Kênh Những lời dạy cổ xưa xin chào quý vị và các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một kiệt tác Phật giáo bị lãng quên hàng ngàn năm. Nằm sâu trong khu rừng hoang vu của Ấn Độ, quần thể hang động Ajanta là một minh chứng hùng hồn cho sự hưng thịnh của Phật giáo cổ đại. Nhưng tại sao một công trình tôn giáo đồ sộ như vậy lại bị bỏ hoang? Điều gì đã xảy ra với những tu sĩ đã từng tu tập nơi đây? Hãy cùng chúng tôi vén màn bí mật về kho tàng nghệ thuật và tâm linh này.
Ẩn mình trong khu rừng rậm của bang Maharashtra, quần thể hang động Ajanta có niên đại từ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên. Với chiều dài hơn 550 mét, bao gồm các bức vẽ và công trình điêu khắc trên đá, nơi đây được xem là một trong những minh chứng hoàn mỹ nhất của nghệ thuật Phật giáo Ấn Độ cổ đại. Các bức tranh biểu cảm, sống động được khắc trên những bức tường đá cao gần 80 mét đã tạo nên một tu viện và đền thờ Phật giáo cổ kính. Quần thể chùa này được tạc vào một triền núi đá hình móng ngựa, phía trước là dòng suối nhỏ. Trong quá khứ, mỗi chùa động đều được kết nối với dòng suối bằng những con đường nhỏ, có lẽ liên quan đến việc sử dụng nguồn nước cho sinh hoạt hàng ngày.
Hơn 1500 năm, quần thể hang động Ajanta nằm cách biệt hoàn toàn với thế giới bên ngoài, bị che phủ bởi thảm thực vật dày đặc. Mãi đến năm 1819, một sĩ quan người Anh trong đoàn đi săn đã tình cờ phát hiện ra kho tàng nghệ thuật tôn giáo cổ xưa này. Bên trong, những bức tượng Phật được đục đẽo tinh xảo, mỗi ngôi chùa thường có khoảng 20 cột đá được chạm khắc công phu. Những câu chuyện lịch sử về quá trình giác ngộ của Đức Phật được thể hiện qua hàng loạt các tác phẩm điêu khắc.
Đến nay, ngày xây dựng chính xác của Ajanta vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu tin rằng, các tăng ni Phật giáo đã dành một thời gian dài để tạo nên kiệt tác này. Quần thể hang động Ajanta được chia thành nhiều giai đoạn xây dựng. Các hang động được tạo dựng vào giai đoạn đầu, khoảng thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên, mang nhiều màu sắc của Phật giáo nguyên thủy. Dưới vương triều của Ashoka Đại đế, các tăng đoàn đã tìm đến nơi thâm sâu cùng cốc này để tu luyện và bắt tay vào đục đẽo vách đá làm nơi ẩn trú, thực hành giáo lý của Đức Phật.
Các chuyên gia còn phát hiện ra rằng, những hang động này được khắc từ vách đá bazan hình thành từ các vụ phun trào núi lửa liên tiếp vào cuối kỷ Phấn trắng. Điều đáng kinh ngạc là, với công cụ thô sơ, các tu sĩ đã tạo nên những kiệt tác điêu khắc và hội họa, điều mà với công cụ hiện đại ngày nay cũng khó có thể thực hiện được. Các hang động được tạc trên vách núi dựng đứng có chiều cao lên đến 80 mét. Một số hang động được xây dựng vào thế kỷ thứ 5 mang màu sắc Phật giáo mới.
Một trong những điểm đặc biệt của quần thể hang động này chính là số lượng khổng lồ những bức tượng điêu khắc về đạo Phật. Đây được coi là những tác phẩm hội họa đẹp nhất của nghệ thuật Phật giáo Ấn Độ. Khu di tích này được xây dựng như các bảo tháp khổng lồ, với các nét chạm khắc chi tiết trên các cột, tường và trần. Các nhà khoa học cho rằng, người xưa đã pha màu bằng cách lấy khoáng chất từ đá và màu thiên nhiên, trộn với nhựa cây rồi vẽ lên tường. Màu sắc tranh hài hòa, tương phản mà vẫn tươi nguyên qua hàng ngàn năm. Các bức bích họa điêu khắc thể hiện kỹ năng nghệ thuật không tưởng của các thợ thủ công, tập trung vào cuộc đời Đức Phật và các câu chuyện tiền thân của ngài. Các bức tranh không chỉ giới hạn trong cuộc sống tăng viện mà còn bao trùm cuộc sống cung đình, làng xóm, thế giới động thực vật và cả thế giới thần linh. Những thiếu nữ trong tranh được thể hiện rất quyến rũ với những đường cong mềm mại, thần thái sinh động. Các nghệ nhân khéo léo lợi dụng ánh sáng để tạo hiệu ứng chuyển động cho nhân vật trong tranh.
Bên trong các hang động, ánh sáng nhân tạo được sử dụng để chiếu sáng toàn bộ không gian. Câu hỏi đặt ra là, các tu sĩ đã tạo nên những bức vẽ này bằng cách nào khi chỉ có những ngọn đèn le lói cổ xưa? Qua nghiên cứu, người ta thấy rằng trong số 29 ngôi chùa được khắc vào vách núi, các hang số 9, 10, 19, 26 và 29 là những điện thờ chính, nơi cử hành các nghi thức cùng bái thờ tự. Kiến trúc ở đây mang đậm dấu ấn Phật giáo nguyên thủy. Các hang động còn lại là tĩnh xá, nơi dành cho các chư tăng cư trú, đặc biệt vào mùa mưa. Một số chuyên gia cho rằng, các hang động này không được sắp xếp ngẫu nhiên, mà liên kết với các sự kiện thiên văn. Ví dụ, hang số 19 được định hướng thẳng hàng với điểm đông chí, và hang số 26 được định hướng với điểm hạ chí.
Ajanta được kiến tạo qua nhiều thế kỷ, và thời kỳ thịnh vượng của nó được cho là khoảng giữa thế kỷ thứ 5 đến giữa thế kỷ thứ 6. Từ đầu thế kỷ thứ 7, Phật giáo ở Ấn Độ bắt đầu suy yếu. Quần thể chùa động Ajanta dần không có tăng nhân cư trú và bị bỏ rơi, vùi lấp dưới cỏ cây trong rừng hoang. Từ khi hình thành đến khi suy tàn, quần thể chùa động này đã trải dài qua chín thế kỷ. Một giả thuyết cho rằng Ajanta bị suy tàn đột ngột sau khi những người bảo trợ giàu có qua đời.
Trải qua thời gian dài bị lãng quên, hệ thống hang động Ajanta ngày nay đã trở thành một địa điểm thu hút khách du lịch. Đến Ajanta, chúng ta không chỉ được chiêm ngưỡng vẻ đẹp kiến trúc, hội họa mà còn cảm nhận được chiều sâu của tôn giáo, hiểu được các tăng đoàn ngày xưa đã tu hành thế nào. Năm 1983, quần thể chùa hang Ajanta đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới.
Những lời dạy cổ xưa hy vọng quý vị và các bạn đã có những giây phút thú vị khi khám phá quần thể hang động Ajanta. Đây không chỉ là một bảo tàng sống mà còn là một di sản văn hóa vô giá của nhân loại. Cảm ơn quý vị đã lắng nghe và hẹn gặp lại trong những video tiếp theo.