn không hề nao núng. Giữa đau khổ và hạnh phúc, bậc Giác Ngộ luôn giữ được sự bình thản. Và cái chết có lẽ là điều đau đớn nhất đối với tất cả mọi người. Một số cái chết rất khó để chịu đựng. Nhưng ai cũng phải chết, không có ngoại lệ, hoặc sớm hoặc muộn, bằng cách này hay cách khác. Giống như trái cây chín phải rụng, mặt trời phải mọc và lặn, hoa nở vào buổi sáng và tàn vào buổi tối. Biết rằng điều đó là không thể tránh khỏi, chúng ta nên học cách buông bỏ để khi vô thường đến, chúng ta không sợ hãi hay hoang mang.

Kết Luận

Trong Kinh Tăng Chi Bộ, tập III, Đức Phật đã dạy về tám ngọn gió thế gian này: “Này các Tỳ kheo, có tám pháp thế gian làm cho thế gian đảo điên. Thế nào là tám? Được và mất, danh và nhục, khen và chê, vui và khổ. Đây là tám pháp thế gian làm cho thế gian đảo điên. Này các Tỳ kheo, cần phải tu tập để vượt qua tám pháp thế gian này. Này các Tỳ kheo, cần phải học tập như vậy!” Ngài cũng dạy: “Khi tiếp xúc với thế gian, tâm của vị A La Hán vẫn không hề lay chuyển.” Giữa được và mất, danh và nhục, khen và chê, vui và khổ, chúng ta hãy giữ sự bình thản trong tâm trí. Có lẽ chúng ta nên noi theo tấm gương của trái đất: Giống như trái đất, Dù có ném gì lên nó, Dù sạch hay không sạch, Dù thơm hay hôi, Trái đất đều đối xử bình đẳng, Không tức giận cũng không thiên vị. Tương tự như vậy, khi đối mặt với tốt và xấu, chúng ta hãy giữ cho tâm trí thực sự an bình. Trước khi chết, Vua Alexander đã gọi tất cả các chiến binh của mình và nói: “Ta sắp rời khỏi thế giới này. Ta có ba điều ước và ta muốn các ngươi thực hiện chúng.” Sau khi cố gắng nói, Alexander đã truyền đạt ba điều ước cuối cùng của mình: Điều ước thứ nhất: Ông muốn quan tài của mình được khiêng bởi những bác sĩ giỏi nhất thời đó. Điều ước thứ hai: Ông muốn quân lính của mình rải tất cả vàng, bạc và kho báu mà ông đã dành cả đời để tích lũy dọc theo con đường khi họ khiêng ông đến nghĩa trang. Điều ước thứ ba: Ông muốn tay mình được để thõng ra ngoài quan tài, tự do đung đưa một cách tự nhiên trong không khí để mọi người nhìn thấy. Các chiến binh đã tuân theo mệnh lệnh của nhà vua trong nước mắt. Mọi người đều rất ngạc nhiên và tò mò về những yêu cầu kỳ lạ này, nhưng không ai dám hỏi lý do. Một trong những cố vấn thân cận của Alexander đã mạnh dạn hôn tay ông và nói: “Thưa bệ hạ, chúng tôi sẽ thực hiện mệnh lệnh của ngài. Nhưng liệu chúng tôi có thể biết tại sao ngài lại mong muốn như vậy không?” Cuối cùng, nhà vua giải thích rằng đây là ba bài học mà ông đã học được trong cuộc đời.

Điều ước thứ nhất: Ông muốn những bác sĩ giỏi nhất khiêng quan tài của mình vì ông muốn mọi người thấy rằng khi thời điểm đã đến, ngay cả những thầy thuốc giỏi nhất cũng không thể thay đổi được gì: “… Bác sĩ không thể thực sự chữa khỏi cho mọi người. Đặc biệt khi đối mặt với cái chết, các bác sĩ hoàn toàn bất lực. Ta hy vọng mọi người sẽ học được cách trân trọng cuộc sống của mình.” Điều ước thứ hai: Để rải vàng, bạc và kho báu dọc đường. Ông muốn mọi người nhận ra rằng của cải và tài sản tích lũy trong suốt cuộc đời không thể mang theo khi chết; chúng sẽ ở lại trên trái đất này mãi mãi. Cái chết là sự kết thúc: “Mọi người không nên theo đuổi sự giàu có như ta đã làm. Ta đã dành cả đời để theo đuổi sự giàu có, nhưng ta sẽ lãng phí phần lớn thời gian của mình.” Điều ước cuối cùng là để tay ông thõng ra ngoài quan tài, ý định để mọi người thấy rằng chúng ta đến thế giới này bằng đôi tay trắng và rời đi cũng bằng đôi tay trắng. Tất cả những vùng đất ông đã chinh phục, những đội quân hùng mạnh, những thanh gươm sắc bén và của cải… tất cả đều không có ý nghĩa gì. Sau khi nói điều này, ông nhắm mắt và trút hơi thở cuối cùng. Những điều ước cuối cùng của Alexander Đại đế là những bài học sâu sắc cho chúng ta về cuộc sống. Khi chúng ta vẫn còn có thể, hãy học cách trân trọng hiện tại: “Ngày hôm qua là lịch sử, ngày mai là một điều bí ẩn, và hôm nay là một món quà.” Bởi vì một khi đối mặt với cái chết, chúng ta không thể mang theo bất cứ thứ gì, trở về cát bụi tay không.

Tài liệu tham khảo:

  • Kinh Tăng Chi Bộ, tập III
  • Các bài giảng của Thiền sư Thích Nhất Hạnh

Lời Kết

Qua bài viết này, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa của Bát Phong và cách chúng tác động đến cuộc sống của chúng ta. Hãy nhớ rằng, sự an lạc không nằm ở việc tránh né những thăng trầm của cuộc đời, mà là ở cách chúng ta đối diện và vượt qua chúng. Hãy thực hành chánh niệm, rèn luyện tâm trí để không bị cuốn theo những cơn gió thế tục, và bạn sẽ tìm thấy sự bình yên nội tâm giữa những biến động không ngừng của cuộc sống.

Leave a Reply