Chào mừng quý vị đến với chuyên mục “Những lời dạy cổ xưa”, nơi chúng ta cùng nhau khám phá và suy ngẫm về những tri thức uyên thâm từ ngàn xưa. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một chủ đề vô cùng hấp dẫn và đầy tranh cãi: cuộc xung đột giữa Phật giáo Tây Tạng và Bản giáo, một tôn giáo nguyên thủy của vùng đất này. Qua đó, chúng ta sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về quá trình hình thành và phát triển của Phật giáo Tây Tạng, cũng như những bài học quý giá mà lịch sử để lại.
Phật giáo Tây Tạng, một trong những tôn giáo lớn trên thế giới, luôn là đề tài gây nhiều tranh cãi. Người vô thần xem đó là mê tín, tà đạo, đi ngược với thuần phong mỹ tục. Ngược lại, nhiều người tin rằng Phật giáo Tây Tạng chứa đựng trí tuệ tối thượng, với những nghi thức quán đỉnh, đại bi chú và các vị thánh sư. Vậy, Phật giáo Tây Tạng rốt cuộc là tà đạo hay chân lý, mê tín hay thâm sâu, ngu muội hay sức mạnh siêu phàm? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phải nhìn lại lịch sử 1300 năm của Phật giáo Tây Tạng, bắt đầu từ Bản giáo.
Vào thế kỷ thứ VI trước Công nguyên, Vương triều Tượng Hùng trỗi dậy ở Tây Tạng, vị vua đầu tiên đã cải cách tôn giáo Saman nguyên thủy, sáng lập ra Bản giáo. Bản giáo là một hệ thống Saman giáo đa thần, thờ cúng các linh vật và sử dụng bùa chú. Điểm khác biệt là Bản giáo đã tổ chức hóa các pháp sư Saman thành các giai tầng khác nhau với các nhiệm vụ cụ thể. Vương triều Tượng Hùng thiết lập một hệ thống giáo truyền mạnh mẽ, với vai trò như một quốc sư. Về bản chất, Bản giáo là một hình thức Saman giáo chính trị hóa.
Bản giáo Tây Tạng
Đến năm 360 trước Công nguyên, thủ lĩnh của vùng đất phía Tây Tây Tạng là Nhiệt Xích Xưng ở vùng Sơn Nam lập nên Vương triều Thổ Phồn. Thổ Phồn đã đưa Bản giáo trở thành quốc giáo, thần thánh hóa Nhiệt Xích Xưng thành hóa thân của thiên thần. Vài trăm năm sau, Bản giáo phát triển thành một phiên bản mới, dung hợp với các vị thần nguyên thủy, chia vũ trụ thành ba giới: thần giới trên trời, nhân giới trên mặt đất và quỷ giới dưới lòng đất. Ba vị thần chính được thờ phụng là Thiên thần Tán, Địa thần Niên và Long thần Lỗ.
Năm 644, Tùng Tán Cán Bố, một vị tán phổ của vương triều Thổ Phồn đã chinh phục Vương triều Tượng Hùng và thống nhất Tây Tạng. Nhận thấy không thể dùng Bản giáo để cai trị đất nước, Tùng Tán Cán Bố quyết định giải quyết triệt để quyền lực thần thánh của Bản giáo bằng cách du nhập một tôn giáo mới, đó chính là Phật giáo.
Giữa thế kỷ thứ VII, Tùng Tán Cán Bố lần lượt cưới hai vị công chúa là công chúa Xích Tôn của Nepal và công chúa Văn Thành của Đại Đường. Lễ vật hồi môn của hai công chúa chính là kinh điển và pháp khí Phật giáo. Sau đó, Tùng Tán Cán Bố quy y Phật giáo, xây dựng các chùa chiền và cử người đến Ấn Độ học tiếng Phạn và giáo lý Phật giáo. Tuy nhiên, việc Tùng Tán Cán Bố sử dụng Phật giáo để chấn áp Bản giáo là rất rõ ràng.
