Kênh “Những lời dạy cổ xưa” xin chào quý vị khán giả! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề vô cùng đặc biệt và có phần bí ẩn trong Phật giáo: Mật Tông, hay còn gọi là Kim Cương Thừa. Nhiều người thường nghe về Thiền Tông hay Tịnh Độ Tông, nhưng ít ai biết đến Mật Tông. Vậy Mật Tông có thực sự dẫn đến giải thoát giác ngộ? Liệu có nguy cơ rơi vào tà đạo khi tu tập theo pháp môn này? Và những nghi thức, hình ảnh có phần “khó hiểu” của Mật Tông có ý nghĩa gì? Chúng ta hãy cùng nhau đi sâu tìm hiểu bản chất của Mật Tông Tây Tạng để có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất về pháp môn này.
Trong vô vàn pháp môn tu tập mà Đức Phật đã chỉ dạy, mỗi pháp môn đều có một tôn chỉ riêng. Nếu Tịnh Độ Tông hướng đến việc vãng sanh bất thối chuyển, Thiền Tông chú trọng “chỉ thẳng vào tâm người, thấy tánh thành Phật”, thì Mật Tông lại lấy “Tam mật tương ưng tức thân thành Phật” làm tôn chỉ. Tam mật bao gồm thân mật, khẩu mật và ý mật. Dù có nhiều pháp môn khác nhau, nhưng tất cả đều hướng đến một mục đích chung là giải thoát khỏi sinh tử luân hồi và đạt được Niết Bàn. Mật Tông, một tông phái Phật giáo có nguồn gốc từ Ấn Độ vào khoảng thế kỷ thứ 7, sau đó được truyền bá sang Trung Hoa, Nhật Bản và phát triển mạnh mẽ ở Tây Tạng. Phật giáo Mật Tông Tây Tạng, hay Kim Cương Thừa, được ví như con đường thẳng dốc đứng để đi lên đỉnh núi, thể hiện tính siêu việt, thần tốc nhưng cũng đầy khó khăn và nguy hiểm. Đã từng có những giai đoạn lịch sử, Mật Tông bị hiểu sai và mang tiếng xấu do những biểu hiện phù phép, tà thuật, nhưng ngày nay, với sự nỗ lực truyền bá của các bậc đại sư Tây Tạng, ý nghĩa đích thực của Kim Cương Thừa đã được làm sáng tỏ.
Hình ảnh một vị Lạt Ma đang thực hành các nghi lễ Mật Tông
Kim Cương Thừa là con đường giải thoát đặc biệt của Phật giáo, dựa trên tôn chỉ thân mật, khẩu mật và ý mật. Để điều động năng lượng vũ trụ và tâm linh, hành giả phải thực hành các nghi thức đúng quy luật. Thân thể tác động qua điệu bộ, nhất là các thủ ấn, kết hợp với lời thần chú (mantra) tạo nên thái độ tâm linh phù hợp. Miệng đọc các mantra, âm thanh biểu tượng thiêng liêng, làm rung động nội tâm. Tâm ý quán tưởng mandala, tạo thành một thể thống nhất để nhập Tam mật của Phật. Sự phối hợp giữa giáo lý siêu nghiệm với các ấn quyết, mandala là sự kết hợp đặc biệt, trong đó vũ trụ, thế giới, con người và vạn vật đều mang giá trị thiêng liêng. Đối với hành giả Mật Tông, đó là mối liên hệ giữa tinh thần và vật chất, giữa con người và vũ trụ, với những năng lượng vô tận. Các biểu tượng của Mật Tông thường dễ gây ngộ nhận và phê phán, nhưng khi đi sâu vào tìm hiểu, ta sẽ khám phá ra ý nghĩa sâu xa của chúng, đó là những phương tiện diễn đạt kinh nghiệm tâm linh. Triết lý và phương pháp hành trì của Mật Tông vẫn dựa trên tiến trình Giới, Định, Tuệ, tương tự như các pháp môn khác của Phật giáo. Sự khác biệt nằm ở phương tiện để giác ngộ tánh không, vô ngã. Bất kỳ phương tiện nào giúp ta có niềm tin, loại bỏ chướng ngại nội tâm, và đạt được giải thoát tối hậu đều có thể được sử dụng.
