Gia Cát Lượng, Khổng Minh, một nhân vật không cần giới thiệu nhiều, luôn được xem là một trong những khai quốc công thần, nhà chính trị, nhà ngoại giao kiệt xuất bậc nhất trong lịch sử Trung Quốc. Ông là hình mẫu của vị tướng tài đức vẹn toàn, đồng thời là hiện thân của trí tuệ siêu phàm. Không chỉ tài tính toán sau màn trướng, Gia Cát Lượng còn am hiểu thuật chiêm tinh, xem phong thủy, và có khả năng đoán trước tương lai. Trong cuộc đời mình, ông đã đưa ra ba lời tiên tri, cả ba đều ứng nghiệm một cách kỳ lạ. Lời tiên tri cuối cùng thậm chí đã ứng nghiệm sau hơn 300 năm.
Theo ghi chép trong Tam Quốc Chí, vào những năm đầu Kiến An, Gia Cát Lượng cùng những người bạn như Từ Thứ, Thạch Nghiễm, Nguyên Mạnh Công Uy cùng nhau đi học. Khi đó, Gia Cát Lượng tuy còn trẻ tuổi nhưng đã bộc lộ tài năng xuất chúng. So với bạn bè đồng trang lứa, ông ôn bài qua loa. Thực tế, Gia Cát Lượng đã nhìn thấy rõ con đường quan lộ của những người bạn mình. Ông nói rằng sau này cả ba đều có thể bước vào con đường khoa bảng, nhưng chỉ có thể làm đến chức Thứ sử, Quận thú. Một người trong số họ hỏi Khổng Minh về tương lai của ông, nhưng ông chỉ mỉm cười, không đáp lời.
Thời gian trôi qua, những người bạn năm xưa đều trưởng thành và lần lượt làm quan, nhưng đúng như lời Gia Cát Lượng, họ không đạt được vị trí quan trọng. Từ Thứ từng là mưu sĩ dưới trướng Lưu Bị, sau này nương nhờ Tào Tháo và trở thành Ngự Sử Trung Thừa của nhà Tào Ngụy. Mặc dù từng hiến kế giúp Lưu Bị đánh bại quân Tào và tiến cử Gia Cát Lượng, Từ Thứ chỉ dừng lại ở vị trí quan chức trung cấp. Mạnh Công Uy làm Thứ sử Lương Châu, còn Thạch Nghiễm Nguyên làm Quận thú sau khi quy phục Tào Tháo. Về phần Gia Cát Lượng, ông trở thành Thừa tướng của nhà Thục Hán.
Lời tiên tri thứ hai của Gia Cát Lượng lại liên quan đến con trai mình, Gia Cát Chiêm. Người đời thường nghĩ con cái của bậc anh tài sẽ thừa hưởng sự xuất chúng của cha. Tuy nhiên, Gia Cát Lượng lại nói rằng Gia Cát Chiêm sẽ có cuộc đời tầm thường, không làm nên đại sự. Ông từng viết thư cho anh trai Gia Cát Cẩn, nhận xét con trai mình tuy thông minh nhưng trưởng thành quá sớm, e rằng không thành nhân tài. Người đời khi ấy cho rằng ông khiêm tốn hoặc quá nghiêm khắc với con. Nhưng thực tế đã chứng minh lời tiên tri của ông hoàn toàn đúng. Gia Cát Chiêm khi còn nhỏ rất thông minh, nổi danh ở nước Thục. Tuy nhiên, khi trưởng thành, ông không thể so sánh với cha mình.
Năm 234, Gia Cát Lượng mất tại gò Ngũ Trượng trong chiến dịch Bắc phạt lần thứ sáu. Gia Cát Chiêm khi đó 17 tuổi được Lưu Thiện gả công chúa và phong làm Kỵ Đô úy. Dù được trao nhiều chức vụ quan trọng, Gia Cát Chiêm không có kinh nghiệm trận mạc vì cha ông qua đời khi ông còn quá trẻ. Năm 263, khi Đặng Ngải dẫn quân đánh úp Thành Đô, Gia Cát Chiêm được lệnh chặn đánh. Do thiếu kinh nghiệm và do dự, ông thất bại và tử trận. Dù vậy, Gia Cát Chiêm vẫn thể hiện lòng trung thành của mình, trở thành tấm gương ba đời trung liệt của nhà Gia Cát.
Lời tiên tri thứ ba và cũng là lời tiên tri ứng nghiệm sau hàng trăm năm liên quan đến sự kiện “Thất cầm Mạnh Hoạch”. Gia Cát Lượng bảy lần bắt sống và tha cho Mạnh Hoạch, cuối cùng cảm hóa được ông. Sau khi thu phục được Mạnh Hoạch, Gia Cát Lượng cho dựng bia đá với dòng chữ: “Vạn tuế chi hậu, thắng ngã giả quá thử” (Vạn năm sau, người tài giỏi hơn ta sẽ đi qua nơi này). Câu chuyện chìm vào quên lãng cho đến thời nhà Tùy.
Thời nhà Tùy, có vị tướng quân tên Sử Vạn Tuế đi qua nơi này và nhìn thấy tấm bia. Ông bàng hoàng nhận ra “Vạn tuế” mà Gia Cát Lượng viết trên bia chính là chỉ ông. Sử Vạn Tuế là tướng dưới trướng Tùy Văn Đế, người có công bình định vùng Nam Ninh và buộc thủ lĩnh bộ tộc ở đây quy phục nhà Tùy. Như vậy, lời tiên tri của Gia Cát Lượng đã ứng nghiệm sau hàng trăm năm.
Ba lời tiên tri của Gia Cát Lượng đã thể hiện sự uyên bác, tài năng quan sát và khả năng thấu hiểu tương lai của ông. Những lời tiên tri này không chỉ là một phần trong huyền thoại về Gia Cát Lượng mà còn là minh chứng cho trí tuệ và sự phi thường của một trong những nhân vật vĩ đại nhất lịch sử Trung Quốc.
Tài liệu tham khảo:
- Trần Thọ. (Thế kỷ thứ 3). Tam Quốc Chí.
- La Quán Trung. (Thế kỷ 14). Tam Quốc Diễn Nghĩa.
- Các bài nghiên cứu, phân tích lịch sử về thời Tam Quốc.