Công chúa Văn Thành
Dưới ảnh hưởng của Phật giáo, Bản giáo bước vào thời kỳ Cự Bản, thực chất là Bản giáo đã bị Phật giáo hóa. Trong thời kỳ này, Bản giáo chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Phật giáo. Tôn giáo chủ đạo lúc này là sự dung hợp giữa Phật giáo và Bản giáo. Khoảng năm 750, đại sư Mật Tông Liên Hoa Sinh từ Ấn Độ đến Tây Tạng và Phật giáo bắt đầu quá trình đồng hóa Bản giáo một cách mạnh mẽ. Pháp thuật của Phật giáo đã vượt qua phép thuật của Bản giáo, từ đó Phật giáo thực sự chiếm lĩnh Tây Tạng và phát triển thành Phật giáo Tây Tạng.
Phật giáo Tây Tạng tiếp nhận ba giáo lý lớn của Bản giáo: la nãi bất diệt, thiên thần hóa thân và trọng quỷ trọng vu. Giáo lý La nãi bất diệt tin rằng con người được cấu thành từ ba phần: thân thể, linh hồn và la nãi (mệnh căn). Phật giáo Tây Tạng đã kết hợp giáo lý này với khái niệm luân hồi của Phật giáo. Giáo lý thiên thần hóa thân trong Bản giáo đã được Phật giáo Tây Tạng chuyển hóa thành luân hồi của hóa Phật. Giáo lý trọng quỷ trọng vu của Bản giáo đã tạo ra các nghi lễ trừ tà, phù phép trong Phật giáo Tây Tạng. Ba giáo lý này khi được nhập vào Phật giáo đã tạo thành ba yếu tố mới: vĩnh cửu luân hồi, luân hồi hóa Phật và thần quyền chính trị.
Đại sư Liên Hoa Sinh
Tuy nhiên, nếu gỡ bỏ lăng kính niềm tin, chúng ta sẽ thấy những hình thức tu hành của Phật giáo Tây Tạng không khác gì các nghi thức của Bản giáo, chỉ có thần là thay đổi. Vùng đất Tây Tạng được coi là vùng đất của Quán Thế Âm Bồ Tát. Các vị tán phổ được cho là hóa thân của các vị Bồ Tát. Đây là một hình thức cơ bản hóa tẩy não tầng lớp cai trị.
Năm 755, Tạng Vương Các Bố bị hãm hại. Sau đó, một vị tướng quân Tây Tạng tên là Mã Tường đã nổi lên và đàn áp Phật giáo, đưa Bản giáo trở lại đỉnh cao quyền lực. Tuy nhiên, khi Xích Tùng Đức Tán trưởng thành và nắm quyền, mâu thuẫn giữa vương quyền và giáo quyền Bản giáo trở nên công khai. Xích Tùng Đức Tán đã thực hiện chính sách phục hưng Phật giáo và tiêu diệt Bản giáo. Cuộc đàn áp Bản giáo diễn ra mạnh mẽ.
Đến giữa thế kỷ thứ VIII, Xích Tùng Đức Tán đã mời đại sư Kế Hộ vào Tây Tạng, xây dựng chùa Phật giáo đầu tiên của Thổ Phồn. Bảy vị đại thần ủng hộ Phật giáo đã cạo đầu xuất gia, được gọi là bảy quý tộc trong lịch sử Phật giáo. Xích Tùng Đức Tán ra lệnh xóa bỏ Bản giáo, thay thế bằng Phật giáo. Tuy nhiên, Bản giáo không dễ bị khuất phục. Năm 841, giáo quyền Bản giáo tiến hành đảo chính, giết chết Tạng Vương Xích Tổ Đức Tán. Người anh trai của ông là Lang Đạt Ma lên ngôi và ra lệnh tiêu diệt Phật giáo. Đây là cuộc đàn áp Phật giáo lớn nhất trong lịch sử Tây Tạng.
Năm 1042, đại sư Atisa từ Bengal đến Tây Tạng để phục hưng Phật giáo. Cùng thời gian, các tăng sĩ từ chùa Tùng Nhã cũng lên phía Bắc để thỉnh kinh. Trong thời kỳ này, cuộc đấu tranh giữa Phật giáo và Bản giáo chuyển từ mặt trận quyền lực sang cuộc chiến niềm tin. Bản giáo đã trở thành một tôn giáo thực sự, nhưng Phật giáo Tây Tạng vẫn chiếm ưu thế.