Để trở thành hành giả Kim Cương Thừa, người tu phải thực hành nhiều pháp tu để tịnh hóa ba nghiệp thân, khẩu, ý, hướng đến sự thanh tịnh của một vị Phật. Trên hành trình này, hành giả sẽ được một vị thầy trực tiếp giảng dạy pháp tu mật. Mật Thừa có bốn đặc tính: tịnh hóa môi trường xung quanh, tịnh hóa thân xác, tịnh hóa cảm thọ và tịnh hóa hành vi. Bất cứ giáo lý nào chứa đựng bốn tịnh hóa này đều được xem là mật thừa. Trong thời kỳ mạt pháp, cấu trúc nhân quả và dòng tâm thức của con người đã bị suy giảm. Vì vậy, người tu càng khó khăn hơn trên con đường giải thoát. Kim Cương Thừa sử dụng mọi phương tiện có thể để giúp con người tiến đến con đường giác ngộ. Câu nói nổi tiếng “Con người đã ngã té trên mặt đất, hắn phải nhờ chính mặt đất để đứng dậy” thể hiện rõ phương tiện, phương pháp và kỹ thuật của Kim Cương Thừa.
Hình ảnh Mandala, một biểu tượng quan trọng trong Mật Tông
Một trong những vấn đề gây tranh cãi lớn nhất của Mật Tông là pháp song tu hay tu phối ngẫu, với hình ảnh vị Phật ôm phối ngẫu. Nhiều người cho rằng đây là sự sai lệch so với giáo lý của Đức Phật, thậm chí còn quy chụp là “đạo dâm tà”. Tuy nhiên, theo Mật Tông, toàn bộ chúng sinh cõi dục đều cấu thành từ vật chất trần tục, và lòng dục luôn tồn tại. Những người ở cõi sắc giới trở lên thì không còn dục vì cơ thể của họ vốn đã tinh khiết và vi tế hơn. Mục đích của những hình tượng này là để chỉ ra rằng, để chuyển hóa ngũ căn và thế giới bất tịnh đến giác ngộ, hành giả phải vượt qua giới hạn của ái dục. Đức Phật dạy rằng, khuyết điểm lớn nhất của chúng sinh là si ái, nếu chuyển tâm háo sắc thành tu học Phật pháp thì sẽ mau chóng thành Phật. Pháp thân thanh tịnh không chứa dục lạc, và hình tướng phối ngẫu của chư tôn không còn chút dục vọng nào. Nhìn tượng Phật bằng con mắt của người thường là sai lầm. Nếu nhìn với nhãn quan của người ngồi thiền, ta sẽ thấy Phật hoàn toàn ở trong tư thế thiền, không để tâm đến người phối ngẫu. Hình ảnh này diễn tả trạng thái hỷ lạc của thiền định, và cũng cho thấy rằng, dù đang tu tập, chúng ta vẫn còn chịu sự chi phối của nghiệp ái. Thay vì trốn tránh, chúng ta cần đối mặt và hóa giải nghiệp ái này.
Ngoài ra, hình tượng vị Phật ôm phối ngẫu còn thể hiện triết lý âm dương, sự hòa hợp giữa hai yếu tố đối lập. Khi âm dương hợp nhất, cơ thể con người sẽ đạt đến trạng thái khỏe mạnh, minh mẫn. Các pháp tu của Mật Tông là sự kết hợp giữa Phật giáo Đại thừa với du già (Yoga) và mật pháp tantra. Du già giúp hợp nhất thân tâm với một điểm tập trung, còn tantra là phương pháp để thân tâm đan kết với nhau. Phật giáo Tây Tạng đã hòa nhập hai pháp môn này, tạo thành những pháp môn diệu dụng. Du già, theo nghĩa đen là “đóng yên cương cho con ngựa”, thể hiện cho việc kết nối linh thức cá nhân với linh thức vũ trụ. Hành giả dùng sức tập trung của nội tâm để chế ngự và làm cho tâm trở nên chuyên nhất. Trong Phật giáo, việc tổng hòa tâm thức cá nhân với biển cả Phật pháp, tức là thể nhập niết bàn.
Hình ảnh các vị Phật và Bồ Tát trong Mật Tông
Tantra, cho đến nay vẫn chưa ai biết rõ nguồn gốc chính xác, là một bộ pháp thức hướng về hành động, làm cho thân tâm đan kết với nhau. Các pháp thức tantra đã xuất hiện trong nhiều nền văn hóa xa xưa và sau đó kết nối với Phật giáo. Mục tiêu của tantra là thành tựu giác ngộ ngay trong kiếp sống này. Hành giả tìm cầu vị đạo sư dẫn dắt để tránh chướng ngại và hướng đến giác ngộ. Có hai dạng tantra: tả và hữu, nhưng trong Phật giáo Tây Tạng, tất cả đều được gọi chung là Kim Cương Thừa. Kim Cương là chất liệu cứng nhất, thể hiện sự thanh khiết, vững chắc và không bị vỡ. Kim Cương Thừa hàm chứa những phẩm tính của kim cương, kết hợp với pháp tu và quán trí, giúp thăng hoa thân thể và tâm thức của hành giả. Kim Cương Thừa dành cho những người có lòng bi mẫn và ý chí mạnh mẽ, muốn cứu độ tha nhân và đạt được giác ngộ nhanh chóng.
Khi Du già kết hợp với mật pháp, sẽ làm hiển lộ kho tàng giác ngộ. Mật pháp giống như bản đồ dẫn dắt hành giả đến Niết bàn, còn sức tập trung trong du già là ánh sáng nội tâm giúp bản đồ được tỏ rõ. Khi đã thuần thục sức tịnh chỉ của du già, hành giả thực hiện các pháp thức mật pháp, biến trải nghiệm thân thể thành trải nghiệm giác ngộ. Hành giả làm chủ được sự sống và cái chết của bản thân. Phật giáo Tây Tạng khuyến khích sử dụng mọi cảm nghiệm để đánh thức giác ngộ. Những hành giả biết sử dụng các quan năng và cảm xúc, biến chúng thành khung cửa sổ mở ra bầu trời tâm thức. Tất cả, từ tâm thức, thân thể đến thế giới đều là đạo lộ đến Niết bàn. Sống và làm việc song song với việc hướng đến giác ngộ là bản phối âm siêu việt của giáo pháp. Hành động hướng đến giác ngộ sẽ làm cho những điều bình thường trở nên long lanh và sắc thái cuộc sống trở nên đa dạng. Mật pháp không đối nghịch với việc sử dụng lý luận để học hỏi. Nhờ sức định tâm cao độ, hành giả cắt vụn thế giới và nhận ra rằng thế giới chỉ là sự thiết lập của những ý niệm. Mục đích cuối cùng của mật pháp là thể nhập giác ngộ bằng cách sống trọn vẹn với những năng lực vật lý, tình cảm và tâm linh, bắt đầu từ năng lực chú tâm định tỉnh ở những tầng sâu nhất của tâm thức. Khi tâm thức càng tinh tế thì năng lực của hành giả sẽ càng phát triển, vượt qua được những hạn chế của không gian và thời gian.
Tóm lại, Mật Tông hay Kim Cương Thừa là một con đường tu tập đặc biệt và đầy thách thức. Nó đòi hỏi sự nỗ lực, quyết tâm và lòng bi mẫn của hành giả. Pháp môn này sử dụng những phương tiện độc đáo để giúp hành giả khai mở tâm trí, vượt qua những giới hạn của bản thân và đạt được giác ngộ. Dù có những tranh cãi và hiểu lầm, nhưng không thể phủ nhận giá trị và tầm quan trọng của Mật Tông trong Phật giáo. Hy vọng qua bài viết này, quý vị đã có cái nhìn rõ ràng hơn về Mật Tông và có thêm sự hiểu biết trên hành trình tâm linh của mình. Hãy tiếp tục theo dõi kênh “Những lời dạy cổ xưa” để khám phá thêm nhiều triết lý và đạo lý sâu sắc khác.
Tài liệu tham khảo:
- Nội dung bài giảng của kênh Youtube Thế Giới Cổ Đại.
- Các sách và bài viết về Phật giáo Mật Tông.