Vào cuối thế kỷ XII đầu thế kỷ XIII, các cuộc xâm lăng của Hồi giáo Thổ Nhĩ Kỳ đã khiến Phật giáo biến mất hoàn toàn khỏi Tiểu Lục Địa Ấn Độ. Các tăng sĩ từ những ngôi chùa này đã trốn sang Tây Tạng, mang theo Phật pháp và đưa Phật giáo Tây Tạng đến thời kỳ hoàng kim. Năm 1247, thủ lĩnh tôn giáo của các bộ lạc Thổ Phồn đã đàm phán với Mông Cổ, quyết định sáp nhập Thổ Phồn vào đế quốc Mông Cổ. Phật giáo Tây Tạng cũng trở thành quốc giáo của đế quốc Mông Cổ.
Năm 1260, Hốt Tất Liệt phong vị pháp vương đời thứ năm của phái Saka làm quốc sư cai quản Thổ Phồn. Đến năm 1270, ông còn thực hiện nghi lễ quán đỉnh cho Hốt Tất Liệt. Từ đây, tầng lớp Lạt ma trở thành tầng lớp thống trị tuyệt đối tại Tây Tạng. Cuộc đấu tranh giữa Phật giáo và Bản giáo chấm dứt, Phật giáo dành chiến thắng. Tuy nhiên, nội bộ Phật giáo Tây Tạng cũng bắt đầu có mâu thuẫn, hình thành nên bốn giáo phái lớn: Hồng giáo, Hoa giáo, Bạch giáo và Hoàng giáo.
Đạt Lai Lạt Ma
Phái Saka (Hoa giáo) trở thành quốc giáo của đế quốc Mông Cổ. Giáo lý Pháp Vương của phái Saka đã gắn kết chặt chẽ quyền lực của Phật giáo Tây Tạng với vương quyền. Phái Kagyupa (Bạch giáo) thành lập hệ thống luân hồi hóa thân của hóa Phật. Phái Gelugpa (Hoàng giáo) được thành lập bởi Tông Khách Ba, người được coi là nhà cải cách lớn nhất của Phật giáo Tây Tạng. Phái Gelugpa đã đưa Phật giáo Tây Tạng đến đỉnh cao và trở thành giáo phái thống trị.
Phái Gelugpa chủ trương tuân thủ giới luật nghiêm khắc, hệ thống hóa giáo lý và hệ thống hóa thân luân hồi của hóa Phật. Hệ thống luân hồi hóa Phật của phái Gelugpa được gọi là Đạt Lai Lạt Ma và Ban Thiền Lạt Ma. Cuộc chiến đấu giữa phái Gelugpa và các phái khác kéo dài hơn 200 năm. Đến khi Đạt Lai Lạt Ma đời thứ năm lên ngôi, phái Gelugpa trở thành giáo phái thống trị Tây Tạng.
Triều đình Mãn Thanh quy y phái Hoàng giáo và phái này trở thành quốc giáo danh nghĩa của Mãn Thanh. Ngày nay, Phật giáo Tây Tạng đã lan rộng và ảnh hưởng mạnh mẽ đến Phật giáo Hán truyền.
Tóm lại, cuộc đụng độ đẫm máu giữa Phật giáo Tây Tạng và Bản giáo là một phần quan trọng trong lịch sử hình thành và phát triển của Phật giáo Tây Tạng. Qua đó, chúng ta thấy được sự dung hợp, xung đột và thay đổi liên tục trong quá trình phát triển của tôn giáo. Những lời dạy cổ xưa vẫn còn nguyên giá trị, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa và tín ngưỡng của con người.
Cảm ơn quý vị đã theo dõi chuyên mục “Những lời dạy cổ xưa” ngày hôm nay. Hãy tiếp tục đồng hành cùng chúng tôi trong những video tiếp theo để khám phá thêm nhiều điều thú vị và ý nghĩa về hành trình tâm linh của con người. Xin chào và hẹn gặp lại.